STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
351 |
000.00.19.H29-230421-0032 |
230001131/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
352 |
000.00.19.H29-230421-0031 |
230001130/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng c-peptide |
Còn hiệu lực
|
|
353 |
000.00.19.H29-230421-0030 |
230001129/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng insulin |
Còn hiệu lực
|
|
354 |
000.00.19.H29-230425-0008 |
230000650/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng cho xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
355 |
000.00.19.H29-230421-0027 |
230001128/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Na, K, Cl, TCO2 |
Còn hiệu lực
|
|
356 |
000.00.19.H29-230421-0029 |
230001127/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CHOL |
Còn hiệu lực
|
|
357 |
000.00.19.H29-230425-0009 |
230000649/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Đoạn cuvet pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
358 |
000.00.19.H29-230425-0010 |
230000648/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Đầu típ |
Còn hiệu lực
|
|
359 |
000.00.19.H29-230421-0034 |
230001126/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Hct |
Còn hiệu lực
|
|
360 |
000.00.19.H29-230421-0036 |
230001125/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ TTBYT IVD xét nghiệm định lượng CO2 |
Còn hiệu lực
|
|
361 |
000.00.19.H29-230421-0026 |
230001124/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng IGF-I, IGFBP-3 |
Còn hiệu lực
|
|
362 |
000.00.19.H29-230421-0025 |
230001123/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
363 |
000.00.19.H29-230421-0023 |
230001122/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
364 |
000.00.19.H29-230421-0022 |
230001121/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể IgE đặc hiệu với Dị nguyên |
Còn hiệu lực
|
|
365 |
000.00.19.H29-230421-0021 |
230001120/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể IgE đặc hiệu với Dị nguyên |
Còn hiệu lực
|
|
366 |
000.00.19.H29-230421-0019 |
230001119/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể IgE đặc hiệu với Dị nguyên |
Còn hiệu lực
|
|
367 |
000.00.19.H29-230421-0018 |
230001118/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể IgE đặc hiệu với dị nguyên |
Còn hiệu lực
|
|
368 |
000.00.19.H29-230425-0007 |
230000647/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD rửa cuvet |
Còn hiệu lực
|
|
369 |
000.00.19.H29-230421-0035 |
230001117/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Hct |
Còn hiệu lực
|
|
370 |
000.00.19.H29-230522-0009 |
230001116/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
Khăn lau khử khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
371 |
000.00.19.H29-230518-0032 |
230001115/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Holter huyết áp và Holter điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
372 |
000.00.19.H29-230526-0008 |
230000204/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THOR |
|
Còn hiệu lực
|
|
373 |
000.00.19.H29-230526-0005 |
230001114/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
374 |
000.00.19.H29-230523-0014 |
230000646/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Dụng cụ vệ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
375 |
000.00.19.H29-230518-0035 |
230000645/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Bộ ống thông dò để dẫn lưu |
Còn hiệu lực
|
|
376 |
000.00.19.H29-230518-0038 |
230001113/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Bộ ống thông dò để dẫn lưu |
Còn hiệu lực
|
|
377 |
000.00.19.H29-230518-0043 |
230000644/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Kềm cắt nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
378 |
000.00.19.H29-230518-0047 |
230000643/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi niệu quản có cảm biến |
Còn hiệu lực
|
|
379 |
000.00.19.H29-230518-0049 |
230001112/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi niệu quản có cảm biến |
Còn hiệu lực
|
|
380 |
000.00.19.H29-230523-0022 |
230000642/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Kềm sinh thiết, kềm kẹp, kéo |
Còn hiệu lực
|
|
381 |
000.00.19.H29-230523-0025 |
230001111/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ để cắt bỏ mô có sự hỗ trợ của máy Shaver khỏi phần khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
382 |
000.00.19.H29-230523-0030 |
230001110/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi thận |
Còn hiệu lực
|
|
383 |
000.00.19.H29-230522-0019 |
230001109/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Băng dán chống thấm nước và vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
384 |
000.00.19.H29-230525-0021 |
230000641/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HẢI ANH |
Máy ly tâm mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
385 |
000.00.19.H26-230531-0019 |
230000232/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÂN HỒ |
|
Còn hiệu lực
|
|
386 |
000.00.19.H29-230524-0019 |
230000203/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1342 |
|
Còn hiệu lực
|
|
387 |
000.00.19.H29-230524-0001 |
230000640/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NAS BEAUTY AND HEALTH CARE |
Xịt chống sâu răng và thơm miệng |
Còn hiệu lực
|
|
388 |
000.00.19.H29-230525-0005 |
230001108/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Kim phẫu thuật, dụng cụ hổ trợ trong phẫu thuật (Kìm kẹp clip mạch máu ) |
Còn hiệu lực
|
|
389 |
000.00.19.H29-230524-0017 |
230001107/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Kim hút rửa thẳng và cong dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
390 |
000.00.19.H29-230524-0015 |
230001106/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Tay cầm hút rửa và tán nhân thủy tinh thể dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
391 |
000.00.19.H29-230525-0012 |
230001105/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Bao chụp kim phaco trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
392 |
000.00.19.H29-230525-0006 |
230001104/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Đầu kết nối kẹp đốt lưỡng cực dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
393 |
000.00.19.H29-230525-0004 |
230001103/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Kẹp đốt lưỡng cực dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
394 |
000.00.19.H29-230525-0003 |
230001102/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Kim tán nhân thủy tinh thể dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
395 |
000.00.19.H29-230525-0020 |
230001101/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GREENMED |
Đầu đốt lưỡng cực bằng sóng radio các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
396 |
000.00.19.H29-230530-0002 |
230000639/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Dụng cụ tập thở phế dung kế |
Còn hiệu lực
|
|
397 |
000.00.19.H29-230530-0001 |
230000638/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Lam kính xét nghiệm, lamen |
Còn hiệu lực
|
|
398 |
000.00.19.H29-230527-0003 |
230000637/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Ampu bóp bóng giúp thở |
Còn hiệu lực
|
|
399 |
000.00.19.H29-230525-0017 |
230001100/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
400 |
000.00.19.H29-230524-0022 |
230000636/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH APOLLO OPTICAL (VIETNAM) |
Tròng Kính Mắt |
Còn hiệu lực
|
|