STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Bông thấm |
2 | Băng bột bó 10 x 2,75m Băng bột bó 15 x 2,75m Băng chun 3 móc Băng rốn tiệt trùng Băng vải cuộn loại to |
3 | Băng bột bó 15 x 2,75m |
4 | Băng chun 3 móc |
5 | Băng vải cuộn loại to |
6 | Băng rốn tiệt trùng |
7 | Băng dính lụa DURAPORE (hoặc tương đương) 1,25cm x 9,14m |
8 | Băng dính lụa DURAPORE (hoặc tương đương) 2,5cm x 9,14m |
9 | Băng dính lụa DURAPORE (hoặc tương đương) 5 cm x 9,14m |
10 | Băng dính lụa Neosilk 1,25 cm x 4.5m |
11 | Băng dính lụa Neosilk 2,5 cm x 4.5m (hoặc tương đương) |
12 | Băng dính lụa Neosilk 5 cm x 4.5m (hoặc tương đương) |
13 | Băng dính lụa Silkplast 1,25 cm x 5m (hoặc tương đương) |
14 | Băng dính lụa y tế 2,5cm x 5m |
15 | Băng dính lụa y tế 5cm x 5m |
16 | Gạc cầm máu mũi |
17 | Gạc cuộn 10cm × 5m |
18 | Gạc cuộn 5cm × 5m |
19 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30 x 40 x 8 lớp đã tiệt trùng |
20 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30 x 40 x 6 lớp |
21 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30 x 40 x 8 lớp |
22 | Gạc PT ổ bụng 30x40cmx8lớp, VT |
23 | Gạc PT ổ bụng 30x40cmx8lớp, VT |
24 | Bơm tiêm 50ml đầu khóa |
25 | Bơm tiêm insulin |
26 | Bơm tiêm Insullin 0,3 - 0,5 - 1ml |
27 | Bơm tiêm nhựa 10ml |
28 | Bơm tiêm nhựa 1ml |
29 | Bơm tiêm nhựa 5ml |
30 | Kim AVF 16G - cánh xoay |
31 | Kim cánh bướm các số 22G - 25G |
32 | Kim chạy thận nhân tạo MDT- AVF- 002 |
33 | Kim chích máu |
34 | Kim chọc giò và gây tê tuỷ sống các số 25G - 27G |
35 | Kim gây tê tủy sống 20G, 25G |
36 | Kim lấy thuốc các số |
37 | Kim lọc thận nhân tạo 16G |
38 | Kim lọc thận AVF16G, 17G |
39 | Kim lọc thận nhân tạo Diacan G16 (Fistula) |
40 | Kim luồn có cánh có cửa bơm thuốc 18G - 26G |
41 | Kim luồn dạng tròn các số |
42 | Kim luồn tĩnh mạch (không cánh) các số từ: 14 - 24 |
43 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số |
44 | Kim luồn tĩnh mạch các số 14G - 24G |
45 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa bơm thuốc (Các số 14G-24G) |
46 | Kim luồn tĩnh mạch ngoại vi Vasoflo có cánh có cổng tiêm cỡ 18G, 20G, 22G, 24G |
47 | Kim nha khoa hai đầu Kim tiêm các cỡ. |
48 | Kim nha khoa hai đầu. |
49 | Kim tiêm các cỡ. |
50 | Kim châm cứu các số |
51 | Kim hoàn khửu |
52 | Dây cấp bù dịch - HDF (hoặc tương đương) |
53 | Dây dẫn kèm Mask thở oxy các số |
54 | Dây chạy máu thận nhân tạo |
55 | Dây dẫn nước trong nội soi loại thường |
56 | Dây dẫn và thở oxy hai nhánh |
57 | Dây lọc máu - HDF (hoặc tương đương) |
58 | Dây lưu kim luồn đôi |
59 | Dây lưu kim luồn đơn |
60 | Dây nối bơm tiêm điện 150cm |
61 | Dây nối bơm tiêm điện 75cm |
62 | Dây nối máy bơm tiêm điện 140 cm |
63 | Dây nối máy bơm tiêm điện 75 cm. |
64 | Dây tín hiệu máy điện châm 5 giắc |
65 | Dây truyền dịch |
66 | Dây truyền dịch có cổng tiêm chữ Y dùng cho trẻ em và sơ sinh |
67 | Dây truyền dịch có kim cánh bướm |
68 | Dây truyền dịch Hospitech Terumo (hoặc tương đương) |
69 | Dây truyền dịch kèm kim 22Gx1/2 không cánh bướm |
70 | Dây truyền dịch không kim cánh bướm |
71 | Dây truyền dịch liền kim 1cánh bướm. |
72 | Dây truyền dịch liền kim 2 cánh bướm. |
73 | Dây truyền máu |
74 | Găng khám |
75 | Găng mổ vô trùng các số |
76 | Găng tay dài sản khoa |
77 | Găng tay hộ lý các số |
78 | Găng tay khám, xét nghiệm (có bột chống dính) |
79 | Găng tay kiểm tra các cỡ |
80 | Găng tay y tế chưa tiệt trùng các số |
81 | Găng tay y tế tiệt trùng các số Găng tay y tế xét nghiệm và khám ngắn tay các số Găng vô trùng |
82 | Găng tay y tế xét nghiệm và khám ngắn tay các số Găng vô trùng |
83 | Găng vô trùng |
84 | Túi đựng máu ba 250ml, 350ml |
85 | Túi đựng máu đơn 250ml |
86 | Túi đựng nước tiểu 2.000 |
87 | Túi đựng nước tiểu. |
88 | Canuyn mở khí quản nhựa |
89 | Ống đặt nội khí quản có cuffed |
90 | Ống đặt nội khí quản không cuffed |
91 | Ống mở khí quản có bóng chuyên nhi 3.0-5.0 |
92 | Ống nội khí quản các số, có lò xo các số |
93 | Ống nội khí quản có bóng các số |
94 | Ống nội khí quản có bóng chuyên đặt khó, các số 5.0-9.0 |
95 | Ống nội khí quản có bóng sử dụng 1 lần các số 2-9FG |
96 | Ống nội khí quản có bóng sử dụng 1 lần các số 5-9FG |
97 | Sond cho ăn trẻ em các số 5 ~ 10FR |
98 | Sond Foley 2 nhánh các số 12 ~ 30FR |
99 | Sond foley 2 nhánh phủ silicon cao cấp các số 12-30 |
100 | Sond Foley 2 nhánh số 8, 10FR |
101 | Sond hậu môn các số |
102 | Sond hút nhớt các số 5 ~16FR |
103 | Sond Nelaton các số |
104 | Sond niệu quản JJ cỡ 6F, 7F JCM ((hoặc tương đương) |
105 | Sond niệu quản JJ kèm Guide Wire JCM (hoặc tương đương) |
106 | Sonde Folley nhựa 3 nhánh các số từ 16 đến 24 FG |
107 | Sonde niệu quản |
108 | Sond dạ dày các số 12 ~ 20FR (Argyle Stomach Tube). (hoặc tương đương) |
109 | Chạc 3 kèm dây nối 10cm |
110 | Dây lọc máu |
111 | Dây lọc máu thận nhân tạo |
112 | Khóa 3 chạc có dây 10cm, 25cm |
113 | Khóa 3 chạc JCM (hoặc tương đương) |
114 | Chỉ Biovek số 1. (hoặc tương đương) |
115 | Chỉ Biovek số 3/0. (hoặc tương đương) |
116 | Chỉ Catgut chromic số 2 |
117 | Chỉ Catgut crom số 1 |
118 | Chỉ Catgut crom số 3/0 |
119 | Chỉ Catgut crom số 2/0 |
120 | Chỉ Catgut crom số 4/0 |
121 | Chỉ Catgut crom số 5/0 |
122 | Chỉ Catgut crom số 6/0 |
123 | Chỉ Catgut plain số 1 |
124 | Chỉ Catgut plain số 2 |
125 | Chỉ Catgut plain số 2/0 |
126 | Chỉ SURGIPRO II số 3/0, dài 90cm 2xV-20 , kim 26mm (không tiêu, đơn sợi dùng cho tim mạch tiêu hoá, thẩm mỹ) (hoặc tương đương) |
127 | Chỉ tự tiêu tổng hợp số 1 Chỉ tự tiêu tổng hợp số 2/0 Chỉ vi phẫu liền kim Dafilon black số 10/0 . (hoặc tương đương) Chỉ VICRYL CTD 1 40MM 1/2C RB (W9431) (hoặc tương đương) Chỉ VICRYL CTD 2/0 25MM 0.5C O (W9121) (hoặc tương đương) |
128 | Chỉ VICRYL CTD 1 40MM 1/2C RB (W9431) (hoặc tương đương) Chỉ VICRYL CTD 2/0 25MM 0.5C O (W9121) (hoặc tương đương) |
129 | Chỉ VICRYL CTD 2/0 25MM 0.5C O (W9121) (hoặc tương đương) |
130 | CLEARCUT HP SLT 3,0 MM ANG (hoặc tương đương) |
131 | Dao bẻ góc 15 độ Dao cắt 2.65-3.2mm |
132 | Dao Crescent |
133 | Dao mổ mộng |
134 | Dao mổ phaco 15 độ |
135 | Dao mổ phaco 2.2mm |
136 | Dao mổ phaco 2.8mm |
137 | Dao phẫu thuật 15 độ. |
138 | Dao Slit knife (hoặc tương đương) (2.2mm, 2.8mm, 3.0mm, 3.2mm |
139 | Dây cưa sọ não |
140 | Lưỡi shaver bào ổ khớp các loại |
141 | Lưỡi bào khớp bằng sóng Radio |
142 | Lưỡi bào shaver |
143 | Lưỡi bào shaver mài xương |
144 | Lưỡi dao mổ điện + dây điện cực |
145 | Lưỡi dao mổ tiệt trùng số 10#, 11#, 15#, 20#, 21# |
146 | Lưỡi shaver các loại, |
147 | Tay dao mổ điện 3 giắc |
148 | Thuỷ tinh thể Acrysof IQ (SN60WF) (hoặc tương đương) |
149 | Thuỷ tinh thể nhân tạo mềm (một mảnh)/ Acrylic Hydrophilic Lenses - Model : Aqua-Sense PAL; Aqua-Sense (hoặc tương đương) |
150 | Thuỷ tinh thể nhân tạo cứng Aurolab/PMMA Intraocular Lenses - Model: S3550/3550SQ (hoặc tương đương) |
151 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh đơn tiêu Optiflex Mo/FNYA-03 (hoặc tương đương) |
152 | Thuỷ tinh thể nhân tạo mềm Aquafold CBF 32 Flex (hoặc tương đương) |
153 | Thuỷ tinh thể nhân tạo mềm lọc tia UV CIMflex 42/ CIMflex QL18 (hoặc tương đương) |
154 | Thuỷ tinh thể nhân tạo mềm lọc ánh sáng xanh CIMflex 21 Y (hoặc tương đương) |
155 | Khớp gối toàn phần Sanat Swing bao gồm: Lồi cầu xương đùi, đệm mâm chày, mâm chày, bánh chè, xi măng ngoại khoa. (hoặc tương đương) |
156 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài, bao gồm: Ổ cối Trilogy, lót ổ cối, cuống khớp loại dài Wagner, chỏm khớp, vít ổ cối, dẫn lưu kín vết mổ |
157 | Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài - Pannon-CL-REV bao gồm: Đầu chỏm Bipolar, chỏm khớp, cuống khớp Pannon-CL REV. (hoặc tương đương) |
158 | Khớp háng bán phần không xi măng Pannon-CL bao gồm: Đầu chỏm Bipolar, chỏm khớp, cuống khớp Pannon-CL. (hoặc tương đương) |
159 | Khớp háng toàn phần không xi măng Metal on Polyethylen loại chuôi dài : Ổ cối; Lót ổ cối; Cuống khớp chuôi dài; Chỏm khớp +28; Vít ổ cối; Dẫn lưu vết mổ; Miếng dán phẫu thuật |
160 | Khớp háng toàn phần không xi măng Metal on Polyethylen: Ổ cối; Lút ổ cối; Cuống khớp; Chỏm khớp; Vít ổ cối; Dẫn lưu vết mổ; Miếng dán phẫu thuật |
161 | Khớp háng toàn phần không xi măng Pannon-CL-REV, chuôi dài bao gồm: Ổ cối ConeTact, lót ổ cối, vít ổ cối, chỏm khớp, cuống khớp Pannon-CL REV. (hoặc tương đương) |
162 | Lưới vá sọ não titan 3D 100 x 100mm Lưới vá sọ não titan 3D 100 x 120mm Lưới vá sọ não titan 3D 60 x 45mm Lưới vá sọ não titan 3D 60 x 80mm |
163 | Lưới vá sọ não titan 3D 100 x 120mm Lưới vá sọ não titan 3D 60 x 45mm Lưới vá sọ não titan 3D 60 x 80mm |
164 | Lưới vá sọ não titan 3D 60 x 45mm Lưới vá sọ não titan 3D 60 x 80mm |
165 | Lưới vá sọ não titan 3D 60 x 80mm |
166 | Phim khô Laser FUJI Film DIHL 20x25 (hoặc tương đương) |
167 | Phim khô Laser FUJI Film DIHL 25x30 (hoặc tương đương) |
168 | Phim khô Laser FUJI Film DIHL 26x36 (hoặc tương đương) |
169 | Phim khô Laser FUJI Film DIHL 35x43 (hoặc tương đương) |
170 | Quả lọc màng Polysufone F6HPS (hoặc tương đương) Quả lọc màng Polysufone F7HPS (hoặc tương đương) |
171 | Quả lọc màng Polysufone F7HPS (hoặc tương đương) |
172 | Quả lọc màng Polysufone HF 60S (hoặc tương đương) |
173 | Quả lọc màng Polysufone HF 80S (hoặc tương đương) |
174 | Chất nhầy Aurovisc (hoặc tương đương) |
175 | Chất nhầy CataGel 2ml (hoặc tương đương) |
176 | Chất nhầy Curagel Plus; Pehaluron 1.6% (hoặc tương đương) |
177 | Chất nhầy Eyegel 2% (hoặc tương đương) |
178 | Chất nhuộm bao EyeRhex |
179 | Dịch nhầy Aurovisc (hoặc tương đương) |
180 | Thuốc nhuộm bao Auroblue (hoặc tương đương) |
181 | Dịch nhầy Pe-Ha-visco 2.4% (hoặc tương đương) |
182 | Dụng cụ cắt trĩ Longo PPH03. (hoặc tương đương) |
183 | Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa cong các cỡ 25mm đến 31mm (Khâu nối ruột) Stapler Medical (hoặc tương đương) |
184 | Dụng cụ khâu nối dùng mổ cắt trĩ bằng phương pháp longo Haida cỡ 32, 34 (hoặc tương đương) |
185 | Dụng cụ khâu nối dùng mổ cắt trĩ bằng phương pháp longo Stapler Medical GmbH CM-H-32, CM-H-33, CM-H- 34 (hoặc tương đương) |
186 | Lưới chữa thoát vị bẹn rốn, thành bụng 15 x 15cm bằng sợi tổng hợp không tiêu |
187 | Lứơi chữa thoát vị bẹn, rốn 8x13 bằng sợi tổng hợp không tiêu |
188 | Dung dịch tẩy khuẩn màng lọc Can 5lit |
189 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc 1A (Acid) Can 10 lit |
190 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc 1B (Bicarbonat) Can 10lit |
191 | Đinh SIGN đường kính các cỡ (hoặc tương đương) |
192 | LGC - vít đa trục các cỡ.(hoặc tương đương) |
193 | LGC - Vít trượt đa trục, các cỡ (hoặc tương đương) |
194 | LGC -Nẹp dọc tròn (hoặc tương đương) |
195 | LGC- vít đơn trục các cỡ.(hoặc tương đương) |
196 | LGC -Vít khoá trong các loại (hoặc tương đương) |
197 | Nẹp cằm hàm dưới 6 lỗ thẳng |
198 | Nẹp 1/3 vòng 4 lỗ, 5 lỗ, 6 lỗ, 7 lỗ, 8 lỗ |
199 | Nẹp 1/3vòng, 4 lỗ, 49 mm |
200 | Nẹp 1/3 vòng, 8 lỗ, 97 mm |
201 | Nẹp 1/3vòng, 5 lỗ, 61 mm |
202 | Nẹp 1/3vòng, 6 lỗ, 73 mm |
203 | Nẹp 1/3vòng, 8 lỗ, 97 mm |
204 | Nẹp bản hẹp các cỡ |
205 | Nẹp bản nhỏ các cỡ |
206 | Nẹp bản rộng các cỡ |
207 | Nẹp chữ L. Trái/Phải 4 lỗ, 6 lỗ, 8 lỗ, 10lỗ |
208 | Nẹp chữ T 4 lỗ, 5 lỗ, 6 lỗ, 7 lỗ, 8 lỗ |
209 | Nẹp chữ T các cỡ |
210 | Nẹp chữ T các cỡ |
211 | Nẹp chữ T nhỏ cong 3,4,5,6 lỗ |
212 | Nẹp chữ T thường 5 lỗ, 6 lỗ, 7 lỗ, 8 lỗ |
213 | Nẹp khóa bản hẹp 6-12 lỗ |
214 | Nẹp khóa bản hẹp các loại |
215 | Nẹp Khóa bản nhỏ 6-10 lỗ |
216 | Nẹp khóa bản rộng 8-14 lỗ |
217 | Nẹp khóa bản rộng các loại( 8 lỗ , 9 lỗ, 10 lỗ, 12 lỗ, 14 lỗ) |
218 | Nẹp khóa chữ T 4-6 lỗ |
219 | Nẹp khóa chữ T các loại |
220 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày trái-phải, 4-8 lỗ |
221 | Nẹp khóa chữ T các loại |
222 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi |
223 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3-6 lỗ |
224 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các loại |
225 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các loại |
226 | Nẹp khóa đầu trên xương chày trái-phải 6-12 lỗ |
227 | Nẹp khóa đầu trên xương chày trái, phải các loại |
228 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi |
229 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi trái,phải các loại |
230 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi trái-phải, 5-9 lỗ |
231 | Nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương đùi trái, phải các cỡ |
232 | Nẹp khóa mắt xích các cỡ |
233 | Nẹp khóa mắt xích các cỡ Nẹp khóa mắt xích thế hệ II, Titan |
234 | Nẹp khóa xương đòn các cỡ |
235 | Nẹp khóa xương đòn chữ S thế hệ II, Titan. |
236 | Nẹp lòng máng 1/3 vòng 4, 6, 8 lỗ |
237 | Nẹp khóa xương đùi ít tiếp xúc, Titan. |
238 | Nẹp lòng máng 1/3, 6 lỗ, 8 lỗ vít 3.5 mm |
239 | Nẹp mắt xích dùng cho vít 3.5 |
240 | Nẹp Maxi thẳng 4 lỗ -24-ST-104. (hoặc tương đương) |
241 | Nẹp Maxi thẳng 6 lỗ - 24-ST- 006. (hoặc tương đương) |
242 | Nẹp nén ép bản hẹp 6-14 lỗ |
243 | Nẹp nén ép bản nhỏ 6-10 lỗ |
244 | Nẹp nén ép bản rộng 6-16 lỗ |
245 | Nẹp tăng áp bản rộng 10 lỗ - 226-10 |
246 | Nẹp tăng áp bản rộng 8 lỗ - 226-08 |
247 | Nẹp tăng áp bản hẹp 10 lỗ, |
248 | Nẹp tăng áp bản hẹp 9 lỗ, |
249 | Nẹp tăng áp bản hẹp 10 lỗ, vít 4,5 |
250 | Nẹp tăng áp bản hẹp 6 lỗ, |
251 | Nẹp tăng áp bản hẹp 8 lỗ, |
252 | Nẹp tăng áp bản nhỏ 6 lỗ |
253 | Nẹp tăng áp bản nhỏ 8 lỗ, |
254 | Nẹp tăng áp bản rộng 10 lỗ |
255 | Nẹp tăng áp bản rộng 10 lỗ, vít 4,5 |
256 | Nẹp tăng áp bản rộng 12 lỗ |
257 | Nẹp tăng áp bản rộng 8 lỗ |
258 | Nẹp tăng áp bản vừa 10 lỗ - 224 - 100 |
259 | Nẹp tăng áp bản rộng 9 lỗ |
260 | Nẹp tăng áp bản vừa 8 lỗ - 224 - 080 |
261 | Nẹp xương bản hẹp 10 lỗ tròn |
262 | Nẹp xương bản rộng 10 lỗ tròn |
263 | Nẹp xương bản rộng 12 lỗ tròn |
264 | Vít chốt các cỡ |
265 | Vít chốt Titanium các cỡ |
266 | Vít cố định dây chằng chéo Tự tiêu các loại |
267 | Vít cố định dây chằng chéo Tự tiêu các loại, các cỡ |
268 | Vít cố định mâm chày tự tiêu các cỡ |
269 | Vít cố định mâm chày tự tiêu Xtralok các cỡ(hoặc tương đương) |
270 | Vít cột sống đa trục RSS phi 6.0 x 40mm. (hoặc tương đương) |
271 | Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các cỡ |
272 | vít khóa 4,5; 5.0 các cỡ |
273 | Vít khóa rỗng titan tương thích với nẹp khóa nén ép, đk 6.5 mm, Titan. |
274 | Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép, đk 3.5 mm, Titan. |
275 | Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép, đk 5.0 mm, Titan. |
276 | Vít SIGN đk (hoặc tương đương) |
277 | Vít SMS Boutton cố định dây chằng chéo các cỡ (hoặc tương đương) |
278 | Vít Tital tự khoan các cỡ. |
279 | Vít titan hàm-mặt tự tạọ ren Ø 2.0 x 8,10,12mm. |
280 | Vít titan phi 2.0 x 6, 8, 10mm |
281 | Vít XO Button các cỡ (hoặc tương đương) |
282 | Vít xốp 6,5 mm các cỡ |
283 | Vít xương cứng |
284 | Vít xương cứng 2,7cm các cỡ |
285 | Vít xương cứng 3,5 các cỡ |
286 | Vít xương cứng 4,5 các cỡ |
287 | Vít xương cứng đk 3.5, các loại |
288 | Vít xương Maxi đkính các loại. (hoặc tương đương) |
289 | Vít xương Mini đkính 2.0 x 8mm - 20-MN-008. (hoặc tương đương) |
290 | Vít xương sọ titan, |
291 | Vít xương xốp 4,0 các cỡ |
292 | Vít xương xốp 4,5 các cỡ |
293 | Băng keo 2,5x5cm |
294 | Dây dẫn nước trong nội soi loại thường |
295 | Điện cực tim dán |
296 | Filter lọc khuẩn và làm ẩm cho người lớn |
297 | Gen điện tim |
298 | Gen siêu âm |
299 | Giấy điện não |
300 | Giấy điện tim 12 cần |
301 | Giấy điện tim 3 cần |
302 | Giấy điện tim 6 cần |
303 | Giấy điện tim 6 cần NK 110140/143s (hoặc tương đương) |
304 | Giấy in ảnh 6R/6800 |
305 | Giấy in ảnh mầu UPC - 21L |
306 | Giấy in ảnh mầu UPC - 21S |
307 | Giấy in nhiệt |
308 | Giấy in nhiệt cho máy điện giải Ilyte |
309 | Giấy in nhiệt máy sinh hoá |
310 | Giấy in nhiệt máy sinh hoá - huyết học |
311 | Giấy in siêu âm |
312 | Giấy in siêu âm đen trắng 110s |
313 | Giấy in siêu âm màu CK-30S (hoặc tương đương) |
314 | Giấy lưu huyết não |
315 | Kẹp rốn sơ sinh |
316 | Khẩu trang y tế 3 lớp đã tiệt trùng |
317 | Mast thở oxy kèm dây dẫn |
318 | Mũi khoan đường kính các loại |
319 | Pass điện não |