Hồ sơ đã công bố

CÔNG TY TNHH NSJ

---------------------------

Số 104/NSJ-KYT

Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

---------------------------

Thành phố Hồ Chí Minh , ngày 13 tháng 11 năm 2017

VĂN BẢN CÔNG BỐ
Đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế
Kính gửi: Sở Y tế TP Hồ Chí Minh

1. Tên cơ sở: CÔNG TY TNHH NSJ

Mã số thuế: 0312830599

Địa chỉ: Số 72 , đường 64_TML, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2 , Thành phố Hồ Chí Minh, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Văn phòng giao dịch(nếu có): - , , ,

2. Người đại diện hợp pháp của cơ sở:

Họ và tên: Nguyễn Ngọc Thắng

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 025450384   ngày cấp: 28/04/2011   nơi cấp: Công an thành phố Hồ Chí Minh

Điện thoại cố định: 0866718555   Điện thoại di động:

3. Cán bộ kỹ thuật của cơ sở mua bán:

(1) Họ và tên: Hoàng Ngọc Quang

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: B2777081   ngày cấp: 17/12/2008   nơi cấp: Cục Quản lý xuất nhập cảnh

Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

(2) Họ và tên: Phùng Thị Dương

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 142358192   ngày cấp: 02/08/2010   nơi cấp: CA tỉnh Hải Dương

Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ

(3) Họ và tên: Hồ Tuấn Anh

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 182429455   ngày cấp: 31/07/2014   nơi cấp: CA tỉnh Nghệ An

Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

(4) Họ và tên: Huỳnh Ngọc Nhanh

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 211843645   ngày cấp: 11/09/2012   nơi cấp: CA tỉnh Bình Định

Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

(5) Họ và tên: Đoàn Văn Nam

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: B9642555   ngày cấp: 01/10/2014   nơi cấp: Cục Quản lý xuất nhập cảnh

Trình độ chuyên môn: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

(6) Họ và tên: Nguyễn Thị Mai Hương

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 172750078   ngày cấp: 08/11/1986   nơi cấp: CA tỉnh Thanh Hóa

Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật

(7) Họ và tên: Nguyễn Minh Thọ

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 036082003029   ngày cấp: 06/06/2016   nơi cấp: Cục DKQL cư trú và QLQG về dân cư

Trình độ chuyên môn: Công nghệ kỹ thuật cơ khí

(8) Họ và tên: Đào Minh Thành

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 033088000399   ngày cấp: 03/03/2016   nơi cấp: Cục DKQL cư trú và QLQG về dân cư

Trình độ chuyên môn: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

4. Danh mục trang thiết bị y tế do cơ sở thực hiện mua bán:

STTTên trang thiết bị y tế
1Bộ đèn soi đáy mắt
2Bộ đèn đặt nội khí quản pin sạc (đèn LED,bóng đèn gắn trên cán tay cầm)
3Máy bơm tiêm tự động
4Máy sốc tim
5Máy truyền dịch tự động
6Máy xông khí dung
7Âm thoa
8Ampu bóp bóng người lớn
9Ampu bóp bóng trẻ em
10Cáng vận chuyển bệnh nhân đa năng
11Bình kiềm (bình đựng pence)
12Lưu lượng kế kèm bènh làm ẩm oxy gắn tưởng
13Máy tạo oxy
14Bộ dụng cụ tiểu phẫu
15Bô nam
16Bô nữ
17Bốc thụt tháo
18Búa thử phản xạ
19Cân bệnh nhân kèm thước đo chiều cao
20Dây cố định bệnh nhân khi xử lý hôn mê (Đai xử lý hôn mê)
21Cọc treo dịch truyền
22Đèn khám bệnh di động
23Đèn đọc phim X-quang đôi
24Giường bệnh nhân có 1 tay quay kèm cọc truyền dịch và bàn ăn có bánh xe và thanh chắn
25Giường bệnh nhân có 2 tay quay
26Hộp chống sốc
27Hộp đựng gòn tiêm
28Hộp inox hấp dụng cụ
29Hộp tròn Inox hấp bông gạc
30Máy đo huyết áp tự động
31Ống nghe
32Kềm gắp gòn
33Kéo cắt chỉ
34Kéo thẳng
35Khay quả đậu
36Kim chọc dò tủy sống các cỡ
37Khay inox đựng dụng cụ
38Nhiệt kết điện tử đo tai
39Nhiệt kế thủy ngân
40Pen thẳng
41Thau inox ngâm dụng cụ
42Thùng đựng khăn lau tay inox
43Thùng đựng rác
44Thùng đựng vật sắc nhọn
45Tủ đựng dụng cụ
46Tủ đựng thuốc
47Xe lăn
48Xe đẩy đồ vải
49Xe inox 2 tầng
50Xe inox 2 tầng có 1 hộc kéo
51Xe inox 3 tầng có 2 hộc kéo
52Máy đo oximeter
53Máy thử đường huyết tại giường
54Máy choáng điện tâm thần có theo dõi ECG
55Dây cố định (dây mềm)
56Bàn mổ đa năng
57Bình cách thủy
58Bộ đèn cực tím 90cm
59Cân kỹ thuật/phân tích (có 04 số lẻ)
60Đèn cồn
61Dụng cụ thủy tinh đong đo
62Ghế xoay inox
63Giá để lam
64Giá để ống nghiệm
65Giá treo micropipett
66Hệ thống lọc nước tinh khiết 750 lít
67Hộp đựng gòn tiêm
68Hộp inox chữ nhật đựng dụng cụ
69Hộp inox tròn hấp gòn
70Máy đo huyết áp tự động
71Kéo thẳng
72Kẹp phẫu tích
73Khay quả đậu
74Kim chọc tủy
75Kính hiển vi hai mắt
76Khay inox đựng dụng cụ
77Máy điều hòa nhiệt độ
78Máy hấp tiệt trùng
79Máy ly tâm 24 lỗ
80Máy ly tâm 16 lỗ
81Máy phân tích nước tiểu
82Máy đo điện giải
83Máy xét nghiệm huyết học 26 thông số
84Máy xét nghiệm sinh hóa tự động 400 test/giờ
85Micropipett 10-100 µl
86Micropipett 100-1000 µl
87Micropipett 50-200 µl
88Micropipett 5-50 µl
89Nhiệt kế tủ lạnh
90Nhíp
91Pen thẳng
92Tủ lạnh 2-8 độ
93Áo chì
94Bậc inox lên xuống
95Bàn khám siêu âm
96Găng tay cao su chì
97Hệ thống chụp XQ số hóa DR
98Hộp chống sốc
99Máy đo huyết áp tự động
100Máy chụp cắt lớp điện toán 16 lát
101Máy chụp X-quang di động số hóa DR
102Máy điều hòa nhiệt độ
103Máy đo điện tim 12 kênh
104Máy đo lưu huyết não
105Máy siêu âm màu Doppler 3 đầu dò
106Tấm bình phong chì
107Thùng đựng khăn lau tay inox
108Máy hút ẩm
109Máy kích thích từ xuyên sọ
110Bơm tiêm tự động
111Máy kích thích từ xuyên sọ
112Máy điện não đồ Video theo dõi 24 giờ
113Bàn inox để đồ vải
114Bàn inox để dụng cụ
115Ca inox 1 lít
116Ca inox 2 lít
117Cân trọng lượng 120kg
118Hộp inox tròn hấp gòn
119Kệ inox 4 tầng
120Máy ép túi plastic đóng gói
121Máy giặt đồ vải 25kg
122Máy hấp tiệt khuẩn 200 lít
123Máy là phẳng
124Máy rửa khử khuẩn dụng cụ 2 cửa
125Máy sấy dụng cụ và ống thở 2 cửa
126Máy sấy đồ vải 30kg
127Thau inox các cỡ
128Xe đẩy đồ vải
129Xe đẩy nước
130Xe inox 2 tầng có 1 hộc kéo
131Xe thùng đẩy dụng cụ vô trùng inox
132Nhiệt ẩm kế
133Bàn đếm thuốc
134Kệ đựng thuốc
135Kéo thẳng
136Tủ lạnh bảo quản thuốc
137Tủ lạnh đựng vacxin sinh phẩm
138Tủ thuốc
139Xe đẩy hàng
140Máy điều hòa nhiệt độ 2 ngựa
141Xe nâng hàng
142Khay đếm thuốc KT 18 x 13 x 1cm
143Khay đếm thuốc KT 14 x 9 x 1cm
144Palette nhựa
145Ghế massage
146Máy C-ARM kỹ thuật số
147Kính hiển vi phẫu thuật tai mũi họng
148Máy bơm bóng đối xung động mạch chủ
149Máy phá rung tim
150Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi sản khoa
151Máy khoan xương đa năng
152Bộ dụng cụ phẫu thuật chỉnh hình nhi
153Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi khớp
154Bộ dụng cụ gặm cột sống
155Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa
156Cưa cắt bột
157Hệ thống tán sỏi ngoài cơ thể
158Hệ thống cắt đốt điện sinh lý
159Máy theo dõi bệnh nhân 6 thông số
160Monitor theo dõi sản khoa
161Máy khí dung
162Máy Doppler tim thai
163Máy đo chức năng hô hấp
164Máy X quang KTS (DR), 2 tấm cảm biến
165Máy X.Quang kèm máy đọc CR
166Hệ thống khí y tế cho khoa Sơ sinh và Nhi
167Máy đo niệu động đồ
168Máy tập cơ sàn chậu
169Máy hấp tiệt trùng 2 cửa 760 lít
170Máy hấp tiệt trùng 85 lít
171Máy hấp tiệt trùng 65 lít
172Bàn mổ chuyên dụng cho phẩu thuật cột sống, thắt lưng, cổ
173Bàn mổ đa năng điện thủy lực
174Bộ dụng cụ phẫu thuật nhi
175Đèn mổ treo trần 2 nhánh
176Máy khoan cưa sọ
177Máy hút thai
178Kính hiển vi phẫu thuật cột sống cổ
179Máy đo SpO2
180Máy theo dõi bệnh nhân 5 thông số
181Máy theo dõi bệnh nhân 6 thông số
182Monitor theo dõi sản khoa
183Máy Holter điện tim
184Máy Holter huyết áp
185Máy thở cao tần (HFO)
186Máy thở không xâm nhập (BiPAP)
187Máy thở trẻ em và sơ sinh
188Máy thở xách tay
189Máy thở người lớn và trẻ em
190Bộ dẫn lưu màng phổi
191Bộ đặt nội khí quản khó nhi
192Bộ đèn đặt nội khí quản có camera
193Máy phá rung tim có tạo nhịp
194Máy phun khí dung
195Bơm tiêm nha khoa (ống chích 1,8ml )
196Máy truyền dịch
197Giường HSCC chạy điện
198Máy làm ấm trẻ sơ sinh
199Cân bệnh nhân (nằm)
200Máy X Quang kèm máy đọc CR
201Máy X Quang kỹ thuật số DR
202Máy siêu âm Doppler màu (nhi)
203Máy siêu âm Doppler màu 4D, 4 đầu dò (Convex, linear, âm đạo, 4D) và phần mềm đàn hồi mô vú
204Hệ thống nội soi niệu chẩn đoán
205Máy đo chức năng hô hấp
206Máy đo điện cơ
207Máy đo thính lực trẻ sơ sinh 
208Hệ thống máy ECG gắng sức
209Máy Doppler tim thai
210Bàn sấy tiêu bản (gồm bể điều nhiệt + bàn sấy lam )
211Bộ nhuộm lam thủ công 12 bể
212Kính hiển vi 2 mắt kèm camera
213Kính hiển vi 3 thị kính kèm camera
214Máy cắt tiêu bản tự động
215Máy đúc bệnh phẩm
216Tủ ấm (37 đến 65 độ C, 20 lít) 
217Tủ lạnh 280 lít
218Bàn đựng dụng cụ tiệt trùng
219Bàn khám trẻ em
220Bàn tiểu phẫu
221Băng ca đa năng
222Băng ca đẩy
223Bộ dụng cụ khám tai mũi họng
224Bục Inox (khám sản khoa)
225Cây truyền dịch
226Chai oxy 14 lít
227Đèn Clar khám tai mũi họng
228Đèn cổ cò
229Đèn cổ cò khám phụ khoa
230Giường bệnh nhân kèm tủ đầu giường
231Giường y tế 2 tay quay
232Máy đo huyết áp thủy ngân
233Máy giặt cửa trước 11kg
234Máy hấp tiệt trùng 24 lít
235Máy hấp tiệt trùng 90 lít
236Nhiệt kế điện tử bấm trán
237Ống nghe
238Tủ đầu giường nhựa ABS
239Tủ đựng dụng cụ y tế
240Tử đựng vaccine 150 lít
241Tủ lạnh lưu mẫu an toàn thực phẩm
242Xe đẩy bệnh nhân
243Xe thuốc gây mê
244Xe tiêm thuốc (xe đẩy dụng cụ)
245Bàn khám phụ khoa
246Máy quang phổ hồng ngoại chuyển đổi furier
247Máy cất nước 02 lần
248Đèn hồng ngoại trị liệu
249Máy điện tim 6 kênh
250Máy đo phế dung
251Máy khí dung siêu âm
252Máy in phim khô
253Bơm tiêm thuốc cản quang
254Kính chì
255Áo chì
256Lưu điện UPS online
257Bộ camera và màn hình quan sát bệnh nhân
258Đèn cảnh báo phát tia (gắn cửa phòng)
259Bơm tiêm thuốc cản quang
260Máy PET/CT 16 slices
261Hệ thống chụp cắt lớp vi tính 128 lát cắt/vòng quay
262CT 128 lát
263Xe cứu thương
264Máy đo SP02 cầm tay
265Máy hút dịch di động
266Máy khử rung tim xách tay
267Máy thở di động
268Máy theo dõi bệnh nhân
269Vali cấp cứu
270Bộ chọc dò màng tim, màng bụng, màng não, các khớp
271Bộ đặt nội khí quản
272Bộ đặt nội khí quản khó
273Bộ dụng cụ tiểu phẫu
274Bóp bóng người lớn
275Bóp bóng trẻ em
276Giường hồi sức tích cực
277Máy monitor theo dõi bệnh nhân 7 thông số
278Máy phá rung tim có tạo nhịp ngoài
279Hệ thống điện tim Holter
280Hệ thống monitor trung tâm kèm 10 máy theo dõi bệnh nhân 5 thông số
281Hệ thống NCPAP
282Máy siêu âm trắng đen xách tay
283Bàn hồi sức sơ sinh
284Bàn sanh điều khiển điện
285Bộ dụng cụ đỡ đẽ
286Bộ dụng cụ khám phụ khoa
287Bộ dụng cụ may tầng sinh môn
288Bộ dụng cụ nạo thai
289Bộ dụng cụ tiểu phẫu sản khoa
290Bộ kiểm tra cổ tử cung
291Bộ triệt sản nữ
292Giường sưởi ấm trẻ sơ sinh
293Kìm sinh thiết cổ tử cung
294Lồng ấp trẻ sơ sinh
295Máy Doppler tim thai (Để bàn)
296Máy đốt cổ tử cung bằng laser
297Máy hút dịch trẻ sơ sinh
298Máy hút thai chân không
299Máy siêu âm trắng đen xách tay
300Máy Monitor sản khoa
301Bàn mổ chấn thương chỉnh hình
302Bàn mổ đa năng
303Bàn mổ sản khoa
304Bộ đặt nội khí quản
305Bộ đặt nội khí quản trẻ em (4 cỡ)
306Bộ đặt vòng tránh thai
307Bộ dụng cụ cắt búi trĩ
308Bộ dụng cụ chấn thương chỉnh hình
309Bộ dụng cụ đại phẫu
310Bộ dụng cụ mở khí quản
311Bộ dụng cụ mổ lấy thai và cắt tử cung
312Bộ dụng cụ tiểu phẫu
313Bộ dụng cụ trung phẫu
314Đèn mổ Led treo trần 2 nhánh
315Hệ thống phẫu thuật nội soi tổng quát
316Máy C-Arm kỹ thuật số
317Máy cắt đốt điện
318Máy cắt đốt Laser CO2
319Máy monitor theo dõi bệnh nhân 7 thông số
320Máy phun sương khử khuẩn
321Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt bỏ túi mật
322Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp
323Máy cưa bột
324Khoan xương điện
325Khoan xương tay
326Máy hút phẫu thuật (Máy hút điện phòng mổ)
327Hệ thống rửa tay phẫu thuật viên 4 vòi
328Hộp thùng để dụng cụ bẩn, để vào xe chuyên chở
329Xe nhận dụng cụ bẩn các khoa bằng inox, có ngăn để thùng chứa DC bẩn, có cửa
330Bàn rửa dụng cụ với 2 bồn rửa.
331Máy rửa khử khuẩn dụng cụ 2 cửa, dung tích ≥ 300 lít
332Máy rửa dụng cụ sóng siêu âm
333Xe đẩy dụng cụ từ vùng nhận dụng cụ bẩn vào máy rửa dụng cụ hai cửa
334Bàn đóng gói dụng cụ chuyên dụng cho nhiều loại dụng cụ, có kệ, dễ vệ sinh
335Máy cắt cuộn
336Máy đóng gói, niêm phong túi
337Hệ thống TDOC: hệ thống mã vạch, giám sát dụng cụ đóng gói vào ra tại khoa KSNK
338Máy tiệt trùng
339Máy hấp tiệt trùng
340Xe đẩy có nắp che vận chuyển dụng cụ tiệt khuẩn đi phân phát
341Bàn để dụng cụ phân phát trong khu vực để dụng cụ tiệt khuẩn
342Tủ đựng dụng cụ (KSNK)
343Máy sấy công nghiệp
344Máy phá rung tim
345Bộ chọc dò màng tim, màng bụng, màng não, các khớp
346Hệ thống điện tim Holter (cấu hình 3 máy con) 12 kênh
347Máy đo ECG gắng sức
348Máy hút dịch trẻ sơ sinh
349Máy khí dung 10 đầu
350Hệ thống NCPAP
351Bảng kiểm tra thị lực điện tử
352Bộ đo nhãn áp Schiotz
353Bộ dụng cụ khám khúc xạ (thước Parent, gương lỗ, đèn Landolt)
354Bộ dụng cụ mổ chắp lẹo
355Bộ dụng cụ lấy di vật giác mạc
356Bộ dụng cụ mổ đục thuỷ tinh thể (ngoài bao)
357Bộ dụng cụ mổ phaco
358Bộ dụng cụ mổ quặm, mống mắt
359Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt (trung phẫu)
360Bộ kính thử mắt (kèm gọng)
361Bộ thông tuyến lệ (Bộ dụng cụ thông lệ đạo)
362Đèn khe (Kính sinh hiển vi)
363Đèn soi đáy mắt trực tiếp
364Hệ thống phẫu thuật mắt Phaco
365Kính lúp phẩu thuật
366Kính Vol
367Máy cắt dịch kính
368Máy chụp võng mạc
369Máy đo nhãn áp tự động
370Máy hấp nhanh
371Máy Javal kế
372Máy siêu âm mắt (hệ AB)
373Bàn khám điều trị Tai Mũi Họng + ghế
374Bộ dụng cụ cắt Amydal + nạo VA
375Bộ dụng cụ gắp dị vật tai mũi họng
376Hệ thống nội soi Tai mũi họng
377Hệ thống nội soi chẩn đoán Tai mũi họng
378Máy đo nhỉ lượng
379Máy đo thính lực người lớn có ghi
380Máy đo thính lực trẻ em có ghi
381Máy khí dung 10 đầu
382Bộ dụng cụ khám răng
383Bộ dụng cụ nhỏ chữa răng
384Bộ dụng cụ nhổ răng người lớn
385Bộ dụng cụ nhổ răng trẻ em
386Bộ dụng cụ tiểu phẫu nha khoa
387Bộ tay khoan răng
388Đèn quang trùng hợp
389Ghế + máy nha khoa
390Máy cạo vôi răng các loại (Siêu âm)
391Máy định vị chóp răng
392Máy đo chiều dài ống tủy
393Máy trám răng thẩm mỹ
394Tay khoan thẳng hight Speed
395Tay khoan khuỷu Low Speed
396Tay khoan thẳng Low Speed
397Đèn chiếu vàng da 2 mặt
398Ghế tập cơ đầu đùi
399Máy điện châm
400Máy kéo cột sống thắt lưng, cột sống cổ kỹ thuật số (Máy kéo dãn cột sống cổ, ngực và lưng)
401Thùng Parafin (lớn)
402Tủ đựng thuốc đông y
403Xe đạp tập vật lý trị liệu (Gắng sức)
404Đệm luyện tập
405Giường xoa bóp
406Máy điều trị điện từ trường
407Máy kích thích Thần kinh-Cơ
408Máy lade điều trị
409Máy Siêu âm điều trị (đa tần)
410Máy xung cao tần điều trị
411Máy xung điện điều trị
412Hệ thống nội soi chẩn đoán Dạ dày - tá tráng
413Hệ thống nội soi chẩn đoán Đại tràng – trực tràng
414Hệ thống chụp cắt lớp vi tính 64 dãy vật lý
415Hệ thống chụp X-quang kỹ thuật số di động
416Hệ thống chụp X-quang kỹ thuật số DR cố định
417Hệ thống chụp X-quang nha kỹ thuật số
418Hệ thống soi cổ tử cung có camera
419Kìm sinh khiết dây nội soi dạ dày
420Máy điện tim 6 kênh
421Hệ thống chuyển đổi XQ kỹ thuật số CR
422Máy siêu âm trắng đen 3 đầu dò
423Tủ đựng phim (Dung cụ)
424Yếm chì
425Máy đo tốc độ lắng máu
426Máy huyết học tự động 26 thông số
427Máy lắc
428Máy phân tích nước tiểu tự động 13 thông số
429Tủ an toàn sinh học cấp 2
430Tủ lưu mẫu có gắn nhiệt độ (2-8 độ)
431Đèn cực tím tiệt trùng di động
432Hệ thống định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ
433Kính hiển vi 2 mắt kèm camera
434Máy đếm khuẩn lạc
435Pipette tự động
436Tủ ấm
437Tủ bảo quản hóa chất
438Tủ nuôi cấy có CO2
439Tủ nuôi cấy vi sinh
440Tủ nuôi cấy yếm khí
441Máy đo điện cơ
442Tủ đựng Dụng cụ
443Tủ lưu trữ Vaccin
444Bàn khám bệnh người lớn
445Bộ dụng cụ khám bệnh (Khám ngũ quan)
446Bộ đồng hồ oxy + Bình tạo ẩm
447Cân sức khỏe có thước đo
448Cân trẻ sơ sinh
449Đệm chống loét
450Đèn hồng ngoại
451Hộp gấp bông gạc các loại
452Hộp hấp dụng cụ các loại
453Kệ, giá để thuốc
454Khoan điện loại tay
455Máy đo độ bảo hòa Oxy cầm tay (SpO2)
456Máy đo huyết áp chuyên dụng
457Máy đo Huyết áp và Ống nghe bệnh
458Máy khí dung
459Máy nội soi dạ dày
460Máy đo độ rung giải tần
461Máy đo bụi không khí
462Máy lấy mẫu không khí
463Máy đo thính lực sơ bộ
464Tủ an toàn hóa học
465Máy ly tâm lớn
466Máy đo độ đục để bàn
467Tủ ấm
468Kính hiển vi 02 đầu kính
469Bộ dụng cụ mổ tử thi
470Máy chụp ảnh kỹ thuật số
471Máy siêu âm 4D cho sản khoa
472Máy đo loãng xương
473Máy x-quang nhũ ảnh
474Giường cấp cứu
475Máy tạo oxy khí trời
476Máy điện tim
477Máy ly tâm 8 - 12 ống
478Máy hút đàm nhớt
479Kính hiển vi phẫu thuật mắt (trung phẫu)
480Kính hiển vi phẫu thuật mắt (đại phẫu)
481Hệ thống phẫu thuật mắt Phaco
482Máy siêu âm mắt A-B
483Máy hấp nhanh tại phòng phẫu thuật
484Máy đo nhãn áp không tiếp xúc
485Đèn soi đáy mắt điện
486Máy cắt dịch kính
487Máy đo khúc xạ tự động có đo công suất giác mạc (K) (máy đo khúc xạ giác mạc)
488Máy đo độ hòa tan
489Hệ thống sắc ký lỏng cao áp + cột + Bơm rửa cột + Bộ lưu điện
490Máy đo độ tan rã 3 giỏ + máy in
491Cân kỹ thuật
492Lò nung – 1100 độ C
493Máy chuẩn độ điện thế
494Bể đun bình cầu
495Ghế khám, thủ thuật TMH
496Máy đo thính lực
497Máy đo khúc xạ tự động
498Bộ soi bàng quang
499Máy ly tâm 8-12 ống
500Máy rửa dụng cụ
501Máy hấp 500 lít
502Máy monitor
503Máy gây mê
504Bộ phẫu thuật trung phẫu
505Bộ cẳt tử cung qua đường âm đạo
506Máy khoan xương
507Máy đo chức năng hô hấp
508Máy sóng ngắn điều trị
509Máy tán sỏi ngoài cơ thể
510Hệ thống lọc nước và chất lỏng
511Máy sốc điện

Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế

Hồ sơ kèm theo gồm:


Cơ sở công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế cam kết:

1. Nội dung thông tin công bố là chính xác, hợp pháp và theo đúng quy định. Nếu có sự giả mạo, không đúng sự thật cơ sở xin chịu hoàn toàn trách nhiệm và sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.

2. Bảo đảm chất lượng và lưu hành trang thiết bị y tế theo đúng quy định của pháp luật.

3. Thông báo cho Sở Y tế TP Hồ Chí Minh nếu có một trong các thay đổi liên quan đến hồ sơ công bố.

Người đại diện hợp pháp của cơ sở

Ký tên (Ghi họ tên đầy đủ, chức danh)