STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
301 |
000.00.10.H55-230531-0001 |
230000007/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH THEMPHACO |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
302 |
000.00.19.H29-230526-0021 |
230000656/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Túi đựng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
303 |
000.00.04.G18-230602-0007 |
230000287/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD ly giải trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
304 |
000.00.04.G18-211028-0028 |
2300467ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
305 |
18007368/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300466ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Bóng nong mạch vành dây dẫn kép |
Còn hiệu lực
|
|
306 |
000.00.04.G18-210511-0008 |
2300465ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ NTR |
Bóng nong mạch vành dùng trong phẫu thuật Tim |
Còn hiệu lực
|
|
307 |
000.00.04.G18-210521-0005 |
2300464ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chỏm khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
308 |
17004566/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300463ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Hệ thống phân tách tế bào máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
309 |
17004205/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300462ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Ống thông định hướng dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
310 |
17000617/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300461ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống thông dùng trong chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
311 |
17004540/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300460ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Ống thông lấy huyết khối động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
312 |
19008871/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300459ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Hệ thống tách chiết và realtime PCR |
Còn hiệu lực
|
|
313 |
000.00.04.G18-220426-0001 |
2300458ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG PHÁT |
Bóng nong động mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
314 |
000.00.04.G18-211028-0027 |
2300457ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
315 |
000.00.04.G18-230602-0006 |
230000286/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α‑hydroxybutyrate dehydrogenase (lactate dehydrogenase‑1‑isoenzyme) |
Còn hiệu lực
|
|
316 |
000.00.16.H05-230526-0003 |
230000026/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẢO NGUYÊN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
317 |
000.00.19.H29-230602-0008 |
230000207/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ NGUYÊN BẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
318 |
000.00.19.H26-230602-0007 |
230001239/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LETCO VIỆT NAM |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA LETCO |
Còn hiệu lực
|
|
319 |
000.00.04.G18-230531-0007 |
230000029/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
|
Còn hiệu lực
|
|
320 |
000.00.04.G18-230531-0008 |
230000028/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
|
Còn hiệu lực
|
|
321 |
000.00.19.H26-230602-0010 |
230001238/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI VẠN TAM |
VIÊN ĐẶT ÂM ĐẠO LOXAME |
Còn hiệu lực
|
|
322 |
000.00.19.H29-230508-0035 |
230000655/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC XANH TRUNG TÍN |
DUNG DỊCH THẢO DƯỢC SÚC MIỆNG BẠCH MÃ |
Còn hiệu lực
|
|
323 |
000.00.19.H29-230526-0003 |
230001147/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
Hệ thống Huấn luyện y học trị liệu phục hồi chức năng tim mạch và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
324 |
000.00.19.H29-230516-0004 |
230000206/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
325 |
000.00.19.H29-230530-0014 |
230001146/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng carbamazepine |
Còn hiệu lực
|
|
326 |
000.00.19.H29-221220-0051 |
230001145/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng amikacin |
Còn hiệu lực
|
|
327 |
000.00.19.H29-230529-0016 |
230000654/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy quét tiêu bản tự động |
Còn hiệu lực
|
|
328 |
000.00.19.H29-230529-0002 |
230000653/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD kiểm tra việc hút thuốc thử |
Còn hiệu lực
|
|
329 |
000.00.19.H29-230526-0018 |
230001144/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein c-MET |
Còn hiệu lực
|
|
330 |
000.00.19.H29-230526-0025 |
230001143/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU |
Hệ thống trị liệu bằng sóng xung kích ngoài cơ thể (và phụ kiện) |
Còn hiệu lực
|
|
331 |
000.00.19.H29-230526-0026 |
230001142/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Tấm nhận ảnh X Quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
332 |
000.00.19.H29-230518-0026 |
230001141/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
333 |
000.00.19.H29-230518-0034 |
230001140/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
334 |
000.00.19.H29-230518-0017 |
230001139/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
335 |
000.00.19.H29-230518-0010 |
230001138/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
336 |
000.00.19.H29-230518-0013 |
230001137/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
337 |
000.00.17.H09-230601-0005 |
230000026/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Bicarbonate |
Còn hiệu lực
|
|
338 |
000.00.17.H09-230601-0004 |
230000025/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Albumin |
Còn hiệu lực
|
|
339 |
000.00.17.H09-230601-0003 |
230000024/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
340 |
000.00.17.H09-230601-0002 |
230000023/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fe (Sắt) |
Còn hiệu lực
|
|
341 |
000.00.19.H29-230523-0004 |
230001136/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ IDM VIỆT NAM |
Máy xóa sẹo rỗ sử dụng công nghệ CO2 |
Còn hiệu lực
|
|
342 |
000.00.19.H29-230526-0022 |
230001135/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN |
Chất thử dùng cho máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
343 |
000.00.19.H29-230306-0002 |
230001134/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDEQ |
Bộ phân phối |
Còn hiệu lực
|
|
344 |
000.00.19.H29-230523-0006 |
230000652/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Dụng cụ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
345 |
000.00.19.H29-230522-0017 |
230000651/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Khay chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
346 |
000.00.19.H29-230526-0010 |
230001133/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Dụng cụ điều trị dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
347 |
000.00.19.H29-230526-0020 |
230000205/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẢO TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
348 |
000.00.19.H26-230518-0062 |
230000900/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC |
Bàn kéo giãn cổ và cột sống chạy điện (Giường kéo giãn cổ và cột sống chạy điện) |
Còn hiệu lực
|
|
349 |
000.00.19.H29-230116-0011 |
230001132/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống thông (Catheter) hỗ trợ can thiệp mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
350 |
000.00.19.H29-230421-0032 |
230001131/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|