STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1001 |
000.00.19.H26-230510-0016 |
230001104/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
1002 |
000.00.19.H26-230406-0008 |
230001103/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Sản phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
1003 |
000.00.19.H26-230222-0080 |
230001102/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
Hệ thống IVD xét nghiệm định lượng công thức máu tổng thể |
Còn hiệu lực
|
|
1004 |
000.00.19.H26-230428-0017 |
230000205/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TOBO VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
1005 |
000.00.19.H26-230508-0009 |
230001101/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PHYMED |
Thiết bị tập đứng và giữ thăng bằng |
Còn hiệu lực
|
|
1006 |
000.00.19.H26-230428-0013 |
230000871/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Xe đẩy thuốc và dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1007 |
000.00.19.H26-230505-0012 |
230001100/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Sản phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
1008 |
000.00.19.H26-230516-0002 |
230000204/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DIOSSOFT |
|
Còn hiệu lực
|
|
1009 |
000.00.19.H26-230516-0005 |
230000009/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH HƯNG TRƯỜNG SƠN |
Bộ điều chỉnh lưu lượng oxy kèm bình làm ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
1010 |
000.00.19.H26-230516-0001 |
230000203/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MAYA PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
1011 |
000.00.19.H26-230514-0001 |
230000202/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MẮT XANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
1012 |
000.00.19.H26-230518-0001 |
230000870/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Hệ thống hộp hấp và bảo quản dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
1013 |
000.00.19.H29-230510-0010 |
230000583/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Kéo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
1014 |
000.00.19.H29-230510-0007 |
230000984/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Vòng thun thắt trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
1015 |
000.00.19.H29-230510-0020 |
230000582/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Chén, khay Inox |
Còn hiệu lực
|
|
1016 |
000.00.19.H29-230510-0009 |
230000983/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH DUY |
Bóng đèn hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
1017 |
000.00.19.H29-230509-0010 |
230000982/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH DUY |
Mặt nạ thở oxy |
Còn hiệu lực
|
|
1018 |
000.00.19.H29-230510-0006 |
230000981/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH DUY |
Mặt nạ xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
1019 |
000.00.19.H29-230511-0001 |
230000980/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP IMPLANT NHA KHOA CHÍNH XÁC |
Vật liệu sử dụng để đúc khung sườn, mão, cầu răng và răng giả trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1020 |
000.00.19.H29-230510-0019 |
230000581/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH KHANG |
Máy nhuộm hóa mô miễn dịch tự động kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
1021 |
000.00.19.H29-230510-0015 |
230000580/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH KHANG |
Vật tư tiêu hao dùng cho máy nhuộm hóa mô miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
1022 |
000.00.19.H17-230515-0001 |
230000015/PCBMB-ĐNa |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH PHƯỚC THIỆN 11 – CÔNG TY NHHH PHƯỚC THIỆN 3T |
|
Còn hiệu lực
|
|
1023 |
000.00.19.H17-230510-0001 |
230000014/PCBMB-ĐNa |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH PHƯỚC THIỆN 9 – CÔNG TY NHHH PHƯỚC THIỆN 3T |
|
Còn hiệu lực
|
|
1024 |
000.00.04.G18-230222-0009 |
23007CNKĐ/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AQA |
|
Còn hiệu lực
|
|
1025 |
000.00.04.G18-221021-0014 |
23006CNKĐ/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TESTMED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
1026 |
000.00.04.G18-221010-0011 |
23005CNKĐ/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
|
Còn hiệu lực
|
|
1027 |
000.00.16.H25-230506-0002 |
230000020/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Bàn khám phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1028 |
000.00.16.H25-230506-0001 |
230000019/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Máy sắc thuốc đông y |
Còn hiệu lực
|
|
1029 |
000.00.16.H25-230510-0002 |
230000018/PCBA-HNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM |
Xịt mũi họng Thái Dương |
Còn hiệu lực
|
|
1030 |
000.00.16.H25-230510-0001 |
230000017/PCBA-HNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM |
Vệ sinh họng Vinaho |
Còn hiệu lực
|
|
1031 |
000.00.19.H29-230428-0001 |
230000979/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC |
Chất thử miễn dịch dùng cho máy phân tích sắc ký miễn dịch huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
1032 |
000.00.19.H29-230406-0012 |
230000978/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Bộ kit tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
1033 |
000.00.19.H29-230405-0007 |
230000977/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Bộ kit tách chiết tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
1034 |
000.00.19.H29-230406-0015 |
230000976/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Bộ kit tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
1035 |
000.00.19.H29-230406-0014 |
230000975/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Bộ kit tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
1036 |
000.00.19.H29-230406-0013 |
230000974/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Bộ kit tách chiết huyết thanh thrombin |
Còn hiệu lực
|
|
1037 |
000.00.19.H29-230510-0002 |
230000181/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD STAR PHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
1038 |
000.00.19.H29-230510-0003 |
230000973/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU |
Máy xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter pylori qua hơi thở |
Còn hiệu lực
|
|
1039 |
000.00.19.H29-230509-0014 |
230000972/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi phế quản có cảm biến |
Còn hiệu lực
|
|
1040 |
000.00.19.H29-230509-0020 |
230000579/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi phế quản có cảm biến |
Còn hiệu lực
|
|
1041 |
000.00.19.H29-230106-0004 |
230000578/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi cắt đoạn |
Còn hiệu lực
|
|
1042 |
000.00.19.H29-230106-0005 |
230000971/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi cắt đoạn |
Còn hiệu lực
|
|
1043 |
000.00.19.H29-230508-0004 |
230000180/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
1044 |
000.00.19.H29-230508-0030 |
230000577/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Vật liệu lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
1045 |
000.00.19.H29-230508-0033 |
230000576/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Bộ lọc khuẩn dùng cho máy đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
1046 |
000.00.48.H41-230505-0001 |
230000017/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1215 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1047 |
000.00.48.H41-230510-0001 |
230000007/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NAVIGLOBAL |
Bơm tiêm áp lực cao và dây nối áp lực sử dụng cho máy tiêm thuốc cản quang |
Còn hiệu lực
|
|
1048 |
000.00.16.H05-230513-0001 |
230000004/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI PHƯƠNG ĐÔNG-(TNHH) |
Dung dịch diệt khuẩn/khử khuẩn thiết bị/dụng cụ bệnh viện |
Còn hiệu lực
|
|
1049 |
000.00.19.H26-230512-0003 |
230000201/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
1050 |
000.00.19.H26-230515-0002 |
230000200/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI HÀ THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|