STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
951 |
000.00.16.H05-230519-0002 |
230000025/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
YAOCARE MEDIC SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
952 |
000.00.16.H05-230519-0001 |
230000007/PCBMB-BN |
|
NHÀ THUỐC TTYT TIÊN DU |
|
Còn hiệu lực
|
|
953 |
000.00.48.H41-230206-0001 |
230000018/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
954 |
000.00.19.H29-230508-0032 |
230000996/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
Máy hút dịch cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
955 |
000.00.12.H19-230518-0001 |
230000007/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYÊN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
956 |
000.00.16.H05-230518-0001 |
230000022/PCBB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DILIGO HOLDINGS |
KIỀM DƯỢC LIỆU CHỐNG MỎI MẮT ORGANIC |
Còn hiệu lực
|
|
957 |
000.00.16.H05-230509-0002 |
230000024/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DILIGO HOLDINGS |
QUE BÔNG XÉT NGHIỆM Dr.SY |
Còn hiệu lực
|
|
958 |
000.00.16.H05-230518-0002 |
230000023/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
959 |
000.00.19.H29-230303-0029 |
230000995/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỲNH NGHI |
Kim sinh thiết màng phổi |
Còn hiệu lực
|
|
960 |
000.00.04.G18-230511-0004 |
230000261/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Cụm IVD các protein đặc thù khác: α1-Microglobulin, α2-Macroglobulin, β2-Microglobulin, Acid glycoprotein |
Còn hiệu lực
|
|
961 |
000.00.04.G18-230407-0016 |
230000260/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
Hệ thống siêu âm di động cho sinh thiết tiền liệt tuyến |
Còn hiệu lực
|
|
962 |
000.00.17.H13-230511-0001 |
230000010/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN HOÀN MỸ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
963 |
000.00.19.H29-230518-0036 |
230000591/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
964 |
000.00.17.H08-230419-0001 |
230000009/PCBB-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Cổng tiêm an toàn không kim trong tiêm, truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
965 |
000.00.16.H02-230518-0001 |
230000008/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO INNOCEF |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
966 |
000.00.19.H26-230518-0014 |
230000880/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
Cáng cứu thương |
Còn hiệu lực
|
|
967 |
000.00.19.H26-230518-0046 |
230001107/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
HOLTER HUYẾT ÁP (MÁY ĐO HUYẾT ÁP LIÊN TỤC 24 GIỜ) |
Còn hiệu lực
|
|
968 |
000.00.19.H26-230518-0041 |
230001106/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI JCB QUỐC TẾ |
VIÊN ĐẶT ÂM ĐẠO PODILAC FORTE |
Còn hiệu lực
|
|
969 |
000.00.19.H26-230518-0008 |
230000879/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT |
Xịt xoang |
Còn hiệu lực
|
|
970 |
000.00.19.H26-230518-0009 |
230000878/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y DƯỢC MEDICALIFE VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
971 |
000.00.19.H26-230518-0010 |
230000877/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y DƯỢC MEDICALIFE VIỆT NAM |
Xịt ngừa sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
972 |
000.00.19.H26-230518-0011 |
230000876/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y DƯỢC MEDICALIFE VIỆT NAM |
Sản phẩm dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
973 |
000.00.19.H26-230518-0013 |
230000875/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BLACKWELL |
Xịt xương khớp |
Còn hiệu lực
|
|
974 |
000.00.19.H26-230518-0018 |
230000874/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ADN |
GEL LÀNH VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
975 |
000.00.19.H26-230518-0057 |
230000873/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRƯỜNG THÀNH PHÁT |
Xịt Thống xoang |
Còn hiệu lực
|
|
976 |
000.00.19.H26-230518-0007 |
230000872/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRITYDO HƯNG PHƯỚC |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
977 |
000.00.19.H29-230313-0017 |
230000994/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ TNC |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
978 |
000.00.19.H29-230512-0001 |
230000186/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH KHO THUỐC LONG CHÂU SỐ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
979 |
000.00.19.H29-230511-0004 |
230000185/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH KHO THUỐC LONG CHÂU SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
980 |
000.00.19.H29-230511-0006 |
230000184/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NEW FAR EAST |
|
Còn hiệu lực
|
|
981 |
000.00.19.H29-230509-0012 |
230000993/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
Máy đo nhĩ lượng |
Còn hiệu lực
|
|
982 |
000.00.19.H29-230512-0002 |
230000183/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RIVA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
983 |
000.00.19.H29-230510-0001 |
230000182/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
984 |
000.00.19.H29-230508-0026 |
230000992/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Ghế khám điều trị tai mũi họng và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
985 |
000.00.19.H29-230508-0029 |
230000991/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Bàn thăm khám điều trị tai mũi họng và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
986 |
000.00.19.H29-230510-0008 |
230000590/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HUY PHÁT |
BÀN CHẢI PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
987 |
000.00.19.H29-230508-0034 |
230000990/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ INTERSCAN GLOBAL |
Thiết bị kích thích thần kinh cơ |
Còn hiệu lực
|
|
988 |
000.00.19.H29-230509-0017 |
230000989/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NOMA MEDICAL |
Máy điều trị và chăm sóc da bằng sóng RF |
Còn hiệu lực
|
|
989 |
000.00.19.H29-230510-0018 |
230000589/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Banh và móc phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
990 |
000.00.19.H29-230510-0017 |
230000588/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Dụng cụ nạo |
Còn hiệu lực
|
|
991 |
000.00.19.H29-230510-0016 |
230000587/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Dao phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
992 |
000.00.19.H29-230510-0014 |
230000586/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Cán dao mổ |
Còn hiệu lực
|
|
993 |
000.00.19.H29-230508-0025 |
230000988/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TCT SMART |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
994 |
000.00.19.H29-230508-0027 |
230000987/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TCT SMART |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
995 |
000.00.19.H29-230420-0007 |
230000585/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Hệ thống máy vật tư |
Còn hiệu lực
|
|
996 |
000.00.19.H29-230420-0005 |
230000584/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Hóa chất nhuộm lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
997 |
000.00.19.H29-230509-0016 |
230000986/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
Que thử xét nghiệm định tính hCG (Que thử thai nhanh) |
Còn hiệu lực
|
|
998 |
000.00.19.H29-230509-0006 |
230000985/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
Que/Bút thử xét nghiệm định tính hCG (Que/Bút thử thai nhanh) |
Còn hiệu lực
|
|
999 |
000.00.04.G18-230510-0004 |
230000259/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgG kháng Mycoplasma pneumoniae |
Còn hiệu lực
|
|
1000 |
000.00.04.G18-230516-0001 |
230000258/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Nitơ Urê |
Còn hiệu lực
|
|