STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
26551 |
000.00.17.H09-220531-0003 |
220000031/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Dây lọc máu thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
26552 |
000.00.17.H09-220531-0002 |
220000030/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Ống nội khí quản có bóng chèn, Ống nội khí quản có bóng chèn |
Còn hiệu lực
|
|
26553 |
000.00.17.H09-220531-0004 |
220000029/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Ống thông các loại ( Ống thông hậu môn;Ống thông dạ dày;Ống thông tá tràng;Ống cho ăn sơ sinh) |
Còn hiệu lực
|
|
26554 |
000.00.17.H09-220526-0001 |
220000022/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHÁNH AN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
26555 |
000.00.19.H29-220513-0032 |
220001913/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN |
Hệ thống bơm trộn xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng nong |
Còn hiệu lực
|
|
26556 |
000.00.19.H29-220521-0004 |
220001237/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S |
Túi cuộn tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
26557 |
000.00.19.H29-220531-0050 |
220001911/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẠN VẠN THÔNG |
Máy Xét Nghiệm Nước Tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
26558 |
000.00.18.H20-220527-0001 |
220000009/PCBA-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
Dung dịch Xông Thảo Dược DOHERBA |
Còn hiệu lực
|
|
26559 |
000.00.19.H29-220527-0023 |
220001910/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
Mũi Khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
26560 |
000.00.19.H29-220531-0036 |
220001909/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ 2A |
Lưỡi cắt đốt cao tần Monopolar Ablator |
Còn hiệu lực
|
|
26561 |
000.00.19.H29-220518-0025 |
220001908/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 19 chỉ số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
26562 |
000.00.19.H29-220518-0024 |
220001907/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng LDL |
Còn hiệu lực
|
|
26563 |
000.00.19.H29-220518-0023 |
220001906/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HDL |
Còn hiệu lực
|
|
26564 |
000.00.19.H29-220518-0022 |
220001905/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA |
Còn hiệu lực
|
|
26565 |
000.00.19.H29-220518-0021 |
220001904/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD enzymes: AMY, AST, ALT, CK |
Còn hiệu lực
|
|
26566 |
000.00.19.H29-220518-0020 |
220001903/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD chất nền |
Còn hiệu lực
|
|
26567 |
000.00.19.H29-220418-0003 |
220001235/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Bàn phẫu thuật tổng quát |
Còn hiệu lực
|
|
26568 |
000.00.19.H29-220418-0004 |
220001234/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Bàn phẫu thuật tổng quát |
Còn hiệu lực
|
|
26569 |
000.00.19.H29-220418-0009 |
220001902/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ mắt đa liều |
Còn hiệu lực
|
|
26570 |
000.00.19.H29-220418-0007 |
220001901/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ mắt đơn liều |
Còn hiệu lực
|
|
26571 |
000.00.04.G18-220606-0001 |
220002411/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy rửa khử khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
26572 |
000.00.12.H19-220523-0001 |
220000089/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 732 |
|
Còn hiệu lực
|
|
26573 |
000.00.12.H19-220523-0002 |
220000088/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 756 |
|
Còn hiệu lực
|
|
26574 |
000.00.19.H29-220510-0005 |
220001232/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 |
Băng keo chỉ thị hóa học |
Còn hiệu lực
|
|
26575 |
000.00.18.H56-220603-0001 |
220000134/PCBMB-TH |
|
THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ AN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
26576 |
000.00.03.H42-220523-0002 |
220000009/PCBB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Ống thông hậu môn |
Còn hiệu lực
|
|
26577 |
000.00.04.G18-220602-0046 |
220002409/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng calci |
Còn hiệu lực
|
|
26578 |
000.00.04.G18-220602-0051 |
220002408/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng β2‑microglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
26579 |
000.00.04.G18-220602-0048 |
220002405/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng β2‑microglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
26580 |
000.00.04.G18-220603-0009 |
220002404/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ HDL‑cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
26581 |
000.00.04.G18-220604-0005 |
220002401/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Thuốc thử Điện giải: Ca (Calci) toàn phần, Fe (Sắt) |
Còn hiệu lực
|
|
26582 |
000.00.04.G18-220603-0019 |
220002400/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng gamma-glutamyltransferase |
Còn hiệu lực
|
|
26583 |
000.00.17.H62-220531-0001 |
220000021/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH LAVICHEM |
Miếng dán sau phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
26584 |
000.00.04.G18-220603-0017 |
220002399/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alkaline phosphatase |
Còn hiệu lực
|
|
26585 |
000.00.04.G18-220603-0005 |
220002398/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL-cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
26586 |
000.00.04.G18-220603-0003 |
220002397/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng calci |
Còn hiệu lực
|
|
26587 |
000.00.04.G18-220602-0045 |
220002396/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sắt |
Còn hiệu lực
|
|
26588 |
000.00.19.H29-220530-0002 |
220001900/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y-MED |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
26589 |
000.00.04.G18-220603-0028 |
220002395/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Uroplakin |
Còn hiệu lực
|
|
26590 |
000.00.19.H29-220519-0020 |
220001895/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể kháng TPO |
Còn hiệu lực
|
|
26591 |
000.00.19.H29-220527-0029 |
220001231/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Họ IVD là giá đặt mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
26592 |
000.00.19.H29-220527-0028 |
220001230/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là giá đặt dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
26593 |
000.00.19.H29-220527-0027 |
220001229/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Họ IVD là giá đặt mẫu khẩn |
Còn hiệu lực
|
|
26594 |
000.00.19.H29-220527-0026 |
220001228/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Họ IVD là giá đặt vật liệu kiểm soát |
Còn hiệu lực
|
|
26595 |
000.00.19.H29-220527-0025 |
220001227/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Họ IVD là giá đặt chất hiệu chuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
26596 |
000.00.19.H29-220527-0019 |
220001226/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Họ IVD là giá đặt mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
26597 |
000.00.19.H29-220527-0017 |
220001225/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là giá đặt vật liệu kiểm soát |
Còn hiệu lực
|
|
26598 |
000.00.19.H29-220527-0015 |
220001224/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là giá đặt dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
26599 |
000.00.19.H29-220603-0004 |
220001223/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là chất nhuộm tương phản dùng để nhuộm nhân tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
26600 |
000.00.19.H29-220603-0002 |
220001222/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD điều chỉnh màu của chất nhuộm tương phản hematoxylin |
Còn hiệu lực
|
|
26601 |
000.00.19.H29-220603-0001 |
220001221/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD loại bỏ sự bắt màu hematoxylin không đặc hiệu |
Còn hiệu lực
|
|
26602 |
000.00.19.H29-220523-0017 |
220001894/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alkaline phosphatase |
Còn hiệu lực
|
|
26603 |
000.00.19.H29-220519-0018 |
220001893/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên ty thể của tế bào gan |
Còn hiệu lực
|
|
26604 |
000.00.19.H29-220519-0017 |
220001892/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Caldesmon |
Còn hiệu lực
|
|
26605 |
000.00.19.H29-220519-0016 |
220001891/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính FSH |
Còn hiệu lực
|
|
26606 |
000.00.04.G18-220603-0020 |
220002394/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD dấu ấn viêm khớp: CRP, ASO |
Còn hiệu lực
|
|
26607 |
000.00.04.G18-220603-0027 |
220002393/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
26608 |
000.00.19.H29-220427-0021 |
220001887/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
26609 |
000.00.19.H29-220427-0023 |
220001886/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
26610 |
000.00.19.H29-220519-0019 |
220001885/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng lactate |
Còn hiệu lực
|
|
26611 |
000.00.19.H29-220530-0029 |
220001169/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
26612 |
000.00.19.H29-220531-0012 |
220001884/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Kim điện cơ dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
26613 |
000.00.19.H29-220425-0026 |
220001883/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
KHÓA 3 NGÃ |
Còn hiệu lực
|
|
26614 |
000.00.19.H29-220425-0032 |
220001882/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Dây Nối (Dây Theo Dõi Áp Lực Cao ) |
Còn hiệu lực
|
|
26615 |
000.00.19.H29-220425-0030 |
220001881/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
KIM LUỒN TĨNH MẠCH |
Còn hiệu lực
|
|
26616 |
000.00.16.H23-220603-0001 |
220000027/PCBMB-HD |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
26617 |
000.00.19.H29-220527-0016 |
220001220/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG ĐÔNG |
Khẩu trang y tế OriShield |
Còn hiệu lực
|
|
26618 |
000.00.19.H29-220527-0024 |
220001219/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Phim X-quang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
26619 |
000.00.04.G18-220603-0025 |
220002392/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein GP200 |
Còn hiệu lực
|
|
26620 |
000.00.04.G18-220603-0024 |
220002391/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Smooth Muscle Myosin chuỗi nặng |
Còn hiệu lực
|
|
26621 |
000.00.19.H26-220530-0012 |
220001699/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VTYT VIỆT PHÁP |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
26622 |
000.00.04.G18-220603-0023 |
220002390/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein INI-1 |
Còn hiệu lực
|
|
26623 |
000.00.19.H29-220531-0009 |
220001878/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Hệ thống máy điều khiển lưỡi bào trong phẫu thuật chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
26624 |
000.00.19.H29-220526-0018 |
220001877/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG |
Mặt nạ khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
26625 |
000.00.04.G18-220603-0022 |
220002389/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein sợi thần kinh đệm có tính acid |
Còn hiệu lực
|
|