STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
551 |
000.00.17.H39-230523-0001 |
230000004/PCBMB-LA |
|
NHÀ THUỐC TÂM TRÍ |
|
Còn hiệu lực
|
|
552 |
000.00.04.G18-230530-0013 |
230000281/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định danh nhóm máu |
Còn hiệu lực
|
|
553 |
000.00.04.G18-230530-0012 |
230000025/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
554 |
000.00.48.H41-201209-0001 |
230000019/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỴ Y TẾ ĐÔNG ÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
555 |
000.00.19.H32-230508-0001 |
230000008/PCBB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Bộ dụng cụ đổ xi măng thân đốt sống loại cong |
Còn hiệu lực
|
|
556 |
000.00.19.H26-230529-0022 |
230001190/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ ĐỨC QUÂN |
Bơm truyền cơ học đàn hồi |
Còn hiệu lực
|
|
557 |
000.00.19.H26-230527-0002 |
230000941/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHÁP |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
558 |
000.00.19.H26-230529-0010 |
230000940/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ LISACOS |
GEL BÔI RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
559 |
000.00.16.H05-230526-0001 |
230000025/PCBB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE |
Dung dịch nhỏ mắt Avisla Dryeye |
Còn hiệu lực
|
|
560 |
000.00.16.H05-230526-0002 |
230000024/PCBB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE |
Dung dịch nhỏ mắt Avisla Vitamin |
Còn hiệu lực
|
|
561 |
000.00.16.H05-230525-0001 |
230000005/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI PHƯƠNG ĐÔNG-(TNHH) |
Dung dịch diệt khuẩn/khử khuẩn thiết bị/dụng cụ bệnh viện |
Còn hiệu lực
|
|
562 |
000.00.04.G18-230530-0005 |
230000280/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Hormone nội tiết và peptide: GH, IGF-I, IGFBP-3 |
Còn hiệu lực
|
|
563 |
000.00.04.G18-230524-0005 |
230000004/PTVKT-BYT |
|
NGUYỄN TRỌNG QUỲNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
564 |
000.00.04.G18-230530-0006 |
230000279/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Na, K, Cl, TCO2 |
Còn hiệu lực
|
|
565 |
000.00.19.H26-230510-0007 |
230000939/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Bàn nâng hạ |
Còn hiệu lực
|
|
566 |
000.00.04.G18-230517-0001 |
230000003/PTVKT-BYT |
|
TRẦN PHƯỚC QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
567 |
000.00.16.H40-230529-0002 |
230000020/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
Mũ phẫu thuật; Giầy phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
568 |
000.00.16.H40-230529-0001 |
230000019/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
Bao; Túi dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
569 |
000.00.18.H24-230529-0001 |
230000007/PCBA-HP |
|
CÔNG TY TNHH LG ELECTRONICS VIỆT NAM HẢI PHÒNG |
Màn hình y tế |
Còn hiệu lực
|
|
570 |
000.00.19.H26-230526-0018 |
230001189/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HỢP TÁC ĐẦU TƯ GLOBAL G2 |
Máy nâng cơ bằng sóng RF và MFU |
Còn hiệu lực
|
|
571 |
000.00.19.H26-230509-0006 |
230001188/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng β-hCG |
Còn hiệu lực
|
|
572 |
000.00.19.H26-230428-0009 |
230000938/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Cánh tay treo trần |
Còn hiệu lực
|
|
573 |
000.00.17.H09-230524-0001 |
230000008/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1338 |
|
Còn hiệu lực
|
|
574 |
000.00.17.H09-230523-0001 |
230000015/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM |
Tròng mắt kính thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
575 |
000.00.04.G18-230525-0008 |
230000278/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Hệ thống tay cưa |
Còn hiệu lực
|
|
576 |
000.00.19.H29-230410-0011 |
230000825/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Đầu dò sử dụng nhiều lần dùng cho hệ thống định vị khối u |
Còn hiệu lực
|
|
577 |
000.00.19.H29-230410-0012 |
230000826/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Đầu dò dùng cho Hệ thống định vị khối u |
Còn hiệu lực
|
|
578 |
000.00.19.H29-230410-0008 |
230000827/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Đầu dò dùng cho hệ thống định vị khối u |
Còn hiệu lực
|
|
579 |
000.00.04.G18-230529-0013 |
230000277/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim tiêm chọc dò |
Còn hiệu lực
|
|
580 |
000.00.19.H17-230519-0001 |
230000019/PCBMB-ĐNa |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH PHƯỚC THIỆN 7 – CÔNG TY NHHH PHƯỚC THIỆN 3T |
|
Còn hiệu lực
|
|
581 |
000.00.19.H17-230517-0001 |
230000018/PCBMB-ĐNa |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH PHƯỚC THIỆN 8 – CÔNG TY NHHH PHƯỚC THIỆN 3T |
|
Còn hiệu lực
|
|
582 |
000.00.19.H17-230524-0001 |
230000017/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MERACINE CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
583 |
000.00.19.H29-230524-0018 |
230001089/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến (dành cho điều trị thẩm mỹ làm đẹp) |
Còn hiệu lực
|
|
584 |
000.00.19.H29-230524-0002 |
230001088/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Bơm truyền cơ học đàn hồi dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
585 |
000.00.19.H29-230522-0001 |
230001087/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
Máy bơm khí và tưới rửa nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
586 |
000.00.19.H29-230524-0014 |
230001086/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ AMED |
THIẾT BỊ LASER CO2 VI ĐIỂM |
Còn hiệu lực
|
|
587 |
000.00.19.H29-230524-0011 |
230001085/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDVISION VIỆT NAM |
Cụm IVD test nhanh sốt xuất huyết |
Còn hiệu lực
|
|
588 |
000.00.19.H29-230524-0007 |
230001084/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Mở khí quản có bóng/không bóng |
Còn hiệu lực
|
|
589 |
000.00.19.H29-230427-0009 |
230000201/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM ÁNH NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
590 |
000.00.07.H27-230523-0001 |
230000002/PCBA-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT NaCl 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
591 |
000.00.19.H26-230527-0008 |
230001187/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC FGK |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
592 |
000.00.19.H26-230527-0007 |
230000219/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC FGK |
|
Còn hiệu lực
|
|
593 |
000.00.19.H29-230524-0012 |
230000200/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT DỊCH VỤ MINH LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
594 |
000.00.19.H26-230525-0023 |
230000218/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS-USA |
|
Còn hiệu lực
|
|
595 |
000.00.19.H29-230518-0029 |
230000631/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Tháp chấm tâm mắt tự động |
Còn hiệu lực
|
|
596 |
000.00.19.H26-230527-0004 |
230000937/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM AQUA |
XỊT TAI |
Còn hiệu lực
|
|
597 |
000.00.19.H26-230527-0003 |
230000936/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM AQUA |
XỊT SÂU RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
598 |
000.00.19.H29-230523-0044 |
230001083/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH U&C INTERNATIONAL |
Trụ kim loại dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
599 |
000.00.19.H26-230527-0001 |
230001186/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MAI |
Máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
600 |
000.00.19.H29-230525-0010 |
230000630/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Băng thun y tế |
Còn hiệu lực
|
|