Hồ sơ đã công bố

CỬA HÀNG VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ LAN QUÁN

---------------------------

Số 01

Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

---------------------------

Tỉnh Hà Tĩnh , ngày 07 tháng 10 năm 2021

VĂN BẢN CÔNG BỐ
Đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế
Kính gửi: Sở Y tế Hà Tĩnh

1. Tên cơ sở: CỬA HÀNG VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ LAN QUÁN

Mã số thuế: 8469659062

Địa chỉ: Số 76 Đường Hải Thượng Lãn ông - Phường Bắc Hà - Thành phố Hà Tĩnh, Phường Bắc Hà, Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

Văn phòng giao dịch(nếu có): CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ LAN QUÁN - 76 Hải thượng lãn ông, Phường Bắc Hà, Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

2. Người đại diện hợp pháp của cơ sở:

Họ và tên: Nguyễn Thị Phương Oanh

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 183811036   ngày cấp: 21/12/2013   nơi cấp: Công an Tỉnh Hà Tĩnh

Điện thoại cố định: 0904181091   Điện thoại di động:

3. Cán bộ kỹ thuật của cơ sở mua bán:

(1) Họ và tên: Nguyễn Thị Phương Oanh

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 183811036   ngày cấp: 21/12/2013   nơi cấp: Công an Tỉnh hà tĩnh

Trình độ chuyên môn: Quản trị - Quản lý

(2) Họ và tên: Võ Vinh Quang

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 183639579   ngày cấp: 26/06/2020   nơi cấp: Công an Tỉnh hà tĩnh

Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật

(3) Họ và tên: Bùi Bến Hải

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 183639565   ngày cấp: 13/02/2018   nơi cấp: Công an Tỉnh hà tĩnh

Trình độ chuyên môn: Dược sỹ trung cấp

4. Danh mục trang thiết bị y tế do cơ sở thực hiện mua bán:

STTTên trang thiết bị y tế
1Ambu bóp bòng người lớn + Trẻ em Bộ, cái
2Anti -A ; B; AB; D, bộ
3Áo Bột, nẹp Bột các loại, các cỡ, Cái
4Áo chỉnh hình cột sống, giày chỉnh hình các loại, các cỡ, Chiếc
5Áp kế Claude đo áp lực dịch não tủy ,cái
6Bản cực trung tính cho dao mổ điện sử dụng một lần các loại, các cỡ, Cái
7Bàn mổ chấn thương chỉnh hình, Cái
8Bàn mổ vạn năng thủy lực , Cái
9Băng bột bó, vải lót bó bột, tất lót bó bột các loại, các cỡ
10Băng cố định khớp trong điều trị chấn thương, chỉnh hình các loại, các cỡ, cái
11Băng cuộn, băng chun, băng dính, băng cá nhận các loại, các cỡ ,cuộn
12Băng đạn, ghi, dụng cụ cắt, khâu dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ,cái
13Băng khử khuẩn (băng chỉ thị nhiệt) các loại,cuộn
14Bình dẫn lưu vết thương các loại, các cỡ,cái
15Bình làm ẩm ôxy,cái
16Bình ô xy,cái
17Bộ cố định ngoài kiểu cọc ép răng sử dụng trong điều trị các loại các cỡ,bộ
18Bộ dạ dày tá tràng ống mềm + nguồn sáng,cái
19Bộ đại phẫu,bộ
20Bộ dao củng mạc dùng một lần dùng trong phẫu thuật cắt dịch kính, võng mạc các loại, các cỡ,bộ
21Bộ đặt dẫn lưu ổ dịch hoặc áp xe các loại, các cỡ (bao gồm: Kim chọc, ống nong, ống dẫn lưu),bộ
22Bộ đặt dẫn lưu thận qua da các loại, các cỡ (bao gồm: Kim chọc, ống thông để nong, ống thông (Sonde) J-J, ống thông để đặt dẫn lưu ra ngoài, bộ cái
23Bộ đặt đường truyền hóa chất các loại, các cỡ (Bao gồm: Kim chọc, ống thông, dây dẫn),bộ
24Bộ đặt nội khí quản người lớn, trẻ em, trẻ sơ sinh,bộ
25Bộ đầu dò dùng một lần, nhiều lần các loại, các cỡ,bộ
26Bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ,bộ
27Bộ dây dẫn dịch vào khớp các loại, các cỡ,bộ
28Bộ dây lọc máu các loại, các cỡ,bộ
29Bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ (bao gồm: Bộ dây thở, van chụp, màng rung),bộ
30Bộ dây thẩm phân phúc mạc (cassette) các loại, các cỡ,bộ
31Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ,bộ
32Bộ dây truyền dung dịch liệt tim các loại, các cỡ,bộ
33Bộ dụng cụ cắt Amydal (tại phòng mổ),bộ
34Bộ dụng cụ cắt mộng,bộ
35Bộ dụng cụ cắt, phẫu thuật trĩ các loại, các cỡ,bộ
36Bộ dụng cụ chữa và phẫu thuật răng hàm mặt,bộ
37Bộ dụng cụ chữa và phẫu thuật tai mũi họng,bộ
38Bộ dụng cụ cố định chi,bộ
39Bộ dụng cụ đặt sten graft các loại, các cỡ,bộ
40Bộ dụng cụ điều trị rối loại nhịp tim các loại, các cỡ,bộ
41Bộ dụng cụ điều trị rung nhĩ qua đường ống thông các loại, các cỡ,bộ
42Bộ dụng cụ lấy dị vật mắt,bộ
43Bộ dụng cụ mổ đục thủy tinh thể Bộ
44Bộ dụng cụ mổ hàm ếch Bộ
45Bộ dụng cụ mổ quặm Bộ
46Bộ dụng cụ niệu đạo nam và nữ Bộ
47Bộ dụng cụ nút mạch các loại, các cỡ Bộ
48Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt bỏ túi mật Bộ
49Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp Bộ
50Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình Bộ
51Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống Bộ
52Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày Bộ
53Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt Bộ
54Bộ dụng cụ phẫu thuật nhi khoa Bộ
55Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh sọ não Bộ
56Bộ dụng cụ phẫu thuật thanh quản Bộ
57Bộ dụng cụ phẫu thuật tiền liệt tuyến Bộ
58Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu Bộ
59Bộ dụng cụ phẫu thuật xoang Bộ
60Bộ gây tê ngoài màng cứng các loại, các cỡ Bộ
61Bộ hút đờm kín các cỡ Bộ
62Bộ kít tách bạch cầu, tách tiểu cầu, tách huyết tương các loại, các cỡ Bộ
63Bộ kít tách tế bào gốc các loại, các cỡ Bộ
64Bộ mở khí quản, mở miệng trẻ em, người lớn Bộ
65Bộ mở thông dạ dày qua da các loại, các cỡ (bao gồm: Kim chọc, ống thông để nong, dây gắn miếng cố định) Bộ
66Bộ nhuộm các loại (Gram; BK đàm) Bộ
67Bộ nong niệu quản bằng nhựa các loại, các cỡ Bộ
68Bộ phận kết nối 3 cổng Cái
69Bộ thắt tĩnh mạch thực quản dùng một lần các loại, các cỡ Bộ
70Bộ triệt sản nam, nữ Bộ
71Bộ van nong hậu môn các loại, các cỡ Bộ
72Bộ vi điều chỉnh dịch truyền có kim Bộ
73Bộ, dây dẫn lưu màng phổi Bộ, cái
74Bơm áp lực các loại, các cỡ Cái, Bộ
75Bơm cho ăn cái
76Bơm tiêm cản quang các loại Cái
77Bơm tiêm Insulin Cái
78Bơm tiêm nhựa các cỡ Cái
79Bơm tiêm thủy tinh 20ml + kim Bộ
80Bông, bông tăm, bông tẩm dung dịch các loại, các cỡ Gram, kg, gói, cuộn
81Bóp bóng hô hấp người lớn, trẻ em Cái
82Bóp bóng hồi sức Cái
83Buồng tiêm truyền hóa chất các loại, các cỡ Bộ
84Bút chích máu các loại, các cỡ Cái
85Các loại dao, lưỡi dao sử dụng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Cái
86Các loại dụng cụ, trang thiết bị y tế dụng trong sản, phụ khoa Cái
87Các loại hóa chất khác Can, hộp, chai
88Cáng các loại Cái
89Canuyn mở khí quản các loại, các cỡ Cái
90Casette + bìa tăng quang kích thước 13x18cm, 18x24cm, 24x30cm, 30x40cm, 35x35cm, 35x40cm Cái
91Catheter chạy thận nhân tạo các cỡ Cái
92Chạc 3 dây có đầu nối an toàn Cái
93Chèn lưỡi nhựa các cỡ Cái
94Chỉ cố định thủy tinh thể nhân tạo các loại, các cỡ Sợi, cuộn, tép
95Chỉ khâu các loại, các cỡ Sợi, cuộn, tép
96Chỉ thép, dây thép dùng trong phẫu thuật Sợi, cuộn, tép
97Chổi lấy tế bào sinh thiết dùng trong nội soi tiêu hóa Cái
98Clip cầm máu các loại, các cỡ Cái, hộp
99Clip kẹp mạch máu các loại, các cỡ Cái, hộp
100Cưa xương cắt bột điện các loại Cái
101Dao cắt bột Cái
102Dao mổ điện, laser các loại Cái
103Dao mổ liền cán sử dụng một lần các loại, các cỡ Cái
104Dao mổ siêu âm Cái
105Đầu camera trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ Cái
106Đầu dây tán sỏi đường mật nội soi các loại, các cỡ Cái
107Đầu dò tán sỏi niệu quản các loại, các cỡ Cái
108Đầu đốt (đơn cực, lưỡng cực, kết hợp đơn cực lưỡng cực), lưỡi dao mổ điện, dao mổ laser, dao mổ siêu âm, dao mổ plasma, dao radio, dao cắt gan siêu âm,dao cắt hàn mạch, hàn mô các loại, các cỡ (bao hôm cả tay dao và dây dao) Cái
109Đầu nối an toàn Cái
110Đầu thắt dãn tĩnh mạch thực quản Cái
111Dây bơm áp lực cao, dây bơm cản quang áp lực cao các loại, các cỡ Cái
112Dây cưa sử dụng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ Sợi, dây
113Dây dẫn đường các loại Cái
114Dây dẫn lưu ổ bụng các cỡ Cái
115Dây hút dịch phẫu thuật vô trùng Cái
116Dây lưu kim luồn các loại Cái
117Dây máy thở sử dụng 1 lần các loại Bộ
118Dây nối bơm tiêm điện các loại Cái
119Dây nối cao tần dùng cho lưỡi cắt và lưỡi đốt Cái
120Dây nối kẹp cầm máu lưỡng cực Cái
121Dây nối truyền dịch Cái
122Dây truyền dịch các loại Bộ
123Dây truyền dịch dùng truyền hóa chất Bộ
124Dây truyền máu Bộ
125Đè lưỡi (gỗ, inox, sắt) các loại, các cỡ Cái
126Đèn soi đáy mắt các loại Cái
127Đĩa nuôi cấy vi sinh Cái
128Điện cực cắt, đốt trong phẫu thuật nội soi u tuyến tiền liệt cácloại, các cỡ Cái
129Đinh, nẹp, ghim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Cái
130Đồng hồ oxy các loại Cái
131Dụng cụ, máy cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo các loại, các cỡ (bao gồm cả vòng, băng ghim khâu kèm theo) Bộ
132Dung dịch diệt khuẩn dụng cụ y tế Can, chai, lít
133Dung dịch khử trùng bề mặt thông qua đường không khí Can, chai, lít
134Dung dịch làm sạch, khử nhiễm bằng cơ chế enzym dùng cho dụng cụ y tế Can, chai, lít
135Dung dịch phun diệt khuẩn cho Lồng ấp, đèn mổ, bàn mổ Can, chai, lít
136Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại. Ml, lít, Can, Chai
137Dung dịch sát khuẩn, khử trùng trong phòng xét nghiệm, phòng mổ, phòng bệnh các loại Ml, lít, Can, Chai
138Dung dịch sát khuẩn, rửa vết thương các loại Ml, lít, Can, Chai
139Gạc các loại, các cỡ Cuộn, miếng, gói
140Găng các loại, các cỡ Đôi
141Gel bôi trơn Tuýp
142Gel siêu âm Can
143Hóa chất định nhóm máu bằng 2 phương pháp huyết thanh mẫu và hồng cầu mẫu Card
144Hóa chất định nhóm máu bằng phương pháp huyết thanh mẫu Card
145Hóa chất rửa phim các loại Liều
146Hóa chất sử dụng cho máy rửa dụng cụ Ml, lít, Can, Chai, ống
147Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học các loại Hộp, chai, thùng, can, bình
148Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm miễn dịch các loại Hộp, chai, ống
149Hóa chất sử dụng trong giải phẫu bệnh Hộp, chai, ống
150Hóa chất sử dụng trong xét nghiệm đông máu các loại Hộp, chai, ống
151Huyết áp các loại Cái, bộ
152Huyết thanh mẫu các nhóm Lọ
153Keo dính da sử dụng trong phẫu thuật Tuýp
154Kéo nội nhãn các loại, các cỡ Chiếc
155Keo nút mạch các loại (nnyx, histoacryl…) Lọ, tuýp
156Keo sinh học sử dụng trong điều trị, phẫu thuật các loại Lọ, tuýp
157Kẹp các loại, các cỡ Cái
158Kẹp cầm máu lưỡng cực các loại Cái
159Ker dẫn mật các loại, các cỡ Cái
160Khẩu trang các loại Cái
161Khóa ba chạc các loại cái
162Khớp háng bán phần, toàn phần các loại, các cỡ Bộ
163Khớp vai các loại, các cỡ Bộ
164Khớp, ổ khớp (toàn phần hoặc bán phần) nhân tạo các loại, các cỡ (bao gồm cả chuôi khớp) Bộ
165Khung đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ Cái, bộ
166Khung giá đỡ (stent có màng bọc, cover stent) các loại, các cỡ Cái
167Kim cánh bướm các loại, các cỡ Cái
168Kim châm cứu các loại, các cỡ Cái
169Kim chích máu Cái
170Kim chích máu các loại, các cỡ Cái
171Kim chọc dò và gây tê tủy sống các số Cái
172Kim chọc hút tủy xương, tế bào qua nội soi các loại, các cỡ Cái
173Kim chọc và sinh thiết xương, tạng các loại, các cỡ Cái
174Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ Cái
175Kim dẫn lưu các loại, các cỡ Cái
176Kim đo áp lực (Catheter) tĩnh mạch trung tâm (CPV) các loại, các cỡ Cái
177Kim đốt sóng cao tần, đầu đốt sóng cao tần, ống thông đốt sóng cao tần các loại, các cỡ Cái
178Kim dùng cho buồng tiêm truyền cấy dưới da các loại, các cỡ Cái
179Kim dùng cho bút tiêm insulin Cái
180Kim dùng trong thiết bị dẫn sóng các loại, các cỡ Cái
181Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ Cái
182Kim hút khí gốc động mạch các loại, các cỡ Cái
183Kìm kẹp clip nội soi các loại Cái
184Kim khâu các loại, các cỡ Cái
185Kim laser nội mạch, đầu đốt, dây đốt, ống thông laser nội mạch các loại, các cỡ Cái
186Kim lẩy da các loại, các cỡ Cái
187Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ Cái
188Kim lấy thuốc các loại, các cỡ Cái
189Kim lọc thận nhân tạo các loại, các cỡ Cái
190Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ Cái
191Kim luồn tĩnh mạch các loại, các số Cái
192Kim nha khoa các cỡ Cái
193Kim quang dùng cho laser nội mạch Cái
194Kìm sinh thiết cổ tử cung Cái
195Kim sinh thiết dùng một lần, nhiều lần các loại, các cỡ Cái
196Kim tiêm cầm máu qua nội soi Cái
197Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ Cái
198Kìm, khóa kẹp (clip, clamp) các loại, các cỡ Cái
199Kinh định vị các loại, các cỡ Cái
200Lồng ấp trẻ sơ sinh Cái
201Lọng cắt polyp ống tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, ruột non, trực tràng, đại tràng) các loại, các cỡ Cái
202Lưỡi bào, lưỡi cắt, dao cắt sụn, lưỡi đốt dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ (bao gồm cả tay dao) Cái, bộ
203Lưỡi cắt, đốt bằng sóng radio các loại, các cỡ Cái
204Lưỡi dao cắt, mổ các loại, các cỡ Cái
205Lưỡi điều trị thoát vị các cỡ Miếng
206Lưỡi lọc tĩnh mạch các loại, các cỡ Cái
207Mạch máu nhân tạo các loại, các cỡ Cái, đoạn
208Máng đặt ống thông Cái
209Màng não nhân tạo, miếng vá nhân tạo các loại, các cỡ Cái, miếng
210Màng ối các loại, các cỡ Tấm, miếng
211Màng sinh học các loại, các cỡ Tấm, miếng
212Màng vá sinh học các loại, các cỡ Miếng
213Mảnh ghép thoát vị bẹn, thành bụng các loại, các cỡ Cái
214Mask thanh quản các loại, các cỡ Cái
215Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ Cái, chiếc
216Máy bào da Cái
217Máy bơm hơi vòi trứng Cái
218Máy cắt dịch kính Cái
219Máy cắt lát vi thể Cái
220Máy cắt lát vi thể đông lạnh Cái
221Máy chụp mạch máu Hệ thống
222Máy chụp phim Parorama Cái
223Máy Cobalt 60 điều trị Cái
224Máy đấm Cái
225Máy đánh Amalgam Cái
226Máy đo liều tia xạ điều trị Cái
227Máy đếm khuẩn lạc Cái
228Máy điện châm Cái
229Máy điện di Cái
230Máy điện não Cái
231Máy điện tim các loại Cái
232Máy điều trị bằng dòng giao thoa Cái
233Máy điều trị điện từ trường Cái
234Máy điều trị oxy cao áp Cái
235Máy điều trị sóng ngắn Cái
236Máy điều trị tần số thấp Cái
237Máy định danh vi khuẩn, vi rút Cái
238Máy đo chuyển hóa cơ bản Cái
239Máy đo cung lượng tim Cái
240Máy đo điện giải đồ dùng điện cực chọn lọc Cái
241Máy đo độ đông máu tự động Cái
242Máy đo độ PH Cái
243Máy dò huyệt châm cứu Cái
244Máy đo kết dính tiểu cầu Cái
245Máy đo khúc xạ giác mạc các loại Cái
246Máy đo liều tia xạ phòng hộ Cái
247Máy đo lưu huyết não Cái
248Máy đo nhãn áp không tiếp xúc Cái
249Máy đo nồng độ ô xy Cái
250Máy đo thị lực Cái
251Máy đo tim thai (Dopple) Cái
252Máy đo tuần hoàn não Cái
253Máy đốt điện cổ tử cung Cái
254Máy gây mê kèm giúp thở Cái
255Máy Galvanic kích thích điện Cái
256Máy gây mê Cái
257Máy giặt các loại Cái
258Máy holter theo dõi tim mạch 24h/24h Cái
259Máy hút dịch Cái
260Máy hút điện các loại Cái
261Máy hút điện chạy liên tục áp lực thấp Cái
262Máy hút phẫu thuật Cái
263Máy hủy bơm, kim tiêm Cái
264Máy kéo dãn Cái
265Máy khí dung các loại Cái
266Máy kích thích Thần kinh - cơ Cái
267Máy lade các loại Cái
268Máy làm khuẩn, làm kháng sinh đồ Cái
269Máy làm sạch dụng cụ bằng siêu âm Cái
270Máy lọc Reitz kèm giấy và màng lọc Bộ
271Máy lọc thận nhân tạo Cái
272Máy ly tâm các loại Cái
273Máy nhiệt trị liệu Cái
274Máy nhịp tim các loại, các cỡ (bao gồm: máy và hệ thống dây) Bộ
275Máy nhỏ giọt Cái
276Máy nhuộm tiêu bản Cái
277Máy phá rung, tạo nhịp tim Cái
278Máy phân tích huyết học các loại Cái
279Máy phân tích khí máu Cái
280Máy phân tích miễn dịch tự động Cái
281Máy phân tích nước tiểu các loại Cái
282Máy phân tích sinh hóa bán tự động, tự động Cái
283Máy phát hiện ký sinh trùng sốt rét Cái
284Máy rửa siêu âm Cái
285Máy sấy đồ vải các loại Cái
286Máy sấy tiêu bản Cái
287Máy siêu âm các loại Cái
288Máy sốc điện Cái
289Máy soi cổ tử cung Cái
290Máy soi mũi xoang Cái
291Máy soi thực quản các loại Cái
292Máy tán sỏi ngoài cơ thể Hệ thống
293Máy thở, giúp thở các loại Cái
294Máy thử phản ứng ngưng kết Cái
295Máy thủy liệu điều trị Bộ
296Máy trị xạ áp sát các loại Cái
297Máy trợ thính Cái
298Máy vang não đồ Cái
299Meroches và các loại xốp mũi, tai xoang các loại, các cỡ Cái
300Miếng cầm máu, mũi các loại, các cỡ Miếng, thỏi
301Miếng dán điện cực, điện cực dán, đệm điện cực các loại, các cỡ Miếng, thỏi
302Miếng dán mi các loại Miếng
303Miếng dán sát khuẩn các loại, các cỡ Miếng
304Miếng vá khuyết sọ các loại, các cỡ Miếng
305Miếng vá tim, vá mạch máu các loại, các cỡ Miếng
306Môi trường nuôi cấy Hộp, chai, ống
307Mũ giấy các loại Cái
308Mũi khoan dùng trong thủ thuật các loại, các cỡ (Bao gồm cả tay cắt) Cái, bộ
309Nam châm đặt trong nội nhãn các loại, các cỡ Bộ
310Nạng các loại Cái
311Nắp đóng bộ chuyển tiếp catheter chuyên dụng trong lọc màng bụng (minicap) các loại, các cỡ Cái
312Nhiệt kế các loại Cái
313Nồi hấp, luộc các loại Cái
314Nút chặn dùng lưu kim luồn an toàn Cái
315Nút chặn đuôi kim luồn (có hoặc không có heparin) các loại, các cỡ Cái, chiếc
316Ống (sonde) rửa dạ dày các loại, các cỡ Cái
317Ống (sonde) thở ô xy 02 gọng các loại, các cỡ Cái
318Ống hút thai các loại, các cỡ Cái
319Ống lưu mẫu huyết thanh Cái, bịch
320Ống nghiệm chống đông, không chống đông các loại Ống, cái
321Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ( bao gồm ống nội khí quản canlene) Bộ
322Ống nội khí quản sử dụng nhiều lần các loại, các cỡ Bộ
323Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter), bộ phân phối (manifold) và cổng chia (Stopcock) dùng trong thủ thuật, phẫu thuật, chăm sóc người bệnh các loại, các cỡ Cái, bộ
324Ống silicon, dầu silicon, đai silicon, tấm silicon dùng trong phẫu thuật mắt các loại, các cỡ Cái, lọ
325Ống thông (catheter) các loại, các cỡ Cái
326Ống thông dẫn đường (guiding catheter) các loại, các cỡ Cái
327Ống thông khí hòm nhĩ các loại, các cỡ Cái
328Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ Cái, Bộ
329Ống, dây hút đờm, dịch, khí các loại các cỡ Cái, Bộ
330Ống, dây rửa hút dùng cho thiét bị thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ Bộ
331Ống, van dẫn lưu các loại các cỡ Cái
332Opsite các loại, các cỡ Cái, miếng
333Pank, keo, kìm mang kim các số Cái
334Paraffin hạt Bao
335Phim lọc khuẩn các loại, các cỡ Cái
336Phim X - Quang các loại, các cỡ Hộp, tấm
337Pipette các loại Cái
338Quả lọc thận nhân tạo các loại, các cỡ Quả, bộ
339Que tăm bông Cái
340Rọ, bóng lấy sỏi, dịc vật, polyp, bệnh phẩm các loại, các cỡ Cái
341Sâu máy thở Cái
342Stapler dùng một lần trong phẫu thuật các loại, các cỡ Bộ
343Stent động mạch các loại, các cỡ Cái
344Stent nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy các loại, các cỡ Cái
345Tấm giữ nhiệt các loại, các cỡ Cái
346Tay hút dịch phẫu thuật Cái
347Test chẩn đoán In vitro các loại Test
348Test nhanh kháng nguyên covid Test
349Test nhanh chẩn đoan thai HCG các loại Test
350Than hoạt tính Kg
351Thiết bị tán sỏi các loại Bộ
352Thông (sonde) các loại, các cỡ Cái
353Thông (Sonde) foley (thông tiểu) các loại, các cỡ Cái
354Thông (Sonde) niệu quản chữ J-J các loại, các cỡ Cái
355Trorca nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi các loại, các cỡ Bộ, cái
356Tủ các loại Cái
357Túi cho ăn trọng lực Cái
358Túi đựng máu các loại, các cỡ Cái
359Túi hậu môn nhân tạo Cái
360Van động mạch chủ cơ học hoặc sinh học các loại, các cỡ Cái
361Van động mạch phổi sinh học các loại, các cỡ Cái
362Vật liệu cầm máu các loại (sáp, bone, surgicel, merocel, spongostan, gelitacel, floseal heamostatic, liotyp) Miếng, thỏi, kít
363Vật liệu nút mạch các loại, các cỡ Miếng, thỏi, lọ
364Vật liệu thay thế chỉ khâu các loại, các cỡ Miếng
365Viên nén khử khuẩn Presep Hộp, viên
366Vỏ Dây dẫn đường trong phẫu thuật nội soi tiền liệt tuyền Cái
367Vôi sô đa Lọ, Kg, Can
368Xe lăn Cái
369Xi-măng (cement) hóa học (dùng trong tạo hình thân đốt sống, tạo hình vòm sọ, khớp) các loại, các cỡ Gram, lọ
370Xylen Lọ
371Yếm chì Cái
372Kẹp rốn Cái
373Kim sinh thiết các loại, các cỡ Cái
374Thun vớ dùng bó bột các cỡ Cuộn
375Túi hấp sấy tiệt trùng dụng cụ các loại, các cỡ Cuộn
376Máy đóng túi ép tiệt trùng Cái
377Mask thanh quản các loại, các cỡ Cái
378Ống nội khí - phế quản các loại, các cỡ Cái
379Đèn đặt nội khí quản Cái
380Kim cánh bướm chạy thận nhân tạo các cỡ Cái
381Dụng cụ kim tiêm xơ qua nội soi tiêu hóa Cái
382Sond niệu quản JJ kèm dây dẫn đường các loại Cái
383Bộ truyền thuốc giảm đau liên tục bệnh nhân tự điều khiển Bộ
384Miếng dán có gạc vô trùng các loại, các cỡ Miếng
385Miếng dán kim luồn các loại, các cỡ Miếng
386Túi đựng nước tiểu Cái
387Mũi khoan nha khoa các cỡ Cái
388Chất hàn răng (Cimăng hàn răng gắn răng, Composid hàn răng, Amangam hàn răng) Lọ; tuýp
389Chốt vít phục hình Implast nha khoa Cái
390Máy khoan nha khoa Cái
391Thiết bị ghế máy điều trị nha khoa Cái
392Dụng cụ nha khoa Cái
393Vật liệu điều trị nha khoa Cái
394Thiết bị hấp sấy tiệt trùng nha khoa Cái
395Thiết bị chụp phim X - Quang nha khoa Cái

Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế

Hồ sơ kèm theo gồm:


Cơ sở công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế cam kết:

1. Nội dung thông tin công bố là chính xác, hợp pháp và theo đúng quy định. Nếu có sự giả mạo, không đúng sự thật cơ sở xin chịu hoàn toàn trách nhiệm và sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.

2. Bảo đảm chất lượng và lưu hành trang thiết bị y tế theo đúng quy định của pháp luật.

3. Thông báo cho Sở Y tế Hà Tĩnh nếu có một trong các thay đổi liên quan đến hồ sơ công bố.

Người đại diện hợp pháp của cơ sở

Ký tên (Ghi họ tên đầy đủ, chức danh)