STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Bông hút |
2 | Microshield 4% |
3 | Acid clohydric-HCl |
4 | Acid Etching denfil 37% |
5 | Amalgan |
6 | ASLO |
7 | Bàn chải dùng trong phẫu thuật |
8 | Băng cố định phẫu trường 15 x 28cm |
9 | Băng cố định phẫu trường 28 x 30cm |
10 | Băng cuộn 5cm x2.5m |
11 | Băng dính lụa |
12 | Băng keo chỉ thị màu |
13 | Băng vải cuộn 10cm x 5m |
14 | Bao bọc camera dùng trong thủ thuật, phẫu thuật |
15 | Bình làm ẩm dành cho máy tạo oxy |
16 | Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ( Trẻ em) |
17 | Bộ kim gây tê ngoài màng cứng |
18 | Bộ rửa dạ dày |
19 | Bơm tiêm điện 50ml hoặc tương đương |
20 | Bơm tiêm 1 ml |
21 | Bơm tiêm dùng một lần 20ml |
22 | Bơm tiêm insulin |
23 | Bơm tiêm nhựa 10ml |
24 | Bơm tiêm nhựa 5ml |
25 | Bơm tiêm nhựa cho ăn 50cc |
26 | Bóng Ampu các cỡ NL, TE, sơ sinh |
27 | Bóng đèn Hồng ngoại |
28 | Bột Bó |
29 | Ca-nuyn mayo mở miệng |
30 | Caviton GC |
31 | Châm gai các cỡ |
32 | Chỉ Catgut Chrom 3/0 |
33 | Chỉ Catgut Chrom số 1 |
34 | Chỉ line |
35 | Chỉ Nilon 10/0 |
36 | Chỉ Nilon 5/0-liền kim |
37 | Chỉ Nylon số 6/0 |
38 | Chỉ Safil Quick 2/0,90CM kim tròn |
39 | Chỉ Safil Quick 3/0,70CM kim tam giác |
40 | Chỉ Vicryl các số hoặc tương đương |
41 | Cidex 28 ngày |
42 | Cidezym |
43 | Cốc Nuprowihiplourid đánh bóng răng |
44 | Cồn 70 độ |
45 | Cồn tuyệt đối |
46 | Đầu côn vàng |
47 | Đầu côn xanh |
48 | Đầu ống hút nhựa 27cm |
49 | Dầu Parafin |
50 | Dầu soi kính hiển vi |
51 | Dây cho ăn hoặc tương đương |
52 | Dây hút nhớt |
53 | Dây truyền dịch |
54 | Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động các loại, các cỡ |
55 | Dây truyền máu |
56 | Đè lưỡi Inox |
57 | Diêm sa mẹ |
58 | Điện cực dán/ miếng dán điện cực các loại |
59 | Đinh Kirschner các cỡ |
60 | Dung dịc Natricitrat |
61 | Dung dịch Fucsin 500ml |
62 | Dung dịch Javen |
63 | Dung dịch KOH 20% |
64 | Dung dịch Lugol |
65 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh |
66 | Dung dịch sát khuẩn tủy (CPC) |
67 | Dung dịch Tím Gentian |
68 | Dung dịch Xanhmethylen 500ml |
69 | Dung dịch xịt phòng ngừa loét do tì đè Sanyrene 20ml |
70 | Eugenol |
71 | Furcin kiềm |
72 | Gạc hút nước |
73 | Gạc nội soi (gạc dệt thành miếng ) 7,5 x 7,5 x 6 lớp |
74 | Găng sản kiểm soát cổ tử cung các cỡ |
75 | Găng tay cổ dài hoặc tương đương |
76 | Găng tay khám |
77 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số |
78 | Gel bôi tê |
79 | Gel điện tim hoặc tương đương |
80 | Gel siêu âm |
81 | Giấy điện tim 3 cần |
82 | Giấy điện tim 6 cần |
83 | Giấy định nhóm máu tại giường bệnh |
84 | Giấy in dùng cho máy siêu âm đen trắng Sony |
85 | Giấy in máy đo chức năng hô hấp |
86 | Giấy in nhiệt 58mmx30mm hoặc tương đương |
87 | Giấy lau kính hiển vi |
88 | Gold label HS posterior Extra 9 (Fuji 9) |
89 | Hóa chất diệt tủy răng |
90 | Hồng cầu mẫu |
91 | Huyết thanh mẫu A,B,AB |
92 | Huyết thanh mẫu RH (Anti D) |
93 | Kẽm Oxit nha khoa |
94 | Keo răng ( Bonding) |
95 | Kẹp rốn |
96 | Khẩu trang 3 lớp |
97 | Kim cánh bướm các số |
98 | Kìm cắt đinh |
99 | Kim châm cứu các cỡ số |
100 | Kim chích máu |
101 | Kim gây tê tủy sống |
102 | Kim khâu cơ |
103 | Kim khâu ruột tròn nhỏ |
104 | Kim khâu tam giác |
105 | Kim lấy thuốc vô trùng hoặc tương đương |
106 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24G |
107 | Kim nha khoa |
108 | Lentulo |
109 | Lọ chứa đờm có nắp 4cm x 6 cm (Loại trắng trong) |
110 | Lưỡi dao mổ - số 11 |
111 | Lưỡi dao mổ - số 21 |
112 | Lưỡi dao mổ số 15 |
113 | Mảnh ghép thoát vị bẹn, thành bụng các loại, các cỡ |
114 | Mặt nạ khí dung các cỡ |
115 | Mũ giấy |
116 | Mũi khoan đầu tròn, trụ, chuột (các cỡ) |
117 | Mũi khoan đk 2.5->4.5mm |
118 | Nhiệt kế hoặc tương đương |
119 | Ống (sonde) rửa dạ dày các loại, các cỡ |
120 | Ống Citrat |
121 | Ống lấy máu (có Heparine) |
122 | Ống nghiệm EDTA |
123 | Ống nghiệm nhựa có nắp Eppendorf 1,5ml hoặc tương đương |
124 | Ống nghiệm thuỷ tinh các số |
125 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ |
126 | Dây nối bơm tiêm điện |
127 | Ống thổi đo CNHH |
128 | Dây hút dịch phẫu thuật |
129 | Oxy già |
130 | Parafin rắn công nghiệp |
131 | Phim khô 10*12 inch cho máy in Agfa Drystar 5302 |
132 | Phim khô 8*10 inch cho máy in Agfa Drystar 5302 |
133 | Presept 2.5g |
134 | Quả hút nhớt sơ sinh |
135 | Que Bông tăm vô khuẩn |
136 | Que cấy nhựa tiệt trùng |
137 | Sonde Foley 2 nhánh các số |
138 | Sonde hậu môn |
139 | Sonde hậu môn các số (Sơ sinh) |
140 | Sonde Nelaton các số |
141 | Sonde thở Oxy 2 nhánh |
142 | Tấm trải nilon |
143 | Thuốc tê nha khoa |
144 | Thuốc trám thẩm mỹ Composite đặc nano |
145 | Thủy ngân (Răng) |
146 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại, các cỡ (cứng, mềm, treo) |
147 | Túi đựng nước tiểu |
148 | Túi hậu môn |
149 | Vôi Soda hoặc tương đương |
150 | Hóa chất dùng cho máy sinh hóa |
151 | Hóa chất dùng cho máy huyết học |
152 | Que thử cho máy nước tiểu |
153 | Hóa chất miễn dịch |
154 | Hóa chất đông máu |