Hồ sơ đã công bố

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI (HAPHARCO)

---------------------------

Số 60/HPC-TCHC

Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

---------------------------

Thành phố Hà Nội , ngày 26 tháng 01 năm 2018

VĂN BẢN CÔNG BỐ
Đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế
Kính gửi: Sở Y tế Hà Nội

1. Tên cơ sở: CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI (HAPHARCO)

Mã số thuế: 0100109699

Địa chỉ: Số 2 Phố Hàng Bài,, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Văn phòng giao dịch(nếu có): - , , ,

2. Người đại diện hợp pháp của cơ sở:

Họ và tên: Đinh Văn Đông

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 013305713   ngày cấp: 06/12/2012   nơi cấp: Hà nội

Điện thoại cố định: 0912382958   Điện thoại di động:

3. Cán bộ kỹ thuật của cơ sở mua bán:

Họ và tên: Trần Văn Phương

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 012396850   ngày cấp: 21/09/2005   nơi cấp: Hà Nội

Trình độ chuyên môn: Đại học

4. Danh mục trang thiết bị y tế do cơ sở thực hiện mua bán:

STTTên trang thiết bị y tế
17102 Lam kính lấy mẫu
27105 Lam kính lấy mẫu mài đầu
37101 Lam kính lấy mẫu mài cạnh
4Dây truyền dịch Nhãn hiệu "Hanoimed"
5KIATO Lưỡi dao mổ (các số)
6SHM-IFT+SIZE Dây cho ăn (các số)
7GT025-100 Ống thông đường mật
8GT023-100 Dây dẫn lưu nước tiểu
9GT204-306 Ống lấy máu ly tâm
10GT013-100 Dây thở Oxy 2 nhánh (Size: S. M, L, XL)
11GT016-100 Ống thông đường thở (Size 40mm, 50mm, 60mm, 70mm, 80mm, 90mm, 100mm, 120mm)
12GT015-100 Ống mở khí quản có bóng (Size: 5.0mm-10.0mm
13GT015-100 Ống mở khí quản không bóng (Size: 5.0mm-10.0mm
14Loại bút (Pencil type) Kim luồn tĩnh mạch (các cỡ)
15 Dây truyền máu Kim 18G X 11/2"
16IV20-204-E Dây truyền dịch Kawa
17IV20-204-S Dây truyền dịch Kawa
18IV20-204-ES Dây truyền dịch liền kim cánh bướm Kawa
19IV20-404-W Dây truyền dịch Unison
20IV20-403-W Dây truyền dịch Unison
21SSLS-18-20-21…,-25 Kim cánh bướm Kawa (Cỡ kim: Các cỡ)
22DN-18,-19,-20,-21,…,-27 Kim tiêm vô trùng Kawa (Cỡ kim: các cỡ)
23BS20-204N Dây truyền máu Kawa
2401-0540;01-0539 Kim chích máu tiệt trùng
25CM-PT-140-NV Dây nối bơm tiêm điện , dài 140cm
26CM-PT-75-NV Dây nối bơm tiêm điện , dài 75cm
27CM-AO-4000 Filter lọc khuẩn (người lớn)
28CM-AO-9060 Filter lọc khuẩn (Trẻ em)
29CM-AO-9040 Filter lọc khuẩn làm ấm làm ẩm (Người lớn)
30CM-AO-9066 Filter lọc khuẩn làm ấm làm ẩm (Trẻ em)
311690-0001, 1690-0002 1690-0003 Bộ bóp bóng (Các cỡ)
321691-9000,1691-9001,1691-9002 1691-9003, 1691-9004, 1691-9005 Mặt nạ bóp bóng (Các cỡ)
3360-070095 Dây dẫn lưu ổ bụng Silicone (30 mét/ cuộn)
34B021 Kim gây tê ngoài màng cứng
35B020 Kim chọc dò tủy sống
36BST08, BST10, BST12, BST14, BST16, BST18 Ống thông dạ dày (Các số: FG, FR 8; FG,FR 10; FG FR 12; FG,FR 14; FG,FR 16; FG FR 18)
37BSU05, BSU06, BSU08, BSU10; BSU12, BSU14, BSU16, BSU18 Ống thông hút dịch (Các số: FG,FR 5; FG,FR 6 FG, FR 8; FG,FR 10; FG FR 12; FG,FR 14; FG,FR 16; FG FR 18)
38AF05,AF06, AF08, AF10 Dây cho ăn (Các số: FG, FR 5; FG,FR 6; FG FR 8; FG,FR 10)
39Code: 2012T Dây dẫn lưu màng phổi có nòng (Các số: FG8, 10,12,14,16,18,20 ,22,24,28,30,32,36,40)
40Code 2012; 2012C Dây dẫn lưu màng phổi không nòng (Các số: FG12,14,16,18,20 ,22,24,26,28,32,36,40)
41621522, 621523, 621524, 621527, 621528, 621722, 621723,621724, 621725,621726, 621727,621728, 621729,621122 , 621126 Dây thở Oxy 2 nhánh (Các số)
42413131, 413132, 413133,413134, 413135,413136, 413137,413331, 413333, 413335, 413337,413531, 413533, 413535, 413537 Mặt nạ thở oxy có túi (Các số)
43411131,411132, 411133,411134, 411135,411136, 411137,411138, 411185,411186, 411187,411188 Mặt nạ thở oxy không túi (Các số)
44414111,414112, 414113,414114, 414115,414116, 414117,414118 Mặt nạ thở không dây (các số)
45421171,421172, 421173,421174 ,421175,421177, 424171,424173, 424175,424177, 421181,421183, 424773,421185, 421187, 424181, 424183,424185 ,424187,114141, 114161,114151, 114171 Mặt nạ xông khí dung (các số )
46521120,521122, 521124,521126, 521128,521130, 521132,521134, 521136,521138 Ống mở khí quản có bóng (các số )
47522120,522122, 522124,522126 Ống mở khí quản không bóng (các số )
48512110,512112, 512114,512116, 512118,512120, 512122,512124 Nội khí quản không bóng chèn (các số)
49511118,511120, 511122,511124, 511126,511128, 511130,511132, 511134,511136, 511138,511140, 514112,514114, 514116,514118 Nội khí quản có bóng chèn (các số)
5043101,43102, 43103,43104, 43105,43106 Mác úp bóp bóng (các số)
51733475,733114, 733115 Dây nối bơm tiêm điện (I.D.1.0mmx75cm; 140cm; 150cm)
52641210 Đầu hút dịch
53721101, 721225 Khóa truyền dịch 3 đường có dây nối (Loại I.D.2.6mmx10cm; 25cm)
54711111,711112, 711113,711114, 711115, 711132, 711142 Khóa truyền dịch 3 đường (không dây nối)
55543218 Ống nối máy thở (không co giãn, có cổng hút dịch)
56543D18 Ống nối máy thở (Co giãn, xoay 90 độ, có cổng hút dịch)
57211;212 Ống thông đường tiểu 2 nhánh, van mềm (các số)
58311,312 ống thông đường tiểu 3 nhánh, van cứng (các số)
5980-173-1; 80-173-2; 80-173-3; 80-173-4; 80-173-5; 80-173-6; 80-173-7; 80-173-8 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng (các cỡ)
60FW078 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng (các cỡ)
61FW078 Găng phẫu thuật chưa tiệt trùng (các cỡ)
62S393220;S393231; S393252;S393263; S393275;S393286; S393297 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng (các cỡ)
63NMC2+SIZE Kim luồn tĩnh mạch (các số)
64NMSU32+SIZE Kim luồn tĩnh mạch an toàn (các số)
65BT1, BT3, BT5, BT10, BT 20, BT 50 Bơm tiêm 6 kích cỡ
66TD, DTD Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần
67KCB Kim cánh bướm sử dụng một lần
68KT Kim tiêm sử dụng một lần
69Bơm kim tiêm nhựa sử dụng 1 lần
70Kim truyền tĩnh mạch
71Kim châm cứu dạng vỉ Đông Á 0,30 x 50 mm x 100 chiếc/hộp Kim châm cứu
72Kim châm cứu dạng vỉ Đông Á 0,30 x 30 mm x 100 chiếc/hộp Kim châm cứu
73Kim châm cứu dạng vỉ Đông Á 0,30 x 25 mm x 100 chiếc/hộp Kim châm cứu
74Kim châm cứu dạng vỉ Đông Á 0,30 x 40 mm x 100 chiếc/hộp Kim châm cứu
75Kim châm cứu dạng vỉ Đông Á 0,25 x 25 mm x 100 chiếc/hộp Kim châm cứu
76Kim châm cứu dạng vỉ Đông Á 0,25 x 50 mm x 100 chiếc/hộp Kim châm cứu
77Kim châm cứu dạng vỉ Đông Á 0,30 x 13 mm x 100 chiếc/hộp Kim châm cứu
78Kim châm cứu dạng vỉ Đông Á 0,25 x 25 mm x 100 chiếc/hộp Kim châm cứu
79Kim châm cứu dạng vỉ Đông Á 0,30 x 25 mm x 100 chiếc/hộp Kim châm cứu
80Kim châm cứu dạng vỉ Đông Á 0,25 x 40 mm x 100 chiếc/hộp Kim châm cứu
81Kim châm cứu dạng vỉ Đông Á 0,30 x 50 mm x 100 chiếc/hộp Kim châm cứu
82Kim châm cứu dạng vỉ Đông Á 0,3 x 40 mm x 100 chiếc/hộp Kim châm cứu
83Kim châm cứu dạng vỉ Đông Á 0,25 x 25 mm x 100 chiếc/hộp Kim châm cứu
84FHC-101, FHC-102 hCG One Step Pregnancy Test (Kit thử nhanh chẩn đoán thai sớm) Định tính phát hiện hCG trong nước tiểu của người
85FLH-101, FLH-102 LH One Step Ovulation Test (Kit thử nhanh chẩn đoán rụng trứng) Định tính phát hiện đỉnh LH trong nước tiểu của người
86IHI-401, IHI-402 HIV 1/2 Human Immunodeficiency Virus Rapid Test Strip/Device (Whole blood/Serum/Plasma) Kit thử nhanh định tính phát hiện sự có mặt của kháng thể HIV 1/2 trong máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương người
87IHC-301, IHC-302 HCV Hepatitis C Virus Rapid Test Strip/Device (Serum/Plasma) Kit thử nhanh định tính phát hiện sự có mặt của kháng thể HCV trong huyết thanh hoặc huyết tương người
88IHBsg-301, IHBsg-302, IHBsg-402, IHBsg-401 HBsAg Hepatitis B Surface Antigen Rapid Test (Kit thử nhanh chẩn đoán HBsAg) Kit thử nhanh định tính phát hiện kháng nguyên bề mặt vi rút viêm gan B trong máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương người
89IHBsb-301, IHBsb-302 HBsAb One Step Hepatitis B Surface Antibody Test Kit thử nhanh định tính phát hiện HBsAb trong huyết thanh hoặc huyết tương người
90ISY-U401, ISY-U402, ISY-U302 Syphilis Ultra Rapid Test Kit thử nhanh định tính phát hiện sự có mặt của kháng thể IgG & IgM anti- TP trong máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương người
91ICH-502 Chlamydia Rapid Test Device (Swab/Urine) Kit thử nhanh định tính phát hiện kháng nguyên Chlamdia Trachomatis trong dịch cổ tử cung của nữ giới, dịch niệu đạo hoặc nước tiểu của nam giới
92IGO-502 Gonnorhea Rapid Test Device (Swab) Kit thử nhanh định tính phát hiện kháng nguyên Neisseria Gonorrhoeae trong dịch cổ tử cung của nữ giới, dịch niệu đạo hoặc nước tiểu của nam giới
93CTI-402 cTnI One Step Troponin I Test Device (Whole blood/Serum/Plasma) Kit thử nhanh định tính phát hiện cTnI trong máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương người
94CMA-435 One Step Myoglobin/Ck-MB/Troponin I Combo Test Device Kit thử nhanh định tính phát hiện đồng thời Myoglobin/CK-MB/cTnI trong máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương người
95TFO-601, TFO-601 FOB One Step Fecal Occult Blood Test (Kit thử nhanh phát hiện máu ẩn trong phân) Kit thử nhanh định tính phát hiện máu ẩn trong phân người
96CCR-402 CRP C- REACTIVE Protein Semi- Quantitative Rapid Test Device (Whole blood/Serum/Plasma) Kit thử nhanh bán định lượng phát hiện nồng độ CRP trong máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương người
97IHP-401, IHP-402 One Step H.pylori Test Kit thử nhanh định tính phát hiện sự có mặt của kháng thể H.Pylori trong máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương người
98IHP-602 One Step H.pylori Antigen Test Device Kit thử nhanh định tính phát hiện sự có mặt của kháng nguyên H.pylori trong mẫu phân người
99IRO-602 One Step Rotavirus Test Device (Feces) Kit thử nhanh định tính phát hiện kháng nguyên Rota trong mẫu phân người
100IRA-625 One Step Rotavirus Andenovirus ComboTest Device (Feces) Kit thử nhanh định tính phát hiện đồng thời và phân biệt kháng nguyên Rota và Adeno trong mẫu phân người
101Skintact/ HPC-01 Tay dao mổ điện HCP-01 ESU Elektrodenhandgriff
1024B-3 4A-3 Kim phẫu thuật
103Size: 10,11,12,15, 20,21,22 Lưỡi dao mổ
104GT022-200; 6FR/CH; 8FR/CH; 10FR/CH; 12FR/CH; 14FR/CH; 16FR/CH; 18FR/CH; 20FR/CH; 22FR/CH; 24FR/CH; 26FR/CH Sông Foley- ống thông đường tiểu
1054; 3; 2;1; 0 (1/0); 2/0; 3/0; 4/0; 5/0; 6/0; 7/0; 8/0; 9/0; 10/0 Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu
106CIMAX Găng phẫu thuật
107H-201 Series; H-202 Series; H-203 Series; H-204 Series; H-205 Series; H-206 Series; H-207 Series; H-208 Series; H-209 Series; H-210 Series Kim bướm
108Size: 18, 20, 22, 24 Kim luồn Hi-flon
1094; 3; 2;1; 0 (1/0); 2/0; 3/0; 4/0; 5/0; 6/0; 7/0; 8/0; 9/0; 10/0 Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu Nylon, Silk liền kim
110GT014-100; FR12 (I.D3.0); FR14 (I.D3.5); FR16 (I.D4.0); FR18 (I.D4.5); FR20 (I.D5.0); FR22 (I.D5.5); FR24 (I.D6.0); FR26 (I.D6.5); FR28 (I.D7.0); FR30 (I.D7.5); Ống đặt nội khí quản
111T04A08N15-15; T04A09N10-15; T04A10N10-15; T03A00N08-15; MWT19F07N35; MWT17A07N35; MWT19A07N35; ZMVT19F07N35 Chỉ khâu phẫu thuật liền kim Nylon
112HANA 09A-12S Dây truyền dịch và kim cánh bướm

Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế

Hồ sơ kèm theo gồm:


Cơ sở công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế cam kết:

1. Nội dung thông tin công bố là chính xác, hợp pháp và theo đúng quy định. Nếu có sự giả mạo, không đúng sự thật cơ sở xin chịu hoàn toàn trách nhiệm và sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.

2. Bảo đảm chất lượng và lưu hành trang thiết bị y tế theo đúng quy định của pháp luật.

3. Thông báo cho Sở Y tế Hà Nội nếu có một trong các thay đổi liên quan đến hồ sơ công bố.

Người đại diện hợp pháp của cơ sở

Ký tên (Ghi họ tên đầy đủ, chức danh)