STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
701 |
000.00.19.H26-230518-0023 |
230001111/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
GEL BÔI TƯA LƯỠI |
Còn hiệu lực
|
|
702 |
000.00.19.H26-230518-0022 |
230000888/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
TỦ ĐỰNG THUỐC CỔ TRUYỀN |
Còn hiệu lực
|
|
703 |
000.00.19.H26-230518-0006 |
230001110/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TM - XNK THÁI DƯƠNG |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
704 |
000.00.16.H22-230513-0001 |
230000006/PCBMB-HG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1181 |
|
Còn hiệu lực
|
|
705 |
000.00.19.H26-230517-0002 |
230000206/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ DONGKUK |
|
Còn hiệu lực
|
|
706 |
000.00.19.H26-221229-0007 |
230001109/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Chỉ khâu phẫu thuật liền kim không tiêu vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
707 |
000.00.18.H57-230522-0001 |
230000001/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CNP |
Bột nhuận tràng |
Còn hiệu lực
|
|
708 |
000.00.04.G18-230522-0011 |
230000263/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dị ứng: Cá tuyết, Hạt phỉ, Lòng đỏ trứng, Ovomucoid, Tôm sú |
Còn hiệu lực
|
|
709 |
000.00.19.H26-230518-0019 |
230000887/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ADN |
XỊT RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
710 |
000.00.19.H26-230518-0016 |
230000886/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC QUỐC TẾ NATURAL LIFE |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
711 |
000.00.19.H29-230519-0003 |
230000195/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1318 |
|
Còn hiệu lực
|
|
712 |
000.00.19.H29-230519-0008 |
230000194/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1349 |
|
Còn hiệu lực
|
|
713 |
000.00.19.H29-230519-0005 |
230000193/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1348 |
|
Còn hiệu lực
|
|
714 |
000.00.19.H26-230522-0003 |
230000885/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LT PHARCO |
Siro tăng đề kháng IMSYSU |
Còn hiệu lực
|
|
715 |
000.00.19.H29-230518-0046 |
230001017/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
716 |
000.00.19.H29-230518-0051 |
230001016/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
717 |
000.00.19.H29-230509-0021 |
230001015/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Mão răng bằng kim loại dùng để tái tạo và bảo vệ răng thật |
Còn hiệu lực
|
|
718 |
000.00.19.H29-230511-0002 |
230001014/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MJ MEDICAL |
BỘ KIT TÁCH CHIẾT HUYẾT TƯƠNG GIÀU TIỂU CẦU |
Còn hiệu lực
|
|
719 |
000.00.19.H29-230510-0012 |
230001013/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHÁT |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
720 |
000.00.19.H29-230518-0007 |
230000607/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DP HOÀNG KHANG HEALTHCARE |
Gạc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
721 |
000.00.19.H29-230518-0015 |
230000605/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Dụng cụ trộn vật liệu gắn răng giả dạng ống |
Còn hiệu lực
|
|
722 |
000.00.19.H29-230518-0044 |
230000604/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG MINH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
723 |
000.00.19.H29-230510-0013 |
230001012/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN THẨM MỸ Á ÂU |
Bộ dây truyền khí dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
724 |
000.00.19.H29-230510-0004 |
230001011/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN THẨM MỸ Á ÂU |
Máy điều trị bằng liệu pháp ozone |
Còn hiệu lực
|
|
725 |
000.00.19.H29-230519-0025 |
230000603/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH KHANG |
Máy xử lí mô Histocore PEARL, Histocore PEGASUS,Histocore PEGASUS Plus, TP1020 |
Còn hiệu lực
|
|
726 |
000.00.19.H29-230519-0021 |
230000602/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH KHANG |
Máy cắt lạnh mô bệnh phẩm CM1860 UV, CM1860, CM 1950 |
Còn hiệu lực
|
|
727 |
000.00.19.H29-230518-0042 |
230000601/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH KHANG |
Máy cắt lạnh mô bệnh phẩm RM2125 RTS, Histocore BIOCUT, Histocore AUTOCUT, Histocore MULTICUT |
Còn hiệu lực
|
|
728 |
000.00.19.H29-230518-0039 |
230000600/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH KHANG |
Máy đúc nến Histocore Arcadia H, Histocore Arcadia C |
Còn hiệu lực
|
|
729 |
000.00.19.H29-230518-0019 |
230001010/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OSCAR |
Thiết bị sóng siêu âm hội tụ cường độ cao và phụ kiện đồng bộ |
Còn hiệu lực
|
|
730 |
000.00.19.H29-230428-0010 |
230001009/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
731 |
000.00.19.H29-230518-0028 |
230001008/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống số hóa X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
732 |
000.00.19.H29-220926-0010 |
230000599/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
Cụm IVD dùng cho xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
733 |
000.00.19.H29-230518-0011 |
230001007/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
Máy RF điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
734 |
000.00.19.H29-230518-0009 |
230001006/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
IVD - Thuốc thử elisa ký sinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
735 |
000.00.19.H29-230515-0002 |
230000192/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AEXEL BIOMED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
736 |
000.00.19.H29-230517-0001 |
230000015/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TOPSHENG |
Cốc nguyệt san |
Còn hiệu lực
|
|
737 |
000.00.19.H29-230517-0002 |
230000191/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ KỸ THUẬT NGỌC ÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
738 |
000.00.19.H29-230516-0005 |
230000190/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
739 |
000.00.19.H29-230518-0005 |
230000598/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Tròng kính thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
740 |
000.00.19.H29-230518-0003 |
230000597/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Tròng kính thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
741 |
000.00.19.H29-230517-0003 |
230000189/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MERACINE- CHI NHÁNH MIỀN NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
742 |
000.00.19.H29-230516-0001 |
230000188/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DQH VN – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH KHO MIỀN NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
743 |
000.00.19.H29-230509-0002 |
230000596/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Đèn phẫu thuật (kèm linh phụ kiện) |
Còn hiệu lực
|
|
744 |
000.00.19.H29-230509-0011 |
230000595/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Bộ gia cố treo trần (kèm linh phụ kiện) |
Còn hiệu lực
|
|
745 |
000.00.19.H29-230518-0001 |
230001005/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Hệ thống máy hút khí gây mê thừa trung tâm và linh, phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
746 |
000.00.19.H29-230427-0011 |
230001004/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Đệm lót kẹp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
747 |
000.00.19.H29-230427-0012 |
230001003/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kẹp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
748 |
000.00.19.H29-221216-0012 |
230000594/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ thử thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
749 |
000.00.19.H29-230307-0003 |
230001002/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
750 |
000.00.19.H29-230307-0001 |
230001001/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|