STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 trong mẫu tỵ hầu: Humasis COVID-19 Ag Test |
2 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
3 | Khẩu trang Y tế |
4 | Thiết bị đo nồng độ Oxy trong máu SPO2 – Microlife Oxy 200 |
5 | Thiết bị đo nhịp tim và Nồng độ oxy trong máu (SPO2) khác |
6 | Dây truyền dịch |
7 | Dây truyền máu |
8 | Kim luồn |
9 | Bơm tiêm |
10 | Dung dịch, hỗn dịch, nhũ tương xịt họng |
11 | Dung dịch, hỗn dịch, nhũ tương xịt mũi |
12 | Cassette Laureate 8065750541 |
13 | Gói cassette Const. 23G 8065751058 |
14 | Cassette Infiniti, tip 0.9mm 8065752087 |
15 | Cassette Centurion Gravity 8065752217 |
16 | Cassette tổng hợp 25+Ga 10K V 8065752437 |
17 | Cassette LEGION basic 8065753027 |
18 | Chỉ khâu 10.0 POLYPROPYLENE 8065308001 |
19 | Chỉ khâu 9.0 nylon 8065192201 |
20 | Chỉ khâu 10.0 nylon 8065711701 |
21 | Dao mổ đáy mắt V-Lane 20G 8065912001 |
22 | Dao 15 độ trong phẫu thuật nhãn khoa 8065921501 |
23 | Dao 2.2 trong phẫu thuật nhãn khoa 8065982265 |
24 | 8065982665 Dao ClearCut HP2 2.6mm |
25 | 8065982865 Dao ClearCut HP2 2.8mm |
26 | Dao 3.0 phẫu thuật nhãn khoa 8065993048 |
27 | TTT nhân tạo mềm AcrySof MA60AC |
28 | TTT nhân tạo mềm AcrySof SA60AT |
29 | TTT nhân tạo mềm AcrySof SN60AT |
30 | TTT nhân tạo mềm AcrySof IQ SN60WF |
31 | TTTNT cài đặt sẵn UltraSert AU00T0 |
32 | TTTNT AcrySof IQ Toric SN6AT3/T4/T5/T6/T7/T8/T9 |
33 | Đầu cắt dịch kính máy Laureate 180.01 |
34 | Thủy tinh thể nhân tạo treo CZ70BD |
35 | Chất nhầy PT phaco DUOVISC 0005710022 |
36 | Đầu cắt dịch kính Centurion 8065752134 |
37 | Đầu phaco miniflared 0.9mm 8065750853 |
38 | Bộ sleeve HIS 0.9mm 8065740842 |
39 | Kéo cong REVOLUTION DSP 23G 706.52 |
40 | Dầu SILIKON 1000 8065601185 / 8065601187 |
41 | Tay cầm Phaco OziL 8065750469 |
42 | Khi ISPAN C3F8 125 g 8065797102 |
43 | LenSx Softfit Patient Inter. 8065998225 |
44 | Cassette phối hợp 23 Ga 10K CPM WV 0.9 8065752449 |
45 | ARCHIVIERSET ET- TARG(10161407)8065990743 |
46 | ULTRAFLOW® II CENTURION® - 8065751795 |
47 | Dung dịch, hỗn dịch, nhũ tương xịt họng |
48 | Dung dịch, kem, gel bôi hậu môn, bôi trĩ, ngâm trĩ, thụt rửa hậu môn |
49 | Viên đặt phụ khoa, Gel bôi trơn âm đạo, Bao cao su, Dung dịch rửa phụ khoa |
50 | Chất làm đầy, bôi trơn khớp; chất làm đầy da, thiết bị bơm tiêm tại khớp |
51 | Trang thiết bị y tế xét nghiệm HIV |
52 | Bông, băng cồn, cồn, gạc |
53 | Bơm kim tiêm,kim luồng Kim lấy máu, Ống xét nghiệm |
54 | Máy đo đường huyết |
55 | Que thử đường huyết dùng cho máy đo đường huyết |
56 | Các sản phẩm liền sẹo, dưỡng da |
57 | Các trang thiết bị y tế loại B, C, D khác |