STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Dung dịch pha loãng và phân tích máu. |
2 | Dung dịch ly giải hông cầu để đếm bạch cầu. |
3 | Dung dịch rửa protein , tế bào trong hệ thống thủy lực của máy. |
4 | Hóa chất nhuộm để đếm các thành phần bạch cầu. |
5 | Hóa chât xác định thành phần hemoglobin. |
6 | Dung dịch rửa máy, tế bào |
7 | Hóa chất xét nghiệm PT và một số yếu tố khác. |
8 | Hóa chất xét nghiệm APTT và một số yếu tố khác. |
9 | Hóa chất xét nghiệm fibrinogen. |
10 | Hoá chất xét nghiệm TT |
11 | Hóa chất rửa I, II máy đông máu. |
12 | Hóa chất chuẩn mức 1,2 đông máu. |
13 | Cốc phản ứng cho máy đông máu. |
14 | Dung dịch chuẩn đông màu |
15 | Thuốc nhuộm Papanicolaou EA-50 |
16 | Dung dịch Formaldehyde 37% |
17 | Thuốc nhuộm Hematoxylin |
18 | Axit Hydrochloric 25% |
19 | Que thử nước tiểu 10, 11 thông số |
20 | Dung dịch chuẩn nước tiểu |
21 | Test đường huyết |
22 | Kim lấy máu dùng cho máy thử đường huyết One Touch |
23 | Máu chuẩn 3 mức |
24 | Cartridge |
25 | Giấy in |
26 | Bộ chia mẫu |
27 | Kim hút bệnh phẩm |
28 | Bộ dây bơm |
29 | Điện cực pH |
30 | Điện cực chuẩn |
31 | Điện cực O2, CO2, Hb, TH |
32 | Dung dịch kiểm chuẩn |
33 | Cầu chì |
34 | Lắp khối bệnh phẩm |
35 | Flow cell |
36 | Khoanh giấy Amikacin |
37 | Khoanh giấy Amoxicilin |
38 | Khoanh giấy Amoxicilin+ Acid clavunalic |
39 | Khoanh giấy Cefotaxim |
40 | Khoanh giấy Ceftazidim |
41 | Khoanh giấy Ceftriaxon |
42 | Khoanh giấy Cefuroxime |
43 | Khoanh giấy Ciprofloxacin |
44 | Khoanh giấy Clindamycin |
45 | Khoanh giấy Cloramphenicol |
46 | Khoanh giấy Doxycyclin |
47 | Khoanh giấy Erythromycin |
48 | Khoanh giấy Gentamycin |
49 | Khoanh giấy Ketoconazol |
50 | Khoanh giấy Levofloxacin |
51 | Khoanh giấy Oxacillin 1 microgam |
52 | Khoanh giấy Penicillin |
53 | Khoanh giấy Rifamycin |
54 | Khoanh giấy Tobramycin |
55 | Khoanh giấy Vancomycin |
56 | Hóa chất định lượng ure máu |
57 | Hóa chất định lượng creatinin |
58 | Hóa chất định lượng Cholesterol |
59 | Hóa chất định lượng Triglyceride |
60 | Hóa chất định lượng CK-MB |
61 | Hóa chất định lượng Glucose |
62 | Hóa chất định lượng Uric acid |
63 | Hóa chất định lượng Total Bilirubin |
64 | Hóa chất định lượng Direct Bilirubin |
65 | Hóa chất định lượng GOT |
66 | Hóa chất định lượng GPT |
67 | Hóa chất định lượng Total protein |
68 | Hóa chất định lượng Albumin |
69 | Hóa chất định lượng LDH |
70 | Hóa chất định lượng CK (NAC) |
71 | Hóa chất định lượng Calcium |
72 | Hóa chất định lượng HDL-Cholesterol |
73 | Hóa chất chuẩn HDL-cholesterol Calibrator |
74 | Hóa chất định lượng GGT |
75 | Hóa chất định lượng α- Amylase |
76 | Hóa chất định lượng HbA1c |
77 | Hóa chất chuẩn HbA1c Control |
78 | Hóa chất định lượng Hemoglobin (A1C) |
79 | Hóa chất định lượng protein C |
80 | Hóa chất chuẩn Protein C |
81 | Hóa chất định lượng Sắt |
82 | Hóa chất chuẩn đa thông số |
83 | Hóa chất control mức bình thường và bất thường |
84 | Hóa chất đánh giá yếu tố dạng thấp trong bệnh viêm khớp |
85 | Hóa chất định lượng cồn trong máu |
86 | Cúp đựng huyết thanh xét nghiệm 3,5ml |
87 | Multical |
88 | Hóa chất bán định lượng yếu tố thấp |
89 | Hoá chất điện giải Na, K, Cl |
90 | Hoá chất Chuẩn máy điện giải 3 mức thấp, bình thường, cao |
91 | Rửa điện giải |
92 | Môiitrường thích hợp nuôi cấy nhiều loài khó tính |
93 | Môi trường cơ bản được làm giàu với máu hoặc huyết thanh |
94 | Môi trường chuyên dùng cho thử nghiệm tính nhạy cảm kháng sinh |
95 | Môi trường nuôi cấy các loại vi khuẩn |
96 | Môi trường chọn lọc phân lập Shigella và Salmonella |
97 | Môi trường xác định các Enterobacteriaceae |
98 | Môi trường phân biệt các loài Enterobacteriaceae dựa vào sử dụng Citrate |
99 | Môi trường chọn lọc phân biệt tốt nhất Coliforms và vi khuẩn không lên men lactose đồng thời ức chế vi khuẩn Gram dương |
100 | Môi trường chọn lọc phân lập Vibrio spp. |
101 | Môi trường chọn lọc phân lập Shigella và Salmonella |
102 | Môi trường thach nuôi cấy các vi khuẩn khó mọc |
103 | Thanh giấy tẩm kháng sinh xác định giá trị MIC |
104 | Thanh định danh vi khuẩn G(-) hình que, không lên men, dễ mọc (Pseudomonas, Vibrio, ..) |
105 | Thanh định danh trực khuẩn đường ruột và trực khuẩn G(-) khác |
106 | Hoá chất dùng cho định danh API 20E, API 20 NE |
107 | Hoá chất kèm dùng cho định danh |
108 | Dầu khoáng dùng kèm với thanh định danh |
109 | Bộ dung dịch chuẩn McFarland gồm 6 ống với các nồng độ: 0.5, 1, 2, 3, 4, 5 |
110 | Thanh định danh nấm men |
111 | Thanh định danh nấm Candida |
112 | Thanh định danh các loài vi khuẩn thuộc giống Staphylococcus, Micrococus và Kocuria |
113 | Hoá chất dùng cho định danh |
114 | Thanh định danh streptococci và enterococci |
115 | Bộ thuốc nhuộm Gram |
116 | Test nhanh chẩn đoán Chlamydia |
117 | SD Bioline Dengue DuO (Test nhanh chẩn đoán đồng thời kháng nguyên và kháng thể sốt xuất huyết) |
118 | Test nhanh chẩn đoán bệnh viêm đường ruột do Rotavirus |
119 | Test nhanh chẩn đoán viêm dạ dày |
120 | Test nhanh chẩn đoán giang mai |
121 | Test nhanh chẩn đoán viêm gan B |
122 | Test nhanh chẩn đoán viêm gan C thế hệ 3 |
123 | Test nhanh chẩn đoán HIV thế hệ 3 |
124 | Test nhanh chẩn đoán Morphin |
125 | Test nhanh chẩn đoán HBeAg |
126 | Test nhanh phát hiện kháng nguyên và kháng thể kháng HIV |
127 | Test nhanh chẩn đoán cúm A,B |
128 | Test thử viêm gan A virut |
129 | Test thử 4 loại ma túy trong nước tiểu |
130 | Test thử viêm gan virut E |
131 | Huyết thanh định nhóm máu A |
132 | Huyết thanh định nhóm máu B |
133 | Huyết thanh định nhóm máu B,A (O) |
134 | Huyết thanh định nhóm máu Rh |
135 | Huyết thanh kháng globunin |
136 | Thẻ nhóm máu ELDON |
137 | Unicel DxI Reaction Vessels |
138 | Unicel DxI Wash Buffer II |
139 | Access Immunoassay System |
140 | Access Substrate |
141 | Access Wash Buffer II |
142 | Access SAMPLE DILUENT A |
143 | Citranox |
144 | Contrad 70 |
145 | Access System Check Solution |
146 | Access VITAMIN B12 |
147 | Access FOLATE |
148 | Access FOLATE CALIBRATORS |
149 | Access RED BLOOD CELL FOLATE LYSING AGENT |
150 | Access FOLATE CALIBRATOR S0 |
151 | Access FERRITIN |
152 | Access INTRINSIC FACTOR Ab |
153 | Access EPO |
154 | Access sTfR |
155 | Access ULTRASENSITIVE INSULIN |
156 | Access TOTAL βhCG (5th IS) |
157 | Access hLH |
158 | Access hFSH |
159 | Access PROLACTIN |
160 | Access ESTRADIOL |
161 | Access PROGESTERONE |
162 | Access TESTOSTERONE |
163 | Access UNCONJUGATED ESTRIOL |
164 | Access DHEA-S |
165 | Access INHIBIN A |
166 | Access AMH |
167 | Access PAPP-A |
168 | Access CORTISOL |
169 | Access CK-MB |
170 | Access MYOGLOBIN |
171 | Access DIGOXIN |
172 | Triage® BNP Reagent |
173 | Access AccuTnI+3 |
174 | DxI Access AccuTnI+3 |
175 | Access TOTAL T4 |
176 | Access THYROID UPTAKE |
177 | Access HYPERsensitive hTSH |
178 | Access TSH (3rd IS) |
179 | Access TOTAL T3 |
180 | Access FREE T4 |
181 | Access FREE T3 |
182 | Access THYROGLOBULIN |
183 | Access TPO ANTIBODY |
184 | Access Toxo IgG |
185 | Access RUBELLA IgG |
186 | Access RUBELLA IgM |
187 | Access TOXO IgM II |
188 | Access CMV IgG |
189 | Access CMV IgM |
190 | Access TOTAL IgE |
191 | Access CEA |
192 | Access CEA QC |
193 | Access AFP |
194 | Access HYBRITECH PSA |
195 | Access OV MONITOR |
196 | Access BR MONITOR |
197 | Access GI MONITOR |
198 | Access p2PSA |
199 | Access HAV Ab |
200 | Access HAV IgM |
201 | Access HBc Ab |
202 | Access HBc IgM |
203 | Access HBsAb |
204 | Access HBsAg |
205 | Access ULTRASENSITIVE hGH |
206 | Access OSTASE |
207 | Access INTACT PTH (iPTH) |
208 | Access 25(OH) Vitamin D Total |
209 | Access IL-6 |
210 | H.pylori |
211 | FOB Cassette |
212 | Dengue NS1 Ag (Strip) |
213 | Dengue IgM + IgG |
214 | Malaria Device P. falciparum |
215 | Chlamydia Device |
216 | Malaria P.f/Pv |
217 | HAV khay |
218 | Kit ∆ AC Morphine/Heroin 3mm |
219 | ANTI "A"; ''B''; ''AB''; ''D'' |
220 | ASO Latex |
221 | Ống EDTA (nắp xanh) |
222 | Ống Heparin (nắp đen) |
223 | Ống Serum (nắp đỏ) |
224 | Ống Chimily |
225 | Ống Citrat |
226 | Ống nghiệm trắng không nắp 5ml |
227 | Lọ đựng mẫu |
228 | Đầu côn xanh; vàng |
229 | Ống nghiệm chân không EDTA K2; K3 |
230 | Ống nghiệm chân không Sodium Citrat 3.2% ; 3,8% |
231 | Ống nghiệm chân không Lithium Heparin |
232 | HbsAg |
233 | Anti-HBs (Quantitative) |
234 | HCV |
235 | Anti-HBc |
236 | HBc.IgM |
237 | Anti-HBe |
238 | HBeAg |
239 | Helicobacter Pylori |
240 | Dengue |
241 | Toxoplasma |
242 | Rubella |
243 | HIV |
244 | Malaria |
245 | CA |
246 | CEA |
247 | AFP |
248 | PSA |
249 | Free PSA |
250 | FT |
251 | TSH |
252 | HCG Rapid |
253 | ß-hCG |
254 | IgE |
255 | Syphilis ELISA |
256 | Troponin-I |
257 | E.Histolytica IgG - Amibe |
258 | Echinococus - Sán dải chó |
259 | T.solium - Sán dải heo |
260 | Toxocara - Giun đủa chó |
261 | Trichinella IgG - Giun xoắn |
262 | Schistosoma - Sán mán |
263 | Strongyloides - Giun lươn |
264 | Ascaris - Giun đủa |
265 | E.Histolytica IgG - Amibe |
266 | Fasciola - Sán lá gan |
267 | Filaria - Giun chỉ |
268 | Schistosoma |
269 | Máy phân tích điện giải thuốc thử, dung dịch rửa, hóa chất chuẩn đoán, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát và phụ kiện dùng cho máy phân tích điện giải |
270 | Máy phân tích đông máu, thuốc thử, dung dịch rửa, hóa chất chuẩn đoán, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát và phụ kiện dùng cho máy máy phân tích đông máu |
271 | Máy huyết học thuốc thử, dung dịch rửa, hóa chất chuẩn đoán, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát và phụ kiện dùng cho máy máy huyết học |
272 | Máy phân tích khí máu thuốc thử, dung dịch rửa, hóa chất chuẩn đoán, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát và phụ kiện dùng cho máy phân tích khí máu |
273 | Máy phân tích miễn dịch thuốc thử, dung dịch rửa, hóa chất chuẩn đoán, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát và phụ kiện dùng cho máy phân tích miễn dịch |
274 | Máy phân tích sinh hóa thuốc thử, dung dịch rửa, hóa chất chuẩn đoán, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát và phụ kiện dùng cho máy phân tích sinh hóa |
275 | Máy định danh kháng sinh đồ thuốc thử, dung dịch rửa, hóa chất chuẩn đoán, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát và phụ kiện dùng cho máy định danh kháng sinh đồ |
276 | Máy cấy máu tự động thuốc thử, dung dịch rửa, hóa chất chuẩn đoán, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát và phụ kiện dùng cho máy cấy máu tự động |
277 | Máy định lượng HbA1C thuốc thử, dung dịch rửa, hóa chất chuẩn đoán, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát và phụ kiện dùng cho máy định lượng HbA1C |
278 | Máy cấy lao tự động thuốc thử, dung dịch rửa, hóa chất chuẩn đoán, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát và phụ kiện dùng cho máy cấy lao tự động |
279 | Máy siêu âm đa tần trị liệu |
280 | Máy quang phổ, quang kế ngọn lửa |
281 | Máy phun hóa chất |
282 | Máy phát điện |
283 | Máy sóng ngắn trị liệu xung & liên tục |
284 | Máy sóng xung kích trị liệu |
285 | Máy SPO2 |
286 | Máy tạo oxy |
287 | Máy tập PHCN toàn thân chủ động, thụ động |
288 | Máy tập thụ động khớp gối |
289 | Máy thủy liệu điều trị |
290 | Máy tính bộ để bàn |
291 | Máy vi sóng trị liệu xung & liên tục |
292 | Máy xét nghiệm Elisa thuốc thử, dung dịch rửa, hóa chất chuẩn đoán, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát và phụ kiện dùng cho máy xét nghiệm Elisa |
293 | Máy xét nghiệm nước tiểu, phụ kiện máy, que thử |
294 | Máy xoa bóp |
295 | Máy xông khí dung |
296 | Monitor theo dõi huyết áp |
297 | Đèn quang trị liệu |
298 | Đèn hồng ngoại |
299 | Đèn mổ di động |
300 | Đèn tia cực tím |
301 | Nhíp biborla |
302 | Nồi hấp |
303 | Ophthalmometer |
304 | Pipet + giá đỡ các loại |
305 | Refrative Power/ Corneal Analyzer |
306 | Sinh hiển vi khám/ mổ mắt |
307 | Synoptophore |
308 | Thiết bị tập phục hồi chức năng |
309 | Thiết bị điều chế dung dịch tiệt khuẩn |
310 | Thiết bị rửa tay phẫu thuật viên tự động |
311 | Thiết bị tập khớp vai |
312 | Thủy trị liệu |
313 | Tủ ấm lắc |
314 | Tủ đựng dụng cụ y tế |
315 | Tủ đựng hóa chất |
316 | Tủ đựng thuốc |
317 | Tủ hút khí độc |
318 | Tủ lạnh chứa Vaccine chuyên dụng |
319 | Tủ lạnh sâu, tủ bảo quản mẫu |
320 | Tủ sấy |
321 | Tủ ấm |
322 | Bếp cách thủy |
323 | Tủ vi khí hậu |
324 | Tủ môi trường |
325 | Từ trường nhiệt rung |
326 | Tủ ướp xác |
327 | Tủ an toàn sinh học cấp II |
328 | Tủ cấy vi sinh |
329 | Tủ lạnh trữ máu |
330 | Visual Field Analyzer |
331 | Xe cứu thương |
332 | Xe đạp gắng sức |
333 | Xe đẩy dụng cụ y tế |
334 | Xe tiêm thuốc |
335 | Máy đo độ lắng máu |
336 | Tay khoan nhanh, tay khoan chậm |
337 | Thanh song song |
338 | Máy C - Arm |
339 | Máy cắt đốt điện cao tần |
340 | Lồng ấp trẻ sơ sinh |
341 | Lồng tập đa năng |
342 | Máy cạo vôi |
343 | Máy tán sỏi Laser niệu quản |
344 | Máy tán sỏi ngoài cơ thể |
345 | Máy tập CMP đa khớp chi trên |
346 | Máy thở đa năng |
347 | Máy ép túi tiệt trùng, máy cắt túi ép tiệt trùng |
348 | Máy galvanic điều trị có sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt |
349 | Máy điều trị bằng kích sock |
350 | Máy mài |
351 | Máy nén ép trị liệu |
352 | Monitor sản khoa |
353 | Hóa chất tẩy rửa thiết bị, dụng cụ y tế |
354 | Hóa chất kiểm chuẩn |
355 | hóa chất siêu âm |
356 | Chỉ phẫu thuật |
357 | Arway các loại |
358 | Sonde các loại |
359 | Kim luồn các loại |
360 | Găng tay, khẩu trang y tế |
361 | ống nghiệm, đầu col |
362 | Bơm kim tiêm |
363 | Lamen, lam kính |
364 | Túi ép |
365 | Bông băng gạc |
366 | Dây truyền dịch, truyền máu, dây cho ăn, dây thở oxy |
367 | Huyết áp, ống nghe |
368 | Ống đặt nội khí quản |
369 | Điện cực dán |
370 | Mặt nạ oxy, mặt nạ khí dung |
371 | Nẹp cố định xương |
372 | Ambu bóp |
373 | Túi máu các loại |
374 | Giấy in |
375 | Kim chích máu |
376 | Bàn tập PHCN 3 khúc |
377 | Bàn xiên quay |
378 | Băng ca gấp |
379 | Bàn kéo nén cột sống |
380 | Bàn khám và điều trị TMH |
381 | Bình Oxy 5-10 kg + van giảm áp kèm đồng hồ |
382 | Block gia nhiệt |
383 | Bộ banh Ulm 3D |
384 | Bộ cắt khâu tầng sinh môn 16 chi tiết |
385 | Bộ đỡ đẻ |
386 | Bộ dụng cụ các chi |
387 | Các bộ dụng cụ phẩu thuật các chuyên khoa: tiểu phẩu, trung phẩu, đại phẩu, tổng quát, chi trên - chi dưới, sản khoa, phụ khoa, chấn thương chình hình, thần kinh - sọ não, cột sống, tai mũi họng, răng hàm mặt, thẩm mỹ, tiêu hóa, dạ dày, niệu... |
388 | Bộ khám điều trị nội soi TMH + ghế |
389 | Bộ khám điều trị RHM + ghế + lấy cao răng bằng siêu âm |
390 | Bộ khám răng hàm mặt |
391 | Bộ khám tai mũi họng |
392 | Bộ khám thai |
393 | Bộ phẫu thuật xương |
394 | Bộ thay băng cắt chỉ |
395 | Bộ tiểu phẫu |
396 | Bộ nội soi và gắp dị vật đường thởm đường ăn |
397 | Bộ soi treo thanh quản |
398 | Bộ vali cấp cứu |
399 | Bơm tiêm điện |
400 | Bơm truyền dịch |
401 | Bồn điều trị 4 ngăn kết hợp xung điện |
402 | Bồn paraffin 30L |
403 | Bồn phun tia áp lực cao |
404 | Bồn thủy trị liệu tắm xoáy massage toàn thân kết hợp điện xung |
405 | Bồn thủy trị liệu toàn thân kết hợp xung điện |
406 | Bồn thủy trị liệu tứ chi |
407 | Buồng oxy cao áp cho 4 người cùng lúc 3 ATA |
408 | Búa thử phản xạ |
409 | Cát nha khoa |
410 | Cầu thang tập đi |
411 | Cân phân tích, Cân kỹ thuật |
412 | Chân bàn |
413 | Chart Projector |
414 | Dao mổ điện cao tầng 300W HF |
415 | Dàn treo đa năng 100 bài tập |
416 | Dầu tay khoan |
417 | Đèn trám |
418 | Đèn treo mổ trần các loại |
419 | Đèn mổ di động |
420 | Đèn mổ treo trần, di động |
421 | Đèn tẩy trắng |
422 | Đèn hồng ngoại chân đứng cao có hẹn giờ và điều chỉnh được cường độ sáng trị liệu |
423 | Dụng cụ mổ cột sống cơ thắt lưng |
424 | Dụng cụ nội soi |
425 | Dụng cụ phẫu thuật |
426 | Dụng cụ phẫu thuật chuyên tim mạch và cột sống |
427 | Dụng cụ phẫu thuật đa khoa |
428 | Dụng cụ phẫu thuật thần kinh cột sống |
429 | Dụng cụ y tế không theo bộ |
430 | Dụng cụ tập trở kháng chi trên và chi dưới |
431 | Dụng cụ tập vùng hông |
432 | Dụng cụ tra dầu tay khoan |
433 | Ghế tập cơ tứ đầu đùi |
434 | Ghế răng |
435 | Giường sưởi ấm trẻ sơ sinh |
436 | Giường cấp cứu |
437 | Hệ thống banh |
438 | Hệ thống điện tim holter |
439 | Hệ thống máy giặt công suất lớn |
440 | Hệ thống máy kéo dãn cổ và cột sống |
441 | Hệ thống máy kéo dãn cổ và cột sống với hai mô tơ cho phép điều trị hai bệnh nhân cùng lúc |
442 | Hệ thống oxy cao áp điều trị |
443 | Hệ thống phẫu thuật ngoại thần kinh |
444 | Hệ thống RO |
445 | Hệ thống Laser mổ tật khúc xạ |
446 | Hệ thống phân tích bán phần trước mắt |
447 | Hệ thống bàn khám và ghế khám Tai Mũi Họng, máy ghế nha khoa |
448 | Hệ thống phẫu thuật nội soi các chuyên khoa: tai mũi họng, sản phụ khoa, tổng quát, niệu, khớp... |
449 | Holter ECGm Hotter huyết áp |
450 | Keratometer |
451 | Khung cố định đầu và hệ thống banh vén não dùng trong phẫu thuật thần kinh sọ não |
452 | Kính hiển vi |
453 | Lấy cao răng bằng siêu âm và thường |
454 | Laser argon |
455 | Lò đốt rác thải y tế |
456 | Máy Autorefractomer |
457 | Máy châm cứu có dò huyệt |
458 | Máy châm cứu Laser lạnh cầm tay |
459 | Máy chụp đáy mắt |
460 | Máy Doppler tim thai |
461 | Máy gây mê kèm máy giúp thở |
462 | Máy giúp thở |
463 | Máy hút phẫu thuật áp lực vừa và lớn |
464 | Máy hút thai |
465 | Máy kích thích nhi |
466 | Máy ly tâm lạnh túi máu |
467 | Máy ly tâm nước tiểu |
468 | Máy điện cơ vi tính |
469 | Máy điện cơ não vi tính |
470 | Máy điện tim |
471 | Máy điều trị điện cao áp |
472 | Máy điều trị từ trường các kênh |
473 | Máy đo chức năng hô hấp |
474 | Máy đo độ tròng kính |
475 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
476 | Máy đo độ bảo hòa ô xy loại để bàn |
477 | Máy đo độ dày giác mạc |
478 | Máy đo độ điếc |
479 | Máy đo thị trường kế tự động |
480 | Máy đốt đông Laser Green |
481 | Máy phẫu thuật Phaco |
482 | Máy phá rung tim |
483 | Máy siêu âm |
484 | Máy sinh hiển vi phẫu thuật mắt và TMH |
485 | Máy lọc máy liên tục |
486 | Máy chạy thận nhân tạo |
487 | Máy rửa màng lọc thận |
488 | Hệ thống xử lý nước RO |
489 | Máy sốc tim có hay không có tạo nhịp |
490 | Máy soi cổ tử cung |
491 | Máy sóng ngắn điều trị 1 hoặc 2 kênh |
492 | Máy tầm quất |
493 | Máy thở + máy nén khí |
494 | Máy thở CPAP ( không xâm nhập, chạy điện) |
495 | Máy thử kính tự động |
496 | Máy vẽ bản đồ giác mạc |
497 | Máy X quang |
498 | Máy bào da, cán da |
499 | Máy cắt đốt dây thần kinh giảm đau bằng sóng RFA |
500 | Máy cất nước |
501 | Máy châm cứu đa năng trị liệu |
502 | Máy chưng cất đạm, bộ chiết béo |
503 | Máy cô quay chân không |
504 | Máy dập mẫu |
505 | Máy điện châm |
506 | Máy điện từ trường kết hợp Laser trị liệu |
507 | Máy điện xung trị liệu |
508 | Máy điều trị bằng điện từ trường |
509 | Máy điều trị bằng sóng giao thoa |
510 | Máy điều trị nén ép tự động |
511 | Máy điều trị nhiệt nóng lạnh |
512 | Máy điều trị oxy cao áp |
513 | Máy điều trị sóng ngắn |
514 | Máy điều trị tần số thấp |
515 | Máy điều trị từ rung nhiệt |
516 | Máy đo chuyển hóa cơ bản |
517 | Máy đo điểm nóng chảy |
518 | Máy đo đường huyết HbA1c và thuốc thử kèm theo máy |
519 | Máy đo gió, ồn, sáng, nhiệt độ - độ ẩm |
520 | Máy đo huyết áp |
521 | Máy đo khúc xạ mắt |
522 | Máy đo nồng độ cồn |
523 | Máy đo PH |
524 | Máy Doppler tim thai |
525 | Máy garo hơi |
526 | Máy giác hút chân không trị liệu |
527 | Máy hút dịch |
528 | Máy in 2 mặt Laser |
529 | Máy kéo cột sống tự động |
530 | Máy khấy từ gia nhiệt |
531 | Máy khoan TMH ( TMH và nạo xoang), RHM, NTK và sọ não, bào da, CTCH cho xương nhỏ |
532 | Máy khuấy từ |
533 | Máy kích thích thần kinh - cơ |
534 | Máy lắc |
535 | Máy laser châm trị liệu |
536 | Máy laser điều trị |
537 | Máy Laser nội mạch châm cứu không xâm lấn trị liệu |
538 | Máy Laser trị liệu |
539 | Máy Laser nội mạch |
540 | Máy lọc nước siêu sạch |
541 | Máy ly tâm, vật tư, phụ kiện dùng cho máy |
542 | Máy nén bóp trị liệu đa năng tuần hoàn khí |
543 | Máy nghe tim thai |
544 | Máy nhiệt lạnh - 350C trị liệu |
545 | Máy nhiệt trị liệu |
546 | Applanation Tonometer |
547 | Bàn Bo - bath 2 khúc |
548 | Bàn điều trị 7 khúc |
549 | Bàn điều trị chi trên 12 bài tập |
550 | Bàn kéo dãn cột sống đa chiều |
551 | Bàn khám phụ khoa |
552 | Bàn mổ đa năng các loại |
553 | Bàn mổ đẻ |
554 | Bàn mổ thủy lực |
555 | Máy móc trang thiết bị y tế khác |
556 | Vật tư tiêu hao khác |
557 | Các loại hóa chất khác |