STT Mã hồ sơ Số công bố Thông tin hồ sơ Tên doanh nghiệp/Cá nhân Tên TTBYT Trạng thái Văn bản công bố
1681 000.00.04.G18-231030-0004 230000364/PCBB-BYT

CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM Máy xét nghiệm điện di mao quản

Còn hiệu lực

1682 000.00.04.G18-231030-0006 230000363/PCBB-BYT

CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM Máy xét nghiệm điện di mao quản

Còn hiệu lực

1683 000.00.04.G18-231030-0019 230000362/PCBB-BYT

CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM Bộ IVD - Xét nghiệm định tính globulin miễn dịch trên thạch

Còn hiệu lực

1684 000.00.04.G18-231030-0020 230000361/PCBB-BYT

CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM Bộ IVD - Xét nghiệm định tính globulin miễn dịch trên thạch

Còn hiệu lực

1685 000.00.04.G18-231030-0022 230000360/PCBB-BYT

CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM Bộ IVD - Xét nghiệm định tính globulin miễn dịch trên thạch

Còn hiệu lực

1686 000.00.04.G18-231030-0023 230000359/PCBB-BYT

CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM Bộ IVD - Xét nghiệm định tính Bence Jones trên thạch

Còn hiệu lực

1687 000.00.19.H29-231019-0011 230002393/PCBB-HCM

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN RANDOX LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Cụm IVD Chất nền: CRP, HAEMOGLOBIN A1c (HbA1C), FERRITIN (FERR), TRANSFERRITIN (TF), HDL-CHOLESTEROL (HDL), LDL-CHOLESTEROL (LDL), RHEUMATOID FACTOR (RF)

Còn hiệu lực

1688 000.00.19.H29-231017-0011 230002392/PCBB-HCM

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN RANDOX LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Cụm IVD Chất nền: DIRECT BILIRUBIN (D BIL), Non-Esterified Fatty Acids (NEFA), TOTAL BILE ACIDS (TBA), ZINC (Zn), MAGNESIUM (Mg), INORGANIC PHOSPHOROUS (PHOS), CYSTATIN C (CYSC), CYTOKINE (CTK)

Còn hiệu lực

1689 000.00.19.H29-231019-0012 230002391/PCBB-HCM

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN RANDOX LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Cụm IVD Chất nền: CREATININE (CREA), GLUCOSE, TOTAL PROTEIN, TOTAL BILIRUBIN, UREA, URIC ACID (UA), CHOLESTEROL (CHOL), ALBUMIN (ALB)

Còn hiệu lực

1690 000.00.19.H29-231016-0011 230002390/PCBB-HCM

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN RANDOX LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Cụm IVD Chất nền: GLUTATHIONE PEROXIDASE, SUPEROXIDE DISMUTASE, TOTAL ANTIOXIDANT STATUS, D-3 Hydroxybutyrate

Còn hiệu lực