STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
51 |
000.00.19.H29-230605-0006 |
230001222/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AGENA |
Thiết bị Laser Er: YAG điều trị các bệnh về da và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
52 |
000.00.19.H26-230508-0014 |
230001040/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH |
Bàn mổ đa năng điện thủy lực |
Còn hiệu lực
|
|
53 |
000.00.19.H26-230602-0001 |
230001039/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LD-UC |
DUNG DỊCH NHỎ MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
54 |
000.00.19.H26-230605-0018 |
230001038/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Xe đẩy cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
55 |
000.00.19.H26-230601-0008 |
230001037/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
Máy tập thụ động chi dưới (CPM) |
Còn hiệu lực
|
|
56 |
000.00.19.H26-230531-0005 |
230001279/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
57 |
000.00.19.H26-230605-0009 |
230001278/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Cụm IVD enzyme: Alkaline phosphate, α-Amylase, Gamma-GT, GPT (ALT), GOT (AST), LDH, Lipase |
Còn hiệu lực
|
|
58 |
000.00.19.H26-230522-0010 |
230001036/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ IVD là hóa chất pha loãng dùng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
59 |
000.00.19.H26-230529-0012 |
230001277/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Dây thở oxy đường mũi dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
60 |
000.00.19.H26-230529-0013 |
230001276/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Mặt nạ thở oxy dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
61 |
000.00.19.H26-230601-0005 |
230001275/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Khóa ba chạc dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
62 |
000.00.19.H26-230602-0016 |
230001274/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Dung dịch rửa nội nhãn dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
63 |
000.00.19.H26-230601-0009 |
230000237/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ ADAN GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
64 |
000.00.19.H26-230601-0006 |
230001035/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KANPEKI NHẬT BẢN |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
65 |
000.00.19.H26-230526-0010 |
230001034/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
Túi ép, giấy gói, vải không dệt đóng gói dụng cụ tiệt khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
66 |
000.00.17.H13-230525-0001 |
230000011/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ S.I.S CẦN THƠ |
|
Còn hiệu lực
|
|
67 |
000.00.19.H26-220330-0008 |
230001273/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
Máy điện trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
68 |
000.00.19.H29-230601-0016 |
230000709/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN MDP |
Băng vết thương, vết bỏng và vết loét có Collagen |
Còn hiệu lực
|
|
69 |
000.00.19.H29-230530-0020 |
230001221/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Máy trợ thính trong tai |
Còn hiệu lực
|
|
70 |
000.00.19.H29-230530-0017 |
230001220/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Máy trợ thính sau tai |
Còn hiệu lực
|
|
71 |
000.00.19.H26-230524-0020 |
230001272/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XNK HẢI MINH |
Bộ dụng cụ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống |
Còn hiệu lực
|
|
72 |
000.00.19.H26-230524-0011 |
230001033/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
73 |
000.00.19.H26-230530-0031 |
230000013/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Máy nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
74 |
000.00.17.H53-230602-0001 |
230000001/PCBA-TN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ HÙNG DUY |
Hộp dụng cụ tiệt trùng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
75 |
000.00.19.H26-230526-0009 |
230001032/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Lam kính ( slide) |
Còn hiệu lực
|
|
76 |
000.00.19.H26-230529-0020 |
230001031/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Khuôn đúc mẫu mô |
Còn hiệu lực
|
|
77 |
000.00.19.H26-230529-0021 |
230001030/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Lọ nhựa đựng mẫu nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
78 |
000.00.19.H26-230529-0023 |
230001029/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Ống ly tâm nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
79 |
000.00.19.H26-230529-0024 |
230001028/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Pipet lấy mẫu bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
80 |
000.00.19.H26-230529-0025 |
230001027/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Lamen |
Còn hiệu lực
|
|
81 |
000.00.19.H26-230530-0033 |
230001271/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Thiết bị kiểm tra mắt tự động đa chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
82 |
000.00.19.H26-230529-0014 |
230001026/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Ống nghiệm máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
83 |
000.00.19.H26-230530-0012 |
230001025/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy chụp đáy mắt |
Còn hiệu lực
|
|
84 |
000.00.19.H26-230530-0026 |
230001024/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Máy đo khúc xạ và độ cong giác mạc tự động |
Còn hiệu lực
|
|
85 |
000.00.16.H05-230606-0001 |
230000008/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY TNHH XINGYUN CLOUD VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
86 |
000.00.16.H05-230605-0001 |
230000026/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH XINGYUN CLOUD VIỆT NAM |
KÍNH ÁP TRÒNG (CẬN, VIỄN, LOẠN) |
Còn hiệu lực
|
|
87 |
000.00.19.H26-230529-0028 |
230001270/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM MEGA |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
88 |
000.00.19.H26-230529-0026 |
230001269/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM MEGA |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
89 |
000.00.19.H29-230602-0007 |
230000708/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ nội soi tuyến nước bọt |
Còn hiệu lực
|
|
90 |
000.00.19.H29-230601-0005 |
230001219/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Mũi khoan bào được sử dụng để khoan, bào, cắt mô mềm và xương trong phẫu thuật xâm lấn tối thiểu Tai-Mũi- Họng. |
Còn hiệu lực
|
|
91 |
000.00.17.H07-230602-0001 |
230000008/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO TỈNH BẾN TRE |
|
Còn hiệu lực
|
|
92 |
000.00.17.H07-230529-0001 |
230000007/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1339 |
|
Còn hiệu lực
|
|
93 |
000.00.17.H09-230601-0001 |
230000027/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
94 |
000.00.16.H60-230530-0001 |
230000005/PCBMB-TQ |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG THOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
95 |
000.00.19.H29-230604-0003 |
230000707/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OCEAN WORLD VIỆT NAM |
NƯỚC MUỐI SÚC MIỆNG SAGOPHARCO® |
Còn hiệu lực
|
|
96 |
000.00.19.H29-230604-0004 |
230000706/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OCEAN WORLD VIỆT NAM |
NƯỚC MUỐI LỆ THỦY |
Còn hiệu lực
|
|
97 |
000.00.19.H29-230604-0005 |
230000705/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OCEAN WORLD VIỆT NAM |
NƯỚC MUỐI SÚC MIỆNG SAGOPHARCO® Hương Chanh |
Còn hiệu lực
|
|
98 |
000.00.19.H29-230523-0042 |
230001218/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SG PHARMA |
DUNG DỊCH NƯỚC SÚC MIỆNG ESTADINE |
Còn hiệu lực
|
|
99 |
000.00.19.H29-230523-0043 |
230001217/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SG PHARMA |
DUNG DỊCH SÁT KHUẨN, KHỬ TRÙNG DỤNG CỤ CÁC LOẠI GREENAXCOCO |
Còn hiệu lực
|
|
100 |
000.00.03.H50-230425-0001 |
230000002/PCBMB-QT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1239 |
|
Còn hiệu lực
|
|