STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
2326 |
000.00.19.H29-220527-0001 |
220001756/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
Máy tiêm áp lực chân không |
Còn hiệu lực
|
|
2327 |
000.00.19.H26-220523-0007 |
220001844/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH TẠI HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
2328 |
000.00.19.H26-220523-0021 |
220001843/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ BẢO LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
2329 |
000.00.19.H26-220523-0013 |
220001850/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Dụng cụ tập cơ bàn, ngón tay |
Còn hiệu lực
|
|
2330 |
000.00.19.H26-220512-0044 |
220001849/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Cây nòng đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
2331 |
000.00.19.H26-220520-0022 |
220001848/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Cây nòng đặt nội khí quản có cổng thông khí |
Còn hiệu lực
|
|
2332 |
000.00.19.H26-220521-0007 |
220001847/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Dây hút phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
2333 |
000.00.19.H26-220522-0003 |
220001846/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITECH |
Máy cắt trĩ dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
2334 |
000.00.19.H26-220519-0029 |
220001845/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Máy hỗ trợ nhổ răng Piezo dùng trong nha khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
2335 |
000.00.19.H26-220521-0013 |
220001844/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITECH |
Máy cắt bao quy đầu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
2336 |
000.00.19.H26-220519-0025 |
220001843/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Khoan dùng trong nha khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
2337 |
000.00.19.H26-220519-0032 |
220001842/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Khoan dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2338 |
000.00.19.H26-220519-0027 |
220001841/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Khoan dùng trong nha khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
2339 |
000.00.19.H26-220520-0049 |
220001840/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
2340 |
000.00.19.H26-220521-0001 |
220001839/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DALAPHAR |
Bơm kim tiêm nhựa tự khoá |
Còn hiệu lực
|
|
2341 |
000.00.19.H26-220521-0005 |
220001838/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
Máy nghe tim thai |
Còn hiệu lực
|
|
2342 |
000.00.19.H26-220521-0003 |
220001837/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
Monitor theo dõi sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2343 |
000.00.19.H26-220521-0002 |
220001836/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
2344 |
000.00.19.H26-220520-0041 |
220001835/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
2345 |
000.00.19.H26-220520-0045 |
220001834/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
2346 |
000.00.19.H29-220514-0003 |
220001755/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
BỘ MỞ KHÍ QUẢN |
Còn hiệu lực
|
|
2347 |
000.00.19.H29-220521-0009 |
220001754/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Bình Dẫn Lưu Vết Thương (Dẫn Lưu Áp Lực Âm) |
Còn hiệu lực
|
|
2348 |
000.00.19.H29-220519-0038 |
220001753/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Ống thông dạ dày 2 nòng |
Còn hiệu lực
|
|
2349 |
000.00.16.H23-220523-0003 |
220000012/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY THHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ TÂM ĐỨC HD |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2350 |
000.00.10.H37-220526-0001 |
220000036/PCBMB-LS |
|
CÔNG TY TNHH MTV VŨ GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
2351 |
000.00.19.H26-220218-0007 |
220001833/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Hệ thống cấy máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2352 |
000.00.19.H26-220520-0050 |
220001832/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Ống soi (optic) mềm nội soi thận, bàng quang |
Còn hiệu lực
|
|
2353 |
000.00.19.H26-220523-0031 |
220001831/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Máy điều trị từ trường dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2354 |
000.00.19.H26-220523-0023 |
220001842/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ALODUOCSI |
|
Còn hiệu lực
|
|
2355 |
000.00.19.H26-220523-0012 |
220001841/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CP PHÚ THUƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
2356 |
000.00.19.H26-220521-0009 |
220001840/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 3P PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
2357 |
000.00.19.H26-220521-0011 |
220001839/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 3P PHARMACY 8 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2358 |
000.00.19.H26-220521-0010 |
220001838/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 3P PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
2359 |
000.00.19.H26-220520-0046 |
220001837/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HÀ ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
2360 |
000.00.19.H26-220520-0034 |
220001629/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Xe lăn |
Còn hiệu lực
|
|
2361 |
000.00.19.H26-220520-0033 |
220001628/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Ghế bô đi vệ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
2362 |
000.00.19.H26-220520-0036 |
220001627/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
GẬY TẬP ĐI |
Còn hiệu lực
|
|
2363 |
000.00.17.H39-220519-0001 |
220000033/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC HURO |
Xịt mũi sinh học SPEROVID |
Còn hiệu lực
|
|
2364 |
000.00.19.H26-220520-0030 |
220001626/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Khung tập đi |
Còn hiệu lực
|
|
2365 |
000.00.19.H26-220523-0009 |
220001625/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Bàn trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
2366 |
000.00.19.H26-220517-0006 |
220001624/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Gel tắm ngừa mụn |
Còn hiệu lực
|
|
2367 |
000.00.19.H29-220522-0001 |
220001752/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ-KỸ THUẬT QUANG ANH |
Máy áp lạnh chuyên dùng điều trị mắt |
Còn hiệu lực
|
|
2368 |
000.00.19.H29-220519-0042 |
220001751/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
2369 |
000.00.19.H29-220521-0005 |
220001750/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
MÁY TRỢ THÍNH (Interton) |
Còn hiệu lực
|
|
2370 |
000.00.19.H29-220316-0006 |
220001749/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hệ thống máy cấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
2371 |
000.00.19.H29-220316-0004 |
220001748/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử phát hiện enzym β-lactamase |
Còn hiệu lực
|
|
2372 |
000.00.19.H17-220524-0002 |
220000058/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ chăm sóc Catheter |
Còn hiệu lực
|
|
2373 |
000.00.19.H17-220523-0002 |
220000249/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC SỐ 22 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2374 |
000.00.19.H17-220524-0003 |
220000248/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC NGỌC CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
2375 |
000.00.19.H17-220524-0001 |
220000247/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ KTV |
|
Còn hiệu lực
|
|
2376 |
000.00.04.G18-220517-0023 |
220002317/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Ống nội soi tá tràng |
Còn hiệu lực
|
|
2377 |
000.00.19.H15-220526-0002 |
220000052/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH RITAS MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
2378 |
000.00.19.H15-220526-0001 |
220000008/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Họ kim sinh thiết tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
2379 |
000.00.19.H15-220525-0001 |
220000007/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Nút chặn kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
2380 |
000.00.19.H15-220524-0002 |
220000006/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Gel uống đường tiêu hóa Silicea |
Còn hiệu lực
|
|
2381 |
000.00.19.H26-220505-0009 |
220000073/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 720 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2382 |
000.00.19.H15-220524-0001 |
220000051/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ - DƯỢC NAM VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
2383 |
000.00.19.H15-220516-0001 |
220000005/PCBA-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH RITAS MEDICAL |
Găng tay cao su y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2384 |
000.00.04.G18-220526-0015 |
220002316/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Máy đo điện não |
Còn hiệu lực
|
|
2385 |
000.00.19.H29-220511-0018 |
220001135/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Chất làm khuôn răng |
Còn hiệu lực
|
|
2386 |
000.00.19.H29-220520-0042 |
220001747/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ DUY HƯNG |
Máy đo điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
2387 |
000.00.19.H29-220507-0002 |
220000045/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VIỆT TRUNG |
Cồn |
Còn hiệu lực
|
|
2388 |
000.00.19.H29-220518-0040 |
220001134/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
Dung dịch nạp điện cực đo Na, K, Ca, Cl |
Còn hiệu lực
|
|
2389 |
000.00.19.H29-220518-0039 |
220001133/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
Dung dịch nạp điện cực đo pH |
Còn hiệu lực
|
|
2390 |
000.00.19.H29-220518-0038 |
220001132/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
Cổng nạp mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
2391 |
000.00.19.H29-220520-0030 |
220001746/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Vật liệu sát trùng tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
2392 |
000.00.19.H29-220520-0031 |
220001745/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Vật liệu mở rộng tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
2393 |
000.00.19.H29-220520-0025 |
220001744/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Vật liệu che và chữa tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
2394 |
000.00.19.H29-220519-0033 |
220001743/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
2395 |
000.00.19.H29-220523-0076 |
220001742/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Dụng cụ cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
2396 |
000.00.19.H29-220520-0028 |
220001741/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Chổi rửa ống nội soi tiêu hóa và dụng cụ nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
2397 |
000.00.19.H29-220519-0037 |
220001740/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
2398 |
000.00.19.H29-220520-0001 |
220001739/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Dụng cụ đặt ống thông đường mật/ tụy |
Còn hiệu lực
|
|
2399 |
000.00.19.H29-220520-0034 |
220001149/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XNK& TBYT VIEHEALTH |
|
Còn hiệu lực
|
|
2400 |
000.00.19.H29-220519-0034 |
220001738/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
Ống đồng dẫn khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|