STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Ambu bóp bòng người lớn + Trẻ em Bộ, cái |
2 | Anti -A ; B; AB; D, bộ |
3 | Áo Bột, nẹp Bột các loại, các cỡ, Cái |
4 | Áo chỉnh hình cột sống, giày chỉnh hình các loại, các cỡ, Chiếc |
5 | Áp kế Claude đo áp lực dịch não tủy ,cái |
6 | Bản cực trung tính cho dao mổ điện sử dụng một lần các loại, các cỡ, Cái |
7 | Bàn mổ chấn thương chỉnh hình, Cái |
8 | Bàn mổ vạn năng thủy lực , Cái |
9 | Băng bột bó, vải lót bó bột, tất lót bó bột các loại, các cỡ |
10 | Băng cố định khớp trong điều trị chấn thương, chỉnh hình các loại, các cỡ, cái |
11 | Băng cuộn, băng chun, băng dính, băng cá nhận các loại, các cỡ ,cuộn |
12 | Băng đạn, ghi, dụng cụ cắt, khâu dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ,cái |
13 | Băng khử khuẩn (băng chỉ thị nhiệt) các loại,cuộn |
14 | Bình dẫn lưu vết thương các loại, các cỡ,cái |
15 | Bình làm ẩm ôxy,cái |
16 | Bình ô xy,cái |
17 | Bộ cố định ngoài kiểu cọc ép răng sử dụng trong điều trị các loại các cỡ,bộ |
18 | Bộ dạ dày tá tràng ống mềm + nguồn sáng,cái |
19 | Bộ đại phẫu,bộ |
20 | Bộ dao củng mạc dùng một lần dùng trong phẫu thuật cắt dịch kính, võng mạc các loại, các cỡ,bộ |
21 | Bộ đặt dẫn lưu ổ dịch hoặc áp xe các loại, các cỡ (bao gồm: Kim chọc, ống nong, ống dẫn lưu),bộ |
22 | Bộ đặt dẫn lưu thận qua da các loại, các cỡ (bao gồm: Kim chọc, ống thông để nong, ống thông (Sonde) J-J, ống thông để đặt dẫn lưu ra ngoài, bộ cái |
23 | Bộ đặt đường truyền hóa chất các loại, các cỡ (Bao gồm: Kim chọc, ống thông, dây dẫn),bộ |
24 | Bộ đặt nội khí quản người lớn, trẻ em, trẻ sơ sinh,bộ |
25 | Bộ đầu dò dùng một lần, nhiều lần các loại, các cỡ,bộ |
26 | Bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ,bộ |
27 | Bộ dây dẫn dịch vào khớp các loại, các cỡ,bộ |
28 | Bộ dây lọc máu các loại, các cỡ,bộ |
29 | Bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ (bao gồm: Bộ dây thở, van chụp, màng rung),bộ |
30 | Bộ dây thẩm phân phúc mạc (cassette) các loại, các cỡ,bộ |
31 | Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ,bộ |
32 | Bộ dây truyền dung dịch liệt tim các loại, các cỡ,bộ |
33 | Bộ dụng cụ cắt Amydal (tại phòng mổ),bộ |
34 | Bộ dụng cụ cắt mộng,bộ |
35 | Bộ dụng cụ cắt, phẫu thuật trĩ các loại, các cỡ,bộ |
36 | Bộ dụng cụ chữa và phẫu thuật răng hàm mặt,bộ |
37 | Bộ dụng cụ chữa và phẫu thuật tai mũi họng,bộ |
38 | Bộ dụng cụ cố định chi,bộ |
39 | Bộ dụng cụ đặt sten graft các loại, các cỡ,bộ |
40 | Bộ dụng cụ điều trị rối loại nhịp tim các loại, các cỡ,bộ |
41 | Bộ dụng cụ điều trị rung nhĩ qua đường ống thông các loại, các cỡ,bộ |
42 | Bộ dụng cụ lấy dị vật mắt,bộ |
43 | Bộ dụng cụ mổ đục thủy tinh thể Bộ |
44 | Bộ dụng cụ mổ hàm ếch Bộ |
45 | Bộ dụng cụ mổ quặm Bộ |
46 | Bộ dụng cụ niệu đạo nam và nữ Bộ |
47 | Bộ dụng cụ nút mạch các loại, các cỡ Bộ |
48 | Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt bỏ túi mật Bộ |
49 | Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp Bộ |
50 | Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình Bộ |
51 | Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống Bộ |
52 | Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày Bộ |
53 | Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt Bộ |
54 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nhi khoa Bộ |
55 | Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh sọ não Bộ |
56 | Bộ dụng cụ phẫu thuật thanh quản Bộ |
57 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiền liệt tuyến Bộ |
58 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu Bộ |
59 | Bộ dụng cụ phẫu thuật xoang Bộ |
60 | Bộ gây tê ngoài màng cứng các loại, các cỡ Bộ |
61 | Bộ hút đờm kín các cỡ Bộ |
62 | Bộ kít tách bạch cầu, tách tiểu cầu, tách huyết tương các loại, các cỡ Bộ |
63 | Bộ kít tách tế bào gốc các loại, các cỡ Bộ |
64 | Bộ mở khí quản, mở miệng trẻ em, người lớn Bộ |
65 | Bộ mở thông dạ dày qua da các loại, các cỡ (bao gồm: Kim chọc, ống thông để nong, dây gắn miếng cố định) Bộ |
66 | Bộ nhuộm các loại (Gram; BK đàm) Bộ |
67 | Bộ nong niệu quản bằng nhựa các loại, các cỡ Bộ |
68 | Bộ phận kết nối 3 cổng Cái |
69 | Bộ thắt tĩnh mạch thực quản dùng một lần các loại, các cỡ Bộ |
70 | Bộ triệt sản nam, nữ Bộ |
71 | Bộ van nong hậu môn các loại, các cỡ Bộ |
72 | Bộ vi điều chỉnh dịch truyền có kim Bộ |
73 | Bộ, dây dẫn lưu màng phổi Bộ, cái |
74 | Bơm áp lực các loại, các cỡ Cái, Bộ |
75 | Bơm cho ăn cái |
76 | Bơm tiêm cản quang các loại Cái |
77 | Bơm tiêm Insulin Cái |
78 | Bơm tiêm nhựa các cỡ Cái |
79 | Bơm tiêm thủy tinh 20ml + kim Bộ |
80 | Bông, bông tăm, bông tẩm dung dịch các loại, các cỡ Gram, kg, gói, cuộn |
81 | Bóp bóng hô hấp người lớn, trẻ em Cái |
82 | Bóp bóng hồi sức Cái |
83 | Buồng tiêm truyền hóa chất các loại, các cỡ Bộ |
84 | Bút chích máu các loại, các cỡ Cái |
85 | Các loại dao, lưỡi dao sử dụng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Cái |
86 | Các loại dụng cụ, trang thiết bị y tế dụng trong sản, phụ khoa Cái |
87 | Các loại hóa chất khác Can, hộp, chai |
88 | Cáng các loại Cái |
89 | Canuyn mở khí quản các loại, các cỡ Cái |
90 | Casette + bìa tăng quang kích thước 13x18cm, 18x24cm, 24x30cm, 30x40cm, 35x35cm, 35x40cm Cái |
91 | Catheter chạy thận nhân tạo các cỡ Cái |
92 | Chạc 3 dây có đầu nối an toàn Cái |
93 | Chèn lưỡi nhựa các cỡ Cái |
94 | Chỉ cố định thủy tinh thể nhân tạo các loại, các cỡ Sợi, cuộn, tép |
95 | Chỉ khâu các loại, các cỡ Sợi, cuộn, tép |
96 | Chỉ thép, dây thép dùng trong phẫu thuật Sợi, cuộn, tép |
97 | Chổi lấy tế bào sinh thiết dùng trong nội soi tiêu hóa Cái |
98 | Clip cầm máu các loại, các cỡ Cái, hộp |
99 | Clip kẹp mạch máu các loại, các cỡ Cái, hộp |
100 | Cưa xương cắt bột điện các loại Cái |
101 | Dao cắt bột Cái |
102 | Dao mổ điện, laser các loại Cái |
103 | Dao mổ liền cán sử dụng một lần các loại, các cỡ Cái |
104 | Dao mổ siêu âm Cái |
105 | Đầu camera trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ Cái |
106 | Đầu dây tán sỏi đường mật nội soi các loại, các cỡ Cái |
107 | Đầu dò tán sỏi niệu quản các loại, các cỡ Cái |
108 | Đầu đốt (đơn cực, lưỡng cực, kết hợp đơn cực lưỡng cực), lưỡi dao mổ điện, dao mổ laser, dao mổ siêu âm, dao mổ plasma, dao radio, dao cắt gan siêu âm,dao cắt hàn mạch, hàn mô các loại, các cỡ (bao hôm cả tay dao và dây dao) Cái |
109 | Đầu nối an toàn Cái |
110 | Đầu thắt dãn tĩnh mạch thực quản Cái |
111 | Dây bơm áp lực cao, dây bơm cản quang áp lực cao các loại, các cỡ Cái |
112 | Dây cưa sử dụng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ Sợi, dây |
113 | Dây dẫn đường các loại Cái |
114 | Dây dẫn lưu ổ bụng các cỡ Cái |
115 | Dây hút dịch phẫu thuật vô trùng Cái |
116 | Dây lưu kim luồn các loại Cái |
117 | Dây máy thở sử dụng 1 lần các loại Bộ |
118 | Dây nối bơm tiêm điện các loại Cái |
119 | Dây nối cao tần dùng cho lưỡi cắt và lưỡi đốt Cái |
120 | Dây nối kẹp cầm máu lưỡng cực Cái |
121 | Dây nối truyền dịch Cái |
122 | Dây truyền dịch các loại Bộ |
123 | Dây truyền dịch dùng truyền hóa chất Bộ |
124 | Dây truyền máu Bộ |
125 | Đè lưỡi (gỗ, inox, sắt) các loại, các cỡ Cái |
126 | Đèn soi đáy mắt các loại Cái |
127 | Đĩa nuôi cấy vi sinh Cái |
128 | Điện cực cắt, đốt trong phẫu thuật nội soi u tuyến tiền liệt cácloại, các cỡ Cái |
129 | Đinh, nẹp, ghim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ Cái |
130 | Đồng hồ oxy các loại Cái |
131 | Dụng cụ, máy cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo các loại, các cỡ (bao gồm cả vòng, băng ghim khâu kèm theo) Bộ |
132 | Dung dịch diệt khuẩn dụng cụ y tế Can, chai, lít |
133 | Dung dịch khử trùng bề mặt thông qua đường không khí Can, chai, lít |
134 | Dung dịch làm sạch, khử nhiễm bằng cơ chế enzym dùng cho dụng cụ y tế Can, chai, lít |
135 | Dung dịch phun diệt khuẩn cho Lồng ấp, đèn mổ, bàn mổ Can, chai, lít |
136 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại. Ml, lít, Can, Chai |
137 | Dung dịch sát khuẩn, khử trùng trong phòng xét nghiệm, phòng mổ, phòng bệnh các loại Ml, lít, Can, Chai |
138 | Dung dịch sát khuẩn, rửa vết thương các loại Ml, lít, Can, Chai |
139 | Gạc các loại, các cỡ Cuộn, miếng, gói |
140 | Găng các loại, các cỡ Đôi |
141 | Gel bôi trơn Tuýp |
142 | Gel siêu âm Can |
143 | Hóa chất định nhóm máu bằng 2 phương pháp huyết thanh mẫu và hồng cầu mẫu Card |
144 | Hóa chất định nhóm máu bằng phương pháp huyết thanh mẫu Card |
145 | Hóa chất rửa phim các loại Liều |
146 | Hóa chất sử dụng cho máy rửa dụng cụ Ml, lít, Can, Chai, ống |
147 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học các loại Hộp, chai, thùng, can, bình |
148 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm miễn dịch các loại Hộp, chai, ống |
149 | Hóa chất sử dụng trong giải phẫu bệnh Hộp, chai, ống |
150 | Hóa chất sử dụng trong xét nghiệm đông máu các loại Hộp, chai, ống |
151 | Huyết áp các loại Cái, bộ |
152 | Huyết thanh mẫu các nhóm Lọ |
153 | Keo dính da sử dụng trong phẫu thuật Tuýp |
154 | Kéo nội nhãn các loại, các cỡ Chiếc |
155 | Keo nút mạch các loại (nnyx, histoacryl…) Lọ, tuýp |
156 | Keo sinh học sử dụng trong điều trị, phẫu thuật các loại Lọ, tuýp |
157 | Kẹp các loại, các cỡ Cái |
158 | Kẹp cầm máu lưỡng cực các loại Cái |
159 | Ker dẫn mật các loại, các cỡ Cái |
160 | Khẩu trang các loại Cái |
161 | Khóa ba chạc các loại cái |
162 | Khớp háng bán phần, toàn phần các loại, các cỡ Bộ |
163 | Khớp vai các loại, các cỡ Bộ |
164 | Khớp, ổ khớp (toàn phần hoặc bán phần) nhân tạo các loại, các cỡ (bao gồm cả chuôi khớp) Bộ |
165 | Khung đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ Cái, bộ |
166 | Khung giá đỡ (stent có màng bọc, cover stent) các loại, các cỡ Cái |
167 | Kim cánh bướm các loại, các cỡ Cái |
168 | Kim châm cứu các loại, các cỡ Cái |
169 | Kim chích máu Cái |
170 | Kim chích máu các loại, các cỡ Cái |
171 | Kim chọc dò và gây tê tủy sống các số Cái |
172 | Kim chọc hút tủy xương, tế bào qua nội soi các loại, các cỡ Cái |
173 | Kim chọc và sinh thiết xương, tạng các loại, các cỡ Cái |
174 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ Cái |
175 | Kim dẫn lưu các loại, các cỡ Cái |
176 | Kim đo áp lực (Catheter) tĩnh mạch trung tâm (CPV) các loại, các cỡ Cái |
177 | Kim đốt sóng cao tần, đầu đốt sóng cao tần, ống thông đốt sóng cao tần các loại, các cỡ Cái |
178 | Kim dùng cho buồng tiêm truyền cấy dưới da các loại, các cỡ Cái |
179 | Kim dùng cho bút tiêm insulin Cái |
180 | Kim dùng trong thiết bị dẫn sóng các loại, các cỡ Cái |
181 | Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ Cái |
182 | Kim hút khí gốc động mạch các loại, các cỡ Cái |
183 | Kìm kẹp clip nội soi các loại Cái |
184 | Kim khâu các loại, các cỡ Cái |
185 | Kim laser nội mạch, đầu đốt, dây đốt, ống thông laser nội mạch các loại, các cỡ Cái |
186 | Kim lẩy da các loại, các cỡ Cái |
187 | Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ Cái |
188 | Kim lấy thuốc các loại, các cỡ Cái |
189 | Kim lọc thận nhân tạo các loại, các cỡ Cái |
190 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ Cái |
191 | Kim luồn tĩnh mạch các loại, các số Cái |
192 | Kim nha khoa các cỡ Cái |
193 | Kim quang dùng cho laser nội mạch Cái |
194 | Kìm sinh thiết cổ tử cung Cái |
195 | Kim sinh thiết dùng một lần, nhiều lần các loại, các cỡ Cái |
196 | Kim tiêm cầm máu qua nội soi Cái |
197 | Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ Cái |
198 | Kìm, khóa kẹp (clip, clamp) các loại, các cỡ Cái |
199 | Kinh định vị các loại, các cỡ Cái |
200 | Lồng ấp trẻ sơ sinh Cái |
201 | Lọng cắt polyp ống tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, ruột non, trực tràng, đại tràng) các loại, các cỡ Cái |
202 | Lưỡi bào, lưỡi cắt, dao cắt sụn, lưỡi đốt dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ (bao gồm cả tay dao) Cái, bộ |
203 | Lưỡi cắt, đốt bằng sóng radio các loại, các cỡ Cái |
204 | Lưỡi dao cắt, mổ các loại, các cỡ Cái |
205 | Lưỡi điều trị thoát vị các cỡ Miếng |
206 | Lưỡi lọc tĩnh mạch các loại, các cỡ Cái |
207 | Mạch máu nhân tạo các loại, các cỡ Cái, đoạn |
208 | Máng đặt ống thông Cái |
209 | Màng não nhân tạo, miếng vá nhân tạo các loại, các cỡ Cái, miếng |
210 | Màng ối các loại, các cỡ Tấm, miếng |
211 | Màng sinh học các loại, các cỡ Tấm, miếng |
212 | Màng vá sinh học các loại, các cỡ Miếng |
213 | Mảnh ghép thoát vị bẹn, thành bụng các loại, các cỡ Cái |
214 | Mask thanh quản các loại, các cỡ Cái |
215 | Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ Cái, chiếc |
216 | Máy bào da Cái |
217 | Máy bơm hơi vòi trứng Cái |
218 | Máy cắt dịch kính Cái |
219 | Máy cắt lát vi thể Cái |
220 | Máy cắt lát vi thể đông lạnh Cái |
221 | Máy chụp mạch máu Hệ thống |
222 | Máy chụp phim Parorama Cái |
223 | Máy Cobalt 60 điều trị Cái |
224 | Máy đấm Cái |
225 | Máy đánh Amalgam Cái |
226 | Máy đo liều tia xạ điều trị Cái |
227 | Máy đếm khuẩn lạc Cái |
228 | Máy điện châm Cái |
229 | Máy điện di Cái |
230 | Máy điện não Cái |
231 | Máy điện tim các loại Cái |
232 | Máy điều trị bằng dòng giao thoa Cái |
233 | Máy điều trị điện từ trường Cái |
234 | Máy điều trị oxy cao áp Cái |
235 | Máy điều trị sóng ngắn Cái |
236 | Máy điều trị tần số thấp Cái |
237 | Máy định danh vi khuẩn, vi rút Cái |
238 | Máy đo chuyển hóa cơ bản Cái |
239 | Máy đo cung lượng tim Cái |
240 | Máy đo điện giải đồ dùng điện cực chọn lọc Cái |
241 | Máy đo độ đông máu tự động Cái |
242 | Máy đo độ PH Cái |
243 | Máy dò huyệt châm cứu Cái |
244 | Máy đo kết dính tiểu cầu Cái |
245 | Máy đo khúc xạ giác mạc các loại Cái |
246 | Máy đo liều tia xạ phòng hộ Cái |
247 | Máy đo lưu huyết não Cái |
248 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc Cái |
249 | Máy đo nồng độ ô xy Cái |
250 | Máy đo thị lực Cái |
251 | Máy đo tim thai (Dopple) Cái |
252 | Máy đo tuần hoàn não Cái |
253 | Máy đốt điện cổ tử cung Cái |
254 | Máy gây mê kèm giúp thở Cái |
255 | Máy Galvanic kích thích điện Cái |
256 | Máy gây mê Cái |
257 | Máy giặt các loại Cái |
258 | Máy holter theo dõi tim mạch 24h/24h Cái |
259 | Máy hút dịch Cái |
260 | Máy hút điện các loại Cái |
261 | Máy hút điện chạy liên tục áp lực thấp Cái |
262 | Máy hút phẫu thuật Cái |
263 | Máy hủy bơm, kim tiêm Cái |
264 | Máy kéo dãn Cái |
265 | Máy khí dung các loại Cái |
266 | Máy kích thích Thần kinh - cơ Cái |
267 | Máy lade các loại Cái |
268 | Máy làm khuẩn, làm kháng sinh đồ Cái |
269 | Máy làm sạch dụng cụ bằng siêu âm Cái |
270 | Máy lọc Reitz kèm giấy và màng lọc Bộ |
271 | Máy lọc thận nhân tạo Cái |
272 | Máy ly tâm các loại Cái |
273 | Máy nhiệt trị liệu Cái |
274 | Máy nhịp tim các loại, các cỡ (bao gồm: máy và hệ thống dây) Bộ |
275 | Máy nhỏ giọt Cái |
276 | Máy nhuộm tiêu bản Cái |
277 | Máy phá rung, tạo nhịp tim Cái |
278 | Máy phân tích huyết học các loại Cái |
279 | Máy phân tích khí máu Cái |
280 | Máy phân tích miễn dịch tự động Cái |
281 | Máy phân tích nước tiểu các loại Cái |
282 | Máy phân tích sinh hóa bán tự động, tự động Cái |
283 | Máy phát hiện ký sinh trùng sốt rét Cái |
284 | Máy rửa siêu âm Cái |
285 | Máy sấy đồ vải các loại Cái |
286 | Máy sấy tiêu bản Cái |
287 | Máy siêu âm các loại Cái |
288 | Máy sốc điện Cái |
289 | Máy soi cổ tử cung Cái |
290 | Máy soi mũi xoang Cái |
291 | Máy soi thực quản các loại Cái |
292 | Máy tán sỏi ngoài cơ thể Hệ thống |
293 | Máy thở, giúp thở các loại Cái |
294 | Máy thử phản ứng ngưng kết Cái |
295 | Máy thủy liệu điều trị Bộ |
296 | Máy trị xạ áp sát các loại Cái |
297 | Máy trợ thính Cái |
298 | Máy vang não đồ Cái |
299 | Meroches và các loại xốp mũi, tai xoang các loại, các cỡ Cái |
300 | Miếng cầm máu, mũi các loại, các cỡ Miếng, thỏi |
301 | Miếng dán điện cực, điện cực dán, đệm điện cực các loại, các cỡ Miếng, thỏi |
302 | Miếng dán mi các loại Miếng |
303 | Miếng dán sát khuẩn các loại, các cỡ Miếng |
304 | Miếng vá khuyết sọ các loại, các cỡ Miếng |
305 | Miếng vá tim, vá mạch máu các loại, các cỡ Miếng |
306 | Môi trường nuôi cấy Hộp, chai, ống |
307 | Mũ giấy các loại Cái |
308 | Mũi khoan dùng trong thủ thuật các loại, các cỡ (Bao gồm cả tay cắt) Cái, bộ |
309 | Nam châm đặt trong nội nhãn các loại, các cỡ Bộ |
310 | Nạng các loại Cái |
311 | Nắp đóng bộ chuyển tiếp catheter chuyên dụng trong lọc màng bụng (minicap) các loại, các cỡ Cái |
312 | Nhiệt kế các loại Cái |
313 | Nồi hấp, luộc các loại Cái |
314 | Nút chặn dùng lưu kim luồn an toàn Cái |
315 | Nút chặn đuôi kim luồn (có hoặc không có heparin) các loại, các cỡ Cái, chiếc |
316 | Ống (sonde) rửa dạ dày các loại, các cỡ Cái |
317 | Ống (sonde) thở ô xy 02 gọng các loại, các cỡ Cái |
318 | Ống hút thai các loại, các cỡ Cái |
319 | Ống lưu mẫu huyết thanh Cái, bịch |
320 | Ống nghiệm chống đông, không chống đông các loại Ống, cái |
321 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ( bao gồm ống nội khí quản canlene) Bộ |
322 | Ống nội khí quản sử dụng nhiều lần các loại, các cỡ Bộ |
323 | Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter), bộ phân phối (manifold) và cổng chia (Stopcock) dùng trong thủ thuật, phẫu thuật, chăm sóc người bệnh các loại, các cỡ Cái, bộ |
324 | Ống silicon, dầu silicon, đai silicon, tấm silicon dùng trong phẫu thuật mắt các loại, các cỡ Cái, lọ |
325 | Ống thông (catheter) các loại, các cỡ Cái |
326 | Ống thông dẫn đường (guiding catheter) các loại, các cỡ Cái |
327 | Ống thông khí hòm nhĩ các loại, các cỡ Cái |
328 | Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ Cái, Bộ |
329 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí các loại các cỡ Cái, Bộ |
330 | Ống, dây rửa hút dùng cho thiét bị thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ Bộ |
331 | Ống, van dẫn lưu các loại các cỡ Cái |
332 | Opsite các loại, các cỡ Cái, miếng |
333 | Pank, keo, kìm mang kim các số Cái |
334 | Paraffin hạt Bao |
335 | Phim lọc khuẩn các loại, các cỡ Cái |
336 | Phim X - Quang các loại, các cỡ Hộp, tấm |
337 | Pipette các loại Cái |
338 | Quả lọc thận nhân tạo các loại, các cỡ Quả, bộ |
339 | Que tăm bông Cái |
340 | Rọ, bóng lấy sỏi, dịc vật, polyp, bệnh phẩm các loại, các cỡ Cái |
341 | Sâu máy thở Cái |
342 | Stapler dùng một lần trong phẫu thuật các loại, các cỡ Bộ |
343 | Stent động mạch các loại, các cỡ Cái |
344 | Stent nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy các loại, các cỡ Cái |
345 | Tấm giữ nhiệt các loại, các cỡ Cái |
346 | Tay hút dịch phẫu thuật Cái |
347 | Test chẩn đoán In vitro các loại Test |
348 | Test nhanh kháng nguyên covid Test |
349 | Test nhanh chẩn đoan thai HCG các loại Test |
350 | Than hoạt tính Kg |
351 | Thiết bị tán sỏi các loại Bộ |
352 | Thông (sonde) các loại, các cỡ Cái |
353 | Thông (Sonde) foley (thông tiểu) các loại, các cỡ Cái |
354 | Thông (Sonde) niệu quản chữ J-J các loại, các cỡ Cái |
355 | Trorca nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi các loại, các cỡ Bộ, cái |
356 | Tủ các loại Cái |
357 | Túi cho ăn trọng lực Cái |
358 | Túi đựng máu các loại, các cỡ Cái |
359 | Túi hậu môn nhân tạo Cái |
360 | Van động mạch chủ cơ học hoặc sinh học các loại, các cỡ Cái |
361 | Van động mạch phổi sinh học các loại, các cỡ Cái |
362 | Vật liệu cầm máu các loại (sáp, bone, surgicel, merocel, spongostan, gelitacel, floseal heamostatic, liotyp) Miếng, thỏi, kít |
363 | Vật liệu nút mạch các loại, các cỡ Miếng, thỏi, lọ |
364 | Vật liệu thay thế chỉ khâu các loại, các cỡ Miếng |
365 | Viên nén khử khuẩn Presep Hộp, viên |
366 | Vỏ Dây dẫn đường trong phẫu thuật nội soi tiền liệt tuyền Cái |
367 | Vôi sô đa Lọ, Kg, Can |
368 | Xe lăn Cái |
369 | Xi-măng (cement) hóa học (dùng trong tạo hình thân đốt sống, tạo hình vòm sọ, khớp) các loại, các cỡ Gram, lọ |
370 | Xylen Lọ |
371 | Yếm chì Cái |
372 | Kẹp rốn Cái |
373 | Kim sinh thiết các loại, các cỡ Cái |
374 | Thun vớ dùng bó bột các cỡ Cuộn |
375 | Túi hấp sấy tiệt trùng dụng cụ các loại, các cỡ Cuộn |
376 | Máy đóng túi ép tiệt trùng Cái |
377 | Mask thanh quản các loại, các cỡ Cái |
378 | Ống nội khí - phế quản các loại, các cỡ Cái |
379 | Đèn đặt nội khí quản Cái |
380 | Kim cánh bướm chạy thận nhân tạo các cỡ Cái |
381 | Dụng cụ kim tiêm xơ qua nội soi tiêu hóa Cái |
382 | Sond niệu quản JJ kèm dây dẫn đường các loại Cái |
383 | Bộ truyền thuốc giảm đau liên tục bệnh nhân tự điều khiển Bộ |
384 | Miếng dán có gạc vô trùng các loại, các cỡ Miếng |
385 | Miếng dán kim luồn các loại, các cỡ Miếng |
386 | Túi đựng nước tiểu Cái |
387 | Mũi khoan nha khoa các cỡ Cái |
388 | Chất hàn răng (Cimăng hàn răng gắn răng, Composid hàn răng, Amangam hàn răng) Lọ; tuýp |
389 | Chốt vít phục hình Implast nha khoa Cái |
390 | Máy khoan nha khoa Cái |
391 | Thiết bị ghế máy điều trị nha khoa Cái |
392 | Dụng cụ nha khoa Cái |
393 | Vật liệu điều trị nha khoa Cái |
394 | Thiết bị hấp sấy tiệt trùng nha khoa Cái |
395 | Thiết bị chụp phim X - Quang nha khoa Cái |