STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
10201 |
19010379/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300423ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Máy đọc huỳnh quang sàng lọc trước sinh và sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
10202 |
000.00.04.G18-220503-0003 |
2300422ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kháng huyết thanh định tính kháng nguyên Salmonella O và Vi |
Còn hiệu lực
|
|
10203 |
000.00.04.G18-211213-0016 |
2300421ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD đánh giá sự bắt màu không đặc hiệu của tế bào với IgG2a-FITC |
Còn hiệu lực
|
|
10204 |
000.00.04.G18-211213-0019 |
2300420ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD đánh giá sự bắt màu không đặc hiệu của tế bào với IgG2a-APC |
Còn hiệu lực
|
|
10205 |
000.00.04.G18-211213-0035 |
2300419ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD đánh giá sự bắt màu không đặc hiệu của tế bào với IgG1-PC5 |
Còn hiệu lực
|
|
10206 |
000.00.04.G18-211130-0027 |
2300418ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD đánh giá sự bắt màu không đặc hiệu của tế bào với IgG1-APC |
Còn hiệu lực
|
|
10207 |
000.00.04.G18-210514-0013 |
2300417ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Cyclosporine |
Còn hiệu lực
|
|
10208 |
000.00.04.G18-220330-0016 |
2300416ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Bộ xét nghiệm định type vi rút HIV |
Còn hiệu lực
|
|
10209 |
000.00.04.G18-200518-0015 |
2300415ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng PAPP-A và hCGβ tự do |
Còn hiệu lực
|
|
10210 |
18006060/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300414ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng hCG |
Còn hiệu lực
|
|
10211 |
000.00.04.G18-221103-0008 |
2300413ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
10212 |
000.00.04.G18-210730-0021 |
2300412ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Plasmodium Falciparum và các loài Plasmodium khác |
Còn hiệu lực
|
|
10213 |
000.00.04.G18-201026-0010 |
2300411ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định tính và định lượng alen JAK2 V617F/G1849T |
Còn hiệu lực
|
|
10214 |
000.00.18.H20-230505-0001 |
230000002/PCBMB-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1288 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10215 |
000.00.19.H29-230508-0002 |
230000569/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Băng dán cố định kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
10216 |
000.00.19.H29-230331-0006 |
230000958/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM KHÁNH VÂN |
Đầu Đốt Đĩa Đệm Cột Sống |
Còn hiệu lực
|
|
10217 |
000.00.19.H29-230403-0007 |
230000957/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM KHÁNH VÂN |
Ống thông |
Còn hiệu lực
|
|
10218 |
000.00.19.H29-230508-0021 |
230000175/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ FD |
|
Còn hiệu lực
|
|
10219 |
000.00.19.H29-230506-0005 |
230000174/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EYEIYAGI |
|
Còn hiệu lực
|
|
10220 |
000.00.19.H29-230508-0013 |
230000173/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT DƯỢC |
|
Còn hiệu lực
|
|
10221 |
000.00.19.H29-230508-0010 |
230000568/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Máy quét hình ảnh răng dùng trong nha khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
10222 |
000.00.19.H29-230506-0002 |
230000172/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINTHACARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
10223 |
000.00.19.H29-230508-0003 |
230000956/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Bình hút dịch phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
10224 |
000.00.19.H29-230209-0016 |
230000955/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Ống thông động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
10225 |
000.00.19.H29-230505-0005 |
230000954/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ABC GROUP |
Bộ vật liệu chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
10226 |
000.00.19.H26-230509-0017 |
230000839/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHARMA NHÂN PHÚ |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
10227 |
000.00.19.H26-230509-0011 |
230000838/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SAM PHARMA VIỆT NAM |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
10228 |
000.00.19.H29-230412-0028 |
230000953/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
10229 |
000.00.19.H29-230412-0027 |
230000952/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
10230 |
000.00.19.H29-230412-0026 |
230000951/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Estradiol |
Còn hiệu lực
|
|
10231 |
000.00.19.H29-230412-0025 |
230000950/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Estradiol |
Còn hiệu lực
|
|
10232 |
000.00.19.H29-230506-0004 |
230000171/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1231 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10233 |
000.00.19.H29-230506-0003 |
230000170/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1317 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10234 |
000.00.19.H29-230506-0001 |
230000169/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1316 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10235 |
000.00.19.H29-230426-0013 |
230000949/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
BỘ KIM HUBER AN TOÀN KẾT NỐI VỚI BUỒNG TIÊM DƯỚI DA |
Còn hiệu lực
|
|
10236 |
000.00.19.H29-230505-0014 |
230000948/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Máy hút áp lực âm CNP P3 |
Còn hiệu lực
|
|
10237 |
000.00.19.H29-230505-0011 |
230000947/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Vật tư sử dụng trong hệ thống điều trị áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
10238 |
000.00.19.H29-230505-0008 |
230000567/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Vật tư sử dụng trong hệ thống điều trị áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
10239 |
000.00.19.H29-230505-0013 |
230000946/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH META CORE |
Hard contact lens, extended wear (Kính áp tròng cứng, đeo ban đêm) |
Còn hiệu lực
|
|
10240 |
000.00.19.H29-230426-0001 |
230000013/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Bộ dây hút đàm |
Còn hiệu lực
|
|
10241 |
000.00.19.H29-230505-0004 |
230000944/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH DƯƠNG |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật Implant |
Còn hiệu lực
|
|
10242 |
000.00.19.H29-230505-0018 |
230000566/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
10243 |
000.00.19.H29-230417-0013 |
230000565/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Bộ dụng cụ hỗ trợ chuẩn đoán, phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10244 |
000.00.19.H29-230418-0037 |
230000943/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Bộ dụng cụ hỗ trợ chuẩn đoán, phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10245 |
000.00.19.H29-230505-0017 |
230000564/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ SAKURA |
Xịt họng húng chanh |
Còn hiệu lực
|
|
10246 |
000.00.19.H29-230421-0002 |
230000942/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
10247 |
000.00.04.G18-230510-0003 |
230000254/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p16INK4a và Ki-67 |
Còn hiệu lực
|
|
10248 |
17000942/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300410ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN GOLD LITE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Hệ thống chụp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
10249 |
17001571/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300409ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính |
Còn hiệu lực
|
|
10250 |
000.00.04.G18-220414-0005 |
2300408ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Gel làm mềm vết thương và loại bỏ biofilm |
Còn hiệu lực
|
|
10251 |
17001953/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300407ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Gạc dây chứa Alginate |
Còn hiệu lực
|
|
10252 |
17004533/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300406ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dung dịch khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế mức độ trung bình |
Còn hiệu lực
|
|
10253 |
17003909/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300405ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Dụng cụ mở đường vào mạch máu dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
10254 |
000.00.04.G18-220325-0016 |
2300404ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Dù đóng lỗ còn ống động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
10255 |
19008722/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300403ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CA19-9 |
Còn hiệu lực
|
|
10256 |
000.00.04.G18-211209-0002 |
2300402ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Xi măng sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
10257 |
000.00.04.G18-220105-0036 |
2300401ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
10258 |
19009324/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300400ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Vi ống thông can thiệp mạch máu thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
10259 |
000.00.04.G18-210316-0016 |
2300399ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
10260 |
000.00.04.G18-220113-0007 |
2300398ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Tấm điện cực trung tính |
Còn hiệu lực
|
|
10261 |
19009348/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300397ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
10262 |
18006625/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300396ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Ống thông chẩn đoán điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
10263 |
17002536/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300395ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
10264 |
000.00.04.G18-200617-0005 |
2300394ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
Miếng vá màng tim sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
10265 |
000.00.04.G18-220104-0015 |
2300393ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
10266 |
000.00.04.G18-220113-0022 |
2300392ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Máy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
10267 |
000.00.04.G18-211019-0014 |
2300391ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO MINH DŨNG |
Máy X-quang di động kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
10268 |
000.00.04.G18-220907-0018 |
2300390ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy X-quang di động |
Còn hiệu lực
|
|
10269 |
000.00.04.G18-220712-0009 |
2300389ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy X-quang chụp vú |
Còn hiệu lực
|
|
10270 |
000.00.04.G18-221220-0014 |
2300388ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VĨNH ĐẠT |
Máy trợ thở CPAP cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
10271 |
000.00.04.G18-220818-0015 |
2300387ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
10272 |
000.00.04.G18-220704-0004 |
2300386ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
10273 |
000.00.04.G18-220704-0005 |
2300385ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
10274 |
17001464/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300384ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng DNA của CMV |
Còn hiệu lực
|
|
10275 |
17001111/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300383ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên HE4 |
Còn hiệu lực
|
|