STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Hệ thống xử lý X Quang kỹ thuật số kèm phụ kiện |
2 | Máy chụp X Quang cao tần toshiba 500mA |
3 | Máy ly tâm lạnh |
4 | Máy điện giải |
5 | Máy nội soi tai mũi họng |
6 | Máy hút dịch |
7 | Máy thở Ventilator VM309 |
8 | Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số PM9300 |
9 | Máy siêu âm đen trắng kèm máy in , xe đẩy NeuSonic |
10 | Máy sinh hóa máu tự động |
11 | Hệ thống máy X Quang chụp tổng hợp cao tần |
12 | Máy theo dõi bệnh nhân 5 thông số DASH 4000 |
13 | Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động |
14 | Máy huyết học |
15 | Máy điện tim 3 cần |
16 | Máy gây mê kèm thở |
17 | Máy sóng ngắn điều trị |
18 | Máy điện từ trường điều trị |
19 | Máy laser điều trị 25 W |
20 | Máy phá rung tim và tạo nhịp tim |
21 | Máy đo chức năng hô hấp |
22 | Dao mổ điện: Model DIATERMO MB400 |
23 | Hệ thống X Quang kĩ thuật số |
24 | Máy X Quang cao tần di động |
25 | Máy rửa phim tự động 60 film/ giờ |
26 | Ambu thở ngạt trẻ em |
27 | Ambu thở ngạt người lớn |
28 | Máy sấy cửa trước R55 PLUS, hiệu Renzacci , sức chứa 25 Kg |
29 | Bộ đặt nội khí quản |
30 | Bộ mở khí quản |
31 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa |
32 | Bộ phẫu thuật xương |
33 | Bộ dụng cụ mổ quặm mắt, mộng mắt |
34 | Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa ( gồm cả KHHGĐ) |
35 | Máy siêu âm Doppler màu 4D |
36 | Máy hút dịch |
37 | Máy theo dõi oxy dùng theo dõi bệnh nhân 6 thông số có ETCO2 |
38 | Bộ khám điều trị tai - mũi - họng |
39 | Thiết bị khử trùng |
40 | Thiết bị an toàn sinh học |
41 | Thiết bị khí độc Model FHB-120 (Bốc nuôi cấy vô trùng) |
42 | Máy Laser CO2 |
43 | Máy rửa phim X-quang tự động >=90 phim/giờ XP120 |
44 | Máy phân tích huyết học >=18 thông số BC-2300 |
45 | Máy phân tích nước tiểu tự động 10 thông số UA-66 |
46 | Bộ xử lý hình ảnh kết hợp chung khối với nguồn sáng XENON 300W |
47 | Máy chụp X-quang răng kỹ thuật số |
48 | Máy khúc xạ kế tự động |
49 | Bồn rửa tay tiệt trùng trong nhà mổ |
50 | Máy xét nghiệm nước tiểu toàn phần |
51 | Máy xét nghiệm huyết học 18 thông số |
52 | Máy Laser Q-Switch Nd: YAG kỹ thuật số |
53 | Máy CO2 siêu xung Laser |
54 | Máy siêu âm xách tay |
55 | Máy phân tích điện giải đồ |
56 | Máy xét nghiệm HbA1C |
57 | Máy đo điện tim 3 cần |
58 | Bộ cấp cứu lưu động ngoại |
59 | Kính hiển vi huỳnh quang soi tế bào ung thư |
60 | Kính hiển vi 2 mắt (Kính hiển vi huỳnh quang soi tế bào ung thư) |
61 | Máy Laser IPL |
62 | Máy áp lạnh cổ tử cung, Model: CRYO PROBE SYSTEM GT2-MULTI-TIP |
63 | Máy soi cổ tử cung kỹ thuật số, model: SLC 2000A |
64 | Máy đo loãng xương X-quang toàn thân, Model: DEXXUM T |
65 | Tủ sấy tiệt trùng, Model: ROV-180, Nước SX: REXMED |
66 | Bộ dụng cụ phẫu thuật thẩm mỹ |
67 | Đầu dò âm đạo máy siêu âm màu |
68 | Máy đo khúc xạ tự động Accuref 8001 |
69 | Máy xét nghiệm nước tiểu 10 thông số Clinitek Status |
70 | Sinh hiển vi phẫu thuật, Model: OPMI 1Fr Pro |
71 | Máy đo nhãn áp cầm tay, Model: ICARE Ta01i |
72 | Hệ thống rửa tay tiệt trùng tự động hai vòng trong y tế |
73 | Hệ thống nội soi dạ dày tá tràng, hãng sản xuất: Pentax |
74 | Máy chụp nhũ ảnh (Máy X-quang vú) |
75 | Bộ nội soi TMH |
76 | Bơm tiêm điện |
77 | Bơm truyền dịch |
78 | Bộ nội soi phẫu thuật tiết niệu |
79 | Hệ thống nội soi phẫu thuật ổ bụng |
80 | Máy đo mật độ loãng xương X-quang |
81 | Ghế chờ bệnh nhân 4 chỗ, ký hiệu: GPC02-4 |
82 | Máy chụp và phân tích da |
83 | Bơm rửa cột |
84 | Máy đếm tế bào CD4 |
85 | Thiết bị Plasma Mono - Bipolar phẫu thuật đa năng |
86 | Máy đo độ hòa tan thuốc |
87 | Tủ lạnh bảo quản hóa chất và sinh phẩm |
88 | Máy điện Di Ion |
89 | Máy tách mẫu bệnh phẩm dùng trong y tế (Máy ly tâm) |
90 | Sắc ký lỏng HPC (PDA Detecter) |
91 | Máy đo pH/mV |
92 | Máy đo phân cực tự động để bàn |
93 | Máy cất nước 40L/giờ |
94 | Bộ thông tiểu nam 4 mục |
95 | Bộ thông tiểu nữ 4 mục |
96 | Máy sắc thuốc 16 bếp |
97 | Dụng cụ xét nghiệm thủy tinh |
98 | Dụng cụ lẻ (dụng cụ điều trị hộ lý) |
99 | Bộ trung phẫu đa khoa 30 khoản, hãng sản xuất: Nopa-Đức |
100 | Bộ đặt nội khí quản 12 khoản, Hãng sản xuất: Nopa-Đức |
101 | Máy chạy đa năng (Bộ tập thể dục tổng hợp) |
102 | Xe chạy đa năng (Xe đạp tập thể lực) |
103 | Micro Pipet đơn kênh điều chỉnh thể tích |
104 | Máy phân tích sinh hóa tự động >=180 test/giờ |
105 | Nồi áp suất Supor CYYB50YA10VN-100 (kèm bộ dụng cụ nhà bếp) |
106 | Máy chụp ảnh huỳnh quang võng mạch |
107 | Máy đo thị trường tự động (AP-7000) |
108 | Bộ mổ trung phẫu |
109 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
110 | Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS |
111 | Máy ảnh kỹ thuật số ống kính rời |
112 | Máy cất nước 2 lân 4 lít /giờ |
113 | Máy hút khói khử mùi |
114 | Máy siêu âm màu 3D |
115 | Máy sinh hóa bán tự động |
116 | Máy sinh hóa sinh hóa nước tiểu |
117 | Đèn phẫu thuật |
118 | Máy soi và phân tích da |
119 | Máy Practional CO2 Laser vi phẫu thuật-Pixel CO2 |
120 | Máy Q- switch Nd: YAG laser |
121 | Đèn clar- khám tai mũi họng: Focus LED-6091 |
122 | Tủ đông Sanaky 568HY |
123 | Xe đẩy tiêm 2 tầng toàn bộ bằng Inox |
124 | Bộ nội soi dạ dày, tá tràng, đại tràng, ống mềm Monitor có bộ khử khuẩn, cắt đốt ESSE3 |
125 | Bộ cấp cứu lưu động nội |
126 | Hệ thống Elisa bán tự động |
127 | Laser điều trị tẩy lông |
128 | Hệ thống làm lạnh trên bề mặt da |
129 | Hệ thống xử lý mẫu tự động |
130 | Hệ thống lọc kiểm tra vi sinh 3 nhánh dung tích phễu 50ml |
131 | Bộ đèn cho máy quang phổ hấp thụ nguyên tử novAA350 |
132 | Hệ thống rót môi trường bán tự động |
133 | Tủ ấm nuôi cấy vi sinh |
134 | Máy ly tâm đa năng |
135 | Lồng ấp trẻ sơ sinh |
136 | Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
137 | Máy đo độ bão hòa ô xy để bàn |
138 | Máy phá rung tim |
139 | Máy điều trị xung điện |
140 | Dao mổ điện cao tần 300W HF |
141 | Máy tạo ô xy 5l/phút, ký hiệu: Mark 5 Nuvo lite |
142 | Monitor sản khoa 02 chức năng |
143 | Máy làm ấm dịch truyền |
144 | Máy hút điện, ký hiệu DF-650A |
145 | Máy phân tích huyết học tự động >=18 thông số |
146 | Máy đo độ đông máu cầm tay |
147 | Máy đo điện giải N+, K+, Cl-, điện cực chọn lọc ion |
148 | Bộ dụng cụ trung phẫu |
149 | Máy truyền dịch |
150 | Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số |
151 | Monitor phòng mổ( 6 thông số không kèm theo dõi Co2) |
152 | Pipette+ giá để bàn 10-100, 20-200,10-1000( mỗi bộ gồm 3 loại) |
153 | Giường cấp cứu |
154 | Máy cất nước lần 2 lít/ giờ+ bộ tiền lọc |
155 | Máy hút điện chạy liên tục, áp lực thấp |
156 | Đèn mổ di động 6.000 lux |
157 | Tủ bảo quản tử thi |
158 | Máy Xquang cao tần kỹ thuật số |
159 | Doppler theo dõi sản khoa |
160 | Dụng cụ mổ tim kín và lồng ngực (40 chi tiết) |
161 | Dụng cụ tim hở (gồm 11 chi tiết) |
162 | Máy điều trị sóng ngắn |
163 | Máy thở trẻ em |
164 | Máy khí dung |
165 | Monitor phòng mổ 6 thông số (không có theo dõi EtCO2) |
166 | Máy phun thuốc chống dịch (Loại phun sương ULV, đeo lưng) |
167 | Máy sấy đồ vải >30kg |
168 | Máy phun dịch khử trùng |
169 | Thiết bị điều chế dung dịch khử khuẩn |
170 | Máy thở dùng khí y tế trung tâm |
171 | Máy đo HbA1C |
172 | Đèn mổ treo trần |
173 | Máy phá mẫu bằng vi sóng |
174 | Máy sắc ký lỏng cao áp (HPLC) |
175 | Máy quang phổ hồng ngoại |
176 | Máy đo lưu huyết não |
177 | Máy chuẩn đoán xơ vữa động mạch không xâm lấn |
178 | Máy đốt U gan đầu lạnh bằng sóng cao tần |
179 | Máy giúp thở đa chức năng |
180 | Hệ thống kỹ thuật số CR |
181 | Bộ đo nhãn áp |
182 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
183 | Bộ soi bóng đồng tử đo khúc xạ |
184 | Bộ khám điều trị TMH + ghế |
185 | Bộ dụng cụ mổ lông quặm, mộng mắt |
186 | Bộ dụng cụ chích chắp lẹo |
187 | Sinh hiển vi khám mắt |
188 | Bộ khám điều trị nội soi TMH+ ghế |
189 | Bộ kính thử thị lực kèm theo gọng ( cận + viễn ) |
190 | Bộ dụng cụ cắt amydal |
191 | Máy điện tim 6 kênh |
192 | Máy đo huyết áp bắp tay có adapter BM40 |
193 | Máy hút đờm giãi |
194 | Hệ thống kéo dãn cột sống kỹ thuật số |
195 | Thiết bị phục hồi chức năng |
196 | Máy đốt cổ tử cung |
197 | Bộ dụng cụ lấy bệnh phẩm soi tươi và làm tế bào âm đạo |
198 | Bình Ôxy lớn cấp cứu bệnh nhân |
199 | Máy phân tích khí máu |
200 | Bồn chứa Oxy lỏng |
201 | Dàn cấp oxy bằng chai dự phòng |
202 | Trạm cTrạm khí hút trung tâm ấp khí nén |
203 | Thiết bị dùng cho oxy |
204 | Thiết bị khẩu ra dùng cho khí nén |
205 | Thiết bị dùng cho khí hút cắm thường |
206 | Thiết bị dùng cho khí hút gây mê |
207 | Hệ thống đèn mổ (nằm trong HT thiết bị đầu cuối) |
208 | Bộ vi xử lý Intel celeron 2.8GHZ |
209 | Máy phân tích huyết học 18 thông số |
210 | Thiết bị ngoại vi, |
211 | Máy nén khí |
212 | Máy sấy khí kiểu hấp thụ |
213 | Hệ thống lọc |
214 | Hệ thống khí hút trung tâm |
215 | Trung tâm cung cấp CO2 |
216 | Báo động trung tấm dùng cho 05 hệ khí |
217 | Hộp van kiểm soát và báo động tại các khu vực cho 5 loại khí |
218 | Bộ hút dịch áp lực thấp ( hút tràn dịch màng phổi) |
219 | Máy xét nghiệm sinh hóa 16 thông số |
220 | Nồi hấp tiệt trùng 300 lít |
221 | Tủ sấy bảo quản kính lọc |
222 | Máy trộn Voltex |
223 | Máy lắc PPR |
224 | Tủ ấm 37C |
225 | Tủ sấy khô |
226 | Tủ sấy điện, 250 độ C |
227 | Máy sắc ký |
228 | Máy nghe tim thai |
229 | Siêu âm màu 4D |
230 | Máy xét nghiệm huyết học tự động 18 thông số |
231 | Máy cấy vi khuẩn UPS 1.5KVA |
232 | Máy phun khí dung lấy bệnh phẩm ( Máy siêu khí dung) |
233 | Máy nội soi phế quản ống mềm |
234 | Hệ thống giặt ủi công nghiệp > 50Kg |
235 | Hệ thống thử nội độc tố (Endotoxin apparatus) và các phụ kiện |
236 | Thiết bị kiểm tra vô trùng bằng phương pháp màng lọc |
237 | Tủ ấm |
238 | Tủ nuôi cấy kỵ khí (CO2 incubator |
239 | Bộ ổn nhiệt (Tủ vi khí hậu ) |
240 | Cân phân tích điện tử 10-4 |
241 | Cân phân tích điện tử 10-5 |
242 | Máy cất nước 1 lần |
243 | Máy chuẩn độ điện thế tự động |
244 | Máy phân tích acid amin tự động |
245 | Máy thử độ rã viên thực phẩm chức năng |
246 | Tủ Bảo quản mẫu( tủ âm 60 độ |
247 | Máy ly tâm lạnh (Tube 50ml) |
248 | Tủ ủ vi trùng thường CO2 |
249 | Máy cấy và định danh vi trùng ( Vi khuẩn) |
250 | Ghế xoay Inox |
251 | Máy tiệt trùng 250L |
252 | Máy đo điện tim (ECG) |
253 | Bơm tiêm điện |
254 | Máy đo SPO2 cầm tay |
255 | Máy khí dung (dùng trong bệnh viện) |
256 | Tủ đựng thuốc Inox |
257 | Xe tiêm thuốc (có hộc) |
258 | Giường bệnh nhân 02 tay quay có nệm |
259 | Monitor bệnh nhân |
260 | Máy đo chức năng hô hấp |
261 | Monitor trung tâm |
262 | Xe đẩy bệnh nhân nằm |
263 | Xe đẩy bệnh nhân ngồi |
264 | Máy thở đa năng màn hình cảm ứng |