STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Thiết bị chẩn đoán hình ảnh |
2 | Thiết bị hồi sức cấp cứu |
3 | Thiết bị lọc máu |
4 | Thiết bị phòng mổ |
5 | Thiết bị ung bướu và y học hạt nhân |
6 | Thiết bị chuyên khoa Răng hàm mặt – Tai mũi họng – Mắt |
7 | Thiết bị chuyên khoa xét nghiệm |
8 | Thiết bị kiểm soát nhiễm khuẩn |
9 | Thiết bị chuyên khoa sản nhi |
10 | Thiết bị thăm dò chức năng |
11 | Thiết bị nội soi chẩn đoán |
12 | Thiết bi phục hồi chức năng – Vật lý trị liệu |
13 | Thiết bị dùng chung |
14 | Thiết bị khám – điều trị khác |
15 | Bông, dung dịch sát khuẩn, rửa vết thương |
16 | Băng, gạc, vật liệu cầm máu, điều trị vết thương |
17 | Bơm, kim tiêm, dây truyền, găng tay và vật tư y tế sử dụng trong chăm sóc người bệnh |
18 | Ống thông, ống dân lưu, ống nối, dây nối, chạc nối, catheter |
19 | Kim khâu, chỉ khâu, dao phẫu thuật |
20 | Vật liệu thay thế, vật liệu cấy ghép nhân tạo |
21 | Vật tư y tế sử dụng trong một số chuyên khoa |
22 | Vật tư y tế sử dụng trong chẩn đoán, điều trị khác |
23 | Các loại vật tư y tế thay thế sử dụng trong một số thiết bị chẩn đoán, điều trị |
24 | Các VTYT không thuộc phạm vi thanh toán của TT 04/2017/TT-BYT(4790) |
25 | Thiết bị chuẩn đoán invitro hóa sinh |
26 | Thiết bị chuẩn đoán invitro miễn dịch |
27 | Thiết bị chuẩn đoán invitro sinh học phân tử |
28 | Thiết bị chuẩn đoán invitro LAMP |
29 | Thiết bị chuẩn đoán invitro lai tại chỗ |
30 | Thiết bị chuẩn đoán invitro hóa mô học |
31 | Thiết bị chuẩn đoán invitro huyết học |
32 | Thiết bị chuẩn đoán invitro tế bào học |
33 | Thiết bị chuẩn đoán invitro dòng chảy tế bào |
34 | Thiết bị chuẩn đoán invitro vi sinh |
35 | Thiết bị chuẩn đoán invitro sắc ký |
36 | Thiết bị chuẩn đoán invitro điện giải, khí máu |
37 | Thiết bị chuẩn đoán invitro máu đông |
38 | Thiết bị chuẩn đoán invitro nước tiểu, cặn nước tiểu |
39 | Thiết bị chuẩn đoán invitro định nhóm máu |
40 | Thiết bị chuẩn đoán invitro phụ trợ xét nghiệm |
41 | Thiết bị chuẩn đoán invitro điện di |
42 | Thiết bị y tế phòng chống dịch Covid |
43 | Các trang thiết bị y tế nhóm B, C, D khác |
44 | Các vật tư y tế nhóm B, C, D khác |