STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
2326 |
000.00.19.H29-230202-0005 |
230000247/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Dây thở oxy hai nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
2327 |
000.00.19.H17-230206-0001 |
230000007/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Máy xét nghiệm tổng phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
2328 |
000.00.19.H17-230204-0001 |
230000006/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2329 |
000.00.19.H17-230206-0003 |
230000005/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Hóa chất sử dụng cho máy huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
2330 |
000.00.19.H17-230206-0002 |
230000004/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động - tích hợp điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
2331 |
000.00.19.H29-221223-0006 |
230000136/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bình chứa dịch |
Còn hiệu lực
|
|
2332 |
000.00.19.H29-230108-0012 |
230000246/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật thay khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
2333 |
000.00.19.H29-230203-0021 |
230000135/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Thuốc thử xét nghiệm dùng cho máy phân tích nhóm máu |
Còn hiệu lực
|
|
2334 |
000.00.19.H29-230202-0016 |
230000033/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1108 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2335 |
000.00.19.H29-230203-0016 |
230000032/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1081 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2336 |
000.00.19.H29-230203-0026 |
230000245/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
2337 |
000.00.19.H29-230110-0012 |
230000134/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật đặt thân đốt sống nhân tạo dạng lồng |
Còn hiệu lực
|
|
2338 |
000.00.19.H29-230110-0015 |
230000133/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ trợ cụ thanh nối ngang |
Còn hiệu lực
|
|
2339 |
000.00.19.H29-221207-0016 |
230000132/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Tay bắt vít |
Còn hiệu lực
|
|
2340 |
000.00.19.H29-230110-0016 |
230000131/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cố định cột sống ít xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
2341 |
000.00.19.H29-230110-0013 |
230000130/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ đặt nẹp cố định cột sống cổ lối trước |
Còn hiệu lực
|
|
2342 |
000.00.19.H29-221102-0016 |
230000129/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ta rô tạo ren |
Còn hiệu lực
|
|
2343 |
000.00.19.H29-230110-0017 |
230000244/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ thử nẹp dùng trong phẫu thuật cột sống lối trước/ chếch bên |
Còn hiệu lực
|
|
2344 |
000.00.19.H29-230202-0017 |
230000243/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro hCG trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
2345 |
000.00.19.H29-230131-0011 |
230000128/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Thiết bị làm đẹp đa năng chống lão hóa |
Còn hiệu lực
|
|
2346 |
000.00.19.H29-230203-0019 |
230000242/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
2347 |
000.00.19.H26-230206-0012 |
230000197/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT XƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
2348 |
000.00.19.H26-230203-0016 |
230000149/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TMDV&XNK HOÀNG HẢI PHÁT |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
2349 |
000.00.19.H26-230201-0027 |
230000148/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TMDV&XNK HOÀNG HẢI PHÁT |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
2350 |
000.00.16.H23-230202-0001 |
230000002/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA REVIRGIN HA |
Còn hiệu lực
|
|
2351 |
000.00.19.H29-230111-0009 |
230000127/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
2352 |
000.00.19.H29-230203-0023 |
230000241/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Thiết Bị Bơm Khí Tạo Hình Bóng Nong |
Còn hiệu lực
|
|
2353 |
000.00.19.H29-230131-0012 |
230000240/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Dây nối |
Còn hiệu lực
|
|
2354 |
000.00.19.H29-230203-0002 |
230000126/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH |
Tủ ấm |
Còn hiệu lực
|
|
2355 |
000.00.19.H29-230202-0019 |
230000125/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
2356 |
000.00.19.H29-230203-0008 |
230000124/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH |
Tủ sấy |
Còn hiệu lực
|
|
2357 |
000.00.19.H29-230202-0015 |
230000239/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NHẬT KHOA |
Hệ thống thu nhận ảnh X-Quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
2358 |
000.00.19.H29-230104-0021 |
230000031/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
|
Còn hiệu lực
|
|
2359 |
000.00.19.H29-230203-0012 |
230000238/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ HOA THỊNH |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
2360 |
000.00.19.H29-230203-0014 |
230000237/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ HOA THỊNH |
Máy đo điện não |
Còn hiệu lực
|
|
2361 |
000.00.18.H57-230110-0002 |
230000001/PCBMB-TTH |
|
CÔNG TY TNHH DP-TBYT A.M VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
2362 |
000.00.19.H29-230203-0013 |
230000236/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Xét nghiệm thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
2363 |
000.00.19.H29-230206-0010 |
230000235/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN MINH |
BỘ CHUYỂN ĐỔI X-QUANG SỐ HÓA |
Còn hiệu lực
|
|
2364 |
000.00.04.G18-230206-0003 |
230000123/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Hệ thống máy phân tích khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
2365 |
000.00.04.G18-230206-0004 |
230000122/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ceruloplasmin |
Còn hiệu lực
|
|
2366 |
000.00.04.G18-221216-0010 |
230000121/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống IVD xét nghiệm định lượng 26 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
2367 |
000.00.17.H54-230131-0001 |
230000001/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC PHÚC HƯNG |
Bột pha dung dịch, dung dịch, gel xoa giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
2368 |
000.00.19.H29-230202-0014 |
230000123/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Hệ thống xét nghiệm ELISA |
Còn hiệu lực
|
|
2369 |
000.00.19.H29-230202-0013 |
230000122/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Cụm máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
2370 |
000.00.19.H29-230131-0018 |
230000234/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Sứ răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
2371 |
000.00.19.H29-230203-0004 |
230000121/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Bộ xử lý hình ảnh FULL HD có chức năng chụp hình vào USB |
Còn hiệu lực
|
|
2372 |
000.00.19.H29-230203-0001 |
230000233/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Ống nội soi niệu quản bể thận |
Còn hiệu lực
|
|
2373 |
000.00.19.H29-230202-0020 |
230000232/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NAM VIỆT |
Bộ chuyển đổi số hóa X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
2374 |
000.00.19.H29-230202-0003 |
230000030/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 783 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2375 |
000.00.19.H29-230202-0012 |
230000029/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KASHIMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
2376 |
000.00.19.H29-230201-0009 |
230000231/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Ống chèn đặt nội phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
2377 |
000.00.19.H29-230201-0003 |
230000230/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TÂM |
Hóa chất xét nghiệm điện giải đa thông số |
Còn hiệu lực
|
|
2378 |
000.00.19.H29-230202-0002 |
230000120/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH |
Găng tay cao su Latex khám bệnh không bột; Găng tay cao su Latex khám bệnh có bột |
Còn hiệu lực
|
|
2379 |
000.00.19.H29-230202-0006 |
230000229/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Máy đo nhãn áp và bề dày giác mạc không tiếp xúc và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
2380 |
000.00.19.H29-230202-0004 |
230000228/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Máy chụp cắt lớp võng mạc và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
2381 |
000.00.19.H29-230201-0002 |
230000119/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU VÀ TRANG THIẾT BỊ T&T |
Máy quét hình ảnh răng kỹ thuật số dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2382 |
000.00.19.H29-230201-0026 |
230000227/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ DUY HƯNG |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
2383 |
000.00.19.H29-230201-0020 |
230000226/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
Trung tâm khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2384 |
000.00.19.H29-221214-0005 |
230000118/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hóa chất cài đặt máy 7 màu |
Còn hiệu lực
|
|
2385 |
000.00.19.H29-230202-0001 |
230000225/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
2386 |
000.00.19.H26-230202-0012 |
230000147/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH NAGARA NHẬT BẢN |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2387 |
000.00.18.H43-230105-0001 |
230000001/PCBMB-NT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1058 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2388 |
000.00.19.H26-230205-0002 |
230000146/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẬT MẠNH ĐỜI TV |
DUNG DỊCH BÔI NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
2389 |
000.00.19.H26-230203-0008 |
230000145/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
Dụng cụ hút mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
2390 |
000.00.19.H26-230205-0001 |
230000144/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẬT MẠNH ĐỜI TV |
DUNG DỊCH VỆ SINH NAM |
Còn hiệu lực
|
|
2391 |
000.00.16.H05-220905-0001 |
230000001/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH NANOCARE R&D |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
2392 |
000.00.04.G18-230201-0007 |
230000120/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LÂM DŨNG |
Que thử nhanh phát hiện có thai |
Còn hiệu lực
|
|
2393 |
000.00.04.G18-230201-0008 |
230000119/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LÂM DŨNG |
Que thử nhanh chẩn đoán Morphine |
Còn hiệu lực
|
|
2394 |
000.00.04.G18-230201-0006 |
230000118/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LÂM DŨNG |
Que thử nhanh chẩn đoán máu lẫn trong phân |
Còn hiệu lực
|
|
2395 |
000.00.18.H24-230116-0002 |
230000003/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC SỐ 32 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2396 |
000.00.18.H24-230203-0001 |
230000004/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
2397 |
000.00.04.G18-221224-0005 |
230000117/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
Khay thử/ Panel thử/ Cốc thử xét nghiệm định tính Amphetamine, Ketamine, Methamphetamine và Morphine |
Còn hiệu lực
|
|
2398 |
000.00.04.G18-230202-0003 |
230000116/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lactat dehydrogenase (LDH) |
Còn hiệu lực
|
|
2399 |
000.00.16.H02-230201-0003 |
230000003/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TÂM ĐỨC |
Khăn hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
2400 |
000.00.16.H02-230201-0002 |
230000002/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC QUỐC TẾ BEEMAX PHARMA |
Khăn hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|