STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1151 |
000.00.19.H26-230428-0007 |
230000848/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Xe cáng đẩy bệnh nhân và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
1152 |
000.00.19.H26-230428-0010 |
230000847/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Bàn di động cho phòng bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
1153 |
000.00.19.H26-230428-0011 |
230000846/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
1154 |
000.00.19.H26-230428-0008 |
230000845/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Bàn khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
1155 |
000.00.19.H26-230428-0005 |
230000844/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Giường bệnh nhân và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
1156 |
000.00.19.H26-230428-0012 |
230000843/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Giường gấp cho phòng bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
1157 |
000.00.19.H26-230427-0003 |
230001071/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PSC HÀ NỘI |
TK Test One Step Pergnacy Test Strip |
Còn hiệu lực
|
|
1158 |
000.00.19.H26-230422-0010 |
230001070/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Vật liệu kiểm soát mẫu nước tiểu đông khô |
Còn hiệu lực
|
|
1159 |
000.00.19.H26-230425-0016 |
230001069/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng ADA |
Còn hiệu lực
|
|
1160 |
000.00.19.H26-230427-0008 |
230001068/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1161 |
000.00.19.H17-230505-0001 |
230000024/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH NHẬP KHẨU SEOUL LENS |
Soft Contact Lens, daily-wear (Kính áp tròng mềm, đeo hằng ngày) |
Còn hiệu lực
|
|
1162 |
000.00.19.H17-230421-0002 |
230000017/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Dụng cụ lấy dấu răng và trợ giúp phục hình răng nhân tạo bằng nhựa (ETC plastic) |
Còn hiệu lực
|
|
1163 |
000.00.19.H26-230427-0010 |
230000842/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA BBROW |
Bàn mổ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
1164 |
000.00.19.H26-230424-0010 |
230000841/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ IVD là dung dịch bảo trì và làm sạch máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1165 |
000.00.19.H26-230424-0011 |
230000840/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ IVD là hóa chất pha loãng dùng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1166 |
000.00.04.G18-230511-0001 |
230000255/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT AD |
Máy điều trị laser mật độ cao (HPD) Laserneedle Touch |
Còn hiệu lực
|
|
1167 |
000.00.19.H29-230509-0023 |
230000572/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỒNG TÂM PHARMACY |
THẢO MỘC VỆ SINH VÙNG KÍN HỒNG TÂM |
Còn hiệu lực
|
|
1168 |
000.00.19.H29-230509-0022 |
230000571/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỒNG TÂM PHARMACY |
KÉN ĐẶT PHỤ KHOA HỒNG TÂM |
Còn hiệu lực
|
|
1169 |
000.00.19.H29-230509-0015 |
230000969/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỒNG TÂM PHARMACY |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA HỒNG TÂM |
Còn hiệu lực
|
|
1170 |
000.00.19.H29-230509-0018 |
230000968/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN TẢI TÊN LỬA |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1171 |
000.00.19.H29-230509-0003 |
230000178/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT HÌNH ẢNH VÀ THÔNG TIN Y TẾ SOMEKO |
|
Còn hiệu lực
|
|
1172 |
000.00.19.H29-230424-0002 |
230000967/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INNOMED |
Máy điều trị mụn |
Còn hiệu lực
|
|
1173 |
000.00.19.H29-230505-0007 |
230000966/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC TRÍ |
Hệ thống camera nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
1174 |
000.00.19.H29-230509-0008 |
230000965/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NOMA MEDICAL |
Máy tiêm áp lực chân không |
Còn hiệu lực
|
|
1175 |
000.00.19.H29-230508-0009 |
230000964/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Bộ bơm bóng |
Còn hiệu lực
|
|
1176 |
000.00.19.H29-230508-0007 |
230000963/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Bộ kết nối chữ Y |
Còn hiệu lực
|
|
1177 |
000.00.19.H29-230508-0005 |
230000962/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Bộ kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
1178 |
000.00.19.H29-230509-0005 |
230000177/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NTBC |
|
Còn hiệu lực
|
|
1179 |
000.00.19.H29-230508-0017 |
230000570/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KOCOS |
Miếng dán mụn |
Còn hiệu lực
|
|
1180 |
000.00.48.H41-230418-0001 |
230000016/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
1181 |
000.00.19.H29-230508-0023 |
230000961/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh và cổng bơm thuốc (Safety IV cannula with wings and injection port), size : 14G, 16G, 18G, 20G, 22G, 24G, 26G |
Còn hiệu lực
|
|
1182 |
000.00.24.H49-230508-0001 |
230000004/PCBA-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y BẢO MINH ĐƯỜNG |
Dung dịch xoa bóp ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
1183 |
000.00.19.H29-230209-0023 |
230000960/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Chai cấy máu phát hiện vi sinh vật hiếu khí |
Còn hiệu lực
|
|
1184 |
000.00.19.H29-230509-0004 |
230000959/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VINH ĐỨC |
Dây hút dịch phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
1185 |
000.00.19.H29-230508-0036 |
230000176/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THANH LAB |
|
Còn hiệu lực
|
|
1186 |
000.00.16.H23-230511-0001 |
230000038/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIỄN DƯƠNG |
Gel bôi kháng khuẩn Kaly Smooth |
Còn hiệu lực
|
|
1187 |
000.00.19.H17-230504-0001 |
230000023/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Hóa chất cụm xét nghiệm IVD sinh hóa - điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
1188 |
19009863/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300456ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Thuốc thử, vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B |
Còn hiệu lực
|
|
1189 |
000.00.04.G18-220412-0057 |
2300455ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-DR |
Còn hiệu lực
|
|
1190 |
000.00.04.G18-220503-0024 |
2300454ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD38 |
Còn hiệu lực
|
|
1191 |
000.00.04.G18-220329-0039 |
2300453ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD20 |
Còn hiệu lực
|
|
1192 |
17005699/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300452ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (aPTT) |
Còn hiệu lực
|
|
1193 |
000.00.04.G18-210726-0025 |
2300451ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của Mycobacterium tuberculosis |
Còn hiệu lực
|
|
1194 |
000.00.04.G18-211213-0014 |
2300450ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên Myeloperoxydase |
Còn hiệu lực
|
|
1195 |
000.00.04.G18-211130-0028 |
2300449ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD79a |
Còn hiệu lực
|
|
1196 |
000.00.04.G18-220412-0044 |
2300448ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD57 |
Còn hiệu lực
|
|
1197 |
000.00.04.G18-220329-0012 |
2300447ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD45 |
Còn hiệu lực
|
|
1198 |
000.00.04.G18-211213-0022 |
2300446ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 |
Còn hiệu lực
|
|
1199 |
000.00.04.G18-211213-0026 |
2300445ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD38 |
Còn hiệu lực
|
|
1200 |
000.00.04.G18-220412-0052 |
2300444ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD22 |
Còn hiệu lực
|
|