STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | 7102 Lam kính lấy mẫu |
2 | 7105 Lam kính lấy mẫu mài đầu |
3 | 7101 Lam kính lấy mẫu mài cạnh |
4 | Dây truyền dịch Nhãn hiệu "Hanoimed" |
5 | KIATO Lưỡi dao mổ (các số) |
6 | SHM-IFT+SIZE Dây cho ăn (các số) |
7 | GT025-100 Ống thông đường mật |
8 | GT023-100 Dây dẫn lưu nước tiểu |
9 | GT204-306 Ống lấy máu ly tâm |
10 | GT013-100 Dây thở Oxy 2 nhánh (Size: S. M, L, XL) |
11 | GT016-100 Ống thông đường thở (Size 40mm, 50mm, 60mm, 70mm, 80mm, 90mm, 100mm, 120mm) |
12 | GT015-100 Ống mở khí quản có bóng (Size: 5.0mm-10.0mm |
13 | GT015-100 Ống mở khí quản không bóng (Size: 5.0mm-10.0mm |
14 | Loại bút (Pencil type) Kim luồn tĩnh mạch (các cỡ) |
15 | Dây truyền máu Kim 18G X 11/2" |
16 | IV20-204-E Dây truyền dịch Kawa |
17 | IV20-204-S Dây truyền dịch Kawa |
18 | IV20-204-ES Dây truyền dịch liền kim cánh bướm Kawa |
19 | IV20-404-W Dây truyền dịch Unison |
20 | IV20-403-W Dây truyền dịch Unison |
21 | SSLS-18-20-21…,-25 Kim cánh bướm Kawa (Cỡ kim: Các cỡ) |
22 | DN-18,-19,-20,-21,…,-27 Kim tiêm vô trùng Kawa (Cỡ kim: các cỡ) |
23 | BS20-204N Dây truyền máu Kawa |
24 | 01-0540;01-0539 Kim chích máu tiệt trùng |
25 | CM-PT-140-NV Dây nối bơm tiêm điện , dài 140cm |
26 | CM-PT-75-NV Dây nối bơm tiêm điện , dài 75cm |
27 | CM-AO-4000 Filter lọc khuẩn (người lớn) |
28 | CM-AO-9060 Filter lọc khuẩn (Trẻ em) |
29 | CM-AO-9040 Filter lọc khuẩn làm ấm làm ẩm (Người lớn) |
30 | CM-AO-9066 Filter lọc khuẩn làm ấm làm ẩm (Trẻ em) |
31 | 1690-0001, 1690-0002 1690-0003 Bộ bóp bóng (Các cỡ) |
32 | 1691-9000,1691-9001,1691-9002 1691-9003, 1691-9004, 1691-9005 Mặt nạ bóp bóng (Các cỡ) |
33 | 60-070095 Dây dẫn lưu ổ bụng Silicone (30 mét/ cuộn) |
34 | B021 Kim gây tê ngoài màng cứng |
35 | B020 Kim chọc dò tủy sống |
36 | BST08, BST10, BST12, BST14, BST16, BST18 Ống thông dạ dày (Các số: FG, FR 8; FG,FR 10; FG FR 12; FG,FR 14; FG,FR 16; FG FR 18) |
37 | BSU05, BSU06, BSU08, BSU10; BSU12, BSU14, BSU16, BSU18 Ống thông hút dịch (Các số: FG,FR 5; FG,FR 6 FG, FR 8; FG,FR 10; FG FR 12; FG,FR 14; FG,FR 16; FG FR 18) |
38 | AF05,AF06, AF08, AF10 Dây cho ăn (Các số: FG, FR 5; FG,FR 6; FG FR 8; FG,FR 10) |
39 | Code: 2012T Dây dẫn lưu màng phổi có nòng (Các số: FG8, 10,12,14,16,18,20 ,22,24,28,30,32,36,40) |
40 | Code 2012; 2012C Dây dẫn lưu màng phổi không nòng (Các số: FG12,14,16,18,20 ,22,24,26,28,32,36,40) |
41 | 621522, 621523, 621524, 621527, 621528, 621722, 621723,621724, 621725,621726, 621727,621728, 621729,621122 , 621126 Dây thở Oxy 2 nhánh (Các số) |
42 | 413131, 413132, 413133,413134, 413135,413136, 413137,413331, 413333, 413335, 413337,413531, 413533, 413535, 413537 Mặt nạ thở oxy có túi (Các số) |
43 | 411131,411132, 411133,411134, 411135,411136, 411137,411138, 411185,411186, 411187,411188 Mặt nạ thở oxy không túi (Các số) |
44 | 414111,414112, 414113,414114, 414115,414116, 414117,414118 Mặt nạ thở không dây (các số) |
45 | 421171,421172, 421173,421174 ,421175,421177, 424171,424173, 424175,424177, 421181,421183, 424773,421185, 421187, 424181, 424183,424185 ,424187,114141, 114161,114151, 114171 Mặt nạ xông khí dung (các số ) |
46 | 521120,521122, 521124,521126, 521128,521130, 521132,521134, 521136,521138 Ống mở khí quản có bóng (các số ) |
47 | 522120,522122, 522124,522126 Ống mở khí quản không bóng (các số ) |
48 | 512110,512112, 512114,512116, 512118,512120, 512122,512124 Nội khí quản không bóng chèn (các số) |
49 | 511118,511120, 511122,511124, 511126,511128, 511130,511132, 511134,511136, 511138,511140, 514112,514114, 514116,514118 Nội khí quản có bóng chèn (các số) |
50 | 43101,43102, 43103,43104, 43105,43106 Mác úp bóp bóng (các số) |
51 | 733475,733114, 733115 Dây nối bơm tiêm điện (I.D.1.0mmx75cm; 140cm; 150cm) |
52 | 641210 Đầu hút dịch |
53 | 721101, 721225 Khóa truyền dịch 3 đường có dây nối (Loại I.D.2.6mmx10cm; 25cm) |
54 | 711111,711112, 711113,711114, 711115, 711132, 711142 Khóa truyền dịch 3 đường (không dây nối) |
55 | 543218 Ống nối máy thở (không co giãn, có cổng hút dịch) |
56 | 543D18 Ống nối máy thở (Co giãn, xoay 90 độ, có cổng hút dịch) |
57 | 211;212 Ống thông đường tiểu 2 nhánh, van mềm (các số) |
58 | 311,312 ống thông đường tiểu 3 nhánh, van cứng (các số) |
59 | 80-173-1; 80-173-2; 80-173-3; 80-173-4; 80-173-5; 80-173-6; 80-173-7; 80-173-8 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng (các cỡ) |
60 | FW078 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng (các cỡ) |
61 | FW078 Găng phẫu thuật chưa tiệt trùng (các cỡ) |
62 | S393220;S393231; S393252;S393263; S393275;S393286; S393297 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng (các cỡ) |
63 | NMC2+SIZE Kim luồn tĩnh mạch (các số) |
64 | NMSU32+SIZE Kim luồn tĩnh mạch an toàn (các số) |
65 | BT1, BT3, BT5, BT10, BT 20, BT 50 Bơm tiêm 6 kích cỡ |
66 | TD, DTD Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần |
67 | KCB Kim cánh bướm sử dụng một lần |
68 | KT Kim tiêm sử dụng một lần |
69 | Bơm kim tiêm nhựa sử dụng 1 lần |
70 | Kim truyền tĩnh mạch |
71 | Kim châm cứu dạng vỉ Đông Á 0,30 x 50 mm x 100 chiếc/hộp Kim châm cứu |
72 | Kim châm cứu dạng vỉ Đông Á 0,30 x 30 mm x 100 chiếc/hộp Kim châm cứu |
73 | Kim châm cứu dạng vỉ Đông Á 0,30 x 25 mm x 100 chiếc/hộp Kim châm cứu |
74 | Kim châm cứu dạng vỉ Đông Á 0,30 x 40 mm x 100 chiếc/hộp Kim châm cứu |
75 | Kim châm cứu dạng vỉ Đông Á 0,25 x 25 mm x 100 chiếc/hộp Kim châm cứu |
76 | Kim châm cứu dạng vỉ Đông Á 0,25 x 50 mm x 100 chiếc/hộp Kim châm cứu |
77 | Kim châm cứu dạng vỉ Đông Á 0,30 x 13 mm x 100 chiếc/hộp Kim châm cứu |
78 | Kim châm cứu dạng vỉ Đông Á 0,25 x 25 mm x 100 chiếc/hộp Kim châm cứu |
79 | Kim châm cứu dạng vỉ Đông Á 0,30 x 25 mm x 100 chiếc/hộp Kim châm cứu |
80 | Kim châm cứu dạng vỉ Đông Á 0,25 x 40 mm x 100 chiếc/hộp Kim châm cứu |
81 | Kim châm cứu dạng vỉ Đông Á 0,30 x 50 mm x 100 chiếc/hộp Kim châm cứu |
82 | Kim châm cứu dạng vỉ Đông Á 0,3 x 40 mm x 100 chiếc/hộp Kim châm cứu |
83 | Kim châm cứu dạng vỉ Đông Á 0,25 x 25 mm x 100 chiếc/hộp Kim châm cứu |
84 | FHC-101, FHC-102 hCG One Step Pregnancy Test (Kit thử nhanh chẩn đoán thai sớm) Định tính phát hiện hCG trong nước tiểu của người |
85 | FLH-101, FLH-102 LH One Step Ovulation Test (Kit thử nhanh chẩn đoán rụng trứng) Định tính phát hiện đỉnh LH trong nước tiểu của người |
86 | IHI-401, IHI-402 HIV 1/2 Human Immunodeficiency Virus Rapid Test Strip/Device (Whole blood/Serum/Plasma) Kit thử nhanh định tính phát hiện sự có mặt của kháng thể HIV 1/2 trong máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương người |
87 | IHC-301, IHC-302 HCV Hepatitis C Virus Rapid Test Strip/Device (Serum/Plasma) Kit thử nhanh định tính phát hiện sự có mặt của kháng thể HCV trong huyết thanh hoặc huyết tương người |
88 | IHBsg-301, IHBsg-302, IHBsg-402, IHBsg-401 HBsAg Hepatitis B Surface Antigen Rapid Test (Kit thử nhanh chẩn đoán HBsAg) Kit thử nhanh định tính phát hiện kháng nguyên bề mặt vi rút viêm gan B trong máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương người |
89 | IHBsb-301, IHBsb-302 HBsAb One Step Hepatitis B Surface Antibody Test Kit thử nhanh định tính phát hiện HBsAb trong huyết thanh hoặc huyết tương người |
90 | ISY-U401, ISY-U402, ISY-U302 Syphilis Ultra Rapid Test Kit thử nhanh định tính phát hiện sự có mặt của kháng thể IgG & IgM anti- TP trong máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương người |
91 | ICH-502 Chlamydia Rapid Test Device (Swab/Urine) Kit thử nhanh định tính phát hiện kháng nguyên Chlamdia Trachomatis trong dịch cổ tử cung của nữ giới, dịch niệu đạo hoặc nước tiểu của nam giới |
92 | IGO-502 Gonnorhea Rapid Test Device (Swab) Kit thử nhanh định tính phát hiện kháng nguyên Neisseria Gonorrhoeae trong dịch cổ tử cung của nữ giới, dịch niệu đạo hoặc nước tiểu của nam giới |
93 | CTI-402 cTnI One Step Troponin I Test Device (Whole blood/Serum/Plasma) Kit thử nhanh định tính phát hiện cTnI trong máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương người |
94 | CMA-435 One Step Myoglobin/Ck-MB/Troponin I Combo Test Device Kit thử nhanh định tính phát hiện đồng thời Myoglobin/CK-MB/cTnI trong máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương người |
95 | TFO-601, TFO-601 FOB One Step Fecal Occult Blood Test (Kit thử nhanh phát hiện máu ẩn trong phân) Kit thử nhanh định tính phát hiện máu ẩn trong phân người |
96 | CCR-402 CRP C- REACTIVE Protein Semi- Quantitative Rapid Test Device (Whole blood/Serum/Plasma) Kit thử nhanh bán định lượng phát hiện nồng độ CRP trong máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương người |
97 | IHP-401, IHP-402 One Step H.pylori Test Kit thử nhanh định tính phát hiện sự có mặt của kháng thể H.Pylori trong máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương người |
98 | IHP-602 One Step H.pylori Antigen Test Device Kit thử nhanh định tính phát hiện sự có mặt của kháng nguyên H.pylori trong mẫu phân người |
99 | IRO-602 One Step Rotavirus Test Device (Feces) Kit thử nhanh định tính phát hiện kháng nguyên Rota trong mẫu phân người |
100 | IRA-625 One Step Rotavirus Andenovirus ComboTest Device (Feces) Kit thử nhanh định tính phát hiện đồng thời và phân biệt kháng nguyên Rota và Adeno trong mẫu phân người |
101 | Skintact/ HPC-01 Tay dao mổ điện HCP-01 ESU Elektrodenhandgriff |
102 | 4B-3 4A-3 Kim phẫu thuật |
103 | Size: 10,11,12,15, 20,21,22 Lưỡi dao mổ |
104 | GT022-200; 6FR/CH; 8FR/CH; 10FR/CH; 12FR/CH; 14FR/CH; 16FR/CH; 18FR/CH; 20FR/CH; 22FR/CH; 24FR/CH; 26FR/CH Sông Foley- ống thông đường tiểu |
105 | 4; 3; 2;1; 0 (1/0); 2/0; 3/0; 4/0; 5/0; 6/0; 7/0; 8/0; 9/0; 10/0 Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu |
106 | CIMAX Găng phẫu thuật |
107 | H-201 Series; H-202 Series; H-203 Series; H-204 Series; H-205 Series; H-206 Series; H-207 Series; H-208 Series; H-209 Series; H-210 Series Kim bướm |
108 | Size: 18, 20, 22, 24 Kim luồn Hi-flon |
109 | 4; 3; 2;1; 0 (1/0); 2/0; 3/0; 4/0; 5/0; 6/0; 7/0; 8/0; 9/0; 10/0 Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu Nylon, Silk liền kim |
110 | GT014-100; FR12 (I.D3.0); FR14 (I.D3.5); FR16 (I.D4.0); FR18 (I.D4.5); FR20 (I.D5.0); FR22 (I.D5.5); FR24 (I.D6.0); FR26 (I.D6.5); FR28 (I.D7.0); FR30 (I.D7.5); Ống đặt nội khí quản |
111 | T04A08N15-15; T04A09N10-15; T04A10N10-15; T03A00N08-15; MWT19F07N35; MWT17A07N35; MWT19A07N35; ZMVT19F07N35 Chỉ khâu phẫu thuật liền kim Nylon |
112 | HANA 09A-12S Dây truyền dịch và kim cánh bướm |