STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Các thiết bị chẩn đoán hình ảnh dùng tia X Kèm linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
2 | Hệ thống cộng hưởng từ Kèm linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
3 | Máy siêu âm chẩn đoán Kèm linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
4 | Hệ thống nội soi chẩn đoán Kèm linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
5 | Hệ thống Cyclotron Kèm linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
6 | Thiết bị chẩn đoán bằng đồng vị phóng xạ (Hệ thống PET, PET/CT, SPECT, SPECT/CT, thiết bị đo độ tập trung iốt I130, I131) Kèm linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
7 | Máy đo khúc xạ, giác mạc tự động Kèm linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
8 | Máy đo điện sinh lý ( Máy điện não, máy điện cơ, điện tim) Kèm linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
9 | Máy đo độ loãng xương Kèm linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
10 | Máy chụp cắt lớp đáy mắt/ máy chụp huỳnh quang đáy mắt Kèm linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
11 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm Kèm linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
12 | Máy đo/ phân tích chức năng hô hấp Kèm linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
13 | Máy phân tích sinh hóa Kèm chất thử, hóa chất chẩn đoán, dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao |
14 | Máy phân tích điện giải, khí máu Kèm chất thử, hóa chất chẩn đoán, dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao |
15 | Máy phân tích huyết học Kèm chất thử, hóa chất chẩn đoán, dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao |
16 | Máy đo độ đông máu Kèm chất thử, hóa chất chẩn đoán, dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao |
17 | Máy đo tốc độ máu lắng Kèm chất thử, hóa chất chẩn đoán, dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao |
18 | Hệ thống xét nghiệm Elisa Kèm chất thử, hóa chất chẩn đoán, dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao |
19 | Máy phân tích nhóm máu Kèm chất thử, hóa chất chẩn đoán, dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao |
20 | Máy chiết tách tế bào Kèm chất thử, hóa chất chẩn đoán, dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao |
21 | Máy đo ngưng tập và phân tích chức năng tiểu cầu Kèm chất thử, hóa chất chẩn đoán, dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao |
22 | Máy định danh vi khuẩn, virút Kèm chất thử, hóa chất chẩn đoán, dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao |
23 | Máy phân tích miễn dịch Kèm chất thử, hóa chất chẩn đoán, dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao |
24 | Hóa chất xét nghiệm, hóa chất chẩn đoán in – vitro dung dịch rửa được dùng cho thiết bị y tế |
25 | Các thiết bị điều trị dùng tia X Kèm linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
26 | Hệ thống phẫu thuật nội soi Kèm linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
27 | Các thiết bị xạ trị (Máy Coban điều trị ung thư, Máy gia tốc tuyến tính điều trị ung thư, Dao mổ gamma các loại, Thiết bị xạ trị áp sát các loại) Kèm linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
28 | Máy theo dõi bệnh nhân Kèm linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
29 | Máy theo dõi sản khoa Kèm linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
30 | Bơm truyền dịch, Bơm tiêm điện Kèm linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
31 | Dao mổ (điện cao tần, Laser, siêu âm) Kèm linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
32 | Kính hiển vi phẫu thuật Kèm linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
33 | Hệ thống thiết bị phẫu thuật tiền liệt tuyến Kèm linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
34 | Máy tim phổi nhân tạo Kèm linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
35 | Thiết bị định vị trong phẫu thuật Kèm linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
36 | Thiết bị phẫu thuật lạnh Kèm linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
37 | Lồng ấp trẻ sơ sinh, Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh Kèm linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
38 | Máy gây mê/gây mê kèm thở Kèm linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
39 | Máy thở/ Máy giúp thở Kèm linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
40 | Máy phá rung tim, tạo nhịp Kèm linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
41 | Buồng ôxy cao áp Kèm linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
42 | Hệ thống tán sỏi ngoài cơ thể/tán sỏi nội soi Kèm linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
43 | Hệ thống thiết bị siêu âm cường độ cao điều trị khối u Kèm linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
44 | Thiết bị lọc máu Kèm linh kiện, phụ kiện, hóa chất, dịch lọc thận , vật tư tiêu hao thay thế |
45 | Hệ thống phẫu thuật chuyên ngành nhãn khoa (Laser Excimer, Phemtosecond Laser, Phaco, Máy cắt dịch kính, Máy cắt vạt giác mạc) Kèm linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
46 | Kính mắt, kính áp tròng (cận, viễn, loạn) và dung dịch bảo quản kính áp tròng |
47 | Máy Laser điều trị dùng trong nhãn khoa Kèm linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
48 | Máy đo công suất thủy tinh thể không tiếp xúc Kèm linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
49 | Các loại thiết bị, vật liệu cấy ghép lâu dài (trên 30 ngày) vào cơ thể |
50 | Các loại thiết bị, vật liệu can thiệp vào cơ thể thuộc chuyên khoa tim mạch, thần kinh sọ não, chấn thương chỉnh hình |
51 | Hệ thống ngân hàng mắt |
52 | Các loại thiết bị bảo vệ giám sát an ninh, thông tin liên lạc, điện tử viễn thông dùng trong y tế |
53 | Thiết bị văn phòng, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp thiết bị phòng cháy chữa cháy dùng trong y tế |
54 | Thang máy, thang cuốn, thang tải hàng, thang tải rác dùng trong y tế |
55 | Phương tiện vận chuyển chuyên dụng phục vụ cho hoạt động y tế: Xe ô tô cứu thương, xe vận chuyển xử lý rác thải y tế,... |
56 | Phần mềm sử dụng trong các thiết bị y tế |
57 | Hệ thống thiết bị xử lý và tiêu hủy chất thải rắn, chất thải lỏng, chất thải khí xử lý môi trường trong ngành y tế, dân dụng và công nghiệp Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
58 | Hệ thống khí y tế và các thiết bị, dụng cụ, linh kiện phụ trợ Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
59 | Hệ thống các thiết bị sinh học phân tử Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
60 | Hệ thống thiết bị Telemedicine Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
61 | Máy đo đàn hồi cục máu Kèm dụng cụ, hóa chất, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
62 | Máy điện di Kèm dụng cụ, hóa chất, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
63 | Máy chẩn đoán mạch (máy lưu huyết não) Kèm dụng cụ, hóa chất, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
64 | Máy siêu âm mắt Kèm dụng cụ, hóa chất, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
65 | Máy gạn tách tế bào trong điều trị Kèm dụng cụ, hóa chất, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
66 | Máy tán sỏi đường mật Kèm dụng cụ, hóa chất, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
67 | Máy đo niệu động học Kèm dụng cụ, hóa chất, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
68 | Máy lọc huyết tương Kèm dụng cụ, hóa chất, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
69 | Hệ thống máy nuôi cấy và làm kháng sinh đồ Kèm dụng cụ, hóa chất, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
70 | Hệ thống chụp mạch can thiệp DSA Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
71 | Hệ thống thiết bị phòng sạch, khí sạch Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
72 | Thiết bị phân tích, thiết bị khoa học kỹ thuật Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
73 | Thiết bị dùng trong điều chế, đóng gói thuốc đông y Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
74 | Hệ thống lọc nước RO Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
75 | Hệ thống vận chuyển mẫu, bệnh phẩm Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
76 | Các thiết bị chuyên ngành Da liễu, phẫu thuật thẩm mỹ Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
77 | Máy ly tâm các loại Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
78 | Thiết bị hấp sấy tiệt trùng Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
79 | Máy giặt Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
80 | Máy sấy Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
81 | Máy là Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
82 | Tủ lạnh Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
83 | Tủ ấm Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
84 | Tủ sấy Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
85 | Tủ nuôi cấy CO2 Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
86 | Tủ nuôi cấy vi sinh Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
87 | Tủ an toàn sinh học Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
88 | Tủ hút khí độc Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
89 | Tủ bảo quản máu và sinh phẩm Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
90 | Tủ lạnh âm sâu Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
91 | Bàn mổ Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
92 | Bàn khám Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
93 | Đèn mổ di động/ treo trần Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
94 | Máy tạo oxy Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
95 | Máy hút dịch Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
96 | Máy điện châm Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
97 | Máy sắc thuốc Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
98 | Máy rửa dạ dày Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
99 | Máy đo độ bão hòa oxy và nhịp mạch Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
100 | Máy cất nước Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
101 | Máy rửa phim Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
102 | Máy in phim Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
103 | Máy soi cổ tử cung Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
104 | Máy cắt đốt cổ tử cung Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
105 | Máy áp lạnh cổ tử cung Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
106 | Máy lấy cao răng Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
107 | Máy nội soi tai mũi họng Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
108 | Kính hiển vi dùng trong y tế Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
109 | Máy phun dung dịch khử trùng phòng mổ Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
110 | Bồn rửa tay phòng mổ Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
111 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu, trung phẫu, đại phẫu và các bộ dụng cụ phẫu thuật chuyên khoa |
112 | Thiết bị dụng cụ massage, tập luyện thể thao hỗ trợ phục hồi chức năng Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
113 | Thiết bị điều trị phục hồi chức năng Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
114 | Thiết bị kéo giãn cột sống Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
115 | Thiết bị, dụng cụ, vật tư khám răng hàm mặt, tai mũi họng Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
116 | Thiết bị làm ấm dịch truyền Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
117 | Máy xét nghiệm nước tiểu Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
118 | Máy thử đường huyết Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
119 | Máy đo thính lực, nhĩ lượng Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
120 | Máy đo thân nhiệt Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
121 | Máy phân tích khí độc Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
122 | Máy điện xung Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
123 | Máy điện châm Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
124 | Máy điện từ trường Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
125 | Bơm thuốc cản quang Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
126 | Bể rửa siêu âm Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
127 | Bể rửa khử khuẩn dụng cụ Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
128 | Đèn chiếu vàng da Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
129 | Giáo trình, thiết bị dụng cụ hỗ trợ giảng dạy Y khoa |
130 | Mô hình giảng dạy Y khoa |
131 | Máy cắt tiêu bản Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
132 | Máy nhuộm tiêu bản Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
133 | Máy cố định tiêu bản Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
134 | Máy đúc bệnh phẩm Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
135 | Hệ thống nhuộm hóa mô miễn dịch Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
136 | Hệ thống nhuộm tiêu bản mô miễn dịch Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
137 | Máy hàn dây túi máu Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
138 | Máy khía da/ Máy bào da Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
139 | Máy đo tải lượng virus tự động Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
140 | Máy khoan xương điện Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
141 | Holter theo dõi điện tim/ huyết áp Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
142 | Bồn tắm bỏng Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
143 | Hệ thống Robot phẫu thuật Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
144 | Thiết bị phục vụ ghép tạng |
145 | Hệ thống kho lạnh bảo quản tử thi Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
146 | Các thiết bị phẫu thuật tử thi Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
147 | Hệ thống xét nghiệm tế bào Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
148 | Thiết bị nuôi cấy mô Kèm dụng cụ, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
149 | Thiết bị, dụng cụ inox dùng trong y tế |
150 | Khí oxy, CO2, Nitơ hóa lỏng, gas hóa lỏng phục vụ trong nghành y tế, công nghiệp |
151 | Các loại cân kỹ thuật, cân y tế |
152 | Các loại thiết bị y tế gia đình: : Máy đo huyết áp, xông khí dung, xe lăn, máy hút nhớt,... |
153 | Đèn soi đáy mắt |
154 | Bộ dụng cụ đặt nội khí quản |
155 | Bồn nấu parafin |
156 | Các loại tủ, bàn, giường bệnh, xe đẩy, dụng cụ inox |
157 | Máy cắt đốt Amidal |
158 | Bồn, vòi rửa mắt khẩn cấp |
159 | Các thiết bị phục vụ cho kiểm định dược phẩm Kèm dụng cụ, hóa chất, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
160 | Thiết bị hỗ trợ sinh sản, điều trị vô sinh Kèm dụng cụ, hóa chất, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
161 | Thiết bị xử lý mô kèm các dụng cụ, hóa chất, linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
162 | Hệ thống thiết bị sàng lọc di tật sơ sinh, thiết bị giải trình tự AND kèm các dụng cụ, hóa chất, linh kiện, phụ kiện và vật tư tiêu hao thay thế |
163 | Máy đo bilirubin qua da kèm theo các linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
164 | Máy cắt lát vi thể kèm theo các linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
165 | Máy cưa bột kèm theo các linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao thay thế |
166 | Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loại, các cỡ |
167 | Bông, tăm bông vô trùng các loại, các cỡ |
168 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại |
169 | Dung dịch rửa vết thương các loại |
170 | Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ các loại |
171 | Dung dịch sát khuẩn, khử trùng trong phòng xét nghiệm, buồng mổ, buồng bệnh các loại |
172 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ các loại |
173 | Băng bột bó, vải lót bó bột, tất lót bó bột các loại, các cỡ |
174 | Băng chun, băng đàn hồi các loại, các cỡ |
175 | Băng cố định khớp trong điều trị chấn thương chỉnh hình các loại, các cỡ |
176 | Băng cuộn, băng cá nhân các loại, các cỡ |
177 | Băng dùng trong phẫu thuật, băng bó vết thương, vết bỏng, vết loét các loại, các cỡ |
178 | Băng rốn các loại, các cỡ |
179 | Băng vô trùng các loại, các cỡ |
180 | Băng dán mi các loại, các cỡ |
181 | Băng dính các loại, các cỡ |
182 | Gạc alginate các loại, các cỡ |
183 | Gạc các loại, các cỡ |
184 | Gạc gắn với băng dính vô khuẩn dùng để băng các vết thương, vết mổ, vết khâu các loại, các cỡ |
185 | Gạc hydrocolloid các loại, các cỡ |
186 | Gạc hydrogel các loại, các cỡ |
187 | Gạc rốn các loại, các cỡ |
188 | Gạc than hoạt tính (thấm hút, không thấm hút) các loại, các cỡ |
189 | Gạc xốp, miếng xốp (foam) các loại, các cỡ |
190 | Gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn các loại, các cỡ |
191 | Miếng dán sát khuẩn các loại, các cỡ |
192 | Dung dịch xịt dùng ngoài điều trị phòng ngừa loét do tỳ đè các loại |
193 | Gạc cầm máu các loại, các cỡ |
194 | Keo (sinh học) dán da, dán mô dùng trong phẫu thuật các loại |
195 | Miếng cầm máu mũi các loại, các cỡ |
196 | Vật liệu cầm máu các loại (sáp, bone, surgicel, merocel, spongostan, gelitacel, floseal heamostatic, liotit) |
197 | Vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm (bao gồm: miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định) |
198 | Bơm sử dụng để bơm thức ăn cho người bệnh các loại, các cỡ |
199 | Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ |
200 | Bơm tiêm truyền áp lực các loại, các cỡ |
201 | Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động các loại, các cỡ |
202 | Bơm tiêm dùng nhiều lần các loại, các cỡ |
203 | Bơm tiêm insulin các loại, các cỡ |
204 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
205 | Bơm tiêm máy bơm các loại, các cỡ |
206 | Bút chích máu các loại, các cỡ |
207 | Kim cánh bướm các loại, các cỡ |
208 | Kim chích máu các loại, các cỡ |
209 | Kim dùng cho buồng tiêm truyền cấy dưới da các loại, các cỡ |
210 | Kim lẩy da các loại, các cỡ |
211 | Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ |
212 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
213 | Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ |
214 | Nút chặn đuôi kim luồn (có hoặc không có heparin) các loại, các cỡ |
215 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ |
216 | Kim chọc hút tế bào qua nội soi các loại, các cỡ |
217 | Kim chọc hút tủy xương các loại, các cỡ |
218 | Kim dẫn lưu các loại, các cỡ |
219 | Kim đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CPV) các loại, các cỡ |
220 | Kim dùng trong thiết bị dẫn sóng các loại, các cỡ |
221 | Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ |
222 | Kim lọc thận nhân tạo các loại, các cỡ |
223 | Kim sinh thiết dùng một lần các loại, các cỡ |
224 | Kim sinh thiết dùng nhiều lần các loại, các cỡ |
225 | Kim sinh thiết tủy xương dùng nhiều lần các loại, các cỡ |
226 | Kim định vị các loại, các cỡ |
227 | Kim đốt sóng cao tần, đầu đốt sóng cao tần, ống thông đốt sóng cao tần các loại, các cỡ |
228 | Kim laser nội mạch, đầu đốt, dây đốt, ống thông laser nội mạch các loại, các cỡ |
229 | Kim chọc và sinh thiết tạng các loại, các cỡ |
230 | Kim chọc và sinh thiết xương các loại, các cỡ |
231 | Kim châm cứu các loại, các cỡ |
232 | Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) |
233 | Dây dẫn, dây truyền khí các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) |
234 | Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ |
235 | Dây nối đi kèm dây truyền các loại, các cỡ |
236 | Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động các loại, các cỡ |
237 | Khóa đi kèm dây dẫn, đi kèm hoặc không đi kèm dây truyền được dùng trong truyền dịch, truyền máu, truyền khí các loại, các cỡ |
238 | Găng cao su các loại, các cỡ |
239 | Găng tay chăm sóc, điều trị người bệnh các loại, các cỡ |
240 | Găng tay sử dụng trong thăm khám các loại, các cỡ |
241 | Găng tay vô trùng dùng trong thăm dò chức năng, xét nghiệm các loại, các cỡ |
242 | Găng tay vô trùng dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ |
243 | Ống, dây cho ăn các loại, các cỡ |
244 | Túi đo khối lượng máu sau sinh đẻ các loại, các cỡ |
245 | Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ |
246 | Túi, lọ đựng thức ăn, đựng dung dịch nuôi dưỡng các loại, các cỡ |
247 | Túi, lọ đựng thức ăn, dung dịch nuôi dưỡng tĩnh mạch theo máy các loại, các cỡ |
248 | Túi, lọ, cát-sét (cassette) đựng hoặc đo lượng chất thải tiết, dịch xả các loại, các cỡ |
249 | Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ |
250 | Túi hậu môn nhân tạo |
251 | Ca-nuyn (cannula) các loại, các cỡ |
252 | Ống ca-nuyn (cannula) mở khí quản các loại, các cỡ |
253 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) |
254 | Ống nội khí quản sử dụng nhiều lần các loại, các cỡ |
255 | Ống nong, bộ nong các loại, các cỡ |
256 | Ống thông khí hòm nhĩ các loại, các cỡ |
257 | Ống (sonde) thở ô-xy 02 gọng các loại, các cỡ |
258 | Thông (sonde) các loại, các cỡ |
259 | Bộ rửa dạ dày sử dụng một lần các loại, các cỡ |
260 | Ống (sonde) rửa dạ dày các loại, các cỡ |
261 | Ống dẫn lưu (drain) các loại, các cỡ |
262 | Ống dẫn lưu Kehr các loại, các cỡ |
263 | Ống hút thai các loại, các cỡ |
264 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ |
265 | Ống, dây rửa hút dùng cho thiết bị thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ |
266 | Bộ dây dẫn dịch vào khớp các loại, các cỡ |
267 | Bộ dây lọc máu các loại, các cỡ |
268 | Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
269 | Bộ phận chuyển tiếp (transfer set) các loại, các cỡ |
270 | Chạc 2 dây có đầu nối an toàn sinh học các loại, các cỡ |
271 | Đầu nối, ống nối titanium các loại, các cỡ |
272 | Dây chạy máy tim phổi nhân tạo các loại, các cỡ |
273 | Ống Gone (thủy tinh) đặt lệ quản |
274 | Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter) dùng trong thiết bị các loại, các cỡ |
275 | Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter), bộ phân phối (manifold) và cổng chia (stopcock) dùng trong thủ thuật, phẫu thuật, chăm sóc người bệnh các loại, các cỡ |
276 | Bộ dây thẩm phân phúc mạc (cassette) các loại, các cỡ |
277 | Bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ (bao gồm: bộ dây thở, van chụp, màng rung) |
278 | Ống thông (catheter) các loại, các cỡ |
279 | Ống thông dẫn đường (guiding catheter) các loại, các cỡ |
280 | Vi ống thông (micro-catheter) các loại, các cỡ |
281 | Nắp đóng bộ chuyển tiếp của catheter chuyên dụng trong lọc màng bụng (minicap) các loại, các cỡ |
282 | Kim khâu các loại, các cỡ |
283 | Chỉ cố định thủy tinh thể nhân tạo các loại, các cỡ |
284 | Chỉ khâu đặc biệt các loại, các cỡ |
285 | Chỉ khâu không tiêu các loại, các cỡ |
286 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ |
287 | Chỉ khâu tiêu chậm các loại, các cỡ |
288 | Chỉ khâu tiêu nhanh các loại, các cỡ |
289 | Chỉ thép, dây thép dùng trong phẫu thuật |
290 | Vật liệu thay thế chỉ khâu các loại, các cỡ |
291 | Chỉ khâu tiêu trung bình các loại, các cỡ |
292 | Bản cực trung tính cho dao mổ điện sử dụng một lần các loại, các cỡ |
293 | Các loại dao, lưỡi dao sử dụng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
294 | Dao mổ liền cán sử dụng một lần các loại, các cỡ |
295 | Đầu đốt (đơn cực, lưỡng cực, kết hợp đơn cực lưỡng cực), lưỡi dao mổ điện, dao mổ laser, dao mổ siêu âm, dao mổ plasma, dao radio, dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô các loại, các cỡ (bao gồm cả tay dao và dây dao) |
296 | Dây cưa sử dụng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ |
297 | Lưỡi bào, lưỡi cắt, dao cắt sụn, lưỡi đốt dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ (bao gồm cả tay dao) |
298 | Lưỡi dao cắt mô, lưỡi nghiền mô các loại, các cỡ |
299 | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ |
300 | Lưỡi cắt, đốt bằng sóng radio các loại, các cỡ |
301 | Mạch máu nhân tạo các loại, các cỡ |
302 | Van dẫn lưu nhân tạo các loại, các cỡ |
303 | Van tim nhân tạo, van động mạch nhân tạo các loại, các cỡ |
304 | Vòng van tim nhân tạo |
305 | Van tim nhân tạo kèm giá đỡ sinh học các loại, các cỡ |
306 | Ống van động mạch chủ cơ học hoặc sinh học các loại, các cỡ |
307 | Ống van động mạch phổi sinh học các loại, các cỡ |
308 | Stent động mạch vành loại thường (không phủ thuốc) các loại, các cỡ |
309 | Stent động mạch vành phủ thuốc các loại, các cỡ |
310 | Stent động mạch thận các loại, các cỡ |
311 | Stent động mạch chi các loại, các cỡ |
312 | Stent động mạch cảnh các loại, các cỡ |
313 | Stent graft động mạch chủ ngực các loại, các cỡ |
314 | Stent graft động mạch chủ bụng các loại, các cỡ |
315 | Stent nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy các loại, các cỡ |
316 | Khung giá đỡ (stent có màng bọc, cover stent) các loại, các cỡ |
317 | Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ khác |
318 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại, các cỡ (cứng, mềm, treo) |
319 | Bộ chỏm xương nhân tạo các loại, các cỡ (chỏm xương và các bộ phận kèm theo chỏm xương) |
320 | Đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm trong phẫu thuật cột sống các loại, các cỡ |
321 | Gân nhân tạo các loại, các cỡ |
322 | Gốm sinh học dùng thay thế xương các loại, các cỡ |
323 | Khớp, ổ khớp (toàn phần hoặc bán phần) nhân tạo các loại, các cỡ (bao gồm cả chuôi khớp) |
324 | Khớp háng toàn phần các loại, các cỡ |
325 | Khớp háng bán phần các loại, các cỡ |
326 | Khớp gối các loại, các cỡ |
327 | Khớp vai các loại, các cỡ |
328 | Sụn nhân tạo các loại, các cỡ |
329 | Xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương các loại, các cỡ |
330 | Xương con (dùng trong phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm) các loại, các cỡ |
331 | Xương nhân tạo các loại, các cỡ |
332 | Màng vá sinh học các loại, các cỡ |
333 | Mảnh ghép thoát vị bẹn, thành bụng các loại, các cỡ |
334 | Miếng vá khuyết sọ các loại, các cỡ |
335 | Miếng vá tim, vá mạch máu các loại, các cỡ |
336 | Da dùng trong cấy ghép các loại, các cỡ |
337 | Màng sinh học khác dùng trong điều trị các loại, các cỡ |
338 | Keo sinh học sử dụng trong điều trị các loại |
339 | Màng ối các loại, các cỡ |
340 | Màng tái tạo mô nhân tạo các loại, các cỡ |
341 | Tế bào sừng, tế bào sợi nuôi cấy dùng trong điều trị bỏng hay các tổn thương khác các loại, các cỡ |
342 | Màng não nhân tạo, miếng vá nhân tạo các loại, các cỡ |
343 | Màng nuôi, màng nuôi cấy, sản phẩm nuôi cấy các loại, các cỡ |
344 | Bộ dụng cụ siêu âm trong lòng mạch các loại, các cỡ (bao gồm: đầu dò siêu âm và hệ thống máng trượt) |
345 | Bộ dây truyền dung dịch liệt tim các loại, các cỡ |
346 | Bộ điều trị nội mạch các loại, các cỡ (bao gồm: kim chọc, dây dẫn, catheter để luồn cáp quang, dây đốt) |
347 | Bộ dụng cụ bít thông liên nhĩ, thông liên thất, bít ống động mạch, bít tiểu nhĩ trái, bít các đường rò bất thường trong tim mạch |
348 | Bộ dụng cụ đặt stent graft các loại, các cỡ |
349 | Bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim bằng RF các loại, các cỡ |
350 | Bộ dụng cụ điều trị rung nhĩ qua đường ống thông các loại, các cỡ |
351 | Bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và dụng cụ để đưa vào lòng mạch (FFR) các loại, các cỡ |
352 | Bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch vành các loại, các cỡ (bao gồm: dây dẫn cho đầu mũi khoan (rotawire), dung dịch bôi trơn (lubricant rotaglide), đầu mũi khoan (rotalink burr), thiết bị đẩy và hệ thống khí nén (rotalink rotablator advancer)) |
353 | Bộ dụng cụ lấy huyết khối trong lòng mạch máu các loại, các cỡ (bao gồm: ống hút, vi ống thông, khoan huyết khối, giá đỡ kéo huyết khối...) |
354 | Bộ dụng cụ mở đường vào mạch máu các loại, các cỡ (bao gồm: kim chọc, dây dẫn, ống có van tạo đường vào lòng mạch - introducer sheath) |
355 | Bộ dụng cụ nong van tim các loại, các cỡ (bao gồm: bóng nong và các phụ kiện đi kèm) |
356 | Bộ dụng cụ nút mạch các loại, các cỡ |
357 | Bộ dụng cụ thả coil các loại, các cỡ |
358 | Bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim (máy, điện cực, ...) các loại, các cỡ |
359 | Bộ dụng cụ thay van tim qua đường ống thông, sửa van tim qua đường ống thông các loại, các cỡ |
360 | Bộ dụng cụ thông tim thăm dò huyết động và chụp động mạch (ống thông để chụp động mạch vành, các động mạch khác, buồng tim) các loại, các cỡ |
361 | Bộ dụng cụ thông tim thăm dò huyết động và chụp buồng tim các loại, các cỡ |
362 | Bộ thả dù các loại, các cỡ |
363 | Bộ thắt tĩnh mạch thực quản dùng một lần các loại, các cỡ |
364 | Bộ tim phổi nhân tạo các loại, các cỡ |
365 | Bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (bao gồm: - Phổi nhân tạo (bao gồm: bình chứa máu (reservoir), bộ phận trộn khí, bộ phận trao đổi nhiệt); - Hệ thống dây dẫn (circuit) kèm theo bộ phận bẫy khí; - Bộ phận lọc, quả lọc máu (fillter); - Cannuyn kết nối vào mạch máu (động mạch, tĩnh mạch);- Bộ phận kết nối (connector), các chạc ba nối vào dây) |
366 | Bộ tim phổi nhân tạo ECMO trong hồi sức cấp cứu (bao gồm: - Phổi nhân tạo (bộ phận trộn khí, bộ phận trao đổi nhiệt); - Dây dẫn (Circuit); - Bộ phận kết nối canuyn vào mạch máu (động mạch, tĩnh mạch); - Bình chứa máu kín (reservoir); - Hệ thống bơm ly tâm; - Bộ phận lọc máu, quả lọc máu (filter); - Hệ thống cảm biến dòng) |
367 | Bơm áp lực các loại, các cỡ |
368 | Bơm áp lực cao trong chụp buồng tim mạch các loại, các cỡ |
369 | Bóng nong (balloon), bóng bơm ngược dòng động mạch chủ, bóng tách rời, bóng chẹn các loại, các cỡ |
370 | Dây bơm áp lực cao, dây bơm cản quang áp lực cao các loại, các cỡ |
371 | Dây dẫn áp lực để đo dự trữ dòng chảy động mạch vành (FFR) các loại, các cỡ |
372 | Dây dẫn đường (guide wire) các loại, các cỡ |
373 | Dù amplatzer, dù dạng lưới kim loại tự nở các loại, các cỡ |
374 | Dù bảo vệ chống tắc mạch hạ lưu động mạch vành và các động mạch khác để ngăn ngừa biến cố tắc mạch đoạn xa khi can thiệp các loại, các cỡ |
375 | Dụng cụ cố định mạch vành các loại, các cỡ |
376 | Dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại (dây đẩy coils, dụng cụ cắt coils) các loại, các cỡ |
377 | Dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal; perclose…) các loại, các cỡ |
378 | Dụng cụ lấy dị vật (multi-snare) trong tim mạch các loại, các cỡ |
379 | Dụng cụ bào gọt lấy mảng xơ vữa thành mạch các loại, các cỡ |
380 | Dụng cụ thổi CO2 (blower) có đường bổ sung nước các loại, các cỡ |
381 | Dụng cụ treo mỏm tim các loại, các cỡ |
382 | Keo nút mạch các loại (onyx, histoacryl…) |
383 | Kim hút khí gốc động mạch các loại, các cỡ |
384 | Lưới lọc tĩnh mạch các loại, các cỡ |
385 | Máy tạo nhịp các loại, các cỡ (bao gồm: máy và hệ thống dây) |
386 | Máy tạo nhịp 1 buồng |
387 | Máy tạo nhịp 2 buồng |
388 | Máy tạo nhịp 3 buồng tái đồng bộ cơ tim trong điều trị suy tim |
389 | Máy tạo nhịp có phá rung cấy vào cơ thể |
390 | Shunt trong lòng động mạch vành, mạch cảnh, mạch ngoại biên các loại, các cỡ |
391 | Vật liệu nút mạch (hạt nhựa PVA, lipiodol,…) các loại, các cỡ |
392 | Vật liệu nút mạch điều trị ung thư gan các loại, các cỡ |
393 | Vật liệu nút mạch tạm thời (spongel) các loại, các cỡ |
394 | Vi dây dẫn đường (micro guide wire) các loại, các cỡ |
395 | Vòng xoắn kim loại (coils, matrix coils) các loại, các cỡ |
396 | Bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim các loại, các cỡ |
397 | Bóng kéo các loại, các cỡ |
398 | Phim X- quang các loại, các cỡ |
399 | Bộ lọc màng bụng cấp cứu sử dụng một lần các loại, các cỡ |
400 | Bộ lọc màng bụng, bộ thẩm phân phúc mạc (bao gồm: catheter chuyên dụng, đầu nối titanium, hệ thống dây nối) |
401 | Bộ thay máu sử dụng một lần các loại, các cỡ |
402 | Quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn các loại, các cỡ |
403 | Quả lọc và hệ thống dây dẫn trong kỹ thuật hấp thụ phân tử liên tục các loại, các cỡ |
404 | Quả lọc, màng lọc máu và hệ thống dây dẫn đi kèm trong siêu lọc máu, lọc máu liên tục các loại, các cỡ |
405 | Quả lọc, màng lọc máu và hệ thống dây dẫn trong lọc máu (hemodialysis) định kỳ (thận nhân tạo) các loại, các cỡ |
406 | Quả lọc thận nhân tạo các loại, các cỡ |
407 | Bộ cố định ngoài kiểu cọc ép răng sử dụng trong điều trị các loại, các cỡ |
408 | Bộ dao củng mạc dùng một lần dùng trong phẫu thuật cắt dịch kính, võng mạc các loại, các cỡ |
409 | Bộ tiền phòng nhân tạo dùng trong ghép giác mạc các loại, các cỡ |
410 | Chất nhầy, dung dịch hỗ trợ dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo Phaco các loại |
411 | Chất nhuộm màu dùng trong phẫu thuật mắt các loại |
412 | Đầu cắt, bộ cắt (dịch kính, bao sau, màng đồng tử, thủy tinh thể) dùng một lần, nhiều lần các loại, các cỡ |
413 | Đầu cắt, nạo amidan nhanh, cắt cuốn mũi nhanh dùng một lần các loại, các cỡ |
414 | Đầu đốt điện đông nội nhãn dùng trong phẫu thuật cắt dịch kính các loại, các cỡ |
415 | Đầu kim Phaco các loại, các cỡ |
416 | Đầu lạnh đông củng mạc các loại, các cỡ |
417 | Đầu lưỡi cắt sử dụng trong cắt thanh quản, hút nạo mũi xoang, nạo VA dùng một lần các loại, các cỡ |
418 | Dây cáp, dây dẫn sáng; đầu laser, đầu phát quang laser dùng trong phẫu thuật mắt các loại, các cỡ |
419 | Đinh nước củng mạc các loại, các cỡ |
420 | Kéo nội nhãn các loại, các cỡ |
421 | Kẹp bóc màng ngăn trong (dùng trong phẫu thuật cắt dịch kính, võng mạc) dùng một lần các loại, các cỡ |
422 | Meroches và các loại xốp mũi, tai, xoang các loại, các cỡ |
423 | Nam châm đặt trong nội nhãn các loại, các cỡ |
424 | Ống dẫn lưu, van dẫn lưu, dụng cụ thông áp lực nội nhãn dùng trong phẫu thuật Glôcôm (shunt, express Glaucoma filtration device) các loại, các cỡ |
425 | Ống silicon, dầu silicon, đai silicon, tấm silicon dùng trong phẫu thuật mắt các loại, các cỡ |
426 | Pince bóc màng dùng một lần hoặc nhiều lần trong phẫu thuật mắt các loại, các cỡ |
427 | Vòng căng bao thủy tinh thể các loại, các cỡ |
428 | Dung dịch nhũ tương tích điện dương bảo vệ bề mặt nhãn cầu |
429 | Điện cực của máy dò thần kinh các loại, các cỡ |
430 | Tấm lót hút VAC các loại, các cỡ |
431 | Van phát âm, thanh quản điện các loại, các cỡ |
432 | Vật liệu độn dùng trong phẫu thuật múc nội nhãn các loại, các cỡ |
433 | Bộ dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng dòng điện cao tần các loại, các cỡ (bao gồm: Bộ phẫu thuật trĩ (HCPT), kẹp cầm máu phẫu thuật trĩ, dụng cụ đông ngưng, bộ dây dẫn cao tần) |
434 | Bộ mở thông dạ dày qua da các loại, các cỡ (bao gồm: Kim chọc, ống thông để nong, dây gắn miếng cố định) |
435 | Bộ van nong hậu môn các loại, các cỡ |
436 | Dụng cụ, máy khâu cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo các loại, các cỡ (bao gồm cả vòng, băng ghim khâu kèm theo) |
437 | Dụng cụ, máy cắt, khâu nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Doppler các loại, các cỡ (bao gồm cả bộ đầu dò Doppler động mạch búi trĩ) |
438 | Lọng cắt polyp ống tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, ruột non, trực tràng, đại tràng) các loại, các cỡ |
439 | Tấm nâng, màng nâng, lưới dùng trong điều trị và phẫu thuật các loại, các cỡ |
440 | Dụng cụ lấy giun, sán, dị vật các loại, các cỡ |
441 | Rọ, bóng lấy sỏi, dị vật, polyp, bệnh phẩm các loại, các cỡ |
442 | Băng đạn, ghim và dụng cụ cắt khâu nối trong tiết niệu các loại, các cỡ |
443 | Bộ đặt dẫn lưu thận qua da các loại, các cỡ (bao gồm: Kim chọc, ống thông để nong, ống thông (sonde) J-J, ống thông để đặt dẫn lưu ra ngoài) |
444 | Bộ dụng cụ dùng trong thẩm phân phúc mạc các loại, các cỡ |
445 | Bộ nong nhựa kèm amplatzer dùng trong tán sỏi thận qua da các loại, các cỡ |
446 | Bộ nong niệu quản bằng nhựa các loại, các cỡ |
447 | Đầu dò tán sỏi niệu quản các loại, các cỡ |
448 | Đầu tán sỏi, điện cực tán sỏi các loại, các cỡ |
449 | Dây cáp, đầu phát quang laser trong điều trị u xơ tuyến tiền liệt các loại, các cỡ |
450 | Điện cực cắt, đốt trong phẫu thuật nội soi cắt u tuyến tiền liệt các loại, các cỡ |
451 | Thông giỏ dormia trong nội soi lấy sỏi niệu quản các loại, các cỡ |
452 | Áo bột, nẹp bột các loại, các cỡ |
453 | Áo chỉnh hình cột sống, giày chỉnh hình các loại, các cỡ |
454 | Bộ dụng cụ đổ xi măng các loại, các cỡ (bao gồm: Kim chọc, xi măng, bơm áp lực đẩy xi măng) |
455 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
456 | Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ |
457 | Thanh nâng ngực các loại, các cỡ |
458 | Xi-măng (cement) hóa học (dùng trong tạo hình thân đốt sống, tạo hình vòm sọ, khớp) các loại, các cỡ |
459 | Bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
460 | Vật liệu tạo hình xương hốc mắt (tấm lót sàn), vật liệu tạo hình hộp sọ các loại, các cỡ |
461 | Bộ kít tách bạch cầu, tách tiểu cầu, tách huyết tương các loại, các cỡ |
462 | Bộ kít tách tế bào gốc các loại, các cỡ |
463 | Bộ kít xác định hòa hợp tổ chức các loại, các cỡ |
464 | Phin lọc bạch cầu các loại, các cỡ |
465 | Băng đạn, ghim khâu dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
466 | Băng ép tĩnh mạch các loại, các cỡ |
467 | Băng keo thử nhiệt các loại, các cỡ |
468 | Bao áp lực truyền dịch nhanh các loại, các cỡ |
469 | Bao bọc camera dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ |
470 | Bao bọc đầu thiết bị siêu âm các loại, các cỡ |
471 | Bao đo huyết áp sơ sinh, người lớn dùng một lần các loại, các cỡ |
472 | Bộ đặt dẫn lưu ổ dịch hoặc áp xe các loại, các cỡ (bao gồm: Kim chọc, ống nong, ống dẫn lưu) |
473 | Bộ đặt đường truyền hóa chất các loại, các cỡ (bao gồm: Kim chọc, ống thông, dây dẫn) |
474 | Bộ đầu dò dùng một lần, nhiều lần các loại, các cỡ |
475 | Bộ đo áp lực nội sọ các loại, các cỡ |
476 | Bộ đo dung lượng khí, bộ đo khí động mạch các loại, các cỡ |
477 | Bộ đốt nhiệt điều trị khối u (bao gồm: Kim đốt nhiệt, dây nối, điện cực dán) các loại, các cỡ |
478 | Bộ mở khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ |
479 | Buồng tiêm truyền hóa chất các loại, các cỡ |
480 | Đầu đo SpO2 (sensor) dùng một lần các loại, các cỡ |
481 | Dây dẫn ánh sáng lạnh dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ |
482 | Đầu camera trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ |
483 | Đầu côn các loại, các cỡ |
484 | Đầu dây tán sỏi đường mật nội soi các loại, các cỡ |
485 | Đầu đốt, dao hàn mạch các loại dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ |
486 | Đầu kim rửa hút dùng một lần sử dụng trong phẫu thuật chuyên khoa các loại, các cỡ |
487 | Dây cáp, đầu đo huyết áp xâm nhập (dome) các loại, các cỡ |
488 | Đè lưỡi (gỗ, inox, sắt) các loại, các cỡ |
489 | Miếng dán điện cực, điện cực dán, đệm điện cực các loại, các cỡ |
490 | Kìm, khóa, kẹp (clip, clamp) các loại, các cỡ |
491 | Máng đặt ống thông |
492 | Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ |
493 | Mũi khoan dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ (bao gồm cả tay cắt) |
494 | Phin lọc khí các loại, các cỡ |
495 | Phin lọc vi khuẩn các loại, các cỡ |
496 | Stapler dùng một lần trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
497 | Tấm giữ nhiệt các loại, các cỡ |
498 | Bộ gây tê ngoài màng cứng các loại, các cỡ |
499 | Dây dẫn tín hiệu dùng trong đốt sóng cao tần các loại, các cỡ |
500 | Dịch lọc máu liên tục các loại |
501 | Dung dịch bảo quản mô, tạng, giác mạc; dung dịch liệt tim các loại |
502 | Dụng cụ cấy hạt phóng xạ các loại, các cỡ |
503 | Dụng cụ dẫn đường dùng trong phẫu thuật vi phẫu u não thất và quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính các loại, các cỡ |
504 | Dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát (dụng cụ cấy, kim cấy cho cổ tử cung, tử cung, âm đạo, trực tràng, vú, các xoang, phần mềm, da, vòm mũi họng, thực quản, khí quản, phế quản, phổi, hạch …) các loại, các cỡ |
505 | Hạt vi cầu Resin gắn đồng vị phóng xạ Y-90 (kèm theo hộp bảo vệ phóng xạ, bình chia liều, ống đựng liều chuẩn, dây dẫn, kim-bơm tiêm hạt phóng xạ chuyên dụng) |
506 | Troca nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi các loại, các cỡ |
507 | Bóng đèn hồng ngoại các loại, các cỡ |
508 | Bóng đèn tử ngoại các loại, các cỡ |
509 | Bóng phát tia máy xạ trị gia tốc các loại, các cỡ |
510 | Bút phóng xạ đánh dấu chụp SPECT (pen point marker) các loại, các cỡ |
511 | Phantom các loại, các cỡ |
512 | Tấm cố định phần thân dùng trong xạ trị gia tốc các loại, các cỡ |
513 | Dung dịch thẩm phân máu Acid; Bicarbonat |
514 | Khẩu trang y tế các loại, các cỡ |
515 | Quần áo phẫu thuật các loại, các cỡ |
516 | Bộ trang phục dùng trong y tế các loại |
517 | Ống nghiệm đựng máu các loại, các cỡ |
518 | Ống nghiệm đựng nước tiểu các loại, các cỡ |
519 | Dung dịch rửa phim các loại |
520 | Đầu côn các loại, các cỡ |
521 | Ống ly tâm các loại, các cỡ |
522 | Gel siêu âm, Gel điện tim, Gel bôi trơn các loại |
523 | Hóa chất, vật tư sử dụng cho hệ thống huyết học |
524 | Hóa chất, vật tư sử dụng cho hệ thống sinh hóa |
525 | Hóa chất, vật tư sử dụng cho hệ thống miễn dịch |
526 | Hóa chất, vật tư sử dụng cho hệ thống đông máu |
527 | Hóa chất, vật tư sử dụng cho hệ thống phân tích điện giải |
528 | Hóa chất, vật tư sử dụng cho hệ thống điện di |
529 | Hóa chất, vật tư sử dụng cho hệ thống phân tích nước tiểu |
530 | Hóa chất, vật tư sử dụng cho hệ thống phân tích HbA1C |
531 | Hóa chất, vật tư sử dụng cho hệ thống khí máu |
532 | Hóa chất, vật tư sử dụng cho máy đường huyết |
533 | Các loại sinh phẩm chẩn đoán, môi trường nuôi cấy |
534 | Các loại hóa chất diệt khuẩn sử dụng trong y tế |
535 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán In-Vitro |