STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1 |
000.00.19.H21-230518-0001 |
230000007/PCBB-GL |
|
CÔNG TY TNHH XNK CÔNG TOÀN |
Kim chọc hút tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
2 |
000.00.19.H29-230531-0018 |
230001175/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ EUROPHARM |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
3 |
000.00.16.H40-230605-0001 |
230000002/PCBB-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÂM TIẾN |
Dung dịch khử khuẩn Trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4 |
000.00.19.H29-230529-0004 |
230001174/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC |
Máy Laser Diode Nha Khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5 |
000.00.19.H29-230530-0005 |
230001173/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Hệ thống đo bilirubin toàn phần tại giường phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
6 |
000.00.19.H29-230531-0009 |
230001172/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN VIỆT |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
7 |
000.00.19.H29-230531-0007 |
230000211/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NOVA XANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
8 |
000.00.19.H26-230602-0021 |
230001023/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC QUỐC TẾ TAKO |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
9 |
000.00.19.H29-230530-0028 |
230000680/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Giường điện y tế, dùng trong bệnh viện |
Còn hiệu lực
|
|
10 |
000.00.19.H26-230603-0001 |
230001022/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TM – XNK NOVA PHARMA – C.T.K |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
11 |
000.00.19.H29-230531-0001 |
230000210/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OSCAR |
|
Còn hiệu lực
|
|
12 |
000.00.19.H26-230531-0015 |
230001267/PCBB-HN |
|
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
Bộ thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
13 |
000.00.19.H29-230529-0023 |
230000679/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Hóa chất dùng cho máy nhuộm lam |
Còn hiệu lực
|
|
14 |
000.00.19.H29-230530-0003 |
230000678/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Máy phun sương |
Còn hiệu lực
|
|
15 |
000.00.19.H26-230602-0022 |
230001266/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Nút chặn kim luồn có van 1 chiều |
Còn hiệu lực
|
|
16 |
000.00.19.H29-230529-0025 |
230001171/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ SÀI GÒN |
Máy tạo Oxy dùng chăm sóc và làm đẹp da |
Còn hiệu lực
|
|
17 |
000.00.19.H29-230529-0024 |
230001170/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ SÀI GÒN |
Máy làm đẹp da |
Còn hiệu lực
|
|
18 |
000.00.19.H29-230529-0019 |
230001169/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
Nhiệt kế hồng ngoại ; Máy xông khí dung ; Máy đo huyết áp cổ tay điện tử; Nhiệt kế điện tử; Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
19 |
000.00.19.H29-230530-0024 |
230000677/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NAM VIỆT |
Máy in phim X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
20 |
000.00.19.H26-230602-0019 |
230001021/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VĨNH ĐẠT |
Máy sưởi cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
21 |
000.00.48.H41-230602-0001 |
230000008/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TNHH NINMED |
Nimacgol |
Còn hiệu lực
|
|
22 |
000.00.19.H26-230531-0011 |
230001020/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Hệ thống tích hợp phòng mổ |
Còn hiệu lực
|
|
23 |
000.00.19.H26-230602-0003 |
230001019/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
Thuốc thử tách chiết axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
24 |
000.00.19.H26-230602-0012 |
230001265/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đồng thời tác nhân gây bệnh đường hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
25 |
000.00.19.H26-230602-0014 |
230001264/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
26 |
000.00.17.H54-230605-0001 |
230000011/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH MEDINOVA |
Băng cuộn lụa - Silk tape |
Còn hiệu lực
|
|
27 |
000.00.17.H54-230602-0001 |
230000010/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDI KOREA |
Khăn lau hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
28 |
000.00.19.H26-230601-0019 |
230001263/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Trocar |
Còn hiệu lực
|
|
29 |
000.00.19.H29-230529-0005 |
230001168/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Sonde dạ dày chất liệu Silicone |
Còn hiệu lực
|
|
30 |
000.00.19.H26-230601-0017 |
230001262/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Trocar |
Còn hiệu lực
|
|
31 |
000.00.19.H26-230601-0011 |
230001261/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Dụng cụ nong và bảo vệ vết mổ |
Còn hiệu lực
|
|
32 |
000.00.19.H29-230519-0020 |
230000676/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Túi cho ăn trọng lực dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
33 |
000.00.19.H26-230601-0020 |
230000236/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG MÁY VẬT LIỆU NHA KHOA HOÀNG GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
34 |
000.00.19.H26-230602-0002 |
230001018/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỤC ANH |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
35 |
000.00.19.H29-230530-0007 |
230001167/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI NAM |
Bộ chuyển đổi X-quang số hóa |
Còn hiệu lực
|
|
36 |
000.00.19.H26-230601-0016 |
230001017/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD rửa dùng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
37 |
000.00.19.H26-230601-0015 |
230001016/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD pha loãng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
38 |
000.00.19.H29-230524-0010 |
230000209/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÍNH HỌC AN KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
39 |
000.00.19.H29-230529-0012 |
230000675/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM VIỆT |
NƯỚC OXY GIÀ 3% |
Còn hiệu lực
|
|
40 |
000.00.19.H29-230529-0015 |
230000674/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM VIỆT |
CỒN BORIC 3% |
Còn hiệu lực
|
|
41 |
000.00.19.H26-230601-0004 |
230001015/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG LONG VIỆT NAM |
Xịt mũi ưu trương HYPER SEA |
Còn hiệu lực
|
|
42 |
000.00.19.H29-230529-0010 |
230000673/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM VIỆT |
CỒN 70% |
Còn hiệu lực
|
|
43 |
000.00.19.H26-230601-0018 |
230001014/PCBA-HN |
|
VIỆN NGHIÊN CỨU CÁC BÀI THUỐC DÂN TỘC VIỆT NAM |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
44 |
000.00.19.H26-230601-0001 |
230001013/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
DUNG DỊCH SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
45 |
000.00.19.H29-230526-0024 |
230000672/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
Miếng dán lạnh giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
46 |
000.00.18.H24-230605-0002 |
230000009/PCBA-HP |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BT |
Miếng dán giảm đau bụng kinh |
Còn hiệu lực
|
|
47 |
000.00.19.H26-230527-0010 |
230001260/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHA KHOA VIỆT PT |
Dụng cụ khoan hỗ trợ cấy ghép răng |
Còn hiệu lực
|
|
48 |
000.00.19.H29-230601-0023 |
230000671/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
GEL LÀM TRẮNG RĂNG TẠI PHÒNG MẠCH |
Còn hiệu lực
|
|
49 |
000.00.19.H29-230529-0017 |
230001166/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
50 |
000.00.31.H36-230530-0001 |
230000007/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1322 |
|
Còn hiệu lực
|
|