STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
26701 |
000.00.04.G18-220420-0065 |
220002343/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Enzymes: ASAT (GOT) |
Còn hiệu lực
|
|
26702 |
000.00.19.H26-220525-0011 |
220001899/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
26703 |
000.00.19.H26-220523-0017 |
220001898/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Vật liệu cấy ghép đường mật,đường niệu quản và tiền liệt tuyến |
Còn hiệu lực
|
|
26704 |
000.00.19.H26-220524-0004 |
220001854/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM PROTECT AND CARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
26705 |
000.00.19.H29-220526-0023 |
220001838/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
Khay thử xét nghiệm định tính MET |
Còn hiệu lực
|
|
26706 |
000.00.19.H29-220526-0024 |
220001837/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
Khay thử xét nghiệm định tính AMP |
Còn hiệu lực
|
|
26707 |
000.00.19.H26-220524-0023 |
220001897/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Máy đo nhãn áp cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
26708 |
000.00.19.H29-220526-0026 |
220001836/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
Khay thử xét nghiệm định tính MOR |
Còn hiệu lực
|
|
26709 |
000.00.19.H29-220526-0027 |
220001835/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
Khay thử xét nghiệm định tính THC |
Còn hiệu lực
|
|
26710 |
000.00.19.H29-220526-0030 |
220001834/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
Khay thử xét nghiệm định tính phân biệt MET, THC, MOR, AMP, COC, MDMA |
Còn hiệu lực
|
|
26711 |
000.00.19.H26-220519-0011 |
220001895/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Hệ thống nội soi chẩn đoán kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
26712 |
000.00.19.H29-220527-0007 |
220001833/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
Khay thử xét nghiệm định tính phân biệt COC, MET, THC, MOR |
Còn hiệu lực
|
|
26713 |
000.00.19.H26-220524-0021 |
220001894/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
Sonde JJ và Sonde mono J niệu quản / Sonde niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
26714 |
000.00.19.H26-220524-0020 |
220001893/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT TIẾN |
Máy siêu âm trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
26715 |
000.00.19.H29-220531-0049 |
220001195/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LAB GROUP INTERNATIONAL VIỆT NAM |
Chất thử xét nghiệm không dung nạp thực phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
26716 |
000.00.19.H26-220525-0008 |
220001892/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
ỐNG CHÈN ĐẶT NỘI PHẾ QUẢN |
Còn hiệu lực
|
|
26717 |
000.00.19.H26-220525-0002 |
220001891/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
Bộ đầu thắt tĩnh mạch thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
26718 |
000.00.19.H29-220531-0045 |
220001194/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LAB GROUP INTERNATIONAL VIỆT NAM |
Bộ thiết bị và dụng cụ xét nghiệm không dung nạp thực phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
26719 |
000.00.19.H26-220520-0018 |
220001890/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ (MEDITECH CO., LTD) |
Thân tuốc nơ vít điện |
Còn hiệu lực
|
|
26720 |
000.00.19.H26-220524-0027 |
220001888/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRÀNG THI |
Máy khoan cưa xương dùng trong y tế và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
26721 |
000.00.19.H26-220523-0015 |
220001678/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DNN VIỆT NAM |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
26722 |
000.00.19.H26-220516-0005 |
220001677/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SEN TÀI THU |
Xịt họng keo ong S2T |
Còn hiệu lực
|
|
26723 |
000.00.19.H26-220506-0013 |
220001676/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
26724 |
000.00.19.H29-220524-0027 |
220001831/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Bộ hút đàm kín |
Còn hiệu lực
|
|
26725 |
000.00.19.H26-220324-0021 |
220001675/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HFM |
Hệ thống Real-Time PCR |
Còn hiệu lực
|
|
26726 |
000.00.19.H26-220520-0020 |
220001674/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ (MEDITECH CO., LTD) |
Dụng cụ loại A |
Còn hiệu lực
|
|
26727 |
000.00.19.H26-220524-0025 |
220001673/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG MYREHAB |
Giường trị liệu cao cấp |
Còn hiệu lực
|
|
26728 |
000.00.19.H29-220519-0032 |
220001830/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Kim luồn tĩnh mạch kèm băng dính |
Còn hiệu lực
|
|
26729 |
000.00.19.H29-220509-0034 |
220001193/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOPES |
Tròng kính bằng Plastic có độ (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
26730 |
000.00.04.G18-220601-0017 |
220002342/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng LH |
Còn hiệu lực
|
|
26731 |
000.00.19.H26-220520-0016 |
220001887/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy trợ thở không xâm nhập CPAP |
Còn hiệu lực
|
|
26732 |
000.00.19.H26-220520-0040 |
220001886/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Thuốc thử chẩn đoán Invitro sử dụng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
26733 |
000.00.19.H26-220523-0022 |
220001885/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ASAP CHÂU Á |
Găng tay phẫu thuật tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
26734 |
000.00.19.H26-220523-0034 |
220001884/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SANODYNA VIỆT NAM |
DUNG DỊCH KHỬ TRÙNG VẾT THƯƠNG VÀ VẾT NẤM TRÊN DA SANODYNA |
Còn hiệu lực
|
|
26735 |
000.00.19.H26-220512-0011 |
220001883/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LHM THÁI DƯƠNG |
Máy hút y tế (điện) |
Còn hiệu lực
|
|
26736 |
000.00.19.H26-220512-0013 |
220001882/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LHM THÁI DƯƠNG |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
26737 |
000.00.19.H26-220512-0014 |
220001881/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LHM THÁI DƯƠNG |
Máy xông khí dung siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
26738 |
000.00.19.H26-220512-0012 |
220001880/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LHM THÁI DƯƠNG |
Máy Tạo Oxy |
Còn hiệu lực
|
|
26739 |
000.00.19.H26-220512-0010 |
220001879/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LHM THÁI DƯƠNG |
Máy hút đờm di động |
Còn hiệu lực
|
|
26740 |
000.00.19.H26-220524-0005 |
220001853/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ NAM SƠN VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
26741 |
000.00.19.H26-220520-0038 |
220001852/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ MAXMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
26742 |
000.00.19.H26-220524-0013 |
220001878/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
Máy hút dịch phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
26743 |
000.00.19.H26-220518-0008 |
220001877/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ ÁT TI VO |
Máy đo chỉ số cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
26744 |
000.00.19.H26-220524-0012 |
220001876/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Bộ dụng cụ mở đường |
Còn hiệu lực
|
|
26745 |
000.00.19.H26-220512-0024 |
220001875/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TDM |
Ống thông tiểu (Xông JJ) |
Còn hiệu lực
|
|
26746 |
000.00.19.H26-220524-0014 |
220001874/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ GIA VŨ |
Máy sinh thiết chân không vú |
Còn hiệu lực
|
|
26747 |
000.00.19.H26-220513-0027 |
220001873/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật nẹp vít DHS/DCS (DHS & DCS INSTRUMENT SET) |
Còn hiệu lực
|
|
26748 |
000.00.19.H26-220510-0027 |
220001872/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Kim chọc dò tạo đường vào cho bóng cong |
Còn hiệu lực
|
|
26749 |
000.00.19.H26-220524-0007 |
220001871/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Bộ hút đờm kín |
Còn hiệu lực
|
|
26750 |
000.00.19.H26-220520-0029 |
220001870/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Thuốc thử, vật liệu kiểm soát, chất hiệu chuẩn chẩn đoán Invitro sử dụng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
26751 |
000.00.19.H26-220531-0041 |
220001672/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
BĂNG BỘT BÓ |
Còn hiệu lực
|
|
26752 |
000.00.19.H26-220531-0051 |
220001869/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BIOMEDICO |
VIÊN ĐẶT ÂM ĐẠO |
Còn hiệu lực
|
|
26753 |
000.00.19.H26-220531-0007 |
220001671/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ ĐẦU TƯ PHÚC KHANG |
Dụng cụ nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
26754 |
000.00.04.G18-220601-0016 |
220002341/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LH |
Còn hiệu lực
|
|
26755 |
000.00.19.H26-220518-0003 |
220000081/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ PHẨM VIMAC |
Dạng lỏng, dạng dung dịch dùng cho mũi, họng, miệng |
Còn hiệu lực
|
|
26756 |
000.00.19.H26-220520-0021 |
220001851/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH CÔNG NGHỆ MINH THỦY |
|
Còn hiệu lực
|
|
26757 |
000.00.19.H26-220315-0028 |
220001850/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TRUNG THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
26758 |
000.00.19.H26-220520-0015 |
220001849/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI FUJI |
|
Còn hiệu lực
|
|
26759 |
000.00.19.H26-220421-0032 |
220001868/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Cortisol |
Còn hiệu lực
|
|
26760 |
000.00.19.H26-220421-0031 |
220001867/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng LH |
Còn hiệu lực
|
|
26761 |
000.00.19.H26-220421-0030 |
220001670/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD pha loãng xét nghiệm định lượng Progesterone |
Còn hiệu lực
|
|
26762 |
000.00.19.H26-220421-0029 |
220001669/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD pha loãng xét nghiệm khẳng định định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) |
Còn hiệu lực
|
|
26763 |
000.00.19.H26-220421-0028 |
220001668/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD pha loãng xét nghiệm định lượng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) |
Còn hiệu lực
|
|
26764 |
000.00.19.H26-220421-0027 |
220001667/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD pha loãng xét nghiệm định lượng T3 toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
26765 |
000.00.19.H26-220421-0026 |
220001666/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD pha loãng xét nghiệm định lượng kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt viêm gan B (anti-HBs) |
Còn hiệu lực
|
|
26766 |
000.00.19.H26-220421-0025 |
220001665/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD pha loãng xét nghiệm định lượng Estradiol |
Còn hiệu lực
|
|
26767 |
000.00.19.H26-220421-0024 |
220001664/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD pha loãng xét nghiệm khẳng định kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) |
Còn hiệu lực
|
|
26768 |
000.00.19.H26-220422-0018 |
220001866/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Norovirus GI/GII |
Còn hiệu lực
|
|
26769 |
000.00.19.H26-220422-0009 |
220001865/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Rotavirus nhóm A và Adenovirus |
Còn hiệu lực
|
|
26770 |
000.00.19.H26-220420-0030 |
220001864/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút Rô-ta nhóm A |
Còn hiệu lực
|
|
26771 |
000.00.19.H26-220412-0036 |
220001863/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng HAV |
Còn hiệu lực
|
|
26772 |
000.00.19.H26-220316-0009 |
220001862/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính máu ẩn trong phân người |
Còn hiệu lực
|
|
26773 |
000.00.19.H26-220316-0008 |
220001861/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Streptococcal nhóm A |
Còn hiệu lực
|
|
26774 |
000.00.19.H26-220512-0030 |
220001860/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Cụm IVD Điện cực điện giải: Na+, K+, Cl- |
Còn hiệu lực
|
|
26775 |
000.00.19.H26-220523-0024 |
220001663/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Bộ dụng cụ dùng trong cấy ghép implant |
Còn hiệu lực
|
|