STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Hệ thống máy siêu âm (các loại) |
2 | Đầu dò, phụ kiện máy siêu âm (các loại) |
3 | Hệ thống máy X-quang (các loại) |
4 | Bóng, phụ kiện máy X-quang (các loại) |
5 | Hệ thống máy chụp cắt lớp CT-Scanner (các loại) |
6 | Bóng, phụ kiện máy CT-scanner (các loại) |
7 | Hệ thống máy cộng hưởng từ MRI (các loại) |
8 | Coil, phụ kiện máy cộng hưởng từ MRI (các loại) |
9 | Hệ thống máy nội soi (các loại) |
10 | Phụ kiện máy nội soi (các loại) |
11 | Máy in film khô |
12 | Máy rửa film |
13 | Máy in nhiệt đen trắng |
14 | Máy in nhiệt màu |
15 | Máy xét nghiệm huyết học (các loại) |
16 | Máy xét nghiệm sinh hóa (các loại) |
17 | Máy xét nghiệm nước tiểu (các loại) |
18 | Máy xét nghiệm miễn dịch (các loại) |
19 | Máy xét nghiệm điện giải |
20 | Máy xét nghiệm đông máu |
21 | Máy đo tốc độ máu lắng |
22 | Máy xét nghiệm khí máu |
23 | Máy xét nghiệm HbA1c |
24 | Máy xác định nhóm máu |
25 | Pipette tự động |
26 | Máy ly tâm |
27 | Máy lắc máu |
28 | Bể ổn nhiệt |
29 | Hệ thống Elisa miễn dịch |
30 | Kính hiển vi quang học |
31 | Kính hiển vi điện tử |
32 | Tủ ấm, tủ hút vô trùng |
33 | Máy điện tim (các loại) |
34 | Máy điện não (các loại) |
35 | Máy đo nhĩ lượng |
36 | Máy đo thính lực |
37 | Máy đo loãng xương (các loại) |
38 | Máy hô hấp kế (các loại) |
39 | Máy điện cơ |
40 | Máy điện cơ |
41 | Đèn mổ (các loại) |
42 | Thiết bị phẫu thuận nội soi (các loại) |
43 | Dụng cụ phẫu thuật nội soi (các loại) |
44 | Máy thở (các loại) |
45 | Máy gây mê kèm thở (các loại) |
46 | Máy SpO2 |
47 | Monitor bệnh nhân (các loại) |
48 | Monitor sản khoa (các loại) |
49 | Máy hút dịch |
50 | Hệ thống rửa, sấy tay |
51 | Máy sốc tim |
52 | Máy hút khói, hút mùi |
53 | Máy tạo Oxy |
54 | Bơm tiêm điện |
55 | Máy truyền dịch |
56 | Kính lúp phẫu thuật |
57 | Dao mổ điện |
58 | Máy phẫu thuật (các loại) |
59 | Máy khoan, cưa xương |
60 | Khung chỉnh hình (các loại) |
61 | Khớp nhân tạo |
62 | Đinh, nẹp, vít, thanh nối |
63 | Xương ghép, lồng Titan, bơm xi măng |
64 | Máy soi cổ tử cung |
65 | Máy cắt đốt điện cao tần |
66 | Máy cắt đốt hồng ngoại, áp lạnh |
67 | Máy nghe tim thai |
68 | Lồng ấp sơ sinh |
69 | Đèn chiếu vàng da |
70 | Bàn khám sản, bàn đẻ |
71 | Máy phân tích tinh trùng |
72 | Bàn, ghế khám tai mũi họng |
73 | Ghế răng |
74 | Thiết bị phẫu thuật mắt (các loại) |
75 | Đèn soi đáy mắt |
76 | Khúc xạ kế |
77 | Thủy tinh thể nhân tạo |
78 | Dịch nhầy phẫu thuật nội nhãn |
79 | Máy soi, phân tích da |
80 | Máy laser YAG |
81 | Máy triệt lông |
82 | Máy laser CO2 |
83 | Máy xăm - xóa xăm |
84 | Hệ thống xạ trị |
85 | PET - PET/CT/MRI |
86 | SPECT - CPECT/CT/MRI |
87 | Hệ thống can thiệp mạch |
88 | Máy chạy thận nhân tạo (các loại) |
89 | Máy tán sỏi (các loại) |
90 | Máy kéo dãn cột sống |
91 | Máy trị liệu (các loại) |
92 | Nồi hấp tiệt trùng |
93 | Tủ sấy tiệt trùng |
94 | Bể rửa siêu âm |
95 | Hệ thống máy giặt - vắt - ủi |
96 | Máy sắc thuốc |
97 | Máy đóng gói |
98 | Máy bao viên |
99 | Hóa chất xét nghiệm (các loại) |
100 | Hóa chất test thử nhanh (các loại) |
101 | Hóa chất tẩy rửa, sát trùng (các loại) |
102 | Hóa chất khám, chẩn đoán (các loại) |
103 | Dụng cụ can thiệp tim mạch |
104 | Van tim nhân tạo |
105 | Bóng nong, Stent |
106 | Máy tạo nhịp tim |
107 | Mạch máu nhân tạo |
108 | Lưới, miếng ghép và chữa thoát vị đĩa đệm |
109 | Keo sinh học, mạch máu và màng não |
110 | Vật tư tiêu hao (các loại) |
111 | Vật tư chẩn đoán hình ảnh (các loại) |
112 | Vật tư chấn thương chỉnh hình (các) |
113 | Vật tư, vật liệu nha khoa (các loại) |
114 | Xe cứu thương (các loại) |
115 | Xe phòng dịch (các loại) |
116 | Máy phun thuốc chống dịch (các loại) |
117 | Quần áo, giày, găng tay, mũ chống dịch (các loại) |
118 | Máy cất nước 2 lần |
119 | Giường bệnh nhân (các loại) |
120 | Tủ thuốc |
121 | Xe tiêm, xe đẩy (các loại) |
122 | Hộp khay đựng dụng cụ |
123 | Đệm giường (các loại) |
124 | Cáng cứu thương (các loại) |
125 | Bộ dụng cụ chuyên khoa (các loại ) |
126 | Các loại sinh phẩm và hóa chất xét nghiệm |
127 | Các loại vật tư và trang thiết bị dùng cho cận lâm sàng |
128 | Các loại trang thiết bị dung cụ y tế gia đình |
129 | Các loại y cụ dụng cụ phục vụ trong y tế |
130 | Các loại máy thiết bị phục vụ dùng trong y tế |
131 | Hệ thống Oxi cao áp |
132 | Các loại trang thiết bị y tế B,C,D khác theo quy định của pháp luật |