STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
381 |
000.00.19.H32-220427-0002 |
220000039/PCBMB-KH |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH KHÁNH HÒA - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1030 |
|
Còn hiệu lực
|
|
382 |
000.00.19.H32-220427-0001 |
220000038/PCBMB-KH |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH KHÁNH HÒA - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 887 |
|
Còn hiệu lực
|
|
383 |
000.00.04.G18-220517-0005 |
220002239/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thụ thể transferrin hòa tan |
Còn hiệu lực
|
|
384 |
000.00.43.H48-220511-0001 |
220000023/PCBMB-QNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 631 |
|
Còn hiệu lực
|
|
385 |
000.00.04.G18-220517-0004 |
220002238/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Máy điều trị vi sóng |
Còn hiệu lực
|
|
386 |
000.00.04.G18-220517-0003 |
220002237/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Máy điều trị tần số radio |
Còn hiệu lực
|
|
387 |
000.00.04.G18-220517-0002 |
220002236/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
388 |
000.00.04.G18-220517-0001 |
220002235/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alkaline phosphatase |
Còn hiệu lực
|
|
389 |
000.00.16.H33-220427-0002 |
220000036/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH KIÊN GIANG - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1197 |
|
Còn hiệu lực
|
|
390 |
000.00.16.H33-220427-0001 |
220000035/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH KIÊN GIANG - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1361 |
|
Còn hiệu lực
|
|