STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
261 |
000.00.19.H26-230531-0002 |
230001006/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ATEC PHARMA |
XỊT PHỤ KHOA PHÙNG GIA |
Còn hiệu lực
|
|
262 |
000.00.19.H29-230418-0024 |
230001155/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Doa xương đùi |
Còn hiệu lực
|
|
263 |
000.00.19.H29-230418-0026 |
230001154/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Chỏm xương đùi thử |
Còn hiệu lực
|
|
264 |
000.00.19.H26-230530-0021 |
230001242/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ THỊNH PHÁT |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
265 |
000.00.19.H26-230530-0027 |
230001241/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ THỊNH PHÁT |
Thuốc thử, vật liệu kiểm soát, chất hiệu chuẩn chẩn đoán Invitro sử dụng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
266 |
000.00.19.H26-230530-0028 |
230001005/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ THỊNH PHÁT |
Chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
267 |
000.00.19.H29-230505-0021 |
230001153/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ khâu da bằng ghim đa hướng |
Còn hiệu lực
|
|
268 |
000.00.19.H29-230527-0005 |
230001152/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Ống thông niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
269 |
000.00.19.H26-230602-0020 |
230001004/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROPHARM |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
270 |
000.00.19.H29-230526-0006 |
230000659/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Dụng cụ phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
271 |
000.00.19.H29-230603-0004 |
230000658/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
IVD-Thuốc thử pha loãng dùng cho xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
272 |
000.00.19.H29-230602-0016 |
230001151/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Cụm IVD Enzymes: ACE, Acid Phosphatase, ADA, β-Hydroxybutyrate, ALT, AST, ALP, Amylase, Cholinesterase, CK-MB, CK-NAC, G6PDH, GAMMA GT, hs-CRP, LDH, Lipase |
Còn hiệu lực
|
|
273 |
000.00.19.H29-230531-0027 |
230001150/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Cụm IVD - Thuốc thử elisa xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter pylori |
Còn hiệu lực
|
|
274 |
000.00.19.H29-230604-0001 |
230001149/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Cụm IVD Thuốc thử ly giải và nhuộm tế bào dùng cho xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
275 |
000.00.19.H29-230604-0002 |
230000657/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
: IVD-hóa chất rửa dùng cho xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
276 |
000.00.19.H29-230508-0012 |
230001148/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Cụm IVD - Thuốc thử elisa xét nghiệm vi rút sốt xuất huyết Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
277 |
000.00.19.H15-230602-0001 |
230000002/PCBA-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Găng tay cao su y tế |
Còn hiệu lực
|
|
278 |
000.00.19.H26-230603-0003 |
230001240/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI JCB QUỐC TẾ |
VIÊN ĐẶT ÂM ĐẠO VAGISUN-CLO |
Còn hiệu lực
|
|
279 |
000.00.10.H31-230531-0002 |
230000001/PCBB-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LINH ĐẠT |
NƯỚC MẮT NHÂN TẠO |
Còn hiệu lực
|
|
280 |
000.00.10.H31-230512-0002 |
230000003/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1285 |
|
Còn hiệu lực
|
|