STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Monitor theo dõi bệnh nhân |
2 | Máy hút ẩm và phụ kiện |
3 | Máy đo độ PH và phụ kiện |
4 | Máy sấy lam và phụ kiện |
5 | Máy điện tim và phụ kiện |
6 | Thiết bị lấy mẫu khí và phụ kiện |
7 | Nồi hấp tiệt trùng và phụ kiện |
8 | Thiết bị đo đa năng và phụ kiện |
9 | Thiết bị đo cường độ ánh sáng và phụ kiện |
10 | Máy giúp thở và phụ kiện |
11 | Máy gây mê kèm thở và phụ kiện |
12 | Thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm |
13 | Thiết bị đo độ rung và phụ kiện |
14 | Máy rửa dạ dày và phụ kiện |
15 | Máy tạo oxy và phụ kiện |
16 | Thiết bị đo độ ồn và phụ kiện |
17 | Máy đốt điện cổ tử cung và phụ kiện |
18 | Máy đốt điện laser, điện các loại và phụ kiện |
19 | Máy đo khúc xạ và phụ kiện |
20 | Bộ lưu điện (UPS) |
21 | Máy bơm nước |
22 | Bơm tiêm điện và phụ kiện |
23 | Bơm truyền dịch và phụ kiện |
24 | Máy đo nhịp tim thai và phụ kiện |
25 | Máy đo cường độ điện trường và phụ kiện |
26 | Máy cassette |
27 | Máy cắt vải |
28 | Máy châm cứu |
29 | Máy khoan cưa xương và phụ kiện |
30 | Hệ thống đếm tế bào và phụ kiện |
31 | Máy cắt đốt siêu âm và phụ kiện |
32 | Tủ đựng hóa chất có lọc hấp thu và phụ kiện |
33 | Máy điện cơ và phụ kiện |
34 | Máy điện não và phụ kiện |
35 | Máy siêu âm các loại và phụ kiện |
36 | Doppler tim thai và phụ kiện |
37 | Monitor sản khoa và phụ kiện |
38 | Máy cất nước các loại và phụ kiện |
39 | Máy hút dịch các loại và phụ kiện |
40 | Hệ thống an toàn phòng xét nghiệm và phụ kiện |
41 | Máy đo chức năng hô hấp và phụ kiện |
42 | Máy hút bụi và phụ kiện |
43 | Máy hủy kim và phụ kiện |
44 | Máy đo khí độc cầm tay và phụ kiện |
45 | Máy in |
46 | Máy vi tính |
47 | Máy lọc nước các loại và phụ kiện |
48 | Máy khuấy từ các loại và phụ kiện |
49 | Máy soi cổ tử cung kỹ thuật số và phụ kiện |
50 | Máy chụp hình |
51 | Máy laser nhãn khoa và phụ kiện |
52 | Máy hàn dây máu di động và phụ kiện |
53 | Máy ly tâm các loại và phụ kiện |
54 | Màn chiếu treo tường và phụ kiện |
55 | Máy hút mẫu vi sinh trong không khí |
56 | Máy massage các loại và phụ kiện |
57 | Máy nội soi các loại và phụ kiện |
58 | Máy nén khí và phụ kiện |
59 | Máy đo nhãn áp và phụ kiện |
60 | Thiết bị đo độ ồn tích phân và phụ kiện |
61 | Nồi luộc các loại và phụ kiện |
62 | Máy rã đông huyết tương và phụ kiện |
63 | Máy đo PH các loại và phụ kiện |
64 | Máy phun thuốc các loại và phụ kiện |
65 | Máy đốt u gan đầu lạnh bằng sóng cao tần và phụ kiện |
66 | Máy rửa phim các loại và phụ kiện |
67 | Máy siêu âm định lượng và phụ kiện |
68 | Đầu dò máy siêu âm |
69 | Tủ an toàn sinh học các loại và phụ kiện |
70 | Máy đo SPO2 các loại và phụ kiện |
71 | Máy đo lực kế bóp tay và phụ kiện |
72 | Máy trợ thính các loại và phụ kiện |
73 | Túi máy chiếu |
74 | Máy sấy tay và phụ kiện |
75 | Máy X-Quang các loại và phụ kiện |
76 | Mở khí quản |
77 | Bơm tiêm các loại |
78 | Kim tiêm 18G |
79 | Nệm bàn tiểu phẫu |
80 | Nệm giường |
81 | Nệm băng ca |
82 | Nệm chống loét |
83 | Nệm hơi |
84 | Nệm nước |
85 | Nẹp Insuline |
86 | Nẹp 03 chấu |
87 | Nẹp cánh tay |
88 | Nẹp bàn tay |
89 | Nẹp cổ cứng |
90 | Tất cả các thiết bị bao gồm phụ kiện và hóa chất dùng trong phòng xét nghiệm |
91 | Tất cả các thiết bị bao gồm phụ kiện và hóa chất dùng trong phòng kiểm nghiệm |
92 | Nẹp cổ mềm |
93 | Nẹp chống xoay chân |
94 | Nẹp chống xoay lưng |
95 | Nẹp đùi các số |
96 | Nẹp gỗ |
97 | Miếng dán hạ sốt |
98 | Nhiệt kế đo trán hồng ngoại |
99 | Nhiệt ẩm kế đồng hồ |
100 | Nhiệt kế tủ lạnh |
101 | Nhiệt kế treo tường |
102 | Bộ kiểm tốc tay khoan |
103 | Bộ đặt nội khí quản các loại |
104 | ổn áp |
105 | Ống nghiệm các loại |
106 | Ống đong |
107 | Ống Edta |
108 | Ống Falcon |
109 | Ống heparin |
110 | Ống hút điều kinh |
111 | Ống hút tai mũi họng |
112 | Ống dẫn lưu |
113 | Ống sonde mũi nhựa |
114 | Ống sonde mũi thủy tinh |
115 | Ống nghe tim thai nhôm |
116 | Ống thông tiệt trùng |
117 | Pallet nhựa |
118 | Micropipette |
119 | Povidine |
120 | Que đè lưỡi các loại |
121 | Que gòn xét nghiệm |
122 | Que lấy bệnh phẩm |
123 | Que Spatula |
124 | Test HCV |
125 | Test Heroin |
126 | Test HBSAg |
127 | Tivi |
128 | Tủ trữ mẫu |
129 | Tủ để dụng cụ xét nghiệm |
130 | Tủ hồ sơ |
131 | Tủ trừng bày nhôm kiếng |
132 | Tủ để đồ bệnh nhân |
133 | Tủ độc AB |
134 | Tủ ấm |
135 | Tủ cấy |
136 | Tủ thuốc cấp cứu |
137 | Tủ âm sâu |
138 | Tủ cực tím |
139 | Tủ đầu giường |
140 | Tủ hút khí |
141 | Túi áp lực đo huyết áp |
142 | Túi đựng bệnh phẩm |
143 | Túi cấp cứu |
144 | Túi máu |
145 | Túi chườm |
146 | Túi oxy |
147 | Túi phân |
148 | Túi treo tay |
149 | Tủ mát |
150 | Tủ đựng vắc xin chuyên dụng |
151 | Tủ đông |
152 | Xe lăn |
153 | Xe đẩy băng ca |
154 | Xe đẩy đồ vải |
155 | Xe đẩy |
156 | Màn tăng sáng |
157 | Nước rửa phim |
158 | Bộ chữ chì |
159 | Hóa chất dùng cho nha khoa |
160 | Ống tiêm Osung |
161 | Ống tiêm nha |
162 | Cao su nặng |
163 | Cao su nhẹ |
164 | Cát đánh bóng |
165 | Chỉ co nướu |
166 | Chỉ Oral B |
167 | Cone Protaper |
168 | Cone giấy |
169 | Cone guttapercha trám bít ống tủy |
170 | Composite |
171 | Bàn chảy chỉnh nha |
172 | Bay nhựa |
173 | Giữ khuôn |
174 | Kềm nhổ răng |
175 | Kềm cắt thạch cao |
176 | Kềm tháo chốt nha |
177 | Kềm tháo mắc cài |
178 | Kéo cắt chỉ thép |
179 | Kẹp phim nha |
180 | Kẹp giấy cắn |
181 | Nạo xương ổ răng |
182 | Cây nạo chắp |
183 | Nạo ngà |
184 | Nạy chóp |
185 | Nạy khủy |
186 | Giấy cắn than |
187 | Giấy đánh GC |
188 | Nhám kẻ |
189 | Ghể nha |
190 | Cán gương |
191 | Mặt gương |
192 | Kính bảo hộ |
193 | Keo nha |
194 | Kim gai |
195 | Lấy dấu |
196 | Thạch cao |
197 | Lentulo |
198 | Lơ đánh bóng |
199 | Máy cạo vôi và phụ kiện |
200 | Mũi khoan |
201 | Mũi cạo vôi |
202 | Răng |
203 | Bảng so màu Vita |
204 | Reamer |
205 | Sáp cây |
206 | Súng bơm cao su |
207 | Gắn sứ 3M |
208 | Gắn tạm cavex |
209 | Gel bôi trơn ống tủy |
210 | Thùng rửa phim |
211 | Thuốc tê bôi |
212 | Thuốc tê xịt |
213 | Nước tự cứng |
214 | Xi măng gắn tạm |
215 | Oxyt kẽm |
216 | Băng keo y tế |
217 | Túi ép dẹp |
218 | Áo chì |
219 | Phòng chì |
220 | Tay khoan |
221 | Bình giữ lạnh |
222 | Áo blue |
223 | Áo choàng phẫu thuật |
224 | Băng thun các loại |
225 | Băng vải cuộn |
226 | Băng rốn |
227 | Bảng đo thị lực |
228 | Bàn họp |
229 | Bàn hồi sức sơ sinh |
230 | Bàn khám phụ khoa |
231 | Bàn tiểu phẫu |
232 | Bao camera nội soi |
233 | Bao cao su |
234 | Bao giày phẫu thuật |
235 | Bao đo huyết áp |
236 | Bể cách thủy |
237 | Bếp điện |
238 | Bình bơm tay |
239 | Bình tạo ẩm |
240 | Bình định mức |
241 | Bình hút dịch |
242 | Bình oxy |
243 | Bình dẫn lưu |
244 | Bình tia |
245 | Bình trữ lạnh vacxin |
246 | Bình xịt tay |
247 | Bo điện tim |
248 | Bo hút nhớt |
249 | Bơm định liều các loại |
250 | Bo máy tạo oxy |
251 | Bóng đèn soi đáy mắt |
252 | Bóng đèn Halogen |
253 | Lavabor rửa tay tiệt trùng |
254 | Bóp bóng các loại |
255 | Bộ tiêm chích |
256 | Cân sức khỏe |
257 | Cân sơ sinh |
258 | Cân có thước đo chiều cao |
259 | Cốc thủy tinh |
260 | Đầu cone |
261 | Cồn |
262 | Chỉ Dafilon các số |
263 | Chỉ Safil các số |
264 | Chỉ Chromic các số |
265 | Chỉ tơ phẫu thuật |
266 | Chỉ Nylon |
267 | Chỉ Vicryl |
268 | Paste điện não |
269 | Điện cực đất loại dán |
270 | Dây điện cực loại dĩa dùng cho máy điện não |
271 | Kim điện cơ |
272 | Gel tẩy da dùng cho máy điện cơ |
273 | Đai cẳng cánh tay |
274 | Đai cột sống |
275 | Đai cẳng tay |
276 | Đai Desault |
277 | Đai kéo cột sống lưng |
278 | Đai lưng Osaka |
279 | Đai xương đòn |
280 | Dàn amply |
281 | Dàn âm thanh |
282 | Miếng dán massage |
283 | Dao mổ |
284 | Lưỡi dao mổ |
285 | Cán dao |
286 | Dao đốt điện |
287 | Dao mổ laser |
288 | Khóa ba chia |
289 | Dây cho ăn các số |
290 | Dây châm cứu |
291 | Dây garo |
292 | Thông foley các số |
293 | Thông Nelaton các số |
294 | Nội khí quản các số |
295 | Phim cho máy CT -Scanner |
296 | Phim cho máy MRI |
297 | Giấy điện tim và ru băng các loại |
298 | Bơm tiêm và kim tiêm các loại |
299 | Dao mổ các loại |
300 | Kim khâu các loại |
301 | Chỉ phẩu thuật các loại |
302 | Các loại vật tư cầm máu |
303 | Bông y tế các loại |
304 | Các loại băng dùng trong y tế như băng cuộn, băng thun, . .. |
305 | Các dụng cụ phòng hộ trong y tế như khẩu trang, trang phục chống dịch, … |
306 | Các loại gạc dùng trong y tế |
307 | Lam đắp vết thương các loại |
308 | Các loại bông dùng trong y tế |
309 | Bột bó các loại |
310 | Miếng áp (opsite) dùng trong phẫu thuật, thủ thuật |
311 | Dây truyền dịch-truyền máu-chạy thận, các ống thông dẫn lưu các loại |
312 | Găng tay-túi chát dẻo-mask các loại |
313 | Vật tư thủy tinh thể nhân tạo các loại |
314 | Vật tư chuyên khoa chấn thương chỉnh hình |
315 | Vật tư cho phẫu thuật nội soi khớp |
316 | Vật tư cho phẫu thuật cột sống |
317 | Vật liệu sử dụng trong điều trị các tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm (gồm: miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định) |
318 | Các loại nẹp DHS/DCS |
319 | Vật tư, hóa chất, dịch dùng cho máy chạy thận nhân tạo |
320 | Vật tư dùng cho máy PCR và real time PCR |
321 | Vật tư dùng cho tim mạch |
322 | Các vật tư dụng cụ inox dùng trong y tế |
323 | Các loại mô hình phục công tác giảng dạy y khoa |
324 | Thùng lạnh chứa vắc xin |
325 | Thùng đựng rác y tế |
326 | Túi đựng rác y tế |
327 | Bộ dụng cụ triệt sản nam + nữ |
328 | Dụng cụ đặt vòng tránh thai |
329 | Dụng cụ tháo vòng tránh thai |
330 | Bộ dụng cụ hút thai |
331 | Dây oxy 1 nhánh các số |
332 | Dây oxy 2 nhánh các số |
333 | Dây oxy nhiều nhánh các số |
334 | Thông Rectal các sỗ |
335 | Thông chữ T |
336 | Dây truyền dịch |
337 | Kềm cắt xương |
338 | Kẹp lấy dị vật tai mũi họng |
339 | Cục biến điện |
340 | Panh bụng |
341 | Bàn chải phẫu thuật |
342 | Banh miệng |
343 | Banh mũi |
344 | Bộ giác hơi |
345 | Bộ rửa dạ dày |
346 | Bô tiểu nam, nữ |
347 | Bộ tiểu phẫu |
348 | Bộ trung phẫu |
349 | Bộ đại phẫu |
350 | Búa phản xạ |
351 | Bút khám mắt |
352 | Dụng cụ cắt thuốc |
353 | Hộp phân liều thuốc |
354 | Chén inox |
355 | Khay hạt đậu |
356 | Đế cắm dụng cụ |
357 | Kẹp lấy dị vật |
358 | Kéo (dùng trong Y tế) các số |
359 | Nhíp có mấu các số |
360 | Nhíp không mấu các số |
361 | Lưỡi lam |
362 | Mâm chữ nhật |
363 | Muỗng nạo đặc |
364 | Đèn gù |
365 | Máng đèn cực tím |
366 | Gạc Y tế |
367 | Ủng cao su |
368 | Ủng đa năng |
369 | Găng tay tiệt trùng |
370 | Găng tay khám |
371 | Ghế nha khoa |
372 | Các thiết bị nha khoa |
373 | Găng tay chưa tiệt trùng |
374 | Drap Y tế |
375 | Gòn thấm |
376 | Gòn không thấm |
377 | Gòn viên |
378 | Máy huyết áp |
379 | Que thử đường huyết |
380 | Khung tập đi |
381 | Kim Insuline |
382 | Tủ nuôi cấy vi sinh |
383 | Kim Lancets |
384 | Kim gây tê |
385 | Kính hiển vi |
386 | Khẩu trang |
387 | Giấy siêu âm |
388 | Giấy điện tâm đồ |
389 | Giấy ghi kết quả sinh hóa |
390 | Hóa chất xét nghiệm sinh hóa, miễn dịch, huyết học, đông máu, khí máu, sinh học phân tử, giải phẫu bệnh |
391 | Giấy in nhiệt các loại |
392 | Hóa chất khử khuẩn |
393 | Máy đo loãng xương và phụ kiện |
394 | Máy X-Quang kỹ thuật số và phụ kiện |
395 | Máy xét nghiệm miễn dịch hoàn toàn tự động và phụ kiện |
396 | Bông y tế, bông tẩm dung dịch các loại |
397 | Bông, tăm bông vô trùng các loại, các cỡ |
398 | Băng, gạc, vật liệu cầm máu, điều trị các vết thương |
399 | Dung dịch sát khuẩn, rửa vết thương |
400 | Bơm, kim tiêm, dây truyền, găng tay và các vật tư Y tế sử dụng trong chăm sóc người bệnh |
401 | Ống dẫn lưu, ống hút |
402 | Kim khâu, chỉ khâu, dao phẫu thuật |
403 | Vật liệu thay thế, vật liệu cấy ghép nhân tạo |
404 | Các loại vật tư Y tế sử dụng trong một số chuyên khoa |
405 | Các loại vật tư Y tế sử dụng trong chẩn đoán, điều trị khác |
406 | Các loại vật tư thay thế sử dụng trong một số thiết bị chẩn đoán, điều trị |
407 | Hệ thống chụp cắt lớp Điện toán (CT) và phụ kiện |
408 | Trang TBYT chủ động |
409 | Trang TBYT chẩn đoán IN VITRO |
410 | Trang TBYT xâm nhập |
411 | TrangTBYT không xâm nhập |
412 | Trang TBYT dùng cho mục đích riêng |
413 | Trang TBYT chủ động |
414 | Máy phân tích sinh hóa và phụ kiện |
415 | Hóa chất, chất chuẩn, dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
416 | Máy phân tích huyết học và phụ kiện |
417 | Hóa chất, máu chuẩn, dung dịch rửa dùng cho máy huyết học |
418 | Hệ thống xét nghiệm ELISA và phụ kiện |
419 | Hóa chất cho hệ thống xét nghiệm ELISA |
420 | Máy phân tích đông máu và phụ kiện |
421 | Hóa chất, chất chuẩn, dung dịch rửa dùng cho máy phân tích đông máu |
422 | Máy phân tích HbA1c và phụ kiện |
423 | Hóa chất, chất chuẩn, dung dịch rửa dùng cho máy phân tích HbA1c |
424 | Máy phân tích điện giải và phụ kiện |
425 | Hóa chất, chất chuẩn, dung dịch rửa dùng cho máy phân tích điện giải |
426 | Máy phân tích nước tiểu và phụ kiện |
427 | Que xét nghiệm dùng cho máy phân tích nước tiểu |
428 | Máy đo đường huyết và phụ kiện |
429 | Ống nghiệm và vật tư tiêu hao |
430 | Máy phân tích nhóm máu và phụ kiện |
431 | Máy xét nghiệm Hemoglobin và phụ |
432 | Mô hình dùng trong giảng dạy y tế |
433 | Vật tư cấy ghép dùng trong chấn thương chỉnh hình |
434 | Vật tư y tế tiêu hao |
435 | Át lát phẫu tích |
436 | Bàn mổ |
437 | Băng đựng hóa chất |
438 | Bình điện dung |
439 | Bộ định lượng chất béo và phụ kiện |
440 | Bộ dụng cụ phẫu thuật |
441 | Bộ lọc hút chân không |
442 | Bộ lọc thô |
443 | Bộ lọc tinh |
444 | Bộ PT mở xương ức |
445 | Bộ test kiểm tra nhanh tình trạng vệ sinh an toàn thực phẩm |
446 | Bộ vali dụng cụ cấp cứu |
447 | Bơm tiêm điện có chức năng kiểm soát đau sau mổ và gây mê |
448 | Cân kỹ thuật điện tử |
449 | Da tay thay thế cho mô hình tiêm tĩnh mạch |
450 | Dây dao cắt cầm máu siêu âm |
451 | Dây dao siêu âm HPBlue |
452 | Đèn treo trán ánh sáng lạnh+ kính lúp |
453 | Đèn UV 2 bước sóng |
454 | Đĩa điện từ trường |
455 | Ghế khám tai mũi họng |
456 | Ghế nha sĩ |
457 | Giường bệnh nhân các loại |
458 | Giường hồi sức cấp cứu |
459 | Hệ thống cảm biến tấm phẳng X-Quang số hóa và phụ kiện |
460 | Hệ thống điện tim gắng sức sử dụng xe đạp và phụ kiện |
461 | Hệ thống Hollter điện tim và phụ kiện |
462 | Hệ thống nâng cấp X quang kỹ thuật số và phụ kiện |
463 | Hệ thống khí trong bệnh viện (Oxy, N2, ....) |
464 | Hệ thống phẫu thuật nội soi và phụ kiện |
465 | Hệ thống quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS và phụ kiện |
466 | Máy sắc ký các loại và phụ kiện |
467 | Hệ thống theo dõi hollter huyết áp và phụ kiện |
468 | Kính hiển vi quang học và phụ kiện |
469 | Lồng ấp sơ sinh và phụ kiện |
470 | Lưỡi dao siêu âm mổ mở |
471 | Lưỡi dao Siêu âm mổ nội soi |
472 | Máy cắt cầm máu siêu âm tích hợp dao hàn mạch và phụ kiện |
473 | Máy cất quay chân không và phụ kiện |
474 | Máy đếm tế bào máu tự động 18 thông số và phụ kiện |
475 | Máy đếm tiểu phân và phụ kiện |
476 | Máy đo điểm chảy và phụ kiện |
477 | Máy đo điện cơ và phụ kiện |
478 | Máy đo độ dẫn và phụ kiện |
479 | Máy đo độ hòa tan và phụ kiện |
480 | Máy đo mật độ xương toàn thân và phụ kiện |
481 | Máy đồng nhất hóa và phụ kiện |
482 | Máy đúc bệnh phẩm và phụ kiện |
483 | Máy hấp tiệt trùng bằng hơi nước và phụ kiện |
484 | Máy hút đờm dãi và phụ kiện |
485 | Máy Laser điều trị răng và phụ kiện |
486 | Máy laser đốt cổ tử cung và phụ kiện |
487 | Máy miễn dịch tự động và phụ kiện, hóa chất |
488 | Máy phân tích tinh dịch và phụ kiện, hóa chất |
489 | Máy phân tích tốc độ lắng máu và phụ kiện, hóa chất |
490 | Máy sàng lọc sơ vữa động mạch không xâm lấn và phụ kiện |
491 | Máy sinh hiển vi khám mắt và phụ kiện |
492 | Máy soi cổ tử cung và phụ kiện |
493 | Máy theo dõi bệnh nhân và phụ kiện |
494 | Máy thở (Dùng cho người lớn và trẻ em) và phụ kiện |
495 | Máy thử độ hòa tan và phụ kiện |
496 | Máy truyền dịch và phụ kiện |
497 | Máy X - quang chụp răng kỹ thuật số và phụ kiện |
498 | Máy X - Quang chụp tổng hợp cao tần kỹ thuật số và phụ kiện |
499 | MH chăm sóc điều dưỡng người già |
500 | MH chọc khí màng phổi |
501 | MH ép tim ngoài lồng ngực có kết nối với máy tính |
502 | MH hồi sức cấp cứu trẻ sơ sinh |
503 | MH khám thai và đỡ đẻ có kết nối máy tính |
504 | MH nghe tim phổi điện tử |
505 | MH thông tiểu nam trong suốt |
506 | MH thông tiểu nữ trong suốt |
507 | MH thực hành chăm sóc trẻ em |
508 | MH tiêm mông có đèn |
509 | Mô hình tiêm bắp điện tử |
510 | Mô hình bán thân |
511 | Mô hình bộ xương người trưởng thành |
512 | Mô hình các cơ quan tiết niệu |
513 | Mô hình các loại vết thương |
514 | Mô hình các sụn thanh quản lớn |
515 | Mô hình cánh tay tiêm truyền |
516 | Mô hình cấp cứu dị vật đường thở |
517 | Mô hình cấp cứu kỹ năng toàn diện |
518 | Mô hình cấp cứu trẻ sơ sinh đa năng |
519 | Mô hình cấu tạo của thận |
520 | Mô hình cây phế quản |
521 | Mô hình châm cứu chi dưới |
522 | Mô hình châm cứu chi trên |
523 | Mô hình châm cứu |
524 | Mô hình chăm sóc khí quản |
525 | Mô hình chăm sóc răng |
526 | Mô hình dạ dày |
527 | Mô hình đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
528 | Mô hình đầu châm |
529 | Mô hình đầu cổ, mạch máu và dây thần kinh |
530 | Mô hình đốt sống ngực cùng với tủy sống |
531 | Mô hình đo huyết áp cánh tay điện tử |
532 | Mô hình gan |
533 | Mô hình giải phẫu cơ toàn thân tháo lắp |
534 | Mô hình hồi sức cấp cứu trẻ em điện tử |
535 | Mô hình khám sinh dục nữ |
536 | Mô hình khám thai |
537 | Mô hình khám vú |
538 | Mô hình khối tá tụy và lá lách |
539 | Mô hình khung xương chậu và đáy chậu của nữ |
540 | Mô hình lấy máu cánh tay điện tử |
541 | Mô hình mê đạo cùng với chuỗi xương con và màng nhĩ 3 phần. Lớn gấp 4 lần kích thước thật |
542 | Mô hình não |
543 | Mô hình nhĩ châm |
544 | Mô hình rửa dạ dày |
545 | Mô hình thở oxy và hút đờm dãi |
546 | Mô hình thực tập sinh sản tự động |
547 | Mô hình thực tập tiêm mông điện tử |
548 | Mô hình tiêm bắp tay có cảnh báo bằng đèn |
549 | Mô hình tiêm dưới da |
550 | Mô hình tiêm tĩnh mạch đầu trẻ |
551 | Mô hình tiêm trong da |
552 | Nồi bao viên |
553 | Núm trong thay thế cho mô hình tiêm trong da |
554 | Ống nội soi |
555 | Phim X-quang các loại |
556 | Que chỉ thị hóa học |
557 | Tranh các cơ quan trong khung chậu |
558 | Tranh cấu tạo cơ quan sinh dục nữ |
559 | Tranh cấu tạo vú của nữ |
560 | Tranh phôi thai |
561 | Tranh quá trình mang thai |
562 | Tranh quá trình sinhTranh về cách cho con bú |
563 | Tranh về tuyến tiền liệt |
564 | Tranh vị trí của thai nhi trước khi sinh |
565 | Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn |
566 | Túi nước |
567 | Tủ ấm và phụ kiện |
568 | Tủ ấm CO2 và phụ kiện |
569 | Tủ cấy vi sinh và phụ kiện |
570 | Tủ bảo quản để hóa chất và sinh phẩm và phụ kiện |
571 | Tủ hút hơi độc và phụ kiện |
572 | Tủ lạnh âm sâu và phụ kiện |
573 | Tủ bảo quản hóa chất và phụ kiện |
574 | Tủ lạnh bảo quản vắc xin sinh phẩm và phụ kiện |