STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
27001 |
000.00.16.H05-220524-0001 |
220000071/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DUY-LINK |
Khẩu trang y tế Duy Link |
Còn hiệu lực
|
|
27002 |
000.00.19.H26-220520-0032 |
220001845/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27003 |
000.00.04.G18-220527-0005 |
220002318/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
27004 |
000.00.19.H29-220524-0019 |
220001148/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD vận chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
27005 |
000.00.19.H29-220524-0017 |
220001147/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD vận chuyển giá chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
27006 |
000.00.19.H29-220524-0016 |
220001146/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận nhận giá chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
27007 |
000.00.19.H29-220525-0003 |
220001145/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận cung cấp nguồn điện và truyền tải dữ liệu |
Còn hiệu lực
|
|
27008 |
000.00.19.H29-220516-0035 |
220001759/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 10 thông số trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
27009 |
000.00.19.H29-220524-0035 |
220001144/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là chất phụ gia |
Còn hiệu lực
|
|
27010 |
000.00.19.H29-220524-0034 |
220001143/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
27011 |
000.00.19.H29-220516-0056 |
220001757/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
27012 |
000.00.19.H29-220524-0015 |
220001142/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận bật/tắt hệ thống, nạp/xuất và đọc mã vạch của giá chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
27013 |
000.00.19.H29-220524-0020 |
220001141/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ kết nối máy phân tích cobas pro vào hệ thống tự động hóa |
Còn hiệu lực
|
|
27014 |
000.00.19.H29-220524-0021 |
220001140/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD vận chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
27015 |
000.00.19.H29-220525-0005 |
220001139/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là chất pha loãng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
27016 |
000.00.19.H29-220525-0007 |
220001138/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
27017 |
000.00.19.H29-220524-0018 |
220001137/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD vận chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
27018 |
000.00.19.H29-220525-0016 |
220001150/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU VI NA |
|
Còn hiệu lực
|
|
27019 |
000.00.19.H29-220523-0002 |
220001136/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU VI NA |
Khẩu trang y tế (Medical face mask) |
Còn hiệu lực
|
|
27020 |
000.00.19.H29-220527-0001 |
220001756/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
Máy tiêm áp lực chân không |
Còn hiệu lực
|
|
27021 |
000.00.19.H26-220523-0007 |
220001844/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH TẠI HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
27022 |
000.00.19.H26-220523-0021 |
220001843/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ BẢO LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
27023 |
000.00.19.H26-220523-0013 |
220001850/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Dụng cụ tập cơ bàn, ngón tay |
Còn hiệu lực
|
|
27024 |
000.00.19.H26-220521-0007 |
220001847/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Dây hút phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
27025 |
000.00.19.H26-220522-0003 |
220001846/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITECH |
Máy cắt trĩ dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
27026 |
000.00.19.H26-220519-0029 |
220001845/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Máy hỗ trợ nhổ răng Piezo dùng trong nha khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
27027 |
000.00.19.H26-220521-0013 |
220001844/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITECH |
Máy cắt bao quy đầu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
27028 |
000.00.19.H26-220519-0025 |
220001843/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Khoan dùng trong nha khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
27029 |
000.00.19.H26-220519-0032 |
220001842/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Khoan dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
27030 |
000.00.19.H26-220519-0027 |
220001841/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Khoan dùng trong nha khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
27031 |
000.00.19.H26-220520-0049 |
220001840/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
27032 |
000.00.19.H26-220521-0001 |
220001839/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DALAPHAR |
Bơm kim tiêm nhựa tự khoá |
Còn hiệu lực
|
|
27033 |
000.00.19.H26-220521-0005 |
220001838/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
Máy nghe tim thai |
Còn hiệu lực
|
|
27034 |
000.00.19.H26-220521-0003 |
220001837/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
Monitor theo dõi sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
27035 |
000.00.19.H26-220521-0002 |
220001836/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
27036 |
000.00.19.H26-220520-0041 |
220001835/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
27037 |
000.00.19.H26-220520-0045 |
220001834/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
27038 |
000.00.19.H29-220514-0003 |
220001755/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
BỘ MỞ KHÍ QUẢN |
Còn hiệu lực
|
|
27039 |
000.00.19.H29-220521-0009 |
220001754/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Bình Dẫn Lưu Vết Thương (Dẫn Lưu Áp Lực Âm) |
Còn hiệu lực
|
|
27040 |
000.00.19.H29-220519-0038 |
220001753/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Ống thông dạ dày 2 nòng |
Còn hiệu lực
|
|
27041 |
000.00.16.H23-220523-0003 |
220000012/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY THHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ TÂM ĐỨC HD |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
27042 |
000.00.10.H37-220526-0001 |
220000036/PCBMB-LS |
|
CÔNG TY TNHH MTV VŨ GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
27043 |
000.00.19.H26-220218-0007 |
220001833/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Hệ thống cấy máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
27044 |
000.00.19.H26-220520-0050 |
220001832/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Ống soi (optic) mềm nội soi thận, bàng quang |
Còn hiệu lực
|
|
27045 |
000.00.19.H26-220523-0031 |
220001831/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Máy điều trị từ trường dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
27046 |
000.00.19.H26-220523-0023 |
220001842/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ALODUOCSI |
|
Còn hiệu lực
|
|
27047 |
000.00.19.H26-220523-0012 |
220001841/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CP PHÚ THUƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27048 |
000.00.19.H26-220521-0009 |
220001840/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 3P PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
27049 |
000.00.19.H26-220521-0011 |
220001839/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 3P PHARMACY 8 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27050 |
000.00.19.H26-220521-0010 |
220001838/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 3P PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
27051 |
000.00.19.H26-220520-0046 |
220001837/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HÀ ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
27052 |
000.00.19.H26-220520-0034 |
220001629/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Xe lăn |
Còn hiệu lực
|
|
27053 |
000.00.19.H26-220520-0033 |
220001628/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Ghế bô đi vệ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
27054 |
000.00.19.H26-220520-0036 |
220001627/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
GẬY TẬP ĐI |
Còn hiệu lực
|
|
27055 |
000.00.17.H39-220519-0001 |
220000033/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC HURO |
Xịt mũi sinh học SPEROVID |
Còn hiệu lực
|
|
27056 |
000.00.19.H26-220520-0030 |
220001626/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Khung tập đi |
Còn hiệu lực
|
|
27057 |
000.00.19.H26-220523-0009 |
220001625/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Bàn trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
27058 |
000.00.19.H26-220517-0006 |
220001624/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Gel tắm ngừa mụn |
Còn hiệu lực
|
|
27059 |
000.00.19.H29-220522-0001 |
220001752/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ-KỸ THUẬT QUANG ANH |
Máy áp lạnh chuyên dùng điều trị mắt |
Còn hiệu lực
|
|
27060 |
000.00.19.H29-220519-0042 |
220001751/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
27061 |
000.00.19.H29-220521-0005 |
220001750/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
MÁY TRỢ THÍNH (Interton) |
Còn hiệu lực
|
|
27062 |
000.00.19.H29-220316-0006 |
220001749/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hệ thống máy cấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
27063 |
000.00.19.H29-220316-0004 |
220001748/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử phát hiện enzym β-lactamase |
Còn hiệu lực
|
|
27064 |
000.00.19.H17-220524-0002 |
220000058/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ chăm sóc Catheter |
Còn hiệu lực
|
|
27065 |
000.00.19.H17-220523-0002 |
220000249/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC SỐ 22 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27066 |
000.00.19.H17-220524-0003 |
220000248/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC NGỌC CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
27067 |
000.00.19.H17-220524-0001 |
220000247/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ KTV |
|
Còn hiệu lực
|
|
27068 |
000.00.04.G18-220517-0023 |
220002317/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Ống nội soi tá tràng |
Còn hiệu lực
|
|
27069 |
000.00.19.H15-220526-0002 |
220000052/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH RITAS MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
27070 |
000.00.19.H15-220526-0001 |
220000008/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Họ kim sinh thiết tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
27071 |
000.00.19.H15-220525-0001 |
220000007/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Nút chặn kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
27072 |
000.00.19.H15-220524-0002 |
220000006/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Gel uống đường tiêu hóa Silicea |
Còn hiệu lực
|
|
27073 |
000.00.19.H26-220505-0009 |
220000073/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 720 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27074 |
000.00.19.H15-220524-0001 |
220000051/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ - DƯỢC NAM VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
27075 |
000.00.19.H15-220516-0001 |
220000005/PCBA-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH RITAS MEDICAL |
Găng tay cao su y tế |
Còn hiệu lực
|
|