STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Bộ xét nghiệm IVD Devyser APOE |
2 | Bộ xét nghiệm IVD Devyser AZF Extension |
3 | Bộ xét nghiệm IVD Devyser AZF v2 |
4 | Bộ xét nghiệm IVD Devyser BRCA |
5 | Bộ xét nghiệm IVD Devyser Compact v3 |
6 | Bộ xét nghiệm IVD Devyser Complete v2 |
7 | Bộ xét nghiệm IVD Devyser CVD |
8 | Bộ xét nghiệm IVD Devyser Extend M1 v2 |
9 | Bộ xét nghiệm IVD Devyser Extend v2 |
10 | Bộ xét nghiệm IVD Devyser Resolution 13 v2 |
11 | Bộ xét nghiệm IVD Devyser Resolution 18 v2 |
12 | Bộ xét nghiệm IVD Devyser Resolution 21 v2 |
13 | Bộ xét nghiệm IVD Devyser Resolution XY v2 |
14 | Bộ xét nghiệm IVD Devyser Thrombophilia |
15 | Bộ xét nghiệm IVD Devyser CFTR |
16 | Bộ xét nghiệm IVD Devyser UPD-15 |
17 | Bộ xét nghiệm IVD AML1-ETO One-Step Detection Kit |
18 | Bộ xét nghiệm IVD E2A-PBX1 One-Step Detection Kit |
19 | Bộ xét nghiệm IVD MLL-AF4 One-Step Detection Kit |
20 | Bộ xét nghiệm IVD PML-RARA bcr1, bcr2, bcr3 One-Step Detection Kit |
21 | Bộ xét nghiệm IVD TEL-AML1 One-Step Detection Kit |
22 | Bộ xét nghiệm IVD CBFB-MYH11 One-Step Detection Kit |
23 | Bộ xét nghiệm IVD BCR-ABL P210 (mbcr) One-Step Detection Kit for Real-Time PCR |
24 | Bộ xét nghiệm IVD BCR-ABL P190 (mbcr) One-Step Detection Kit for Real-Time PCR |
25 | Bộ xét nghiệm IVD Leukemia Translocation Panel for Real-Time PCR |
26 | Bộ xét nghiệm IVD AKT1 E17K Mutation Analysis Kit |
27 | Bộ xét nghiệm IVD PIK3CA Mutation Analysis Kit |
28 | Bộ xét nghiệm IVD BRCA Complete for Next Generation Sequencing |
29 | Bộ xét nghiệm IVD Colorectal Cancer Mutation Detection Panel |
30 | Bộ xét nghiệm IVD KRAS/BRAF Mutation Analysis Kit |
31 | Bộ xét nghiệm IVD BRAF Codon 600 Mutation Analysis Kit II for Real-Time PCR |
32 | Bộ xét nghiệm IVD RAS c.59/117 Mutation Detection Kit |
33 | Bộ xét nghiệm IVD RAS Mutation Analysis Kit |
34 | Bộ xét nghiệm IVD NRAS Mutation Analysis Kit |
35 | Bộ xét nghiệm IVD GIST Mutation Detection Kit |
36 | Bộ xét nghiệm IVD C-KIT Mutation Detection Kit |
37 | Bộ xét nghiệm IVD EGFR Mutation Analysis Kit |
38 | Bộ xét nghiệm IVD EGFRX Mutation Analysis Kit |
39 | Bộ xét nghiệm IVD EML4-ALK Fusion Gene Detection Kit |
40 | Bộ xét nghiệm IVD ctEGFR Mutation Detection Kit |
41 | Bộ xét nghiệm IVD ctBRAF Mutation Detection Kit |
42 | Bộ xét nghiệm IVD Thyroid Cancer Mutation Detection Kit |
43 | Bộ xét nghiệm IVD Thyroid Cancer Fusion Gene Detection Kit |
44 | Bộ xét nghiệm IVD UGT1A1 Genotyping Kit |
45 | Bộ xét nghiệm IVD Internal Quality Control Assay |
46 | Bộ xét nghiệm IVD DNA Fragmentation Quantification Assay |
47 | Bộ xét nghiệm IVD Library Quantification Kit for Illumina |
48 | Bộ xét nghiệm IVD Invisorb Spin Blood Mini Kit |
49 | Bộ xét nghiệm IVD Invisorb Spin Tissue Mini Kit |
50 | Bộ xét nghiệm IVD Invisorb Spin Universal Kit |
51 | Bộ xét nghiệm IVD RTP DNA/RNA Virus Mini Kit |
52 | Bộ xét nghiệm IVD Invisorb Spin Virus DNA Mini Kit |
53 | Bộ xét nghiệm IVD Invisorb Spin Virus RNA Mini Kit |
54 | Bộ xét nghiệm IVD InviTrap Spin Universal RNA Mini Kit |
55 | Bộ xét nghiệm IVD InviMag Blood DNA Mini Kit/ IG |
56 | Bộ xét nghiệm IVD InviMag Blood DNA Mini Kit/ KFDuo w/o plastic |
57 | Bộ xét nghiệm IVD InviMag Free Circulating DNA Kit/ IG |
58 | Bộ xét nghiệm IVD InviMag Virus DNA/RNA Mini Kit/ KFml w/o plastic |
59 | Bộ xét nghiệm IVD InviMag Virus DNA/RNA Mini Kit/ KFml |
60 | Bộ xét nghiệm IVD InviMag Universal Kit/IG |
61 | Bộ xét nghiệm IVD InviMag Universal Kit/ KFDuo w/o plastic |
62 | Bộ xét nghiệm IVD InviMag Universal Kit/ KF96 |
63 | Bộ xét nghiệm IVD InviMag Universal Kit/ STARlet |
64 | Bộ xét nghiệm IVD InviMag Virus RNA Kit/ KF96 |
65 | Máy chiết tách acid nucleic tự động InviGenius |
66 | Bộ xét nghiệm IVD VKORC1 G1639A |
67 | Bộ xét nghiệm IVD CYP2C9*2 (C430T) |
68 | Bộ xét nghiệm IVD CYP2C9*3 (A1075C) |
69 | Bộ xét nghiệm IVD CYP2C19*02 |
70 | Bộ xét nghiệm IVD CYP2C19*03 |
71 | Bộ xét nghiệm IVD CYP2D6*3 |
72 | Bộ xét nghiệm IVD CYP2D6*4 |
73 | Bộ xét nghiệm IVD CYP2D6*4 |
74 | Bộ xét nghiệm IVD CYP2D6*6 |
75 | Bộ xét nghiệm IVD CYP1A2*1F (-A163C) |
76 | Bộ xét nghiệm IVDCYP3A4*1B |
77 | Bộ xét nghiệm IVD DPYD*2A (IVS14+1 G-A) |
78 | Bộ xét nghiệm IVD CYP2C19*4-A1G |
79 | Bộ xét nghiệm IVD CYP2C19*17 (-806 C-T) |