STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
851 |
000.00.19.H29-230504-0009 |
230000609/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Que thăm dò trong thăm khám, điều trị và phẫu thuật nội soi Tai-Mũi-Họng |
Còn hiệu lực
|
|
852 |
000.00.19.H29-230519-0018 |
230001021/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Ống soi quang học cỡ nhỏ cho nội soi tuyến nước bọt |
Còn hiệu lực
|
|
853 |
000.00.19.H29-230519-0011 |
230000196/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT AN NHIÊN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
854 |
000.00.19.H29-230519-0019 |
230001020/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BPHARM |
Mặt nạ thở |
Còn hiệu lực
|
|
855 |
000.00.19.H29-230519-0016 |
230001019/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BPHARM |
Mặt nạ thở |
Còn hiệu lực
|
|
856 |
000.00.19.H29-230519-0012 |
230000018/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LABO LA VI NA |
Răng sứ kim loại |
Còn hiệu lực
|
|
857 |
000.00.19.H29-230519-0014 |
230000017/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NEXT LAB |
Răng sứ kim loại |
Còn hiệu lực
|
|
858 |
000.00.04.G18-230524-0004 |
230000267/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein phosphatase và tương đồng tensin (PTEN) |
Còn hiệu lực
|
|
859 |
000.00.19.H26-230523-0023 |
230000893/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DR.MAYA |
DUNG DỊCH XỊT RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
860 |
000.00.17.H62-230522-0001 |
230000008/PCBA-VP |
|
PHÒNG KHÁM NỘI ĐÔNG Y VIỆT Y ĐƯỜNG |
CAO DÁN HOA ĐÀ |
Còn hiệu lực
|
|
861 |
000.00.04.G18-230517-0002 |
230000266/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD giám sát phép đo thể tích, độ dẫn điện và độ tán xạ ánh sáng trên máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
862 |
000.00.04.G18-230515-0001 |
230000265/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 25 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
863 |
000.00.18.H20-230518-0001 |
230000005/PCBMB-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1328 |
|
Còn hiệu lực
|
|
864 |
000.00.18.H56-230523-0001 |
230000011/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BẢO KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
865 |
000.00.04.G18-230522-0004 |
230000264/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Họ hệ thống khoan cưa xương chạy Pin và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
866 |
000.00.19.H29-230519-0001 |
230000608/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
ĐÈN ĐỌC FILM X QUANG |
Còn hiệu lực
|
|
867 |
000.00.19.H26-230521-0007 |
230000892/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH SX & TM DƯỢC MỸ PHẨM PHẠM GIA GROUP. |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
868 |
000.00.19.H26-230520-0003 |
230000891/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH SX & TM DƯỢC MỸ PHẨM PHẠM GIA GROUP. |
DUNG DỊCH BÔI NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
869 |
000.00.19.H26-230522-0023 |
230001114/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
870 |
000.00.19.H29-221229-0006 |
230000016/PCBSX-HCM |
|
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
Bộ mẫu nội kiểm nhuộm Gram |
Còn hiệu lực
|
|
871 |
000.00.16.H25-230522-0003 |
230000025/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
CAO XOA VIETPHARM |
Còn hiệu lực
|
|
872 |
000.00.16.H25-230522-0002 |
230000024/PCBA-HNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM |
Dung dịch làm sạch xoang mũi họng Sao Thái Dương |
Còn hiệu lực
|
|
873 |
000.00.16.H25-230522-0001 |
230000023/PCBA-HNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM |
Dung dịch làm sạch xoang mũi họng Dr Xoang |
Còn hiệu lực
|
|
874 |
000.00.19.H26-230518-0037 |
230001113/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ ANH ĐỨC |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
875 |
000.00.19.H26-230518-0025 |
230000890/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
Họ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
876 |
000.00.19.H26-230518-0029 |
230001112/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT |
SẢN PHẨM HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
877 |
000.00.19.H26-230518-0030 |
230000889/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI HENA PHARMA |
ĐỊNH ÁP TÂM AN PH |
Còn hiệu lực
|
|
878 |
000.00.19.H26-230518-0023 |
230001111/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
GEL BÔI TƯA LƯỠI |
Còn hiệu lực
|
|
879 |
000.00.19.H26-230518-0022 |
230000888/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
TỦ ĐỰNG THUỐC CỔ TRUYỀN |
Còn hiệu lực
|
|
880 |
000.00.19.H26-230518-0006 |
230001110/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TM - XNK THÁI DƯƠNG |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
881 |
000.00.16.H22-230513-0001 |
230000006/PCBMB-HG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1181 |
|
Còn hiệu lực
|
|
882 |
000.00.19.H26-230517-0002 |
230000206/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ DONGKUK |
|
Còn hiệu lực
|
|
883 |
000.00.19.H26-221229-0007 |
230001109/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Chỉ khâu phẫu thuật liền kim không tiêu vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
884 |
000.00.18.H57-230522-0001 |
230000001/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CNP |
Bột nhuận tràng |
Còn hiệu lực
|
|
885 |
000.00.04.G18-230522-0011 |
230000263/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dị ứng: Cá tuyết, Hạt phỉ, Lòng đỏ trứng, Ovomucoid, Tôm sú |
Còn hiệu lực
|
|
886 |
000.00.19.H26-230518-0019 |
230000887/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ADN |
XỊT RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
887 |
000.00.19.H26-230518-0016 |
230000886/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC QUỐC TẾ NATURAL LIFE |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
888 |
000.00.19.H29-230519-0003 |
230000195/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1318 |
|
Còn hiệu lực
|
|
889 |
000.00.19.H29-230519-0008 |
230000194/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1349 |
|
Còn hiệu lực
|
|
890 |
000.00.19.H29-230519-0005 |
230000193/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1348 |
|
Còn hiệu lực
|
|
891 |
000.00.19.H26-230522-0003 |
230000885/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LT PHARCO |
Siro tăng đề kháng IMSYSU |
Còn hiệu lực
|
|
892 |
000.00.19.H29-230518-0046 |
230001017/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
893 |
000.00.19.H29-230518-0051 |
230001016/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
894 |
000.00.19.H29-230509-0021 |
230001015/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Mão răng bằng kim loại dùng để tái tạo và bảo vệ răng thật |
Còn hiệu lực
|
|
895 |
000.00.19.H29-230511-0002 |
230001014/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MJ MEDICAL |
BỘ KIT TÁCH CHIẾT HUYẾT TƯƠNG GIÀU TIỂU CẦU |
Còn hiệu lực
|
|
896 |
000.00.19.H29-230510-0012 |
230001013/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHÁT |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
897 |
000.00.19.H29-230518-0007 |
230000607/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DP HOÀNG KHANG HEALTHCARE |
Gạc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
898 |
000.00.19.H29-230518-0015 |
230000605/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Dụng cụ trộn vật liệu gắn răng giả dạng ống |
Còn hiệu lực
|
|
899 |
000.00.19.H29-230518-0044 |
230000604/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG MINH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
900 |
000.00.19.H29-230510-0013 |
230001012/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN THẨM MỸ Á ÂU |
Bộ dây truyền khí dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|