Hồ sơ đã công bố

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHI SƠN

---------------------------

Số 102017/CBDKMB-PS

Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

---------------------------

Thành phố Hà Nội , ngày 14 tháng 11 năm 2017

VĂN BẢN CÔNG BỐ
Đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế
Kính gửi: Sở Y tế Hà Nội

1. Tên cơ sở: CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHI SƠN

Mã số thuế: 0104474371

Địa chỉ: Số nhà 59B, ngõ 10 Dược Phẩm, đường Lê Trọng Tấn, tổ dân phố số 3, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Văn phòng giao dịch(nếu có): - , , ,

2. Người đại diện hợp pháp của cơ sở:

Họ và tên: Phi Trung Sơn

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 001077015981   ngày cấp: 30/06/2017   nơi cấp: Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư

Điện thoại cố định: 0904699677   Điện thoại di động:

3. Cán bộ kỹ thuật của cơ sở mua bán:

Họ và tên: Nguyễn Văn Hoàn

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 122069225   ngày cấp: 05/10/2009   nơi cấp: Công An tỉnh Bắc Giang

Trình độ chuyên môn: Cao đẳng nghề

4. Danh mục trang thiết bị y tế do cơ sở thực hiện mua bán:

STTTên trang thiết bị y tế
1Dung dịch pha loãng và phân tích máu.
2Dung dịch ly giải hông cầu để đếm bạch cầu.
3Dung dịch rửa protein , tế bào trong hệ thống thủy lực của máy.
4Hóa chất nhuộm để đếm các thành phần bạch cầu.
5Hóa chât xác định thành phần hemoglobin.
6Dung dịch rửa máy, tế bào
7Hóa chất xét nghiệm PT và một số yếu tố khác.
8Hóa chất xét nghiệm APTT và một số yếu tố khác.
9Hóa chất xét nghiệm fibrinogen.
10Hoá chất xét nghiệm TT
11Hóa chất rửa I, II máy đông máu.
12Hóa chất chuẩn mức 1,2 đông máu.
13Cốc phản ứng cho máy đông máu.
14Dung dịch chuẩn đông màu
15Thuốc nhuộm Papanicolaou EA-50
16Dung dịch Formaldehyde 37%
17Thuốc nhuộm Hematoxylin
18Axit Hydrochloric 25%
19Que thử nước tiểu 10, 11 thông số
20Dung dịch chuẩn nước tiểu
21Test đường huyết
22Kim lấy máu dùng cho máy thử đường huyết One Touch
23Máu chuẩn 3 mức
24Cartridge
25Giấy in
26Bộ chia mẫu
27Kim hút bệnh phẩm
28Bộ dây bơm
29Điện cực pH
30Điện cực chuẩn
31Điện cực O2, CO2, Hb, TH
32Dung dịch kiểm chuẩn
33Cầu chì
34Lắp khối bệnh phẩm
35Flow cell
36Khoanh giấy Amikacin
37Khoanh giấy Amoxicilin
38Khoanh giấy Amoxicilin+ Acid clavunalic
39Khoanh giấy Cefotaxim
40Khoanh giấy Ceftazidim
41Khoanh giấy Ceftriaxon
42Khoanh giấy Cefuroxime
43Khoanh giấy Ciprofloxacin
44Khoanh giấy Clindamycin
45Khoanh giấy Cloramphenicol
46Khoanh giấy Doxycyclin
47Khoanh giấy Erythromycin
48Khoanh giấy Gentamycin
49Khoanh giấy Ketoconazol
50Khoanh giấy Levofloxacin
51Khoanh giấy Oxacillin 1 microgam
52Khoanh giấy Penicillin
53Khoanh giấy Rifamycin
54Khoanh giấy Tobramycin
55Khoanh giấy Vancomycin
56Hóa chất định lượng ure máu
57Hóa chất định lượng creatinin
58Hóa chất định lượng Cholesterol
59Hóa chất định lượng Triglyceride
60Hóa chất định lượng CK-MB
61Hóa chất định lượng Glucose
62Hóa chất định lượng Uric acid
63Hóa chất định lượng Total Bilirubin
64Hóa chất định lượng Direct Bilirubin
65Hóa chất định lượng GOT
66Hóa chất định lượng GPT
67Hóa chất định lượng Total protein
68Hóa chất định lượng Albumin
69Hóa chất định lượng LDH
70Hóa chất định lượng CK (NAC)
71Hóa chất định lượng Calcium
72Hóa chất định lượng HDL-Cholesterol
73Hóa chất chuẩn HDL-cholesterol Calibrator
74Hóa chất định lượng GGT
75Hóa chất định lượng α- Amylase
76Hóa chất định lượng HbA1c
77Hóa chất chuẩn HbA1c Control
78Hóa chất định lượng Hemoglobin (A1C)
79Hóa chất định lượng protein C
80Hóa chất chuẩn Protein C
81Hóa chất định lượng Sắt
82Hóa chất chuẩn đa thông số
83Hóa chất control mức bình thường và bất thường
84Hóa chất đánh giá yếu tố dạng thấp trong bệnh viêm khớp
85Hóa chất định lượng cồn trong máu
86Cúp đựng huyết thanh xét nghiệm 3,5ml
87Multical
88Hóa chất bán định lượng yếu tố thấp
89Hoá chất điện giải Na, K, Cl
90Hoá chất Chuẩn máy điện giải 3 mức thấp, bình thường, cao
91Rửa điện giải
92Môiitrường thích hợp nuôi cấy nhiều loài khó tính
93Môi trường cơ bản được làm giàu với máu hoặc huyết thanh
94Môi trường chuyên dùng cho thử nghiệm tính nhạy cảm kháng sinh
95Môi trường nuôi cấy các loại vi khuẩn
96Môi trường chọn lọc phân lập Shigella và Salmonella
97Môi trường xác định các Enterobacteriaceae
98Môi trường phân biệt các loài Enterobacteriaceae dựa vào sử dụng Citrate
99Môi trường chọn lọc phân biệt tốt nhất Coliforms và vi khuẩn không lên men lactose đồng thời ức chế vi khuẩn Gram dương
100Môi trường chọn lọc phân lập Vibrio spp.
101Môi trường chọn lọc phân lập Shigella và Salmonella
102Môi trường thach nuôi cấy các vi khuẩn khó mọc
103Thanh giấy tẩm kháng sinh xác định giá trị MIC
104Thanh định danh vi khuẩn G(-) hình que, không lên men, dễ mọc (Pseudomonas, Vibrio, ..)
105Thanh định danh trực khuẩn đường ruột và trực khuẩn G(-) khác
106Hoá chất dùng cho định danh API 20E, API 20 NE
107Hoá chất kèm dùng cho định danh
108Dầu khoáng dùng kèm với thanh định danh
109Bộ dung dịch chuẩn McFarland gồm 6 ống với các nồng độ: 0.5, 1, 2, 3, 4, 5
110Thanh định danh nấm men
111Thanh định danh nấm Candida
112Thanh định danh các loài vi khuẩn thuộc giống Staphylococcus, Micrococus và Kocuria
113Hoá chất dùng cho định danh
114Thanh định danh streptococci và enterococci
115Bộ thuốc nhuộm Gram
116Test nhanh chẩn đoán Chlamydia
117SD Bioline Dengue DuO (Test nhanh chẩn đoán đồng thời kháng nguyên và kháng thể sốt xuất huyết)
118 Test nhanh chẩn đoán bệnh viêm đường ruột do Rotavirus
119Test nhanh chẩn đoán viêm dạ dày
120Test nhanh chẩn đoán giang mai
121Test nhanh chẩn đoán viêm gan B
122Test nhanh chẩn đoán viêm gan C thế hệ 3
123Test nhanh chẩn đoán HIV thế hệ 3
124Test nhanh chẩn đoán Morphin
125Test nhanh chẩn đoán HBeAg
126 Test nhanh phát hiện kháng nguyên và kháng thể kháng HIV
127Test nhanh chẩn đoán cúm A,B
128Test thử viêm gan A virut
129Test thử 4 loại ma túy trong nước tiểu
130Test thử viêm gan virut E
131Huyết thanh định nhóm máu A
132Huyết thanh định nhóm máu B
133Huyết thanh định nhóm máu B,A (O)
134Huyết thanh định nhóm máu Rh
135Huyết thanh kháng globunin
136Thẻ nhóm máu ELDON
137Unicel DxI Reaction Vessels
138Unicel DxI Wash Buffer II
139Access Immunoassay System
140Access Substrate
141Access Wash Buffer II
142Access SAMPLE DILUENT A
143Citranox
144Contrad 70
145Access System Check Solution
146Access VITAMIN B12
147Access FOLATE
148Access FOLATE CALIBRATORS
149Access RED BLOOD CELL FOLATE LYSING AGENT
150Access FOLATE CALIBRATOR S0
151Access FERRITIN
152Access INTRINSIC FACTOR Ab
153Access EPO
154Access sTfR
155Access ULTRASENSITIVE INSULIN
156Access TOTAL βhCG (5th IS)
157Access hLH
158Access hFSH
159Access PROLACTIN
160Access ESTRADIOL
161Access PROGESTERONE
162Access TESTOSTERONE
163Access UNCONJUGATED ESTRIOL
164Access DHEA-S
165Access INHIBIN A
166Access AMH
167Access PAPP-A
168Access CORTISOL
169Access CK-MB
170Access MYOGLOBIN
171Access DIGOXIN
172 Triage® BNP Reagent
173Access AccuTnI+3
174DxI Access AccuTnI+3
175Access TOTAL T4
176Access THYROID UPTAKE
177Access HYPERsensitive hTSH
178Access TSH (3rd IS)
179Access TOTAL T3
180Access FREE T4
181Access FREE T3
182Access THYROGLOBULIN
183Access TPO ANTIBODY
184Access Toxo IgG
185Access RUBELLA IgG
186Access RUBELLA IgM
187Access TOXO IgM II
188Access CMV IgG
189Access CMV IgM
190Access TOTAL IgE
191Access CEA
192Access CEA QC
193Access AFP
194Access HYBRITECH PSA
195Access OV MONITOR
196Access BR MONITOR
197Access GI MONITOR
198Access p2PSA
199Access HAV Ab
200Access HAV IgM
201Access HBc Ab
202Access HBc IgM
203Access HBsAb
204Access HBsAg
205Access ULTRASENSITIVE hGH
206Access OSTASE
207Access INTACT PTH (iPTH)
208Access 25(OH) Vitamin D Total
209Access IL-6
210H.pylori
211FOB Cassette
212Dengue NS1 Ag (Strip)
213Dengue IgM + IgG
214Malaria Device P. falciparum
215Chlamydia Device
216Malaria P.f/Pv
217HAV khay
218Kit ∆ AC Morphine/Heroin 3mm
219ANTI "A"; ''B''; ''AB''; ''D''
220ASO Latex
221Ống EDTA (nắp xanh)
222Ống Heparin (nắp đen)
223Ống Serum (nắp đỏ)
224Ống Chimily
225Ống Citrat
226Ống nghiệm trắng không nắp 5ml
227Lọ đựng mẫu
228Đầu côn xanh; vàng
229Ống nghiệm chân không EDTA K2; K3
230Ống nghiệm chân không Sodium Citrat 3.2% ; 3,8%
231Ống nghiệm chân không Lithium Heparin
232HbsAg
233Anti-HBs (Quantitative)
234HCV
235Anti-HBc
236HBc.IgM
237Anti-HBe
238HBeAg
239Helicobacter Pylori
240Dengue
241Toxoplasma
242Rubella
243HIV
244Malaria
245CA
246CEA
247AFP
248PSA
249Free PSA
250FT
251TSH
252HCG Rapid
253ß-hCG
254IgE
255Syphilis ELISA
256Troponin-I
257E.Histolytica IgG - Amibe
258Echinococus - Sán dải chó
259T.solium - Sán dải heo
260Toxocara - Giun đủa chó
261Trichinella IgG - Giun xoắn
262Schistosoma - Sán mán
263Strongyloides - Giun lươn
264Ascaris - Giun đủa
265E.Histolytica IgG - Amibe
266Fasciola - Sán lá gan
267Filaria - Giun chỉ
268Schistosoma
269Máy phân tích điện giải thuốc thử, dung dịch rửa, hóa chất chuẩn đoán, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát và phụ kiện dùng cho máy phân tích điện giải
270Máy phân tích đông máu, thuốc thử, dung dịch rửa, hóa chất chuẩn đoán, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát và phụ kiện dùng cho máy máy phân tích đông máu
271Máy huyết học thuốc thử, dung dịch rửa, hóa chất chuẩn đoán, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát và phụ kiện dùng cho máy máy huyết học
272Máy phân tích khí máu thuốc thử, dung dịch rửa, hóa chất chuẩn đoán, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát và phụ kiện dùng cho máy phân tích khí máu
273Máy phân tích miễn dịch thuốc thử, dung dịch rửa, hóa chất chuẩn đoán, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát và phụ kiện dùng cho máy phân tích miễn dịch
274Máy phân tích sinh hóa thuốc thử, dung dịch rửa, hóa chất chuẩn đoán, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát và phụ kiện dùng cho máy phân tích sinh hóa
275Máy định danh kháng sinh đồ thuốc thử, dung dịch rửa, hóa chất chuẩn đoán, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát và phụ kiện dùng cho máy định danh kháng sinh đồ
276Máy cấy máu tự động thuốc thử, dung dịch rửa, hóa chất chuẩn đoán, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát và phụ kiện dùng cho máy cấy máu tự động
277Máy định lượng HbA1C thuốc thử, dung dịch rửa, hóa chất chuẩn đoán, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát và phụ kiện dùng cho máy định lượng HbA1C
278Máy cấy lao tự động thuốc thử, dung dịch rửa, hóa chất chuẩn đoán, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát và phụ kiện dùng cho máy cấy lao tự động
279Máy siêu âm đa tần trị liệu
280Máy quang phổ, quang kế ngọn lửa
281Máy phun hóa chất
282Máy phát điện
283Máy sóng ngắn trị liệu xung & liên tục
284Máy sóng xung kích trị liệu
285Máy SPO2
286Máy tạo oxy
287Máy tập PHCN toàn thân chủ động, thụ động
288Máy tập thụ động khớp gối
289Máy thủy liệu điều trị
290Máy tính bộ để bàn
291Máy vi sóng trị liệu xung & liên tục
292Máy xét nghiệm Elisa thuốc thử, dung dịch rửa, hóa chất chuẩn đoán, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát và phụ kiện dùng cho máy xét nghiệm Elisa
293Máy xét nghiệm nước tiểu, phụ kiện máy, que thử
294Máy xoa bóp
295Máy xông khí dung
296Monitor theo dõi huyết áp
297Đèn quang trị liệu
298Đèn hồng ngoại
299Đèn mổ di động
300Đèn tia cực tím
301Nhíp biborla
302Nồi hấp
303Ophthalmometer
304Pipet + giá đỡ các loại
305Refrative Power/ Corneal Analyzer
306Sinh hiển vi khám/ mổ mắt
307Synoptophore
308Thiết bị tập phục hồi chức năng
309Thiết bị điều chế dung dịch tiệt khuẩn
310Thiết bị rửa tay phẫu thuật viên tự động
311Thiết bị tập khớp vai
312Thủy trị liệu
313Tủ ấm lắc
314Tủ đựng dụng cụ y tế
315Tủ đựng hóa chất
316Tủ đựng thuốc
317Tủ hút khí độc
318Tủ lạnh chứa Vaccine chuyên dụng
319Tủ lạnh sâu, tủ bảo quản mẫu
320Tủ sấy
321Tủ ấm
322Bếp cách thủy
323Tủ vi khí hậu
324Tủ môi trường
325Từ trường nhiệt rung
326Tủ ướp xác
327Tủ an toàn sinh học cấp II
328Tủ cấy vi sinh
329Tủ lạnh trữ máu
330Visual Field Analyzer
331Xe cứu thương
332Xe đạp gắng sức
333Xe đẩy dụng cụ y tế
334Xe tiêm thuốc
335Máy đo độ lắng máu
336Tay khoan nhanh, tay khoan chậm
337Thanh song song
338Máy C - Arm
339Máy cắt đốt điện cao tần
340Lồng ấp trẻ sơ sinh
341Lồng tập đa năng
342Máy cạo vôi
343Máy tán sỏi Laser niệu quản
344Máy tán sỏi ngoài cơ thể
345Máy tập CMP đa khớp chi trên
346Máy thở đa năng
347Máy ép túi tiệt trùng, máy cắt túi ép tiệt trùng
348Máy galvanic điều trị có sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt
349Máy điều trị bằng kích sock
350Máy mài
351Máy nén ép trị liệu
352Monitor sản khoa
353Hóa chất tẩy rửa thiết bị, dụng cụ y tế
354Hóa chất kiểm chuẩn
355hóa chất siêu âm
356Chỉ phẫu thuật
357Arway các loại
358Sonde các loại
359Kim luồn các loại
360Găng tay, khẩu trang y tế
361ống nghiệm, đầu col
362Bơm kim tiêm
363Lamen, lam kính
364Túi ép
365Bông băng gạc
366Dây truyền dịch, truyền máu, dây cho ăn, dây thở oxy
367Huyết áp, ống nghe
368Ống đặt nội khí quản
369Điện cực dán
370Mặt nạ oxy, mặt nạ khí dung
371Nẹp cố định xương
372Ambu bóp
373Túi máu các loại
374Giấy in
375Kim chích máu
376Bàn tập PHCN 3 khúc
377Bàn xiên quay
378Băng ca gấp
379Bàn kéo nén cột sống
380Bàn khám và điều trị TMH
381Bình Oxy 5-10 kg + van giảm áp kèm đồng hồ
382Block gia nhiệt
383Bộ banh Ulm 3D
384Bộ cắt khâu tầng sinh môn 16 chi tiết
385Bộ đỡ đẻ
386Bộ dụng cụ các chi
387Các bộ dụng cụ phẩu thuật các chuyên khoa: tiểu phẩu, trung phẩu, đại phẩu, tổng quát, chi trên - chi dưới, sản khoa, phụ khoa, chấn thương chình hình, thần kinh - sọ não, cột sống, tai mũi họng, răng hàm mặt, thẩm mỹ, tiêu hóa, dạ dày, niệu...
388Bộ khám điều trị nội soi TMH + ghế
389Bộ khám điều trị RHM + ghế + lấy cao răng bằng siêu âm
390Bộ khám răng hàm mặt
391Bộ khám tai mũi họng
392Bộ khám thai
393Bộ phẫu thuật xương
394Bộ thay băng cắt chỉ
395Bộ tiểu phẫu
396Bộ nội soi và gắp dị vật đường thởm đường ăn
397Bộ soi treo thanh quản
398Bộ vali cấp cứu
399Bơm tiêm điện
400Bơm truyền dịch
401Bồn điều trị 4 ngăn kết hợp xung điện
402Bồn paraffin 30L
403Bồn phun tia áp lực cao
404Bồn thủy trị liệu tắm xoáy massage toàn thân kết hợp điện xung
405Bồn thủy trị liệu toàn thân kết hợp xung điện
406Bồn thủy trị liệu tứ chi
407Buồng oxy cao áp cho 4 người cùng lúc 3 ATA
408Búa thử phản xạ
409Cát nha khoa
410Cầu thang tập đi
411Cân phân tích, Cân kỹ thuật
412Chân bàn
413Chart Projector
414Dao mổ điện cao tầng 300W HF
415Dàn treo đa năng 100 bài tập
416Dầu tay khoan
417Đèn trám
418Đèn treo mổ trần các loại
419Đèn mổ di động
420Đèn mổ treo trần, di động
421Đèn tẩy trắng
422Đèn hồng ngoại chân đứng cao có hẹn giờ và điều chỉnh được cường độ sáng trị liệu
423Dụng cụ mổ cột sống cơ thắt lưng
424Dụng cụ nội soi
425Dụng cụ phẫu thuật
426Dụng cụ phẫu thuật chuyên tim mạch và cột sống
427Dụng cụ phẫu thuật đa khoa
428Dụng cụ phẫu thuật thần kinh cột sống
429Dụng cụ y tế không theo bộ
430Dụng cụ tập trở kháng chi trên và chi dưới
431Dụng cụ tập vùng hông
432Dụng cụ tra dầu tay khoan
433Ghế tập cơ tứ đầu đùi
434Ghế răng
435Giường sưởi ấm trẻ sơ sinh
436Giường cấp cứu
437Hệ thống banh
438Hệ thống điện tim holter
439Hệ thống máy giặt công suất lớn
440Hệ thống máy kéo dãn cổ và cột sống
441Hệ thống máy kéo dãn cổ và cột sống với hai mô tơ cho phép điều trị hai bệnh nhân cùng lúc
442Hệ thống oxy cao áp điều trị
443Hệ thống phẫu thuật ngoại thần kinh
444Hệ thống RO
445Hệ thống Laser mổ tật khúc xạ
446Hệ thống phân tích bán phần trước mắt
447Hệ thống bàn khám và ghế khám Tai Mũi Họng, máy ghế nha khoa
448Hệ thống phẫu thuật nội soi các chuyên khoa: tai mũi họng, sản phụ khoa, tổng quát, niệu, khớp...
449Holter ECGm Hotter huyết áp
450Keratometer
451Khung cố định đầu và hệ thống banh vén não dùng trong phẫu thuật thần kinh sọ não
452Kính hiển vi
453Lấy cao răng bằng siêu âm và thường
454Laser argon
455Lò đốt rác thải y tế
456Máy Autorefractomer
457Máy châm cứu có dò huyệt
458Máy châm cứu Laser lạnh cầm tay
459Máy chụp đáy mắt
460Máy Doppler tim thai
461Máy gây mê kèm máy giúp thở
462Máy giúp thở
463Máy hút phẫu thuật áp lực vừa và lớn
464Máy hút thai
465Máy kích thích nhi
466Máy ly tâm lạnh túi máu
467Máy ly tâm nước tiểu
468Máy điện cơ vi tính
469Máy điện cơ não vi tính
470Máy điện tim
471Máy điều trị điện cao áp
472Máy điều trị từ trường các kênh
473Máy đo chức năng hô hấp
474Máy đo độ tròng kính
475Máy đo nhãn áp không tiếp xúc
476Máy đo độ bảo hòa ô xy loại để bàn
477Máy đo độ dày giác mạc
478Máy đo độ điếc
479Máy đo thị trường kế tự động
480Máy đốt đông Laser Green
481Máy phẫu thuật Phaco
482Máy phá rung tim
483Máy siêu âm
484Máy sinh hiển vi phẫu thuật mắt và TMH
485Máy lọc máy liên tục
486Máy chạy thận nhân tạo
487Máy rửa màng lọc thận
488Hệ thống xử lý nước RO
489Máy sốc tim có hay không có tạo nhịp
490Máy soi cổ tử cung
491Máy sóng ngắn điều trị 1 hoặc 2 kênh
492Máy tầm quất
493Máy thở + máy nén khí
494Máy thở CPAP ( không xâm nhập, chạy điện)
495Máy thử kính tự động
496Máy vẽ bản đồ giác mạc
497Máy X quang
498Máy bào da, cán da
499Máy cắt đốt dây thần kinh giảm đau bằng sóng RFA
500Máy cất nước
501Máy châm cứu đa năng trị liệu
502Máy chưng cất đạm, bộ chiết béo
503Máy cô quay chân không
504Máy dập mẫu
505Máy điện châm
506Máy điện từ trường kết hợp Laser trị liệu
507Máy điện xung trị liệu
508Máy điều trị bằng điện từ trường
509Máy điều trị bằng sóng giao thoa
510Máy điều trị nén ép tự động
511Máy điều trị nhiệt nóng lạnh
512Máy điều trị oxy cao áp
513Máy điều trị sóng ngắn
514Máy điều trị tần số thấp
515Máy điều trị từ rung nhiệt
516Máy đo chuyển hóa cơ bản
517Máy đo điểm nóng chảy
518Máy đo đường huyết HbA1c và thuốc thử kèm theo máy
519Máy đo gió, ồn, sáng, nhiệt độ - độ ẩm
520Máy đo huyết áp
521Máy đo khúc xạ mắt
522Máy đo nồng độ cồn
523Máy đo PH
524Máy Doppler tim thai
525Máy garo hơi
526Máy giác hút chân không trị liệu
527Máy hút dịch
528Máy in 2 mặt Laser
529Máy kéo cột sống tự động
530Máy khấy từ gia nhiệt
531Máy khoan TMH ( TMH và nạo xoang), RHM, NTK và sọ não, bào da, CTCH cho xương nhỏ
532Máy khuấy từ
533Máy kích thích thần kinh - cơ
534Máy lắc
535Máy laser châm trị liệu
536Máy laser điều trị
537Máy Laser nội mạch châm cứu không xâm lấn trị liệu
538Máy Laser trị liệu
539Máy Laser nội mạch
540Máy lọc nước siêu sạch
541Máy ly tâm, vật tư, phụ kiện dùng cho máy
542Máy nén bóp trị liệu đa năng tuần hoàn khí
543Máy nghe tim thai
544Máy nhiệt lạnh - 350C trị liệu
545Máy nhiệt trị liệu
546Applanation Tonometer
547Bàn Bo - bath 2 khúc
548Bàn điều trị 7 khúc
549Bàn điều trị chi trên 12 bài tập
550Bàn kéo dãn cột sống đa chiều
551Bàn khám phụ khoa
552Bàn mổ đa năng các loại
553Bàn mổ đẻ
554Bàn mổ thủy lực
555Máy móc trang thiết bị y tế khác
556Vật tư tiêu hao khác
557 Các loại hóa chất khác

Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế

Hồ sơ kèm theo gồm:


Cơ sở công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế cam kết:

1. Nội dung thông tin công bố là chính xác, hợp pháp và theo đúng quy định. Nếu có sự giả mạo, không đúng sự thật cơ sở xin chịu hoàn toàn trách nhiệm và sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.

2. Bảo đảm chất lượng và lưu hành trang thiết bị y tế theo đúng quy định của pháp luật.

3. Thông báo cho Sở Y tế Hà Nội nếu có một trong các thay đổi liên quan đến hồ sơ công bố.

Người đại diện hợp pháp của cơ sở

Ký tên (Ghi họ tên đầy đủ, chức danh)