STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Bộ đèn soi đáy mắt |
2 | Bộ đèn đặt nội khí quản pin sạc (đèn LED,bóng đèn gắn trên cán tay cầm) |
3 | Máy bơm tiêm tự động |
4 | Máy sốc tim |
5 | Máy truyền dịch tự động |
6 | Máy xông khí dung |
7 | Âm thoa |
8 | Ampu bóp bóng người lớn |
9 | Ampu bóp bóng trẻ em |
10 | Cáng vận chuyển bệnh nhân đa năng |
11 | Bình kiềm (bình đựng pence) |
12 | Lưu lượng kế kèm bènh làm ẩm oxy gắn tưởng |
13 | Máy tạo oxy |
14 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
15 | Bô nam |
16 | Bô nữ |
17 | Bốc thụt tháo |
18 | Búa thử phản xạ |
19 | Cân bệnh nhân kèm thước đo chiều cao |
20 | Dây cố định bệnh nhân khi xử lý hôn mê (Đai xử lý hôn mê) |
21 | Cọc treo dịch truyền |
22 | Đèn khám bệnh di động |
23 | Đèn đọc phim X-quang đôi |
24 | Giường bệnh nhân có 1 tay quay kèm cọc truyền dịch và bàn ăn có bánh xe và thanh chắn |
25 | Giường bệnh nhân có 2 tay quay |
26 | Hộp chống sốc |
27 | Hộp đựng gòn tiêm |
28 | Hộp inox hấp dụng cụ |
29 | Hộp tròn Inox hấp bông gạc |
30 | Máy đo huyết áp tự động |
31 | Ống nghe |
32 | Kềm gắp gòn |
33 | Kéo cắt chỉ |
34 | Kéo thẳng |
35 | Khay quả đậu |
36 | Kim chọc dò tủy sống các cỡ |
37 | Khay inox đựng dụng cụ |
38 | Nhiệt kết điện tử đo tai |
39 | Nhiệt kế thủy ngân |
40 | Pen thẳng |
41 | Thau inox ngâm dụng cụ |
42 | Thùng đựng khăn lau tay inox |
43 | Thùng đựng rác |
44 | Thùng đựng vật sắc nhọn |
45 | Tủ đựng dụng cụ |
46 | Tủ đựng thuốc |
47 | Xe lăn |
48 | Xe đẩy đồ vải |
49 | Xe inox 2 tầng |
50 | Xe inox 2 tầng có 1 hộc kéo |
51 | Xe inox 3 tầng có 2 hộc kéo |
52 | Máy đo oximeter |
53 | Máy thử đường huyết tại giường |
54 | Máy choáng điện tâm thần có theo dõi ECG |
55 | Dây cố định (dây mềm) |
56 | Bàn mổ đa năng |
57 | Bình cách thủy |
58 | Bộ đèn cực tím 90cm |
59 | Cân kỹ thuật/phân tích (có 04 số lẻ) |
60 | Đèn cồn |
61 | Dụng cụ thủy tinh đong đo |
62 | Ghế xoay inox |
63 | Giá để lam |
64 | Giá để ống nghiệm |
65 | Giá treo micropipett |
66 | Hệ thống lọc nước tinh khiết 750 lít |
67 | Hộp đựng gòn tiêm |
68 | Hộp inox chữ nhật đựng dụng cụ |
69 | Hộp inox tròn hấp gòn |
70 | Máy đo huyết áp tự động |
71 | Kéo thẳng |
72 | Kẹp phẫu tích |
73 | Khay quả đậu |
74 | Kim chọc tủy |
75 | Kính hiển vi hai mắt |
76 | Khay inox đựng dụng cụ |
77 | Máy điều hòa nhiệt độ |
78 | Máy hấp tiệt trùng |
79 | Máy ly tâm 24 lỗ |
80 | Máy ly tâm 16 lỗ |
81 | Máy phân tích nước tiểu |
82 | Máy đo điện giải |
83 | Máy xét nghiệm huyết học 26 thông số |
84 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động 400 test/giờ |
85 | Micropipett 10-100 µl |
86 | Micropipett 100-1000 µl |
87 | Micropipett 50-200 µl |
88 | Micropipett 5-50 µl |
89 | Nhiệt kế tủ lạnh |
90 | Nhíp |
91 | Pen thẳng |
92 | Tủ lạnh 2-8 độ |
93 | Áo chì |
94 | Bậc inox lên xuống |
95 | Bàn khám siêu âm |
96 | Găng tay cao su chì |
97 | Hệ thống chụp XQ số hóa DR |
98 | Hộp chống sốc |
99 | Máy đo huyết áp tự động |
100 | Máy chụp cắt lớp điện toán 16 lát |
101 | Máy chụp X-quang di động số hóa DR |
102 | Máy điều hòa nhiệt độ |
103 | Máy đo điện tim 12 kênh |
104 | Máy đo lưu huyết não |
105 | Máy siêu âm màu Doppler 3 đầu dò |
106 | Tấm bình phong chì |
107 | Thùng đựng khăn lau tay inox |
108 | Máy hút ẩm |
109 | Máy kích thích từ xuyên sọ |
110 | Bơm tiêm tự động |
111 | Máy kích thích từ xuyên sọ |
112 | Máy điện não đồ Video theo dõi 24 giờ |
113 | Bàn inox để đồ vải |
114 | Bàn inox để dụng cụ |
115 | Ca inox 1 lít |
116 | Ca inox 2 lít |
117 | Cân trọng lượng 120kg |
118 | Hộp inox tròn hấp gòn |
119 | Kệ inox 4 tầng |
120 | Máy ép túi plastic đóng gói |
121 | Máy giặt đồ vải 25kg |
122 | Máy hấp tiệt khuẩn 200 lít |
123 | Máy là phẳng |
124 | Máy rửa khử khuẩn dụng cụ 2 cửa |
125 | Máy sấy dụng cụ và ống thở 2 cửa |
126 | Máy sấy đồ vải 30kg |
127 | Thau inox các cỡ |
128 | Xe đẩy đồ vải |
129 | Xe đẩy nước |
130 | Xe inox 2 tầng có 1 hộc kéo |
131 | Xe thùng đẩy dụng cụ vô trùng inox |
132 | Nhiệt ẩm kế |
133 | Bàn đếm thuốc |
134 | Kệ đựng thuốc |
135 | Kéo thẳng |
136 | Tủ lạnh bảo quản thuốc |
137 | Tủ lạnh đựng vacxin sinh phẩm |
138 | Tủ thuốc |
139 | Xe đẩy hàng |
140 | Máy điều hòa nhiệt độ 2 ngựa |
141 | Xe nâng hàng |
142 | Khay đếm thuốc KT 18 x 13 x 1cm |
143 | Khay đếm thuốc KT 14 x 9 x 1cm |
144 | Palette nhựa |
145 | Ghế massage |
146 | Máy C-ARM kỹ thuật số |
147 | Kính hiển vi phẫu thuật tai mũi họng |
148 | Máy bơm bóng đối xung động mạch chủ |
149 | Máy phá rung tim |
150 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi sản khoa |
151 | Máy khoan xương đa năng |
152 | Bộ dụng cụ phẫu thuật chỉnh hình nhi |
153 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi khớp |
154 | Bộ dụng cụ gặm cột sống |
155 | Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa |
156 | Cưa cắt bột |
157 | Hệ thống tán sỏi ngoài cơ thể |
158 | Hệ thống cắt đốt điện sinh lý |
159 | Máy theo dõi bệnh nhân 6 thông số |
160 | Monitor theo dõi sản khoa |
161 | Máy khí dung |
162 | Máy Doppler tim thai |
163 | Máy đo chức năng hô hấp |
164 | Máy X quang KTS (DR), 2 tấm cảm biến |
165 | Máy X.Quang kèm máy đọc CR |
166 | Hệ thống khí y tế cho khoa Sơ sinh và Nhi |
167 | Máy đo niệu động đồ |
168 | Máy tập cơ sàn chậu |
169 | Máy hấp tiệt trùng 2 cửa 760 lít |
170 | Máy hấp tiệt trùng 85 lít |
171 | Máy hấp tiệt trùng 65 lít |
172 | Bàn mổ chuyên dụng cho phẩu thuật cột sống, thắt lưng, cổ |
173 | Bàn mổ đa năng điện thủy lực |
174 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nhi |
175 | Đèn mổ treo trần 2 nhánh |
176 | Máy khoan cưa sọ |
177 | Máy hút thai |
178 | Kính hiển vi phẫu thuật cột sống cổ |
179 | Máy đo SpO2 |
180 | Máy theo dõi bệnh nhân 5 thông số |
181 | Máy theo dõi bệnh nhân 6 thông số |
182 | Monitor theo dõi sản khoa |
183 | Máy Holter điện tim |
184 | Máy Holter huyết áp |
185 | Máy thở cao tần (HFO) |
186 | Máy thở không xâm nhập (BiPAP) |
187 | Máy thở trẻ em và sơ sinh |
188 | Máy thở xách tay |
189 | Máy thở người lớn và trẻ em |
190 | Bộ dẫn lưu màng phổi |
191 | Bộ đặt nội khí quản khó nhi |
192 | Bộ đèn đặt nội khí quản có camera |
193 | Máy phá rung tim có tạo nhịp |
194 | Máy phun khí dung |
195 | Bơm tiêm nha khoa (ống chích 1,8ml ) |
196 | Máy truyền dịch |
197 | Giường HSCC chạy điện |
198 | Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
199 | Cân bệnh nhân (nằm) |
200 | Máy X Quang kèm máy đọc CR |
201 | Máy X Quang kỹ thuật số DR |
202 | Máy siêu âm Doppler màu (nhi) |
203 | Máy siêu âm Doppler màu 4D, 4 đầu dò (Convex, linear, âm đạo, 4D) và phần mềm đàn hồi mô vú |
204 | Hệ thống nội soi niệu chẩn đoán |
205 | Máy đo chức năng hô hấp |
206 | Máy đo điện cơ |
207 | Máy đo thính lực trẻ sơ sinh |
208 | Hệ thống máy ECG gắng sức |
209 | Máy Doppler tim thai |
210 | Bàn sấy tiêu bản (gồm bể điều nhiệt + bàn sấy lam ) |
211 | Bộ nhuộm lam thủ công 12 bể |
212 | Kính hiển vi 2 mắt kèm camera |
213 | Kính hiển vi 3 thị kính kèm camera |
214 | Máy cắt tiêu bản tự động |
215 | Máy đúc bệnh phẩm |
216 | Tủ ấm (37 đến 65 độ C, 20 lít) |
217 | Tủ lạnh 280 lít |
218 | Bàn đựng dụng cụ tiệt trùng |
219 | Bàn khám trẻ em |
220 | Bàn tiểu phẫu |
221 | Băng ca đa năng |
222 | Băng ca đẩy |
223 | Bộ dụng cụ khám tai mũi họng |
224 | Bục Inox (khám sản khoa) |
225 | Cây truyền dịch |
226 | Chai oxy 14 lít |
227 | Đèn Clar khám tai mũi họng |
228 | Đèn cổ cò |
229 | Đèn cổ cò khám phụ khoa |
230 | Giường bệnh nhân kèm tủ đầu giường |
231 | Giường y tế 2 tay quay |
232 | Máy đo huyết áp thủy ngân |
233 | Máy giặt cửa trước 11kg |
234 | Máy hấp tiệt trùng 24 lít |
235 | Máy hấp tiệt trùng 90 lít |
236 | Nhiệt kế điện tử bấm trán |
237 | Ống nghe |
238 | Tủ đầu giường nhựa ABS |
239 | Tủ đựng dụng cụ y tế |
240 | Tử đựng vaccine 150 lít |
241 | Tủ lạnh lưu mẫu an toàn thực phẩm |
242 | Xe đẩy bệnh nhân |
243 | Xe thuốc gây mê |
244 | Xe tiêm thuốc (xe đẩy dụng cụ) |
245 | Bàn khám phụ khoa |
246 | Máy quang phổ hồng ngoại chuyển đổi furier |
247 | Máy cất nước 02 lần |
248 | Đèn hồng ngoại trị liệu |
249 | Máy điện tim 6 kênh |
250 | Máy đo phế dung |
251 | Máy khí dung siêu âm |
252 | Máy in phim khô |
253 | Bơm tiêm thuốc cản quang |
254 | Kính chì |
255 | Áo chì |
256 | Lưu điện UPS online |
257 | Bộ camera và màn hình quan sát bệnh nhân |
258 | Đèn cảnh báo phát tia (gắn cửa phòng) |
259 | Bơm tiêm thuốc cản quang |
260 | Máy PET/CT 16 slices |
261 | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính 128 lát cắt/vòng quay |
262 | CT 128 lát |
263 | Xe cứu thương |
264 | Máy đo SP02 cầm tay |
265 | Máy hút dịch di động |
266 | Máy khử rung tim xách tay |
267 | Máy thở di động |
268 | Máy theo dõi bệnh nhân |
269 | Vali cấp cứu |
270 | Bộ chọc dò màng tim, màng bụng, màng não, các khớp |
271 | Bộ đặt nội khí quản |
272 | Bộ đặt nội khí quản khó |
273 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
274 | Bóp bóng người lớn |
275 | Bóp bóng trẻ em |
276 | Giường hồi sức tích cực |
277 | Máy monitor theo dõi bệnh nhân 7 thông số |
278 | Máy phá rung tim có tạo nhịp ngoài |
279 | Hệ thống điện tim Holter |
280 | Hệ thống monitor trung tâm kèm 10 máy theo dõi bệnh nhân 5 thông số |
281 | Hệ thống NCPAP |
282 | Máy siêu âm trắng đen xách tay |
283 | Bàn hồi sức sơ sinh |
284 | Bàn sanh điều khiển điện |
285 | Bộ dụng cụ đỡ đẽ |
286 | Bộ dụng cụ khám phụ khoa |
287 | Bộ dụng cụ may tầng sinh môn |
288 | Bộ dụng cụ nạo thai |
289 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu sản khoa |
290 | Bộ kiểm tra cổ tử cung |
291 | Bộ triệt sản nữ |
292 | Giường sưởi ấm trẻ sơ sinh |
293 | Kìm sinh thiết cổ tử cung |
294 | Lồng ấp trẻ sơ sinh |
295 | Máy Doppler tim thai (Để bàn) |
296 | Máy đốt cổ tử cung bằng laser |
297 | Máy hút dịch trẻ sơ sinh |
298 | Máy hút thai chân không |
299 | Máy siêu âm trắng đen xách tay |
300 | Máy Monitor sản khoa |
301 | Bàn mổ chấn thương chỉnh hình |
302 | Bàn mổ đa năng |
303 | Bàn mổ sản khoa |
304 | Bộ đặt nội khí quản |
305 | Bộ đặt nội khí quản trẻ em (4 cỡ) |
306 | Bộ đặt vòng tránh thai |
307 | Bộ dụng cụ cắt búi trĩ |
308 | Bộ dụng cụ chấn thương chỉnh hình |
309 | Bộ dụng cụ đại phẫu |
310 | Bộ dụng cụ mở khí quản |
311 | Bộ dụng cụ mổ lấy thai và cắt tử cung |
312 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
313 | Bộ dụng cụ trung phẫu |
314 | Đèn mổ Led treo trần 2 nhánh |
315 | Hệ thống phẫu thuật nội soi tổng quát |
316 | Máy C-Arm kỹ thuật số |
317 | Máy cắt đốt điện |
318 | Máy cắt đốt Laser CO2 |
319 | Máy monitor theo dõi bệnh nhân 7 thông số |
320 | Máy phun sương khử khuẩn |
321 | Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt bỏ túi mật |
322 | Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp |
323 | Máy cưa bột |
324 | Khoan xương điện |
325 | Khoan xương tay |
326 | Máy hút phẫu thuật (Máy hút điện phòng mổ) |
327 | Hệ thống rửa tay phẫu thuật viên 4 vòi |
328 | Hộp thùng để dụng cụ bẩn, để vào xe chuyên chở |
329 | Xe nhận dụng cụ bẩn các khoa bằng inox, có ngăn để thùng chứa DC bẩn, có cửa |
330 | Bàn rửa dụng cụ với 2 bồn rửa. |
331 | Máy rửa khử khuẩn dụng cụ 2 cửa, dung tích ≥ 300 lít |
332 | Máy rửa dụng cụ sóng siêu âm |
333 | Xe đẩy dụng cụ từ vùng nhận dụng cụ bẩn vào máy rửa dụng cụ hai cửa |
334 | Bàn đóng gói dụng cụ chuyên dụng cho nhiều loại dụng cụ, có kệ, dễ vệ sinh |
335 | Máy cắt cuộn |
336 | Máy đóng gói, niêm phong túi |
337 | Hệ thống TDOC: hệ thống mã vạch, giám sát dụng cụ đóng gói vào ra tại khoa KSNK |
338 | Máy tiệt trùng |
339 | Máy hấp tiệt trùng |
340 | Xe đẩy có nắp che vận chuyển dụng cụ tiệt khuẩn đi phân phát |
341 | Bàn để dụng cụ phân phát trong khu vực để dụng cụ tiệt khuẩn |
342 | Tủ đựng dụng cụ (KSNK) |
343 | Máy sấy công nghiệp |
344 | Máy phá rung tim |
345 | Bộ chọc dò màng tim, màng bụng, màng não, các khớp |
346 | Hệ thống điện tim Holter (cấu hình 3 máy con) 12 kênh |
347 | Máy đo ECG gắng sức |
348 | Máy hút dịch trẻ sơ sinh |
349 | Máy khí dung 10 đầu |
350 | Hệ thống NCPAP |
351 | Bảng kiểm tra thị lực điện tử |
352 | Bộ đo nhãn áp Schiotz |
353 | Bộ dụng cụ khám khúc xạ (thước Parent, gương lỗ, đèn Landolt) |
354 | Bộ dụng cụ mổ chắp lẹo |
355 | Bộ dụng cụ lấy di vật giác mạc |
356 | Bộ dụng cụ mổ đục thuỷ tinh thể (ngoài bao) |
357 | Bộ dụng cụ mổ phaco |
358 | Bộ dụng cụ mổ quặm, mống mắt |
359 | Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt (trung phẫu) |
360 | Bộ kính thử mắt (kèm gọng) |
361 | Bộ thông tuyến lệ (Bộ dụng cụ thông lệ đạo) |
362 | Đèn khe (Kính sinh hiển vi) |
363 | Đèn soi đáy mắt trực tiếp |
364 | Hệ thống phẫu thuật mắt Phaco |
365 | Kính lúp phẩu thuật |
366 | Kính Vol |
367 | Máy cắt dịch kính |
368 | Máy chụp võng mạc |
369 | Máy đo nhãn áp tự động |
370 | Máy hấp nhanh |
371 | Máy Javal kế |
372 | Máy siêu âm mắt (hệ AB) |
373 | Bàn khám điều trị Tai Mũi Họng + ghế |
374 | Bộ dụng cụ cắt Amydal + nạo VA |
375 | Bộ dụng cụ gắp dị vật tai mũi họng |
376 | Hệ thống nội soi Tai mũi họng |
377 | Hệ thống nội soi chẩn đoán Tai mũi họng |
378 | Máy đo nhỉ lượng |
379 | Máy đo thính lực người lớn có ghi |
380 | Máy đo thính lực trẻ em có ghi |
381 | Máy khí dung 10 đầu |
382 | Bộ dụng cụ khám răng |
383 | Bộ dụng cụ nhỏ chữa răng |
384 | Bộ dụng cụ nhổ răng người lớn |
385 | Bộ dụng cụ nhổ răng trẻ em |
386 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu nha khoa |
387 | Bộ tay khoan răng |
388 | Đèn quang trùng hợp |
389 | Ghế + máy nha khoa |
390 | Máy cạo vôi răng các loại (Siêu âm) |
391 | Máy định vị chóp răng |
392 | Máy đo chiều dài ống tủy |
393 | Máy trám răng thẩm mỹ |
394 | Tay khoan thẳng hight Speed |
395 | Tay khoan khuỷu Low Speed |
396 | Tay khoan thẳng Low Speed |
397 | Đèn chiếu vàng da 2 mặt |
398 | Ghế tập cơ đầu đùi |
399 | Máy điện châm |
400 | Máy kéo cột sống thắt lưng, cột sống cổ kỹ thuật số (Máy kéo dãn cột sống cổ, ngực và lưng) |
401 | Thùng Parafin (lớn) |
402 | Tủ đựng thuốc đông y |
403 | Xe đạp tập vật lý trị liệu (Gắng sức) |
404 | Đệm luyện tập |
405 | Giường xoa bóp |
406 | Máy điều trị điện từ trường |
407 | Máy kích thích Thần kinh-Cơ |
408 | Máy lade điều trị |
409 | Máy Siêu âm điều trị (đa tần) |
410 | Máy xung cao tần điều trị |
411 | Máy xung điện điều trị |
412 | Hệ thống nội soi chẩn đoán Dạ dày - tá tráng |
413 | Hệ thống nội soi chẩn đoán Đại tràng – trực tràng |
414 | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính 64 dãy vật lý |
415 | Hệ thống chụp X-quang kỹ thuật số di động |
416 | Hệ thống chụp X-quang kỹ thuật số DR cố định |
417 | Hệ thống chụp X-quang nha kỹ thuật số |
418 | Hệ thống soi cổ tử cung có camera |
419 | Kìm sinh khiết dây nội soi dạ dày |
420 | Máy điện tim 6 kênh |
421 | Hệ thống chuyển đổi XQ kỹ thuật số CR |
422 | Máy siêu âm trắng đen 3 đầu dò |
423 | Tủ đựng phim (Dung cụ) |
424 | Yếm chì |
425 | Máy đo tốc độ lắng máu |
426 | Máy huyết học tự động 26 thông số |
427 | Máy lắc |
428 | Máy phân tích nước tiểu tự động 13 thông số |
429 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
430 | Tủ lưu mẫu có gắn nhiệt độ (2-8 độ) |
431 | Đèn cực tím tiệt trùng di động |
432 | Hệ thống định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ |
433 | Kính hiển vi 2 mắt kèm camera |
434 | Máy đếm khuẩn lạc |
435 | Pipette tự động |
436 | Tủ ấm |
437 | Tủ bảo quản hóa chất |
438 | Tủ nuôi cấy có CO2 |
439 | Tủ nuôi cấy vi sinh |
440 | Tủ nuôi cấy yếm khí |
441 | Máy đo điện cơ |
442 | Tủ đựng Dụng cụ |
443 | Tủ lưu trữ Vaccin |
444 | Bàn khám bệnh người lớn |
445 | Bộ dụng cụ khám bệnh (Khám ngũ quan) |
446 | Bộ đồng hồ oxy + Bình tạo ẩm |
447 | Cân sức khỏe có thước đo |
448 | Cân trẻ sơ sinh |
449 | Đệm chống loét |
450 | Đèn hồng ngoại |
451 | Hộp gấp bông gạc các loại |
452 | Hộp hấp dụng cụ các loại |
453 | Kệ, giá để thuốc |
454 | Khoan điện loại tay |
455 | Máy đo độ bảo hòa Oxy cầm tay (SpO2) |
456 | Máy đo huyết áp chuyên dụng |
457 | Máy đo Huyết áp và Ống nghe bệnh |
458 | Máy khí dung |
459 | Máy nội soi dạ dày |
460 | Máy đo độ rung giải tần |
461 | Máy đo bụi không khí |
462 | Máy lấy mẫu không khí |
463 | Máy đo thính lực sơ bộ |
464 | Tủ an toàn hóa học |
465 | Máy ly tâm lớn |
466 | Máy đo độ đục để bàn |
467 | Tủ ấm |
468 | Kính hiển vi 02 đầu kính |
469 | Bộ dụng cụ mổ tử thi |
470 | Máy chụp ảnh kỹ thuật số |
471 | Máy siêu âm 4D cho sản khoa |
472 | Máy đo loãng xương |
473 | Máy x-quang nhũ ảnh |
474 | Giường cấp cứu |
475 | Máy tạo oxy khí trời |
476 | Máy điện tim |
477 | Máy ly tâm 8 - 12 ống |
478 | Máy hút đàm nhớt |
479 | Kính hiển vi phẫu thuật mắt (trung phẫu) |
480 | Kính hiển vi phẫu thuật mắt (đại phẫu) |
481 | Hệ thống phẫu thuật mắt Phaco |
482 | Máy siêu âm mắt A-B |
483 | Máy hấp nhanh tại phòng phẫu thuật |
484 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
485 | Đèn soi đáy mắt điện |
486 | Máy cắt dịch kính |
487 | Máy đo khúc xạ tự động có đo công suất giác mạc (K) (máy đo khúc xạ giác mạc) |
488 | Máy đo độ hòa tan |
489 | Hệ thống sắc ký lỏng cao áp + cột + Bơm rửa cột + Bộ lưu điện |
490 | Máy đo độ tan rã 3 giỏ + máy in |
491 | Cân kỹ thuật |
492 | Lò nung – 1100 độ C |
493 | Máy chuẩn độ điện thế |
494 | Bể đun bình cầu |
495 | Ghế khám, thủ thuật TMH |
496 | Máy đo thính lực |
497 | Máy đo khúc xạ tự động |
498 | Bộ soi bàng quang |
499 | Máy ly tâm 8-12 ống |
500 | Máy rửa dụng cụ |
501 | Máy hấp 500 lít |
502 | Máy monitor |
503 | Máy gây mê |
504 | Bộ phẫu thuật trung phẫu |
505 | Bộ cẳt tử cung qua đường âm đạo |
506 | Máy khoan xương |
507 | Máy đo chức năng hô hấp |
508 | Máy sóng ngắn điều trị |
509 | Máy tán sỏi ngoài cơ thể |
510 | Hệ thống lọc nước và chất lỏng |
511 | Máy sốc điện |