Hồ sơ đã công bố

CÔNG TY CỔ PHẦN VINAMED

---------------------------

Số 006/CV-VINAMED

Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

---------------------------

Tỉnh Thanh Hóa , ngày 17 tháng 08 năm 2017

VĂN BẢN CÔNG BỐ
Đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế
Kính gửi: Sở Y tế Thanh Hóa

1. Tên cơ sở: CÔNG TY CỔ PHẦN VINAMED

Mã số thuế: 2801804334

Địa chỉ: Lô C44, MBQH 1858/UBND-QLĐT, phường Quảng Thắng, thành phố Thanh Hóa, Phường Quảng Thắng, Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa

Văn phòng giao dịch(nếu có): - , , ,

2. Người đại diện hợp pháp của cơ sở:

Họ và tên: Nguyễn Văn Nghĩa

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 172171178   ngày cấp: 07/04/2009   nơi cấp: Thanh Hóa

Điện thoại cố định: 0914910369   Điện thoại di động:

3. Cán bộ kỹ thuật của cơ sở mua bán:

Họ và tên: Lê Anh Linh

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 173085228   ngày cấp: 25/01/2010   nơi cấp: Thanh Hóa

Trình độ chuyên môn: Dược sỹ đại học

4. Danh mục trang thiết bị y tế do cơ sở thực hiện mua bán:

STTTên trang thiết bị y tế
1Bông thấm
2Băng bột bó 10 x 2,75m Băng bột bó 15 x 2,75m Băng chun 3 móc Băng rốn tiệt trùng Băng vải cuộn loại to
3Băng bột bó 15 x 2,75m
4Băng chun 3 móc
5 Băng vải cuộn loại to
6 Băng rốn tiệt trùng
7Băng dính lụa DURAPORE (hoặc tương đương) 1,25cm x 9,14m
8 Băng dính lụa DURAPORE (hoặc tương đương) 2,5cm x 9,14m
9Băng dính lụa DURAPORE (hoặc tương đương) 5 cm x 9,14m
10Băng dính lụa Neosilk 1,25 cm x 4.5m
11Băng dính lụa Neosilk 2,5 cm x 4.5m (hoặc tương đương)
12Băng dính lụa Neosilk 5 cm x 4.5m (hoặc tương đương)
13Băng dính lụa Silkplast 1,25 cm x 5m (hoặc tương đương)
14Băng dính lụa y tế 2,5cm x 5m
15Băng dính lụa y tế 5cm x 5m
16Gạc cầm máu mũi
17Gạc cuộn 10cm × 5m
18Gạc cuộn 5cm × 5m
19Gạc phẫu thuật ổ bụng 30 x 40 x 8 lớp đã tiệt trùng
20Gạc phẫu thuật ổ bụng 30 x 40 x 6 lớp
21Gạc phẫu thuật ổ bụng 30 x 40 x 8 lớp
22Gạc PT ổ bụng 30x40cmx8lớp, VT
23Gạc PT ổ bụng 30x40cmx8lớp, VT
24Bơm tiêm 50ml đầu khóa
25Bơm tiêm insulin
26Bơm tiêm Insullin 0,3 - 0,5 - 1ml
27Bơm tiêm nhựa 10ml
28Bơm tiêm nhựa 1ml
29Bơm tiêm nhựa 5ml
30Kim AVF 16G - cánh xoay
31Kim cánh bướm các số 22G - 25G
32Kim chạy thận nhân tạo MDT- AVF- 002
33Kim chích máu
34Kim chọc giò và gây tê tuỷ sống các số 25G - 27G
35Kim gây tê tủy sống 20G, 25G
36Kim lấy thuốc các số
37Kim lọc thận nhân tạo 16G
38Kim lọc thận AVF16G, 17G
39Kim lọc thận nhân tạo Diacan G16 (Fistula)
40Kim luồn có cánh có cửa bơm thuốc 18G - 26G
41Kim luồn dạng tròn các số
42Kim luồn tĩnh mạch (không cánh) các số từ: 14 - 24
43Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số
44Kim luồn tĩnh mạch các số 14G - 24G
45Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa bơm thuốc (Các số 14G-24G)
46Kim luồn tĩnh mạch ngoại vi Vasoflo có cánh có cổng tiêm cỡ 18G, 20G, 22G, 24G
47Kim nha khoa hai đầu Kim tiêm các cỡ.
48Kim nha khoa hai đầu.
49Kim tiêm các cỡ.
50Kim châm cứu các số
51Kim hoàn khửu
52Dây cấp bù dịch - HDF (hoặc tương đương)
53Dây dẫn kèm Mask thở oxy các số
54Dây chạy máu thận nhân tạo
55Dây dẫn nước trong nội soi loại thường
56Dây dẫn và thở oxy hai nhánh
57Dây lọc máu - HDF (hoặc tương đương)
58Dây lưu kim luồn đôi
59Dây lưu kim luồn đơn
60Dây nối bơm tiêm điện 150cm
61Dây nối bơm tiêm điện 75cm
62Dây nối máy bơm tiêm điện 140 cm
63Dây nối máy bơm tiêm điện 75 cm.
64 Dây tín hiệu máy điện châm 5 giắc
65Dây truyền dịch
66Dây truyền dịch có cổng tiêm chữ Y dùng cho trẻ em và sơ sinh
67Dây truyền dịch có kim cánh bướm
68Dây truyền dịch Hospitech Terumo (hoặc tương đương)
69Dây truyền dịch kèm kim 22Gx1/2 không cánh bướm
70Dây truyền dịch không kim cánh bướm
71 Dây truyền dịch liền kim 1cánh bướm.
72Dây truyền dịch liền kim 2 cánh bướm.
73 Dây truyền máu
74Găng khám
75Găng mổ vô trùng các số
76Găng tay dài sản khoa
77Găng tay hộ lý các số
78Găng tay khám, xét nghiệm (có bột chống dính)
79Găng tay kiểm tra các cỡ
80Găng tay y tế chưa tiệt trùng các số
81Găng tay y tế tiệt trùng các số Găng tay y tế xét nghiệm và khám ngắn tay các số Găng vô trùng
82Găng tay y tế xét nghiệm và khám ngắn tay các số Găng vô trùng
83Găng vô trùng
84Túi đựng máu ba 250ml, 350ml
85Túi đựng máu đơn 250ml
86Túi đựng nước tiểu 2.000
87Túi đựng nước tiểu.
88Canuyn mở khí quản nhựa
89 Ống đặt nội khí quản có cuffed
90Ống đặt nội khí quản không cuffed
91Ống mở khí quản có bóng chuyên nhi 3.0-5.0
92Ống nội khí quản các số, có lò xo các số
93Ống nội khí quản có bóng các số
94Ống nội khí quản có bóng chuyên đặt khó, các số 5.0-9.0
95Ống nội khí quản có bóng sử dụng 1 lần các số 2-9FG
96Ống nội khí quản có bóng sử dụng 1 lần các số 5-9FG
97Sond cho ăn trẻ em các số 5 ~ 10FR
98Sond Foley 2 nhánh các số 12 ~ 30FR
99Sond foley 2 nhánh phủ silicon cao cấp các số 12-30
100Sond Foley 2 nhánh số 8, 10FR
101 Sond hậu môn các số
102Sond hút nhớt các số 5 ~16FR
103Sond Nelaton các số
104Sond niệu quản JJ cỡ 6F, 7F JCM ((hoặc tương đương)
105Sond niệu quản JJ kèm Guide Wire JCM (hoặc tương đương)
106Sonde Folley nhựa 3 nhánh các số từ 16 đến 24 FG
107Sonde niệu quản
108Sond dạ dày các số 12 ~ 20FR (Argyle Stomach Tube). (hoặc tương đương)
109Chạc 3 kèm dây nối 10cm
110Dây lọc máu
111Dây lọc máu thận nhân tạo
112Khóa 3 chạc có dây 10cm, 25cm
113Khóa 3 chạc JCM (hoặc tương đương)
114Chỉ Biovek số 1. (hoặc tương đương)
115Chỉ Biovek số 3/0. (hoặc tương đương)
116Chỉ Catgut chromic số 2
117Chỉ Catgut crom số 1
118Chỉ Catgut crom số 3/0
119Chỉ Catgut crom số 2/0
120Chỉ Catgut crom số 4/0
121Chỉ Catgut crom số 5/0
122Chỉ Catgut crom số 6/0
123Chỉ Catgut plain số 1
124Chỉ Catgut plain số 2
125Chỉ Catgut plain số 2/0
126Chỉ SURGIPRO II số 3/0, dài 90cm 2xV-20 , kim 26mm (không tiêu, đơn sợi dùng cho tim mạch tiêu hoá, thẩm mỹ) (hoặc tương đương)
127Chỉ tự tiêu tổng hợp số 1 Chỉ tự tiêu tổng hợp số 2/0 Chỉ vi phẫu liền kim Dafilon black số 10/0 . (hoặc tương đương) Chỉ VICRYL CTD 1 40MM 1/2C RB (W9431) (hoặc tương đương) Chỉ VICRYL CTD 2/0 25MM 0.5C O (W9121) (hoặc tương đương)
128Chỉ VICRYL CTD 1 40MM 1/2C RB (W9431) (hoặc tương đương) Chỉ VICRYL CTD 2/0 25MM 0.5C O (W9121) (hoặc tương đương)
129Chỉ VICRYL CTD 2/0 25MM 0.5C O (W9121) (hoặc tương đương)
130CLEARCUT HP SLT 3,0 MM ANG (hoặc tương đương)
131Dao bẻ góc 15 độ Dao cắt 2.65-3.2mm
132Dao Crescent
133Dao mổ mộng
134Dao mổ phaco 15 độ
135Dao mổ phaco 2.2mm
136Dao mổ phaco 2.8mm
137Dao phẫu thuật 15 độ.
138Dao Slit knife (hoặc tương đương) (2.2mm, 2.8mm, 3.0mm, 3.2mm
139Dây cưa sọ não
140Lưỡi shaver bào ổ khớp các loại
141Lưỡi bào khớp bằng sóng Radio
142Lưỡi bào shaver
143Lưỡi bào shaver mài xương
144 Lưỡi dao mổ điện + dây điện cực
145Lưỡi dao mổ tiệt trùng số 10#, 11#, 15#, 20#, 21#
146Lưỡi shaver các loại,
147Tay dao mổ điện 3 giắc
148Thuỷ tinh thể Acrysof IQ (SN60WF) (hoặc tương đương)
149Thuỷ tinh thể nhân tạo mềm (một mảnh)/ Acrylic Hydrophilic Lenses - Model : Aqua-Sense PAL; Aqua-Sense (hoặc tương đương)
150Thuỷ tinh thể nhân tạo cứng Aurolab/PMMA Intraocular Lenses - Model: S3550/3550SQ (hoặc tương đương)
151Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh đơn tiêu Optiflex Mo/FNYA-03 (hoặc tương đương)
152Thuỷ tinh thể nhân tạo mềm Aquafold CBF 32 Flex (hoặc tương đương)
153Thuỷ tinh thể nhân tạo mềm lọc tia UV CIMflex 42/ CIMflex QL18 (hoặc tương đương)
154Thuỷ tinh thể nhân tạo mềm lọc ánh sáng xanh CIMflex 21 Y (hoặc tương đương)
155Khớp gối toàn phần Sanat Swing bao gồm: Lồi cầu xương đùi, đệm mâm chày, mâm chày, bánh chè, xi măng ngoại khoa. (hoặc tương đương)
156 Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài, bao gồm: Ổ cối Trilogy, lót ổ cối, cuống khớp loại dài Wagner, chỏm khớp, vít ổ cối, dẫn lưu kín vết mổ
157Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài - Pannon-CL-REV bao gồm: Đầu chỏm Bipolar, chỏm khớp, cuống khớp Pannon-CL REV. (hoặc tương đương)
158Khớp háng bán phần không xi măng Pannon-CL bao gồm: Đầu chỏm Bipolar, chỏm khớp, cuống khớp Pannon-CL. (hoặc tương đương)
159Khớp háng toàn phần không xi măng Metal on Polyethylen loại chuôi dài : Ổ cối; Lót ổ cối; Cuống khớp chuôi dài; Chỏm khớp +28; Vít ổ cối; Dẫn lưu vết mổ; Miếng dán phẫu thuật
160Khớp háng toàn phần không xi măng Metal on Polyethylen: Ổ cối; Lút ổ cối; Cuống khớp; Chỏm khớp; Vít ổ cối; Dẫn lưu vết mổ; Miếng dán phẫu thuật
161Khớp háng toàn phần không xi măng Pannon-CL-REV, chuôi dài bao gồm: Ổ cối ConeTact, lót ổ cối, vít ổ cối, chỏm khớp, cuống khớp Pannon-CL REV. (hoặc tương đương)
162Lưới vá sọ não titan 3D 100 x 100mm Lưới vá sọ não titan 3D 100 x 120mm Lưới vá sọ não titan 3D 60 x 45mm Lưới vá sọ não titan 3D 60 x 80mm
163Lưới vá sọ não titan 3D 100 x 120mm Lưới vá sọ não titan 3D 60 x 45mm Lưới vá sọ não titan 3D 60 x 80mm
164Lưới vá sọ não titan 3D 60 x 45mm Lưới vá sọ não titan 3D 60 x 80mm
165Lưới vá sọ não titan 3D 60 x 80mm
166Phim khô Laser FUJI Film DIHL 20x25 (hoặc tương đương)
167Phim khô Laser FUJI Film DIHL 25x30 (hoặc tương đương)
168Phim khô Laser FUJI Film DIHL 26x36 (hoặc tương đương)
169Phim khô Laser FUJI Film DIHL 35x43 (hoặc tương đương)
170Quả lọc màng Polysufone F6HPS (hoặc tương đương) Quả lọc màng Polysufone F7HPS (hoặc tương đương)
171Quả lọc màng Polysufone F7HPS (hoặc tương đương)
172Quả lọc màng Polysufone HF 60S (hoặc tương đương)
173Quả lọc màng Polysufone HF 80S (hoặc tương đương)
174Chất nhầy Aurovisc (hoặc tương đương)
175Chất nhầy CataGel 2ml (hoặc tương đương)
176Chất nhầy Curagel Plus; Pehaluron 1.6% (hoặc tương đương)
177Chất nhầy Eyegel 2% (hoặc tương đương)
178Chất nhuộm bao EyeRhex
179Dịch nhầy Aurovisc (hoặc tương đương)
180Thuốc nhuộm bao Auroblue (hoặc tương đương)
181Dịch nhầy Pe-Ha-visco 2.4% (hoặc tương đương)
182Dụng cụ cắt trĩ Longo PPH03. (hoặc tương đương)
183Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa cong các cỡ 25mm đến 31mm (Khâu nối ruột) Stapler Medical (hoặc tương đương)
184Dụng cụ khâu nối dùng mổ cắt trĩ bằng phương pháp longo Haida cỡ 32, 34 (hoặc tương đương)
185Dụng cụ khâu nối dùng mổ cắt trĩ bằng phương pháp longo Stapler Medical GmbH CM-H-32, CM-H-33, CM-H- 34 (hoặc tương đương)
186Lưới chữa thoát vị bẹn rốn, thành bụng 15 x 15cm bằng sợi tổng hợp không tiêu
187 Lứơi chữa thoát vị bẹn, rốn 8x13 bằng sợi tổng hợp không tiêu
188Dung dịch tẩy khuẩn màng lọc Can 5lit
189Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc 1A (Acid) Can 10 lit
190Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc 1B (Bicarbonat) Can 10lit
191Đinh SIGN đường kính các cỡ (hoặc tương đương)
192LGC - vít đa trục các cỡ.(hoặc tương đương)
193LGC - Vít trượt đa trục, các cỡ (hoặc tương đương)
194LGC -Nẹp dọc tròn (hoặc tương đương)
195LGC- vít đơn trục các cỡ.(hoặc tương đương)
196LGC -Vít khoá trong các loại (hoặc tương đương)
197Nẹp cằm hàm dưới 6 lỗ thẳng
198Nẹp 1/3 vòng 4 lỗ, 5 lỗ, 6 lỗ, 7 lỗ, 8 lỗ
199Nẹp 1/3vòng, 4 lỗ, 49 mm
200 Nẹp 1/3 vòng, 8 lỗ, 97 mm
201Nẹp 1/3vòng, 5 lỗ, 61 mm
202Nẹp 1/3vòng, 6 lỗ, 73 mm
203Nẹp 1/3vòng, 8 lỗ, 97 mm
204Nẹp bản hẹp các cỡ
205Nẹp bản nhỏ các cỡ
206Nẹp bản rộng các cỡ
207Nẹp chữ L. Trái/Phải 4 lỗ, 6 lỗ, 8 lỗ, 10lỗ
208Nẹp chữ T 4 lỗ, 5 lỗ, 6 lỗ, 7 lỗ, 8 lỗ
209Nẹp chữ T các cỡ
210Nẹp chữ T các cỡ
211Nẹp chữ T nhỏ cong 3,4,5,6 lỗ
212Nẹp chữ T thường 5 lỗ, 6 lỗ, 7 lỗ, 8 lỗ
213Nẹp khóa bản hẹp 6-12 lỗ
214 Nẹp khóa bản hẹp các loại
215Nẹp Khóa bản nhỏ 6-10 lỗ
216Nẹp khóa bản rộng 8-14 lỗ
217Nẹp khóa bản rộng các loại( 8 lỗ , 9 lỗ, 10 lỗ, 12 lỗ, 14 lỗ)
218 Nẹp khóa chữ T 4-6 lỗ
219Nẹp khóa chữ T các loại
220Nẹp khóa đầu dưới xương chày trái-phải, 4-8 lỗ
221Nẹp khóa chữ T các loại
222Nẹp khóa đầu dưới xương đùi
223Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3-6 lỗ
224Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các loại
225Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các loại
226Nẹp khóa đầu trên xương chày trái-phải 6-12 lỗ
227Nẹp khóa đầu trên xương chày trái, phải các loại
228Nẹp khóa đầu trên xương đùi
229Nẹp khóa đầu trên xương đùi trái,phải các loại
230Nẹp khóa đầu trên xương đùi trái-phải, 5-9 lỗ
231Nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương đùi trái, phải các cỡ
232Nẹp khóa mắt xích các cỡ
233Nẹp khóa mắt xích các cỡ Nẹp khóa mắt xích thế hệ II, Titan
234 Nẹp khóa xương đòn các cỡ
235Nẹp khóa xương đòn chữ S thế hệ II, Titan.
236Nẹp lòng máng 1/3 vòng 4, 6, 8 lỗ
237Nẹp khóa xương đùi ít tiếp xúc, Titan.
238Nẹp lòng máng 1/3, 6 lỗ, 8 lỗ vít 3.5 mm
239Nẹp mắt xích dùng cho vít 3.5
240Nẹp Maxi thẳng 4 lỗ -24-ST-104. (hoặc tương đương)
241Nẹp Maxi thẳng 6 lỗ - 24-ST- 006. (hoặc tương đương)
242Nẹp nén ép bản hẹp 6-14 lỗ
243Nẹp nén ép bản nhỏ 6-10 lỗ
244Nẹp nén ép bản rộng 6-16 lỗ
245Nẹp tăng áp bản rộng 10 lỗ - 226-10
246Nẹp tăng áp bản rộng 8 lỗ - 226-08
247Nẹp tăng áp bản hẹp 10 lỗ,
248Nẹp tăng áp bản hẹp 9 lỗ,
249Nẹp tăng áp bản hẹp 10 lỗ, vít 4,5
250Nẹp tăng áp bản hẹp 6 lỗ,
251 Nẹp tăng áp bản hẹp 8 lỗ,
252Nẹp tăng áp bản nhỏ 6 lỗ
253Nẹp tăng áp bản nhỏ 8 lỗ,
254Nẹp tăng áp bản rộng 10 lỗ
255Nẹp tăng áp bản rộng 10 lỗ, vít 4,5
256Nẹp tăng áp bản rộng 12 lỗ
257Nẹp tăng áp bản rộng 8 lỗ
258Nẹp tăng áp bản vừa 10 lỗ - 224 - 100
259Nẹp tăng áp bản rộng 9 lỗ
260Nẹp tăng áp bản vừa 8 lỗ - 224 - 080
261Nẹp xương bản hẹp 10 lỗ tròn
262Nẹp xương bản rộng 10 lỗ tròn
263Nẹp xương bản rộng 12 lỗ tròn
264Vít chốt các cỡ
265Vít chốt Titanium các cỡ
266Vít cố định dây chằng chéo Tự tiêu các loại
267Vít cố định dây chằng chéo Tự tiêu các loại, các cỡ
268Vít cố định mâm chày tự tiêu các cỡ
269Vít cố định mâm chày tự tiêu Xtralok các cỡ(hoặc tương đương)
270Vít cột sống đa trục RSS phi 6.0 x 40mm. (hoặc tương đương)
271Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các cỡ
272vít khóa 4,5; 5.0 các cỡ
273Vít khóa rỗng titan tương thích với nẹp khóa nén ép, đk 6.5 mm, Titan.
274Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép, đk 3.5 mm, Titan.
275Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép, đk 5.0 mm, Titan.
276Vít SIGN đk (hoặc tương đương)
277Vít SMS Boutton cố định dây chằng chéo các cỡ (hoặc tương đương)
278Vít Tital tự khoan các cỡ.
279Vít titan hàm-mặt tự tạọ ren Ø 2.0 x 8,10,12mm.
280Vít titan phi 2.0 x 6, 8, 10mm
281Vít XO Button các cỡ (hoặc tương đương)
282Vít xốp 6,5 mm các cỡ
283Vít xương cứng
284Vít xương cứng 2,7cm các cỡ
285Vít xương cứng 3,5 các cỡ
286Vít xương cứng 4,5 các cỡ
287Vít xương cứng đk 3.5, các loại
288Vít xương Maxi đkính các loại. (hoặc tương đương)
289Vít xương Mini đkính 2.0 x 8mm - 20-MN-008. (hoặc tương đương)
290Vít xương sọ titan,
291Vít xương xốp 4,0 các cỡ
292Vít xương xốp 4,5 các cỡ
293Băng keo 2,5x5cm
294Dây dẫn nước trong nội soi loại thường
295Điện cực tim dán
296Filter lọc khuẩn và làm ẩm cho người lớn
297Gen điện tim
298Gen siêu âm
299Giấy điện não
300Giấy điện tim 12 cần
301Giấy điện tim 3 cần
302Giấy điện tim 6 cần
303Giấy điện tim 6 cần NK 110140/143s (hoặc tương đương)
304Giấy in ảnh 6R/6800
305Giấy in ảnh mầu UPC - 21L
306Giấy in ảnh mầu UPC - 21S
307Giấy in nhiệt
308Giấy in nhiệt cho máy điện giải Ilyte
309Giấy in nhiệt máy sinh hoá
310Giấy in nhiệt máy sinh hoá - huyết học
311Giấy in siêu âm
312Giấy in siêu âm đen trắng 110s
313Giấy in siêu âm màu CK-30S (hoặc tương đương)
314Giấy lưu huyết não
315Kẹp rốn sơ sinh
316Khẩu trang y tế 3 lớp đã tiệt trùng
317Mast thở oxy kèm dây dẫn
318Mũi khoan đường kính các loại
319Pass điện não

Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế

Hồ sơ kèm theo gồm:


Cơ sở công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế cam kết:

1. Nội dung thông tin công bố là chính xác, hợp pháp và theo đúng quy định. Nếu có sự giả mạo, không đúng sự thật cơ sở xin chịu hoàn toàn trách nhiệm và sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.

2. Bảo đảm chất lượng và lưu hành trang thiết bị y tế theo đúng quy định của pháp luật.

3. Thông báo cho Sở Y tế Thanh Hóa nếu có một trong các thay đổi liên quan đến hồ sơ công bố.

Người đại diện hợp pháp của cơ sở

Ký tên (Ghi họ tên đầy đủ, chức danh)