STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
801 |
000.00.19.H26-230519-0005 |
230000905/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Hệ thống kính hiển vi phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
802 |
000.00.19.H26-230519-0018 |
230001132/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Hoá chất sử dụng cho máy xét nghiệm miễn dịch chấm lượng tử |
Còn hiệu lực
|
|
803 |
000.00.19.H26-230519-0039 |
230000904/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Giấy in các loại dùng cho máy y tế |
Còn hiệu lực
|
|
804 |
000.00.19.H26-230518-0055 |
230001131/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
Máy trợ thính xử lý âm thanh điện cực ốc tai |
Còn hiệu lực
|
|
805 |
000.00.19.H26-230519-0007 |
230001130/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
806 |
000.00.19.H26-230519-0004 |
230001129/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
NƯỚC MẮT NHÂN TẠO |
Còn hiệu lực
|
|
807 |
000.00.19.H26-230519-0035 |
230001128/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
Dụng cụ bơm tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
808 |
000.00.19.H26-230519-0013 |
230000903/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI |
ĐAI HỖ TRỢ THẮT LƯNG |
Còn hiệu lực
|
|
809 |
000.00.19.H26-230519-0014 |
230000902/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI |
ĐAI HỖ TRỢ CỐ ĐỊNH ĐẦU GỐI |
Còn hiệu lực
|
|
810 |
000.00.19.H26-230519-0010 |
230000901/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI |
ĐAI CỐ ĐỊNH TƯ THẾ |
Còn hiệu lực
|
|
811 |
000.00.19.H26-230518-0059 |
230001127/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Vitamin D |
Còn hiệu lực
|
|
812 |
000.00.19.H26-230518-0058 |
230001126/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng SAA |
Còn hiệu lực
|
|
813 |
000.00.19.H26-230518-0064 |
230000899/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Ống bảo quản DNA tự do có chứa chất chống đông EDTA.K2 |
Còn hiệu lực
|
|
814 |
000.00.19.H26-230519-0009 |
230001125/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
815 |
000.00.19.H26-230518-0053 |
230001124/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính hCG trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
816 |
000.00.19.H26-230518-0047 |
230001123/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính hCG trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
817 |
000.00.19.H26-230510-0012 |
230001122/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Máy soi cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
818 |
000.00.19.H26-230519-0006 |
230001121/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Que thử xét nghiệm định tính phát hiện chất gây nghiện MOP trong mẫu nước tiểu. |
Còn hiệu lực
|
|
819 |
000.00.19.H26-230518-0004 |
230001120/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KYH BIO TECH VIỆT NAM |
Que thử đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
820 |
000.00.19.H26-230518-0003 |
230001119/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KYH BIO TECH VIỆT NAM |
Máy đo đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
821 |
000.00.19.H26-230518-0034 |
230000897/PCBA-HN |
|
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN QUYẾT CHIẾN |
NƯỚC SÚC HỌNG TRUNG HOA |
Còn hiệu lực
|
|
822 |
000.00.19.H26-230518-0061 |
230000208/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
823 |
000.00.19.H26-230504-0013 |
230001118/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3K |
Viên đặt hậu môn trực tràng |
Còn hiệu lực
|
|
824 |
000.00.19.H26-230518-0032 |
230000207/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA DONGBANG VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
825 |
000.00.19.H26-230518-0052 |
230001117/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Máy xét nghiệm miễn dịch chấm lượng tử |
Còn hiệu lực
|
|
826 |
000.00.19.H21-230510-0001 |
230000005/PCBA-GL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOUSES GROUP |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
827 |
000.00.19.H26-230518-0005 |
230000896/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Chất thử chuẩn bị thư viện cfDNA |
Còn hiệu lực
|
|
828 |
000.00.19.H26-230518-0002 |
230000895/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Chất thử tách chiết Axit Nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
829 |
000.00.19.H26-230518-0027 |
230001116/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDENT AN PHÚ |
Véc-ni chống sâu răng và ê buốt |
Còn hiệu lực
|
|
830 |
000.00.19.H26-230519-0040 |
230000894/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Máy chuẩn bị mẫu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
831 |
000.00.19.H29-230523-0018 |
230000198/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VICTORY |
|
Còn hiệu lực
|
|
832 |
000.00.19.H29-230523-0021 |
230000197/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SWISS VITA |
|
Còn hiệu lực
|
|
833 |
000.00.10.H55-230424-0001 |
230000002/PCBSX-TNg |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN RB VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
834 |
000.00.19.H26-230519-0037 |
230001115/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Ống thông tiểu các số |
Còn hiệu lực
|
|
835 |
000.00.19.H29-230519-0027 |
230000617/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD tiền xử lý mẫu mô |
Còn hiệu lực
|
|
836 |
000.00.19.H29-230519-0024 |
230000616/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD rửa tiêu bản và cung cấp môi trường ổn định |
Còn hiệu lực
|
|
837 |
000.00.19.H29-230519-0023 |
230000615/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD phủ tiêu bản, chống bay hơi, cung cấp môi trường ổn định |
Còn hiệu lực
|
|
838 |
000.00.19.H29-230519-0022 |
230000614/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD phủ tiêu bản, chống bay hơi, cung cấp môi trường ổn định |
Còn hiệu lực
|
|
839 |
000.00.19.H29-230519-0032 |
230000613/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD dùng để kiểm tra việc hút mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
840 |
000.00.19.H29-230519-0015 |
230001030/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nội tiết tố tạo hoàng thể |
Còn hiệu lực
|
|
841 |
000.00.19.H29-230519-0010 |
230001029/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triiodothyronine toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
842 |
000.00.19.H29-230519-0009 |
230001028/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
843 |
000.00.19.H29-230518-0016 |
230001027/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
844 |
000.00.19.H29-230519-0028 |
230000612/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD tiền xử lý mẫu mô |
Còn hiệu lực
|
|
845 |
000.00.19.H29-230523-0005 |
230000611/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD hỗ trợ hiện màu đoạn dò đã đánh dấu DNP trong lai tại chỗ |
Còn hiệu lực
|
|
846 |
000.00.19.H29-230523-0009 |
230000610/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD phân cắt protein trong lát cắt mô |
Còn hiệu lực
|
|
847 |
000.00.19.H29-230405-0008 |
230001026/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
848 |
000.00.19.H29-230523-0012 |
230001025/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát giám sát phép đo thể tích, độ dẫn điện và độ tán xạ ánh sáng trên máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
849 |
000.00.19.H29-230523-0013 |
230001024/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 25 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
850 |
000.00.19.H29-230405-0004 |
230001023/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|