STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1101 |
000.00.19.H26-230510-0006 |
230000856/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
DOLPHIN PATCH COOLING GEL |
Còn hiệu lực
|
|
1102 |
000.00.19.H26-230510-0005 |
230000855/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
DOLPHIN PATCH FEVER INDICATOR |
Còn hiệu lực
|
|
1103 |
000.00.19.H26-230509-0019 |
230000192/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LÂM DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
1104 |
000.00.19.H26-230509-0020 |
230001095/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Máy thở không xâm nhập BiPAP và CPAP |
Còn hiệu lực
|
|
1105 |
000.00.19.H26-230506-0003 |
230000854/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
1106 |
000.00.19.H26-230509-0013 |
230001094/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
Vật liệu bôi trơn ống tuỷ - T EDTA CREAM |
Còn hiệu lực
|
|
1107 |
000.00.19.H26-230509-0003 |
230000191/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
1108 |
000.00.19.H26-230509-0010 |
230000190/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TBYT MEDEX VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
1109 |
000.00.15.H01-230511-0001 |
230000006/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1336 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1110 |
000.00.15.H01-230412-0001 |
230000005/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1245 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1111 |
000.00.15.H01-230403-0001 |
230000004/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1230 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1112 |
000.00.19.H17-230505-0003 |
230000028/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Vật liệu che tủy quang trùng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
1113 |
000.00.19.H17-230505-0002 |
230000027/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Vật liệu làm mềm chất hàn cũ |
Còn hiệu lực
|
|
1114 |
000.00.19.H17-230505-0005 |
230000026/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Vật liệu trám tạm răng |
Còn hiệu lực
|
|
1115 |
000.00.19.H17-230505-0004 |
230000025/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Vật liệu che tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
1116 |
000.00.19.H26-230511-0002 |
230000189/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ CÔNG NGHỆ Y HỌC HƯNG HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
1117 |
000.00.18.H24-230509-0001 |
230000002/PCBSX-HP |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN YUIN |
Nồi hấp tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
1118 |
000.00.17.H62-230506-0001 |
230000006/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1226 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1119 |
000.00.17.H62-230509-0001 |
230000005/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1064 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1120 |
000.00.04.G18-230511-0003 |
230000256/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acetaminophen |
Còn hiệu lực
|
|
1121 |
000.00.19.H26-230424-0004 |
230001093/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Dụng cụ đo lỗ thông |
Còn hiệu lực
|
|
1122 |
000.00.19.H26-230424-0007 |
230001092/PCBB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ Pin hướng dẫn đơn giản dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1123 |
000.00.19.H26-230426-0008 |
230000188/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HÙNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
1124 |
000.00.19.H26-230426-0028 |
230001091/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Máy trợ thở Bipap |
Còn hiệu lực
|
|
1125 |
000.00.19.H26-230426-0029 |
230001090/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Máy trợ thở Cpap |
Còn hiệu lực
|
|
1126 |
000.00.19.H26-230428-0018 |
230001089/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHA KHOA DETEC |
Máy scan trong miệng |
Còn hiệu lực
|
|
1127 |
000.00.19.H26-230424-0025 |
230001088/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Kính áp tròng (cận thị & viễn thị) |
Còn hiệu lực
|
|
1128 |
000.00.19.H26-230424-0026 |
230001087/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Kính áp tròng (cận thị & viễn thị) |
Còn hiệu lực
|
|
1129 |
000.00.19.H26-230507-0001 |
230001086/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Máy cưa xương |
Còn hiệu lực
|
|
1130 |
000.00.19.H26-230506-0002 |
230001085/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TDM |
Bơm tiêm cản quang dùng cho máy bơm tiêm điện; Dây nối áp lực cao dùng cho máy bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
1131 |
000.00.19.H26-230505-0015 |
230001084/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Vỏ đỡ niệu quản 2 kênh dùng cho tán sỏi ống mềm |
Còn hiệu lực
|
|
1132 |
000.00.19.H26-230420-0015 |
230000853/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Kính hiển vi thẳng đứng kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
1133 |
000.00.19.H26-230420-0017 |
230000852/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Kính hiển vi thẳng đứng kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
1134 |
000.00.19.H26-230420-0002 |
230000851/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH HƯNG |
Dung dịch vệ sinh phụ nữ |
Còn hiệu lực
|
|
1135 |
000.00.19.H26-230427-0021 |
230000850/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA BBROW |
Đèn mổ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
1136 |
000.00.19.H26-230504-0009 |
230001083/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Điện cực dán |
Còn hiệu lực
|
|
1137 |
000.00.19.H26-230504-0010 |
230001082/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Điện cực dán |
Còn hiệu lực
|
|
1138 |
000.00.19.H26-230504-0011 |
230001081/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Điện cực dán |
Còn hiệu lực
|
|
1139 |
000.00.19.H26-230504-0015 |
230001080/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Điện cực dán |
Còn hiệu lực
|
|
1140 |
000.00.19.H26-230504-0016 |
230001079/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Điện cực dán |
Còn hiệu lực
|
|
1141 |
000.00.19.H26-230504-0021 |
230001078/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Điện cực dán |
Còn hiệu lực
|
|
1142 |
000.00.19.H26-230504-0023 |
230001077/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Điện cực dán |
Còn hiệu lực
|
|
1143 |
000.00.19.H26-230504-0025 |
230001076/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Điện cực dán |
Còn hiệu lực
|
|
1144 |
000.00.19.H26-230504-0026 |
230001075/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Điện cực dán |
Còn hiệu lực
|
|
1145 |
000.00.19.H26-230504-0028 |
230001074/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Điện cực dán |
Còn hiệu lực
|
|
1146 |
000.00.19.H26-230428-0019 |
230001073/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
Máy từ trường kích thích |
Còn hiệu lực
|
|
1147 |
000.00.19.H26-230428-0003 |
230000187/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH TRẦN THỊ THU HUYỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
1148 |
000.00.19.H26-230425-0013 |
230001072/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
1149 |
000.00.19.H26-230425-0017 |
230000849/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Dụng cụ sàng lọc tinh trùng thể tích 3ml |
Còn hiệu lực
|
|
1150 |
000.00.19.H26-230428-0007 |
230000848/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Xe cáng đẩy bệnh nhân và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|