STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
25351 |
000.00.10.H55-220621-0001 |
220000016/PCBA-TNg |
|
HỘ KINH DOANH LÊ THỊ NHUNG |
Xịt xoang mũi |
Còn hiệu lực
|
|
25352 |
000.00.19.H26-220615-0026 |
220001880/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
25353 |
000.00.19.H26-220616-0019 |
220001879/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC AN THỊNH ĐƯỜNG - BTL |
XỊT PHỤ KHOA THẢO MỘC LINH PLUS X2 |
Còn hiệu lực
|
|
25354 |
000.00.18.H24-220621-0001 |
220000147/PCBMB-HP |
|
QUẦY THUỐC THÁI LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
25355 |
000.00.19.H26-220616-0006 |
220001878/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
25356 |
000.00.17.H62-220530-0001 |
220000070/PCBMB-VP |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1398 |
|
Còn hiệu lực
|
|
25357 |
000.00.19.H26-220614-0003 |
220002165/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN H.H.A |
Nhiệt kế y học Famed |
Còn hiệu lực
|
|
25358 |
000.00.19.H26-220615-0002 |
220002164/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Tủ bảo quản máu |
Còn hiệu lực
|
|
25359 |
000.00.19.H26-220615-0008 |
220002163/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Máy xông thuốc toàn thân |
Còn hiệu lực
|
|
25360 |
000.00.19.H26-220615-0007 |
220002162/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Máy xông thuốc cục bộ |
Còn hiệu lực
|
|
25361 |
000.00.19.H26-220615-0003 |
220002161/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HCH VIỆT NAM |
Dụng cụ đặt thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
25362 |
000.00.19.H26-220615-0014 |
220002160/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy rung rửa siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
25363 |
000.00.19.H26-220527-0004 |
220002159/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Dụng cụ phẫu thuật, họ ống/đầu hút |
Còn hiệu lực
|
|
25364 |
000.00.19.H26-220610-0028 |
220002158/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng CK-MM |
Còn hiệu lực
|
|
25365 |
000.00.19.H26-220615-0009 |
220002157/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HUY HOÀNG |
ỐNG THÔNG DẠ DÀY |
Còn hiệu lực
|
|
25366 |
000.00.19.H26-220615-0016 |
220001930/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI METECK |
|
Còn hiệu lực
|
|
25367 |
000.00.19.H26-220615-0021 |
220002156/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Bộ bơm xi măng có bóng |
Còn hiệu lực
|
|
25368 |
000.00.19.H26-220621-0030 |
220001877/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THỊNH VŨ PHARM |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
25369 |
000.00.19.H26-220614-0027 |
220001876/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN C.S.C |
Dây rửa ống nội soi PULL THRU dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
25370 |
000.00.19.H29-220617-0002 |
220001371/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SUNDENT |
Dụng cụ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
25371 |
000.00.19.H26-220613-0009 |
220001875/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Cuvettes để thực hiện xét nghiệm sinh hóa và/hoặc pha loãng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
25372 |
000.00.19.H26-220610-0002 |
220001929/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HEALTH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
25373 |
000.00.17.H58-220606-0001 |
220000049/PCBMB-TG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 789 |
|
Còn hiệu lực
|
|
25374 |
000.00.17.H58-220608-0001 |
220000048/PCBMB-TG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 782 |
|
Còn hiệu lực
|
|
25375 |
000.00.19.H26-220614-0019 |
220001928/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ Y HỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
25376 |
000.00.17.H58-220610-0001 |
220000047/PCBMB-TG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 790 |
|
Còn hiệu lực
|
|
25377 |
000.00.19.H26-220614-0028 |
220001874/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NEGI |
Cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
25378 |
000.00.19.H29-220616-0033 |
220001370/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Máy soi cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
25379 |
000.00.19.H29-220616-0003 |
220001369/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Bộ đèn đặt nội khí quản và phụ tùng các loại ( Cán đèn, lưỡi đèn ) |
Còn hiệu lực
|
|
25380 |
000.00.19.H29-220616-0002 |
220001368/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Cây dẫn đường cho nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
25381 |
000.00.19.H29-220616-0001 |
220001367/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Thanh chắn lưỡi thông khí ( Airway ) các số |
Còn hiệu lực
|
|
25382 |
000.00.04.G18-220621-0007 |
220002545/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng T4 tự do |
Còn hiệu lực
|
|
25383 |
000.00.16.H46-220606-0001 |
220000066/PCBMB-QB |
|
CÔNG TY TNHH TMTH VÀ TBYT QUẢNG BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
25384 |
000.00.19.H29-220613-0006 |
220002119/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Mũi khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
25385 |
000.00.19.H29-220617-0001 |
220002118/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG |
Kim tiêm y tế |
Còn hiệu lực
|
|
25386 |
000.00.19.H29-220616-0043 |
220001366/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
25387 |
000.00.19.H29-220616-0042 |
220001365/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
25388 |
000.00.19.H29-220616-0041 |
220001364/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Máy ly tâm lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
25389 |
000.00.19.H29-220616-0040 |
220001363/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
25390 |
000.00.19.H29-220616-0034 |
220002117/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Bộ dụng cụ banh mống mắt |
Còn hiệu lực
|
|
25391 |
000.00.19.H29-220616-0039 |
220001362/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
Vật liệu dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
25392 |
000.00.19.H29-220616-0012 |
220001197/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TAI WO ( VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
25393 |
000.00.19.H29-220616-0044 |
220002116/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Cổng tiêm không kim có dây nối |
Còn hiệu lực
|
|
25394 |
000.00.19.H29-220510-0014 |
220002115/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Bộ xử lý tích hợp nguồn sáng đèn LED nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
25395 |
000.00.19.H29-220620-0004 |
220002114/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MERCK HEALTHCARE VIỆT NAM |
Bút tiêm Aluetta™ |
Còn hiệu lực
|
|
25396 |
000.00.19.H29-220620-0002 |
220002113/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MERCK HEALTHCARE VIỆT NAM |
Bút tiêm Aluetta™ |
Còn hiệu lực
|
|
25397 |
000.00.19.H29-220620-0001 |
220002112/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MERCK HEALTHCARE VIỆT NAM |
Bút tiêm Aluetta™ |
Còn hiệu lực
|
|
25398 |
000.00.19.H29-220615-0031 |
220002111/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 24 SEVEN HEALTH CARE VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ trám MTA: Cây đưa Carrier, Cây nhồi Plugger OMP-03, Trâm quay MTA 21mm & 25mm, Bender, Nước cất, Đầu pít tông 18G & 16G, Kim đưa MTA 18G & 16G, Khối nhựa, OrthoMTA, Côn bông |
Còn hiệu lực
|
|
25399 |
000.00.19.H29-220609-0019 |
220002110/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 24 SEVEN HEALTH CARE VIỆT NAM |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
25400 |
000.00.19.H29-220609-0018 |
220002109/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 24 SEVEN HEALTH CARE VIỆT NAM |
Trâm máy đưa MTA vào ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
25401 |
000.00.19.H29-220609-0017 |
220002108/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 24 SEVEN HEALTH CARE VIỆT NAM |
Kim đưa vật liệu trám bít vào ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
25402 |
000.00.19.H29-220609-0016 |
220002107/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 24 SEVEN HEALTH CARE VIỆT NAM |
Cây lấy MTA bằng đầu siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
25403 |
000.00.19.H29-220616-0004 |
220002106/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
Thiết bị sóng ngắn điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
25404 |
000.00.19.H29-220527-0022 |
220002105/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Bộ trao đổi khí loại thải CO2 đơn lẻ hỗ trợ chức năng phổi |
Còn hiệu lực
|
|
25405 |
000.00.19.H29-220616-0036 |
220001360/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Bộ kit dùng trong xét nghiệm ung thư cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
25406 |
000.00.19.H29-220614-0026 |
220001359/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Chổi phết dùng để lấy mẫu tế bào cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
25407 |
000.00.19.H29-220616-0007 |
220002104/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ THẨM MỸ AIC |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
25408 |
000.00.19.H29-220613-0004 |
220001196/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 778 |
|
Còn hiệu lực
|
|
25409 |
000.00.04.G18-220621-0006 |
220002544/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng virus viêm gan A |
Còn hiệu lực
|
|
25410 |
000.00.19.H29-220429-0012 |
220002103/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Dung dịch tẩy rửa trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
25411 |
000.00.19.H29-220429-0013 |
220002102/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Dung dịch tẩy rửa và khử khuẩn trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
25412 |
000.00.19.H29-220517-0002 |
220002101/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm vi khuẩn H.pylori |
Còn hiệu lực
|
|
25413 |
000.00.19.H29-220517-0001 |
220002100/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm HCG |
Còn hiệu lực
|
|
25414 |
000.00.19.H29-220615-0027 |
220002099/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Dao phẫu thuật (dao mổ) các size |
Còn hiệu lực
|
|
25415 |
000.00.04.G18-220621-0005 |
220002543/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng virus viêm gan A |
Còn hiệu lực
|
|
25416 |
000.00.19.H26-220610-0019 |
220002155/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Nắp thân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
25417 |
000.00.04.G18-220621-0004 |
220002542/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
25418 |
000.00.19.H29-220616-0006 |
220001358/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
Phụ kiện hỗ trợ thiết bị nén ép trị liệu dùng trong vật lí trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
25419 |
000.00.19.H29-220615-0026 |
220002098/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
Thiết bị nén ép trị liệu dùng trong vật lí trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
25420 |
000.00.19.H29-220531-0047 |
220001357/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LIÊN HỢP |
Gel siêu âm ExEm® Foam Kit |
Còn hiệu lực
|
|
25421 |
000.00.19.H29-220615-0033 |
220002097/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Cụm IVD chất hiệu chuẩn và kiểm chuẩn dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
25422 |
000.00.19.H29-220615-0018 |
220001195/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT |
|
Còn hiệu lực
|
|
25423 |
000.00.19.H26-220620-0003 |
220001873/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GREENPHAR |
Xịt Hano Men |
Còn hiệu lực
|
|
25424 |
000.00.19.H29-220615-0029 |
220001356/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
Ống nghiệm không chứa hoá chất |
Còn hiệu lực
|
|
25425 |
000.00.19.H29-220615-0028 |
220001355/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
Lọ đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|