STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1251 |
000.00.19.H29-230412-0025 |
230000950/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Estradiol |
Còn hiệu lực
|
|
1252 |
000.00.19.H29-230506-0004 |
230000171/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1231 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1253 |
000.00.19.H29-230506-0003 |
230000170/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1317 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1254 |
000.00.19.H29-230506-0001 |
230000169/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1316 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1255 |
000.00.19.H29-230426-0013 |
230000949/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
BỘ KIM HUBER AN TOÀN KẾT NỐI VỚI BUỒNG TIÊM DƯỚI DA |
Còn hiệu lực
|
|
1256 |
000.00.19.H29-230505-0014 |
230000948/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Máy hút áp lực âm CNP P3 |
Còn hiệu lực
|
|
1257 |
000.00.19.H29-230505-0011 |
230000947/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Vật tư sử dụng trong hệ thống điều trị áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
1258 |
000.00.19.H29-230505-0008 |
230000567/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Vật tư sử dụng trong hệ thống điều trị áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
1259 |
000.00.19.H29-230505-0013 |
230000946/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH META CORE |
Hard contact lens, extended wear (Kính áp tròng cứng, đeo ban đêm) |
Còn hiệu lực
|
|
1260 |
000.00.19.H29-230505-0012 |
230000945/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH META CORE |
Hard contact lens, extended wear (Kính áp tròng cứng, đeo ban đêm) |
Còn hiệu lực
|
|
1261 |
000.00.19.H29-230426-0001 |
230000013/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Bộ dây hút đàm |
Còn hiệu lực
|
|
1262 |
000.00.19.H29-230505-0004 |
230000944/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH DƯƠNG |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật Implant |
Còn hiệu lực
|
|
1263 |
000.00.19.H29-230505-0018 |
230000566/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
1264 |
000.00.19.H29-230417-0013 |
230000565/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Bộ dụng cụ hỗ trợ chuẩn đoán, phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1265 |
000.00.19.H29-230418-0037 |
230000943/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Bộ dụng cụ hỗ trợ chuẩn đoán, phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1266 |
000.00.19.H29-230505-0017 |
230000564/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ SAKURA |
Xịt họng húng chanh |
Còn hiệu lực
|
|
1267 |
000.00.19.H29-230421-0002 |
230000942/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
1268 |
000.00.04.G18-230510-0003 |
230000254/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p16INK4a và Ki-67 |
Còn hiệu lực
|
|
1269 |
17000942/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300410ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN GOLD LITE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Hệ thống chụp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
1270 |
17001571/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300409ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính |
Còn hiệu lực
|
|
1271 |
000.00.04.G18-220414-0005 |
2300408ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Gel làm mềm vết thương và loại bỏ biofilm |
Còn hiệu lực
|
|
1272 |
17001953/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300407ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Gạc dây chứa Alginate |
Còn hiệu lực
|
|
1273 |
17004533/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300406ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dung dịch khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế mức độ trung bình |
Còn hiệu lực
|
|
1274 |
17003909/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300405ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Dụng cụ mở đường vào mạch máu dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
1275 |
000.00.04.G18-220325-0016 |
2300404ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Dù đóng lỗ còn ống động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
1276 |
19008722/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300403ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CA19-9 |
Còn hiệu lực
|
|
1277 |
000.00.04.G18-211209-0002 |
2300402ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Xi măng sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
1278 |
000.00.04.G18-220105-0036 |
2300401ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
1279 |
19009324/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300400ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Vi ống thông can thiệp mạch máu thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
1280 |
000.00.04.G18-210316-0016 |
2300399ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1281 |
000.00.04.G18-220113-0007 |
2300398ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Tấm điện cực trung tính |
Còn hiệu lực
|
|
1282 |
19009348/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300397ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
1283 |
18006625/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300396ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Ống thông chẩn đoán điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
1284 |
17002536/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300395ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
1285 |
000.00.04.G18-200617-0005 |
2300394ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
Miếng vá màng tim sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
1286 |
000.00.04.G18-220104-0015 |
2300393ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
1287 |
000.00.04.G18-220113-0022 |
2300392ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Máy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1288 |
000.00.04.G18-211019-0014 |
2300391ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO MINH DŨNG |
Máy X-quang di động kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
1289 |
000.00.04.G18-220907-0018 |
2300390ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy X-quang di động |
Còn hiệu lực
|
|
1290 |
000.00.04.G18-220712-0009 |
2300389ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy X-quang chụp vú |
Còn hiệu lực
|
|
1291 |
000.00.04.G18-221220-0014 |
2300388ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VĨNH ĐẠT |
Máy trợ thở CPAP cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
1292 |
000.00.04.G18-220818-0015 |
2300387ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
1293 |
000.00.04.G18-220704-0004 |
2300386ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
1294 |
000.00.04.G18-220704-0005 |
2300385ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
1295 |
17001464/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300384ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng DNA của CMV |
Còn hiệu lực
|
|
1296 |
17001111/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300383ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên HE4 |
Còn hiệu lực
|
|
1297 |
17001196/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300382ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên CA 125 II |
Còn hiệu lực
|
|
1298 |
000.00.04.G18-220529-0004 |
2300381ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
Chỉ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
1299 |
19008711/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300380ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư phôi (CEA) |
Còn hiệu lực
|
|
1300 |
000.00.04.G18-220519-0023 |
2300379ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
Chỉ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|