1. Tên cơ sở:
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ VINMEC - BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ VINMEC TIMES CITY
Mã số thuế:
0106050554-004
Địa chỉ:
458 Minh Khai,
Phường Vĩnh Tuy,
Quận Hai Bà Trưng,
Thành phố Hà Nội
Văn phòng giao dịch(nếu có):
Nhà thuốc Bệnh viện Tầng 1, Nhà thuốc Phòng khám Quốc tế Vinmec Times City tầng 1 -
458 Minh Khai,
Phường Vĩnh Tuy,
Quận Hai Bà Trưng,
Thành phố Hà Nội
2. Người đại diện hợp pháp của cơ sở:
Họ và tên:
Đinh Thùy Dương
Số CMND/Định danh/Hộ chiếu:
001180008561
ngày cấp:
07/10/2015
nơi cấp:
Cục Cảnh sát ĐKQL Cư trú và DLQG về dân cư
Điện thoại cố định:
02439743556
Điện thoại di động:
3. Cán bộ kỹ thuật của cơ sở mua bán:
(1) Họ và tên:
Quách Thị Thanh Nhàn
Số CMND/Định danh/Hộ chiếu:
001178022550
ngày cấp:
24/06/2021
nơi cấp:
Cục cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội
Trình độ chuyên môn:
Dược sỹ đại học
(2) Họ và tên:
Cao Thanh Tú
Số CMND/Định danh/Hộ chiếu:
001184001437
ngày cấp:
08/04/2021
nơi cấp:
Cục cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội
Trình độ chuyên môn:
Dược sỹ đại học
4. Danh mục trang thiết bị y tế do cơ sở thực hiện mua bán:
STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Máy tạo Oxy |
2 | Máy SPO2 |
3 | Xét nghiệm nhanh phát hiện kháng nguyên Covid-19 |
4 | Máy xét nghiệm (Máy xét nghiệm huyết học, Máy xét nghiệm miễn dịch, Máy xét nghiệm nước tiểu, Máy xét nghiệm máy xét nghiệm sinh hóa các loại…) |
5 | Hóa chất, hóa chất chẩn đoán |
6 | Dung dịch rửa thiết bị y tế |
7 | Vật tư tiêu hao và phụ kiện dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, khí máu |
8 | Monitor theo dõi bệnh nhân |
9 | Máy đo huyết áp cơ, máy đo huyết áp điện tử |
10 | Thiết bị điện tim |
11 | Thiết bị điện não |
12 | Dao mổ điện, máy cắt đốt và các phụ kiện đi kèm |
13 | Thiết bị và vật tư chẩn đoán bằng hình ảnh |
14 | Máy X quang |
15 | Máy siêu âm và phụ kiện đi kèm |
16 | Máy đo loãng xương |
17 | Máy đo độ vàng da, đèn chiếu vàng da |
18 | Lồng ấp trẻ sơ sinh, máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
19 | Máy ly tâm |
20 | Máy vật lý trị liệu |
21 | Máy móc trang thiết bị vật tư nha khoa |
22 | Thiết bị khử trùng trong y tế, phẫu thuật |
23 | Thiết bị y tế gia đình |
24 | Dụng cụ tiểu phẫu, dụng cụ phẫu thuật |
25 | Các dụng cụ chỉnh hình hoặc đinh cố định, nẹp, vít xương |
26 | Vật tư y tế tiêu hao và một số loại vật tư y tế sử dụng trong một số chuyên khoa khác |
27 | Các loại vật tư tiêu hao dùng trong can thiệp tim mạch |
28 | Các loại test nhanh |
29 | Van điều chỉnh |
30 | Thiết bị vật tư y tế tiêu hao loại B, C, D theo quy định của pháp luât |
31 | Phụ kiện trang thiết bị y tế loại B, C, D theo quy định của pháp luât |
32 | Các vật tư y tế khác loại B, C, D theo quy định của pháp luât |
33 | Các loại trang thiết bị y tế B, C, D theo quy định của pháp luât |
Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế
Hồ sơ kèm theo gồm:
Cơ sở công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế cam kết:
1. Nội dung thông tin công bố là chính xác, hợp pháp và theo đúng quy định. Nếu có sự giả mạo, không đúng sự thật cơ sở xin chịu hoàn toàn trách nhiệm và sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.
2. Bảo đảm chất lượng và lưu hành trang thiết bị y tế theo đúng quy định của pháp luật.
3. Thông báo cho Sở Y tế Hà Nội nếu có một trong các thay đổi liên quan đến hồ sơ công bố.
|
Người đại diện hợp pháp của cơ sở
Ký tên (Ghi họ tên đầy đủ, chức danh)
|