STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
27001 |
000.00.18.H24-230116-0002 |
230000003/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC SỐ 32 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27002 |
000.00.18.H24-230203-0001 |
230000004/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
27003 |
000.00.04.G18-221224-0005 |
230000117/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
Khay thử/ Panel thử/ Cốc thử xét nghiệm định tính Amphetamine, Ketamine, Methamphetamine và Morphine |
Còn hiệu lực
|
|
27004 |
000.00.04.G18-230202-0003 |
230000116/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lactat dehydrogenase (LDH) |
Còn hiệu lực
|
|
27005 |
000.00.16.H02-230201-0003 |
230000003/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TÂM ĐỨC |
Khăn hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
27006 |
000.00.16.H02-230201-0002 |
230000002/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC QUỐC TẾ BEEMAX PHARMA |
Khăn hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
27007 |
000.00.16.H02-230201-0001 |
230000001/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC QUỐC TẾ BEEMAX PHARMA |
Gạc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
27008 |
000.00.19.H29-230202-0022 |
230000224/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
BỘ PHẪU THUẬT CỘT SỐNG LƯNG LỐI SAU |
Còn hiệu lực
|
|
27009 |
000.00.19.H26-230106-0045 |
230000143/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD chiết xuất Indole |
Còn hiệu lực
|
|
27010 |
000.00.31.H36-230202-0001 |
230000001/PCBB-LĐ |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT Y.E.S VIỆT NAM |
MÁY HÚT DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
27011 |
000.00.19.H29-230201-0024 |
230000223/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
Thiết bị đo điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
27012 |
000.00.19.H29-230201-0023 |
230000222/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
Monitor theo dõi dấu hiệu sinh tồn Total Vitals |
Còn hiệu lực
|
|
27013 |
000.00.19.H29-230201-0022 |
230000221/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
THIẾT BỊ ĐO CHỨC NĂNG HÔ HẤP |
Còn hiệu lực
|
|
27014 |
000.00.19.H29-230201-0013 |
230000220/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
Thiết bị siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
27015 |
000.00.19.H29-230130-0003 |
230000117/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
Trạm y tế từ xa |
Còn hiệu lực
|
|
27016 |
000.00.19.H29-230131-0002 |
230000116/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
Camera khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
27017 |
000.00.19.H29-230131-0003 |
230000115/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
ống nghe điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
27018 |
000.00.19.H26-230106-0003 |
230000142/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
BỒN ĐUN PARAFFIN TRỊ LIỆU |
Còn hiệu lực
|
|
27019 |
000.00.19.H26-230131-0014 |
230000196/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
Đĩa nuôi cấy trứng, phôi |
Còn hiệu lực
|
|
27020 |
000.00.19.H26-230131-0013 |
230000141/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
Lọ đựng mẫu tinh dịch |
Còn hiệu lực
|
|
27021 |
000.00.19.H26-230131-0011 |
230000139/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
Ống nghiệm đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
27022 |
000.00.19.H17-230201-0001 |
230000003/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
Giấy in y tế |
Còn hiệu lực
|
|
27023 |
000.00.19.H26-230118-0014 |
230000138/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ TIN HỌC HÓA CHẤT |
Bộ camera thăm khám ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
27024 |
000.00.19.H26-230118-0013 |
230000137/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ TIN HỌC HÓA CHẤT |
Bộ camera thăm khám ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
27025 |
000.00.04.G18-221223-0011 |
230000115/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây nối có van một chiều |
Còn hiệu lực
|
|
27026 |
000.00.04.G18-230202-0001 |
230000114/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
27027 |
000.00.04.G18-230202-0004 |
230000113/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hệ thống IVD xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
27028 |
000.00.19.H29-230131-0022 |
230000219/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU MC |
Dụng cụ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
27029 |
000.00.19.H29-230131-0021 |
230000114/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU MC |
Dụng cụ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
27030 |
000.00.19.H29-230131-0005 |
230000028/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC BẢO TÂM AN - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
27031 |
000.00.19.H29-230201-0021 |
230000218/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
27032 |
000.00.19.H29-230201-0011 |
230000217/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
27033 |
000.00.19.H29-230131-0017 |
230000027/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1110 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27034 |
000.00.19.H29-230131-0009 |
230000216/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Gel bôi trơn ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
27035 |
000.00.19.H29-230131-0008 |
230000026/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WELLICA MEDICAL GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
27036 |
000.00.19.H29-230131-0010 |
230000215/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM 150 COPHAVINA |
Bộ dây truyền dịch có kim |
Còn hiệu lực
|
|
27037 |
000.00.19.H29-230201-0001 |
230000214/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
27038 |
000.00.19.H29-230131-0024 |
230000213/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
27039 |
000.00.19.H29-230116-0008 |
230000113/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Túi đựng dịch xả 3L |
Còn hiệu lực
|
|
27040 |
000.00.19.H29-230131-0015 |
230000112/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Giường bệnh nhân; Băng ca bệnh nhân; Xe đẩy tiêm thuốc cấp cứu; Băng ca cứu thương; Tủ đầu giường bệnh; Bàn ăn di động; Ghế thân nhân; Cây treo truyền dịch; Ghế truyền dịch; Xe đẩy tiêm thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
27041 |
000.00.19.H29-230131-0013 |
230000212/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH |
Tấm nhận ảnh X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
27042 |
000.00.19.H29-230131-0006 |
230000211/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
27043 |
000.00.19.H29-230131-0001 |
230000111/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT MỸ THÀNH |
Máy Ly Tâm |
Còn hiệu lực
|
|
27044 |
000.00.10.H31-230131-0001 |
230000003/PCBA-HY |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DPHARM |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
27045 |
000.00.10.H31-230119-0001 |
230000001/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDYPHARM |
Dung dịch, bột, viên pha hỗ trợ tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
27046 |
000.00.10.H31-230113-0001 |
230000002/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN TỔNG HỢP ĐẠI DƯƠNG |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
27047 |
000.00.10.H31-230112-0001 |
230000001/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN TỔNG HỢP ĐẠI DƯƠNG |
Miếng dán y tế |
Còn hiệu lực
|
|
27048 |
000.00.04.G18-230201-0009 |
230000112/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hệ thống IVD xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
27049 |
000.00.19.H26-230126-0001 |
230000194/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Ống thông khí quản có ống bên trong |
Còn hiệu lực
|
|
27050 |
000.00.19.H26-230126-0002 |
230000193/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Ống mở thông khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
27051 |
000.00.19.H26-230131-0017 |
230000192/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHÁNH NGỌC AN |
Kim quang dẫn laser nội mạch |
Còn hiệu lực
|
|
27052 |
000.00.19.H26-230107-0002 |
230000026/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRUNG TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
27053 |
000.00.19.H26-230112-0013 |
230000189/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
27054 |
000.00.19.H26-230130-0009 |
230000188/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
Bình dẫn lưu vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
27055 |
000.00.19.H26-230130-0013 |
230000187/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
Mặt nạ xông khí dung sử dụng một lần; Mặt nạ thở oxy sử dụng một lần; Dây thở oxy |
Còn hiệu lực
|
|
27056 |
000.00.19.H26-230127-0004 |
230000186/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MAI GIA |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
27057 |
000.00.19.H26-230131-0004 |
230000185/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Sản phẩm dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
27058 |
000.00.19.H26-230131-0007 |
230000184/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH LONG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDH |
Còn hiệu lực
|
|
27059 |
000.00.19.H26-230131-0023 |
230000025/PCBMB-HN |
|
TRUNG TÂM THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27060 |
000.00.19.H26-230131-0021 |
230000135/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y HOA MỘC |
TRÀ HOA MỘC |
Còn hiệu lực
|
|
27061 |
000.00.19.H26-230130-0006 |
230000183/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Enzymes: GGT, GOT |
Còn hiệu lực
|
|
27062 |
000.00.19.H26-230113-0010 |
230000182/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Sản phẩm dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
27063 |
000.00.19.H26-230130-0010 |
230000024/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW4 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27064 |
000.00.19.H26-230130-0008 |
230000181/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Cụm IVD dấu ấn ung thư: CA19-9; CA 50; CA72-4; CA15-3 |
Còn hiệu lực
|
|
27065 |
000.00.19.H26-230117-0021 |
230000180/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PCT |
Máy triệt lông công nghệ OPT |
Còn hiệu lực
|
|
27066 |
000.00.19.H26-230130-0011 |
230000134/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
GEL BÔI ĐẶT PHỤ KHOA TINH CHẤT THẢO DƯỢC SENCI VAGINA G |
Còn hiệu lực
|
|
27067 |
000.00.19.H26-230130-0012 |
230000133/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
XỊT MŨI THẢO DƯỢC SENCI SINUS SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
27068 |
000.00.19.H26-221223-0017 |
230000132/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VNS |
Giường vận chuyển trẻ Sơ Sinh |
Còn hiệu lực
|
|
27069 |
000.00.19.H26-220119-0008 |
230000179/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
27070 |
000.00.18.H24-230201-0001 |
230000003/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
Máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
27071 |
000.00.17.H13-230117-0001 |
230000005/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 01 - CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
27072 |
000.00.19.H29-230131-0004 |
230000210/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẢI KHOA |
Dụng cụ chẩn đoán, phẫu thuật nội soi các loại và các cỡ, kèm linh phụ kiện đồng bộ. |
Còn hiệu lực
|
|
27073 |
000.00.19.H26-230131-0001 |
230000002/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ VICTORY |
Dung dịch, bột, viên pha dung dịch hỗ trợ tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
27074 |
000.00.19.H26-230113-0007 |
230000178/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Kim tiêm sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
27075 |
000.00.03.H42-230109-0002 |
230000001/PCBA-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bơm tiếp thuốc |
Còn hiệu lực
|
|