STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Dụng cụ đóng lỗ thông liên thất VSD |
2 | Xi măng dùng trong chấn thương chỉnh hình |
3 | Nút chặn xi măng |
4 | Vít dây chằng chéo tự tiêu cho xương đùi và xương chày chất liệu 75% Amorphous PLDLA với 25% Biphasic Calcium Phosphate (80% TCP/20% HA), đường kính 7- 10 mm, dài 25mm, 30mm |
5 | Vít chốt vòng treo gân có chốt bằng hợp kim Titanium TA6VELI; Vòng treo làm bằng Polyethylene Terephtalate (PET) có 6 cỡ từ 15-40mm, bước tăng 5mm; Dây kéo chốt có đường kính 0.8mm |
6 | Nẹp khóa LCP Titanium thế hệ mới lồi cầu đùi 5-13 lỗ, dài 155-315mm |
7 | Nẹp khoá Titanium thế hệ mới đầu trên xương đùi 4-12 lỗ, dài 139-283mm |
8 | Nẹp khóa LCP Titanium thế hệ mới bản rộng 5-18 lỗ, dài 98-332mm, sử dụng vít khoá 4.5mm |
9 | Nẹp khoá LC-LCP Titanium thế hệ mới bản hẹp 5-16 lỗ, dài 98-296mm, sử dụng vít khoá 4.5mm |
10 | Nẹp khóa LC-LCP Titanium thế hệ mới bản hẹp 4-12 lỗ, dài 63-161mm, sử dụng vít khoá 3.5mm |
11 | Nẹp khóa LCP Titanium thế hệ mới đầu trên xương chày mặt ngoài Plate I có 4-16 lỗ, dài 83-239mm. |
12 | Nẹp khoá LCP Titanium thế hệ mới đầu trên xương chày mặt ngoài Plate II có 5-13 lỗ, dài 82-262mm. |
13 | Bộ Nẹp khóa LCP Titanium thế hệ mới đầu trên xương chày giữa 4-10 lỗ, dài 106-214mm. |
14 | Bộ Nẹp khóa LCP Titanium thế hệ mới đầu trên xương chày, 5-13 lỗ, dài 145-305mm |
15 | Bộ Nẹp khóa LCP Titanium thế hệ mới đầu trên xương chày mặt trong chữ T, 4-8 lỗ, dài 60-108mm |
16 | Nẹp khóa LCP Titanium thế hệ mới đầu dưới xương chày mặt trong 4-14 lỗ, dài 117-252mm |
17 | Bộ Nẹp khóa LCP Titanium thế hệ mới đầu dưới xương chày mặt ngoài 5-21 lỗ, dài 80-288mm |
18 | Nẹp khóa LCP Titanium thế hệ mới xương đòn có móc 4-7 lỗ, chiều dài móc 15mm và 18mm |
19 | Nẹp khóa LCP titanium thế hệ mới xương đòn chữ S có 6-8 lỗ, dài 94-120mm |
20 | Nẹp khoá LCP Titanium thế hệ mới đầu trên xương cánh tay 3-13 lỗ, dài 110-290mm |
21 | Nẹp khóa LCP Titanium thế hệ mới mỏm khuỷu 2-12 lỗ, dài 86-216mm |
22 | Nẹp khóa LCP Titanium thế hệ mới mặt lưng ngoài lồi cầu cánh tay có cạnh ốp xương 3-14 lỗ, dài 65-208mm |
23 | Nẹp khóa LCP Titanium thế hệ mới mặt trong lồi cầu cánh tay không có cạnh ốp xương 3-14 lỗ, dài 59-201mm |
24 | Nẹp khóa LCP Titanium thế hệ mới đầu dưới xương quay đa hướng VRP 2.0, dài 5-13cm |
25 | Nẹp khoá LCP Titanium thế hệ mới mắt xích thẳng 4-22 lỗ, dài 52-264mm |
26 | Nẹp khoá LCP Titanium thế hệ mới chữ T, 3-6 lỗ, dài 47-80mm, sử dụng vít khoá 3.5mm |
27 | Nẹp khoá LCP Titanium thế hệ mới chữ T, 3-5 lỗ, dài 52-74mm, sử dụng vít khoá 3.5mm |
28 | Nẹp khoá LCP Titanium thế hệ mới chữ T, 3-6 lỗ, dài 46.5-79.5mm, sử dụng vít khoá 3.5mm |
29 | Bộ Đinh chốt titanium F1 thế hệ mới, dùng cho đầu trên xương đùi, đường kính đầu xa 9-11mm, dài 170 và 200mm |
30 | Bộ Đinh chốt Titanium F2 thế hệ mới, dùng cho thân xương đùi và đầu trên xương đùi, đường kính đầu xa 10-12mm, dài 300-460mm |
31 | Bộ Đinh chốt Titanium F3 thế hệ mới, dùng cho thân xương đùi và liên mấu chuyển xương đùi, đường kính 10-12mm, dài 320-460mm |
32 | Bộ Đinh chốt Titanium UTN thế hệ mới, dùng cho xương chày, đường kính 8-11mm, dài 260-420mm |
33 | Vít rỗng xương thuyền Titanium thế hệ mới, dài 14-28mm, đường kính từ 2.5 đến 6.5mm, bước nhảy 0.5mm |
34 | Vít khoá đa hướng Titanium 2.5mm, dài từ 8-34mm, sử dụng cho Nẹp khoá đa hướng đầu dưới xương quay VRP 2.0 |
35 | Vít đa hướng Titanium 2.5mm, dài từ 8-34mm, sử dụng cho Nẹp khoá đa hướng đầu dưới xương quay VRP 2.0 |
36 | Vít khóa titanium 2.4mm, tự taro, dài 8-30mm |
37 | Vít khóa titanium 2.7mm, tự taro, dài 8-60mm |
38 | Vít khóa titanium 3.5mm, tự taro, dài 10-65mm |
39 | Vít khóa titanium 5.0mm, tự taro, dài 14-100mm |
40 | Vít xương cứng titanium 2.4mm, tự taro, dài 8-40mm |
41 | Vít xương cứng titanium 3.5mm, tự taro, dài 12-50mm |
42 | Vít xương cứng titanium 4.5mm, dài 16-60mm |
43 | Vít xương xốp titanium 4.0mm, dài 20-50mm |
44 | Vít xương xốp titanium 6.5mm, dài 20-50mm |
45 | Miếng đệm vít khóa 3.5mm, dày 2mm |
46 | Miếng đệm vít khóa 5.0mm, dày 2mm |
47 | Bộ Nẹp khóa mấu chuyển DHS, dài 3 lỗ |
48 | Bộ Đinh chốt F1, dùng cho đầu trên xương đùi, đường kính đầu xa 9-11mm, dài 170 và 200mm |
49 | Bộ Đinh chốt F2, dùng cho thân xương đùi và đầu trên xương đùi, đường kính đầu xa 10-12mm, dài 300-460mm |
50 | Bộ Đinh chốt UTN dùng cho xương chày, đường kính 8-11mm, dài 260-420mm |