STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Quả lọc thận nhân tạo các loại |
2 | Quả lọc dịch ( Diasafe plus) - Hãng sản xuất Fresenius Medical Care, Nước sản xuất: Đức |
3 | Quả lọc dịch (Dummy) - Hãng sản xuất Fresenius Medical Care, Nước sản xuất: Đức |
4 | Túi chứa thải ( Drainage bag ) |
5 | Quả lọc máu (MTF kit 4 CVVHDF 600) - Hãng sản xuất Fresenius Medical Care, Nước sản xuất: Đức |
6 | Quả lọc máu (Multifiltrate kit 6 MPS2) - Hãng sản xuất Fresenius Medical Care, Nước sản xuất: Đức |
7 | Quả lọc máu (MTF kit paed CRRT/SCUF) - Hãng sản xuất Fresenius Medical Care, Nước sản xuất: Đức |
8 | Dây lọc máu có rút nước (safeline) - Hãng sản xuất Fresenius Medical Care, Nước sản xuất: Đức |
9 | Kim chạy thận nhân tạo các loại |
10 | Nắp đậy quả lọc (Dialysate Port) |
11 | Dây lọc máu thận nhân tạo |
12 | Quả lọc máu (MTF kit 16 MPS P2DRY) - Hãng sản xuất Fresenius Medical Care, Nước sản xuất: Đức |
13 | Dây lọc máu 5008 - Hãng sản xuất Fresenius Medical Care, Nước sản xuất: Đức |
14 | Quả lọc máu (MTF Kid Midi CVVHDF 400) - Hãng sản xuất Fresenius Medical Care, Nước sản xuất: Đức |
15 | Bột dịch lọc thận nhân tạo Bibag 5008 900g - Hãng sản xuất Fresenius Medical Care, Nước sản xuất: Đức |
16 | Bột dịch lọc thận nhân tạo Bibag 4008 900g - Hãng sản xuất Fresenius Medical Care, Nước sản xuất: Đức |
17 | Dây Perfect - Hãng sản xuất Perfect, Nước sản xuất: Việt Nam |
18 | Dịch HD Plus 134A - Hãng sản xuất B Brau, Nước sản xuất: Việt Nam |
19 | Dịch HD Plus 144A - Hãng sản xuất B Brau, Nước sản xuất: Việt Nam |
20 | Dịch HD Plus 8.4B - Hãng sản xuất B Brau, Nước sản xuất: Việt Nam |
21 | Ống thông co nối dùng trong phẫu thuật tim - Hãng sản xuất Medtronic |
22 | Dịch rửa màng lọc Vertexid |
23 | Acid Citric |
24 | Dịch lọc máu liên tục |
25 | Que thử Serim |
26 | Máy online HDF |
27 | Máy chạy thận nhân tạo |
28 | Máy lọc máu liên tục |
29 | Máy rửa màng lọc |
30 | Hệ thống xử lý nước |
31 | Phụ kiện, linh kiện của Máy online HDF, máy chạy thận nhân tạo, máy lọc máu liên tục, máy rửa màng lọc, hệ thông xử lý nước |
32 | Phổi nhân tạo |
33 | Vật liệu cấy ghép lâu dài vào cơ thể người bằng Silicone |
34 | Catheter 2 nòng |
35 | Phin lọc khí máu động mạch |
36 | Máy đo thời gian đông máu và bộ ống mẫu đo thời gian động máu |
37 | Chỉ phẫu thuật |
38 | Bộ cố định tim, dụng cụ cố định mõm tim, dụng cụ bắt cầu, bộ dây thổi khí trong phẫu thuật mạch vành |
39 | Máy và dụng cụ phẫu thuật nhiệt sử dụng sóng cao tầng điều trị rung nhĩ |
40 | Dung dịch rửa mạch máu Duragraft |
41 | Bột bó |
42 | Kim dùng cho buồng tiêm truyền Huber Needle Infusion Set 20G/20MM |
43 | Trocar nhựa có dao đường kính 5mm, 10mm, 12mm |
44 | Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa cong các cỡ |
45 | Buồng tiêm truyền cấy dưới da |
46 | Clip Titan kẹp mạch máu |
47 | Kìm kẹp clip nội soi Titan các cỡ |
48 | Clip polymer kẹp mạch máu |
49 | Kìm kẹp clip nội soi Polymer các cỡ |
50 | Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa dùng cho nội soi |
51 | Băng ghim dùng cho dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa nội soi |