STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
401 |
000.00.19.H26-230531-0020 |
230001002/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
BỒN RỬA TAY VÔ TRÙNG |
Còn hiệu lực
|
|
402 |
000.00.19.H26-230530-0034 |
230001237/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH |
Kim sinh thiết chân không vú Mammotome revolve ST |
Còn hiệu lực
|
|
403 |
000.00.19.H29-230508-0014 |
230000635/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KOCOS |
Miếng dán mụn |
Còn hiệu lực
|
|
404 |
000.00.19.H29-230525-0013 |
230001099/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MẮT HÀN VIỆT |
KÍNH ÁP TRÒNG |
Còn hiệu lực
|
|
405 |
000.00.19.H29-230523-0016 |
230000634/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NANO TECHMART |
DUNG DỊCH XỊT DA |
Còn hiệu lực
|
|
406 |
000.00.19.H26-230530-0037 |
230001236/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM SANOVA |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
407 |
000.00.19.H26-230530-0039 |
230001235/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM SANOVA |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
408 |
000.00.19.H26-230530-0040 |
230001234/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM SANOVA |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
409 |
000.00.19.H26-230530-0038 |
230001233/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM SANOVA |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
410 |
000.00.19.H26-230529-0030 |
230000231/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 6 TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
411 |
000.00.19.H26-230529-0009 |
230001232/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM |
Bộ phận kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
412 |
000.00.19.H26-230530-0001 |
230001231/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT |
Bộ xét nghiệm định lượng DNA Virus |
Còn hiệu lực
|
|
413 |
000.00.19.H26-230530-0002 |
230001230/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT |
Bộ xét nghiệm định lượng RNA Virus |
Còn hiệu lực
|
|
414 |
000.00.19.H26-230530-0003 |
230001229/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT |
Bộ xét nghiệm định tính DNA Virus |
Còn hiệu lực
|
|
415 |
000.00.19.H26-230530-0004 |
230001228/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT |
Bộ xét nghiệm định tính DNA vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
416 |
000.00.19.H26-230518-0068 |
230001001/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Ống chứa mẫu dùng cho máy đo tốc độ máu lắng |
Còn hiệu lực
|
|
417 |
000.00.19.H26-230529-0032 |
230001227/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Máy phân tích sinh hóa bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
418 |
000.00.19.H26-230529-0035 |
230001000/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NIHACHI 28 NHẬT- HÀN |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
419 |
000.00.19.H26-230524-0019 |
230000230/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ THANH NHÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
420 |
000.00.19.H26-230529-0027 |
230001226/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
XỊT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
421 |
000.00.19.H26-230428-0002 |
230001225/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
Kim sinh thiết vú chân không tương thích máy chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
422 |
000.00.19.H26-230526-0006 |
230001224/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THA VIỆT NAM |
Máy hút sữa điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
423 |
000.00.19.H26-230526-0007 |
230001223/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THA VIỆT NAM |
Máy hút sữa điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
424 |
000.00.19.H26-230526-0008 |
230001222/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THA VIỆT NAM |
Máy hút sữa điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
425 |
000.00.19.H26-230314-0005 |
230000229/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ KINDAKARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
426 |
000.00.19.H26-230529-0001 |
230000228/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VIETTECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
427 |
000.00.19.H26-230529-0003 |
230001221/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
428 |
000.00.19.H26-230529-0004 |
230001220/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
429 |
000.00.19.H26-230529-0019 |
230001219/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
430 |
000.00.19.H26-230529-0007 |
230001218/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VPC |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT - MŨI –TAI |
Còn hiệu lực
|
|
431 |
000.00.19.H26-230529-0002 |
230000999/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ASTRAVIN GROUP |
NƯỚC SÚC MIỆNG, SÚC HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
432 |
000.00.19.H26-230526-0011 |
230000998/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Bộ bàn mổ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
433 |
000.00.19.H26-230526-0012 |
230000997/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Bộ bàn mổ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
434 |
000.00.19.H29-230525-0001 |
230000633/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Dung dịch hỗ trợ xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
435 |
000.00.19.H29-230522-0025 |
230001098/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MEDECO |
Clip polymer dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
436 |
000.00.19.H26-230529-0008 |
230000996/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ AN PHÚ |
Ống nghiệm Plain chân không |
Còn hiệu lực
|
|
437 |
000.00.19.H29-230524-0016 |
230000632/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MEDECO |
Dụng cụ kẹp, tháo clip polymer |
Còn hiệu lực
|
|
438 |
000.00.19.H26-230529-0011 |
230000995/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ AN PHÚ |
Ống nghiệm Natri Citrate chân không (thân đôi) |
Còn hiệu lực
|
|
439 |
000.00.19.H26-230527-0005 |
230001217/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
440 |
000.00.19.H26-230527-0006 |
230001216/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Kim luồn an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
441 |
000.00.16.H40-230529-0003 |
230000005/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÂM TIẾN |
Dung dịch nước muối sinh lý Natri Clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
442 |
000.00.16.H40-230531-0002 |
230000024/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
Đè lưỡi gỗ |
Còn hiệu lực
|
|
443 |
000.00.16.H40-230531-0001 |
230000023/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
Cồn Ethanol |
Còn hiệu lực
|
|
444 |
000.00.16.H40-230530-0002 |
230000021/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
445 |
000.00.16.H40-230530-0001 |
230000022/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
Bộ trang phục phẫu thuật; Bộ trang phục phòng chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
446 |
000.00.19.H29-230519-0029 |
230001097/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
Hóa chất Elisa |
Còn hiệu lực
|
|
447 |
000.00.19.H29-230412-0011 |
230001096/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
MẶT NẠ GÂY MÊ |
Còn hiệu lực
|
|
448 |
000.00.19.H29-230412-0014 |
230001095/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
MẶT NA OXY |
Còn hiệu lực
|
|
449 |
000.00.19.H29-230525-0018 |
230001094/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
Ống nội khí quản có dây hút đàm trên bóng |
Còn hiệu lực
|
|
450 |
000.00.19.H29-230524-0009 |
230001093/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
Ống nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|