STT | Tên trang thiết bị y tế | Quy mô dự kiến (sản phẩm/năm) |
1 | Buồng đệm trung gian (Air Lock; Air Shower) | 400 |
2 | Bàn ăn bệnh nhân | 1000 |
3 | Bàn bó bột-kéo xương | 200 |
4 | Bàn chuyển dụng cụ | 1000 |
5 | Bàn cắt gòn gạc | 250 |
6 | Bàn đóng đồ EO | 100 |
7 | Bàn chụp X Quang | 100 |
8 | Bàn đẻ | 500 |
9 | Bàn đón bé | 500 |
10 | Bàn khám bệnh | 1000 |
11 | Bàn khám phụ khoa | 700 |
12 | Bàn kéo nắn đốt sống cổ | 200 |
13 | Bàn làm rốn | 400 |
14 | Bàn làm việc bác sỹ | 400 |
15 | Bàn mổ | 300 |
16 | Bàn thủ thuật | 500 |
17 | Bàn tiêm- thay băng | 1000 |
18 | Bàn tiểu phẫu | 500 |
19 | Bàn sinh hóa | 150 |
20 | Bàn xét nghiệm | 150 |
21 | Bàn thí nghiệm | 150 |
22 | Bàn tiếp dụng cụ (bàn tuýp) | 1000 |
23 | Bảng kẹp bệnh án | 5000 |
24 | Bảng chắn phóng xạ | 100 |
25 | Bát y tế | 10000 |
26 | Bục lên xuống | 1000 |
27 | Bình phong | 500 |
28 | Bồn tắm bé | 500 |
29 | Bồn chậu rửa, ngâm y tế | 5000 |
30 | Bồn xông | 100 |
31 | Bồn rửa quả lọc thận | 100 |
32 | Tủ hút phóng xạ I-131(Box phân liều đồng vị phóng xạ I-131) | 100 |
33 | Tủ hút phóng xạ có lọc (Box FLEXI có lọc phóng xạ) | 100 |
34 | Buồng khử khuẩn toàn thân | 3000 |
35 | Buồng khử trùng dụng cụ | 3000 |
36 | Cáng bạt gấp | 2000 |
37 | Cáng bó | 2500 |
38 | Cáng gấp 4 khúc | 1500 |
39 | Cáng khênh tay | 2000 |
40 | Cáng thương đẩy | 2000 |
41 | Cáng vớt | 2000 |
42 | Cáng cứu thương ghép mảnh | 500 |
43 | Cọc ép xương | 10000 |
44 | Con lăn nhiệt (Con lăn nhiệt Hecquyn) | 10000 |
45 | Doanh cụ y tế | 3000 |
46 | Đai, nẹp y tế | 2000 |
47 | Dụng cụ Panh, kéo, kẹp, nhíp y tế | 20000 |
48 | Dụng cụ gắp đảm bảo an toàn y tế | 500 |
49 | Đệm giường y tế | 20000 |
50 | Đèn đọc phim y tế | 3000 |
51 | Đèn hồng ngoại trị liệu | 500 |
52 | Đèn tiệt trùng di động | 500 |
53 | Đèn khám bệnh | 500 |
54 | Ghế người nhà chăm sóc bệnh nhân | 5000 |
55 | Ghế phòng chờ (2 chỗ - 3 chỗ- 4 chỗ - 5 chỗ) | 8000 |
56 | Ghế xoay inox ( 3 chân – 4 chân) | 10000 |
57 | Ghế truyền dịch, hóa chất | 200 |
58 | Ghế truyền máu | 200 |
59 | Ghế ngồi có bô | 5000 |
60 | Ghế răng | 200 |
61 | Ghế khám tai, mũi, họng | 200 |
62 | Ghế xông | 200 |
63 | Gía chụp phổi | 200 |
64 | Giá để ống nghiệm | 10000 |
65 | Giá kê hàng | 3000 |
66 | Gía xếp thuốc | 3000 |
67 | Giá truyền dịch | 3600 |
68 | Giá kéo xương hình móng ngựa | 1000 |
69 | Giá để xô rác | 5000 |
70 | Gía cáng | 3000 |
71 | Gạch chì che chắn | 100 |
72 | Giường bệnh nhân | 8000 |
73 | Giường đa chức năng tay quay | 3000 |
74 | Giường đa chức năng chạy điện | 700 |
75 | Giường nhi | 2000 |
76 | Giường chạy thận | 1000 |
77 | Giường bệt | 5000 |
78 | Giường châm cứu, xoa bóp bấm huyệt | 500 |
79 | Hệ thống X Quang kỹ thuật số | 100 |
80 | Hệ thống đo lường y sinh về huấn luyện và kiểm tra tiền đình | 100 |
81 | Hệ thống bàn xét nghiệm | 500 |
82 | Hệ thống bàn thí nghiệm | 500 |
83 | Hộp hấp bông băng | 5600 |
84 | Hộp đựng dụng cụ | 5000 |
85 | Hộp chống sốc | 5000 |
86 | Hộp kỹ thuật đầu giường | 5000 |
87 | Khay y tế | 10000 |
88 | Lều quân y | 100 |
89 | Lều bạt quân y | 100 |
90 | Máy hủy Bơm kim tiêm | 500 |
91 | Máy điện châm | 500 |
92 | Máy điện phân | 200 |
93 | Máy điện xung | 200 |
94 | Máy trộn | 100 |
95 | Máy rửa dược liệu | 100 |
96 | Máy sắc thuốc | 100 |
97 | Máy đo mẫn cảm da với tia tử ngoại | 500 |
98 | Máy đo thời gian phản xạ thính vận đông, thị vận động | 500 |
99 | Máy đo tần số nhấp nháy tới hạn | 500 |
100 | Nẹp cổ, lưng, hông, cột sống, tay, chân(Nẹp crame; Nẹp Orame) | 80000 |
101 | Nồi hấp y tế | 100 |
102 | Nồi luộc dụng cụ | 150 |
103 | Que lấy ráy tai | 30000 |
104 | Que xoắn bông lau tai | 30000 |
105 | Tấm che chắn tia phóng xạ (Tấm che chắn Alpha-Beta) | 2000 |
106 | Thiết bị bảo quản tử thi | 100 |
107 | Thiết bị (Bồn) chứa nước RO | 300 |
108 | Thiết bị khử trùng dụng cụ | 200 |
109 | Thiết bị rửa tay phòng mổ (1 - 2 - 3 - 4 vòi) | 400 |
110 | Thiết bị tập vận động - phục hồi chức năng | 300 |
111 | Thiết bị khử khuẩn | 500 |
112 | Thiết bị che chắn phóng xạ trong y tế | 300 |
113 | Thiết bị vật lý trị liệu | 300 |
114 | Thùng rác y tế | 600 |
115 | Thùng đựng rác thải có bảo vệ phóng xạ | 300 |
116 | Tường chì di động | 1000 |
117 | Tủ âm tường y tế | 500 |
118 | Tủ an toàn sinh học | 200 |
119 | Tủ đầu giường y tế | 3000 |
120 | Tủ đựng thuốc và dụng cụ | 1000 |
121 | Tủ thuốc y tế | 1000 |
122 | Tủ đựng dụng cụ nội soi | 300 |
123 | Tủ tiệt trùng bằng tia UV | 500 |
124 | Tủ sấy | 200 |
125 | Tủ đựng thuốc đông y | 300 |
126 | Tủ đựng chất phóng xạ | 100 |
127 | Tủ hốt | 500 |
128 | Tủ nuôi cấy vi sinh | 500 |
129 | Tủ giữ ấm | 100 |
130 | Xe cáng nâng hạ | 800 |
131 | Xe cáng vận chuyển cao cấp | 500 |
132 | Xe chở bình oxy | 1000 |
133 | Xe chở đồ giặt | 1000 |
134 | Xe chở xác (tử thi) | 150 |
135 | Xe chở đồ bẩn | 400 |
136 | Xe đẩy cấp phát thuốc | 2000 |
137 | Xe đẩy chuyên dụng | 1000 |
138 | Xe để máy, màn hình (Xe để monitor) | 500 |
139 | Xe đẩy hàng | 1000 |
140 | Xe lăn tay | 1500 |
141 | Xe đẩy y tế chuyên dụng | 3000 |
142 | Trạm trung chuyển (Pass Box) | 200 |
143 | Vali khám mắt cơ động | 1000 |
144 | Giường khám bệnh, siêu âm | 2000 |