STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
151 |
000.00.19.H29-230530-0010 |
230001185/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Dụng cụ phẫu thuật cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
152 |
000.00.19.H26-230601-0003 |
230000001/PCBB-BV |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BARYMED |
Mắc cài chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
153 |
000.00.19.H29-230531-0022 |
230000692/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI NGÂN HẠNH |
Phim X-quang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
154 |
000.00.19.H29-230530-0027 |
230001184/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
155 |
000.00.19.H29-221125-0009 |
230001183/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Máy điện não |
Còn hiệu lực
|
|
156 |
000.00.04.G18-230602-0008 |
230000288/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng ENA |
Còn hiệu lực
|
|
157 |
000.00.19.H29-230530-0018 |
230000691/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DUY HÀNG |
Găng tay y tế không bột |
Còn hiệu lực
|
|
158 |
000.00.19.H29-230530-0015 |
230000690/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DUY HÀNG |
Găng tay y tế có bột |
Còn hiệu lực
|
|
159 |
000.00.19.H29-230601-0011 |
230000021/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT TAM MINH |
Băng gạc y tế: Băng rốn và gạc rơ lưỡi cho em bé |
Còn hiệu lực
|
|
160 |
000.00.19.H29-230601-0021 |
230000213/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1280 |
|
Còn hiệu lực
|
|
161 |
000.00.19.H29-230601-0024 |
230000020/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THANH LAB |
Hàm răng nhựa tháo lắp |
Còn hiệu lực
|
|
162 |
000.00.19.H29-230531-0019 |
230001182/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Kim khâu phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
163 |
000.00.19.H29-230529-0009 |
230000689/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
Canuyn mũi hầu các loại, các cở |
Còn hiệu lực
|
|
164 |
000.00.19.H29-230529-0020 |
230001181/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
Ống thông dạ dày các loại, các cở |
Còn hiệu lực
|
|
165 |
000.00.19.H29-230529-0011 |
230000688/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
Canuyn miệng hầu các loại, các cở |
Còn hiệu lực
|
|
166 |
000.00.19.H29-230529-0014 |
230001180/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
Theo phụ lục |
Còn hiệu lực
|
|
167 |
000.00.19.H29-230529-0006 |
230000687/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
Cây thông nòng đặt ống nội khí quản các loại, các cở |
Còn hiệu lực
|
|
168 |
000.00.19.H29-230531-0005 |
230001179/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
Ống hút dịch các loại, các cở |
Còn hiệu lực
|
|
169 |
000.00.19.H29-230531-0024 |
230001178/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
Theo phụ lục |
Còn hiệu lực
|
|
170 |
000.00.19.H29-230531-0020 |
230001177/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
Dây thở gây mê các loại, các cở |
Còn hiệu lực
|
|
171 |
000.00.19.H29-230531-0017 |
230001176/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
Theo phụ lục |
Còn hiệu lực
|
|
172 |
000.00.19.H29-230601-0013 |
230000212/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH ĐĂNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
173 |
000.00.19.H29-230518-0048 |
230000686/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIPRO VIET NAM |
Cụm TTBYT in vitro chẩn đoán dị ứng |
Còn hiệu lực
|
|
174 |
000.00.19.H29-230601-0001 |
230000685/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC KHÁNH |
Băng dính y tế |
Còn hiệu lực
|
|
175 |
000.00.19.H29-230601-0002 |
230000684/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC KHÁNH |
Băng dính y tế |
Còn hiệu lực
|
|
176 |
000.00.19.H29-230601-0003 |
230000683/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC KHÁNH |
Băng dính cuộn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
177 |
000.00.19.H29-230601-0012 |
230000682/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC KHÁNH |
Băng dính cuộn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
178 |
000.00.19.H29-230606-0001 |
230000681/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC KHÁNH |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
179 |
000.00.19.H21-230518-0001 |
230000007/PCBB-GL |
|
CÔNG TY TNHH XNK CÔNG TOÀN |
Kim chọc hút tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
180 |
000.00.19.H29-230531-0018 |
230001175/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ EUROPHARM |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
181 |
000.00.16.H40-230605-0001 |
230000002/PCBB-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÂM TIẾN |
Dung dịch khử khuẩn Trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
182 |
000.00.19.H29-230529-0004 |
230001174/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC |
Máy Laser Diode Nha Khoa |
Còn hiệu lực
|
|
183 |
000.00.19.H29-230530-0005 |
230001173/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Hệ thống đo bilirubin toàn phần tại giường phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
184 |
000.00.19.H29-230531-0009 |
230001172/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN VIỆT |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
185 |
000.00.19.H29-230531-0007 |
230000211/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NOVA XANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
186 |
000.00.19.H26-230602-0021 |
230001023/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC QUỐC TẾ TAKO |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
187 |
000.00.19.H29-230530-0028 |
230000680/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Giường điện y tế, dùng trong bệnh viện |
Còn hiệu lực
|
|
188 |
000.00.19.H26-230603-0001 |
230001022/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TM – XNK NOVA PHARMA – C.T.K |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
189 |
000.00.19.H29-230531-0001 |
230000210/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OSCAR |
|
Còn hiệu lực
|
|
190 |
000.00.19.H26-230531-0015 |
230001267/PCBB-HN |
|
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
Bộ thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
191 |
000.00.19.H29-230529-0023 |
230000679/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Hóa chất dùng cho máy nhuộm lam |
Còn hiệu lực
|
|
192 |
000.00.19.H29-230530-0003 |
230000678/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Máy phun sương |
Còn hiệu lực
|
|
193 |
000.00.19.H26-230602-0022 |
230001266/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Nút chặn kim luồn có van 1 chiều |
Còn hiệu lực
|
|
194 |
000.00.19.H29-230529-0025 |
230001171/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ SÀI GÒN |
Máy tạo Oxy dùng chăm sóc và làm đẹp da |
Còn hiệu lực
|
|
195 |
000.00.19.H29-230529-0024 |
230001170/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ SÀI GÒN |
Máy làm đẹp da |
Còn hiệu lực
|
|
196 |
000.00.19.H29-230529-0019 |
230001169/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
Nhiệt kế hồng ngoại ; Máy xông khí dung ; Máy đo huyết áp cổ tay điện tử; Nhiệt kế điện tử; Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
197 |
000.00.19.H29-230530-0024 |
230000677/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NAM VIỆT |
Máy in phim X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
198 |
000.00.19.H26-230602-0019 |
230001021/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VĨNH ĐẠT |
Máy sưởi cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
199 |
000.00.48.H41-230602-0001 |
230000008/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TNHH NINMED |
Nimacgol |
Còn hiệu lực
|
|
200 |
000.00.19.H26-230531-0011 |
230001020/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Hệ thống tích hợp phòng mổ |
Còn hiệu lực
|
|