STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
25576 |
000.00.19.H29-220607-0032 |
220001349/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD làm sạch dùng cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
25577 |
000.00.19.H29-220607-0031 |
220001348/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD làm sạch dùng cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
25578 |
000.00.19.H29-220607-0030 |
220001347/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD làm sạch dùng cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
25579 |
000.00.19.H29-220615-0003 |
220001346/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD là dung dịch hỗ trợ máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
25580 |
000.00.19.H29-220613-0005 |
220002088/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHKT MINH DUY |
Dụng cụ dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
25581 |
000.00.19.H29-220615-0019 |
220001345/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ NANO NHÂN ĐỨC |
Sinus Nano |
Còn hiệu lực
|
|
25582 |
000.00.19.H29-220616-0010 |
220002087/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CALEN |
KÍNH ÁP TRÒNG |
Còn hiệu lực
|
|
25583 |
000.00.19.H29-220615-0015 |
220002086/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CALEN |
KÍNH ÁP TRÒNG |
Còn hiệu lực
|
|
25584 |
000.00.19.H29-220614-0042 |
220002085/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Kìm bấm clip titan kẹp mạch máu ( Ligation Clip and clip applier ) |
Còn hiệu lực
|
|
25585 |
000.00.19.H29-220614-0029 |
220002084/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Túi chứa dịch kèm dây nối |
Còn hiệu lực
|
|
25586 |
000.00.19.H29-220614-0020 |
220002083/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Thiết bị bơm tiêm điện giảm đau PCA |
Còn hiệu lực
|
|
25587 |
000.00.19.H29-220614-0007 |
220001344/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Bộ truyền giảm đau cơ học đàn hồi dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
25588 |
000.00.19.H29-220614-0005 |
220002082/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Máy đo huyết áp tự động để bàn |
Còn hiệu lực
|
|
25589 |
000.00.19.H29-220613-0019 |
220001193/PCBMB-HCM |
|
NGỌC PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
25590 |
000.00.19.H29-220615-0001 |
220002081/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Bộ bơm bóng có kết nối chữ y |
Còn hiệu lực
|
|
25591 |
000.00.19.H29-220615-0002 |
220002080/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Bộ dụng cụ mở đường |
Còn hiệu lực
|
|
25592 |
000.00.19.H29-220520-0036 |
220002079/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI THIẾT BỊ Y TẾ MOSNEURO |
Máy kích thích từ xuyên sọ |
Còn hiệu lực
|
|
25593 |
000.00.19.H29-220614-0006 |
220002078/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI THIẾT BỊ Y TẾ MOSNEURO |
Hệ thống theo dõi sinh lý thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
25594 |
000.00.19.H29-220614-0039 |
220001343/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HMT |
Xe đẩy thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
25595 |
000.00.19.H29-220614-0037 |
220001342/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HMT |
Xe đẩy bệnh nhân nằm |
Còn hiệu lực
|
|
25596 |
000.00.19.H29-220614-0035 |
220001341/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HMT |
Giường y tế có nệm |
Còn hiệu lực
|
|
25597 |
000.00.19.H29-220614-0032 |
220001340/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HMT |
Bàn khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
25598 |
000.00.17.H39-220617-0001 |
220000058/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 719 |
|
Còn hiệu lực
|
|
25599 |
000.00.19.H29-220613-0008 |
220002073/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÊ GIỚI NHA |
Chỉ khâu phẫu thuật không tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
25600 |
000.00.19.H29-220606-0014 |
220001339/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Bàn dụng cụ dùng trong ngành y |
Còn hiệu lực
|
|
25601 |
000.00.17.H39-220616-0001 |
220000006/PCBSX-LA |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TẠI LONG AN |
Túi đựng dụng cụ để tiệt trùng dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
25602 |
000.00.17.H54-220615-0001 |
220000052/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDI KOREA |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
25603 |
000.00.17.H54-220614-0004 |
220000051/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÚC HƯNG |
XỊT CHỐNG SAY TÀU XE |
Còn hiệu lực
|
|
25604 |
000.00.17.H54-220614-0003 |
220000050/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
25605 |
000.00.17.H54-220614-0002 |
220000049/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
25606 |
000.00.19.H29-220614-0014 |
220002072/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Mặt nạ thở |
Còn hiệu lực
|
|
25607 |
000.00.17.H54-220609-0001 |
220000023/PCBMB-TB |
|
NHÀ THUỐC 540 |
|
Còn hiệu lực
|
|
25608 |
000.00.17.H54-220414-0001 |
220000047/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y |
NƯỚC SÚC HỌNG NANO FRESH KID |
Còn hiệu lực
|
|
25609 |
000.00.17.H54-220412-0002 |
220000046/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y |
NƯỚC SÚC HỌNG NANO FRESH |
Còn hiệu lực
|
|
25610 |
000.00.19.H29-220614-0003 |
220002071/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SG PHARMA |
Dung dịch khử khuẩn bề mặt dạng phun, chứa hydrogen peroxide 8% |
Còn hiệu lực
|
|
25611 |
000.00.19.H29-220611-0001 |
220001338/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý |
Ống định vị chân răng, dụng cụ lấy dấu chân răng |
Còn hiệu lực
|
|
25612 |
000.00.19.H29-220615-0005 |
220001337/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý |
Bộ dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ nâng xoang, tay khuỷu, cây vặn trụ răng, cây vặn vít, cây vặn lực, ống nối, bộ mô hình sản phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
25613 |
000.00.19.H29-220602-0025 |
220001336/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MI VI TI |
Giường y tế cơ |
Còn hiệu lực
|
|
25614 |
000.00.19.H29-220601-0006 |
220001335/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MI VI TI |
Xe chuyển bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
25615 |
000.00.19.H29-220531-0040 |
220001334/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MI VI TI |
Bàn khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
25616 |
000.00.19.H29-220531-0039 |
220001333/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MI VI TI |
Xe đẩy điều dưỡng |
Còn hiệu lực
|
|
25617 |
000.00.19.H29-220601-0011 |
220001332/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MI VI TI |
Ghế bệnh viện |
Còn hiệu lực
|
|
25618 |
000.00.19.H15-220617-0001 |
220000012/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Aloclair Plus |
Còn hiệu lực
|
|
25619 |
000.00.16.H60-220615-0002 |
220000002/PCBSX-TQ |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN THỊ SỨ |
Cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
25620 |
000.00.04.G18-220519-0014 |
220002541/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Dây dẫn hướng sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
25621 |
000.00.19.H26-220614-0034 |
220001872/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PREMIER CLEANTECH VIỆT NAM |
Dung dịch sát khuẩn EcoPro |
Còn hiệu lực
|
|
25622 |
000.00.19.H26-220620-0021 |
220001871/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VP-PHARM |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
25623 |
000.00.17.H54-220617-0001 |
220000022/PCBMB-TB |
|
NHÀ THUỐC THÀNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
25624 |
000.00.17.H54-220614-0001 |
220000045/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
25625 |
000.00.04.G18-220620-0014 |
220002540/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
25626 |
000.00.17.H59-220516-0005 |
220000013/PCBMB-TV |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1313 |
|
Còn hiệu lực
|
|
25627 |
000.00.04.G18-220620-0012 |
220002539/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Dấu ấn bệnh viêm khớp: yếu tố dạng thấp, CRP |
Còn hiệu lực
|
|
25628 |
000.00.19.H26-220519-0005 |
220002154/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Bộ trộn bơm áp lực đẩy xi măng |
Còn hiệu lực
|
|
25629 |
000.00.19.H26-220608-0018 |
220002153/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Lưỡi bào, lưỡi cắt đốt dùng trong phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
25630 |
000.00.17.H59-220516-0001 |
220000009/PCBMB-TV |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1312 |
|
Còn hiệu lực
|
|
25631 |
000.00.19.H26-220519-0035 |
220002152/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Kim dẫn hướng phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
25632 |
000.00.19.H26-220520-0011 |
220002151/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Lưỡi cắt đốt dùng trong phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
25633 |
000.00.04.G18-220620-0013 |
220002538/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố dạng thấp |
Còn hiệu lực
|
|
25634 |
000.00.19.H26-220224-0044 |
220002150/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Hệ thống bơm xi măng tạo hình thân đốt sống các loại |
Còn hiệu lực
|
|
25635 |
000.00.19.H26-220519-0034 |
220002149/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Hệ thống bơm xi măng tạo hình cột sống có bóng |
Còn hiệu lực
|
|
25636 |
000.00.04.G18-220620-0011 |
220002537/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch G (IgG) |
Còn hiệu lực
|
|
25637 |
000.00.04.G18-220620-0010 |
220002536/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 21 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
25638 |
000.00.19.H26-220614-0022 |
220000087/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHỤ LIỆU MAY MINH TIẾN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
25639 |
000.00.19.H26-220610-0040 |
220001927/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE CỘNG ĐỒNG MEDLIFE |
|
Còn hiệu lực
|
|
25640 |
000.00.19.H26-220606-0020 |
220002148/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
Dung dịch rửa, làm sạch dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
25641 |
000.00.19.H26-220612-0001 |
220002147/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Kim chọc của bộ nong dùng cho tán sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
25642 |
000.00.19.H26-220614-0014 |
220002146/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Ống đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
25643 |
000.00.19.H26-220614-0012 |
220001926/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN GIAO THÔNG VẬN TẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
25644 |
000.00.19.H26-220614-0009 |
220002145/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG MYREHAB |
Hệ thống phân tích hình thái cột sống kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
25645 |
000.00.19.H26-220614-0005 |
220001925/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỊCH VỤ HÀNG HÓA JM |
|
Còn hiệu lực
|
|
25646 |
000.00.19.H26-220608-0022 |
220002144/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM ĐỒNG |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
25647 |
000.00.19.H26-220608-0020 |
220002143/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM ĐỒNG |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
25648 |
000.00.19.H26-220610-0027 |
220002142/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Que thử xét nghiệm Hemoglobin sử dụng cho máy xét nghiệm careSTART™ S1 Analyzer |
Còn hiệu lực
|
|
25649 |
000.00.19.H26-220610-0020 |
220002141/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Máy xét nghiệm careSTART™ S1 Analyzer |
Còn hiệu lực
|
|
25650 |
000.00.19.H26-220611-0001 |
220002140/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Que thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần sử dụng cho máy xét nghiệm careSTART™ S1 Analyzer |
Còn hiệu lực
|
|