STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
27301 |
000.00.19.H26-220405-0003 |
220001380/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGỌC YẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
27302 |
000.00.19.H26-220405-0034 |
220001379/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH KHOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
27303 |
000.00.19.H26-220405-0053 |
220001378/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC VÌ DÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
27304 |
000.00.19.H26-220405-0043 |
220001377/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HẢI HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
27305 |
000.00.19.H26-220405-0055 |
220001376/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC THỦY TIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
27306 |
000.00.19.H26-220403-0006 |
220001375/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THANH TRANG- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH- CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MỸ PHẨM THANH TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27307 |
000.00.19.H26-220408-0058 |
220001208/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
27308 |
000.00.19.H26-220407-0061 |
220001159/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ IVD dị ứng |
Còn hiệu lực
|
|
27309 |
000.00.19.H26-220404-0087 |
220001374/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC HANA PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
27310 |
000.00.19.H26-220404-0090 |
220001373/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DEVOTE HOA KỲ |
|
Còn hiệu lực
|
|
27311 |
000.00.19.H26-220406-0045 |
220001372/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 88 PHARMAZA |
|
Còn hiệu lực
|
|
27312 |
000.00.19.H26-220408-0038 |
220000053/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HP |
Dung dịch vệ sinh dùng cho tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
27313 |
000.00.19.H26-220408-0044 |
220001371/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27314 |
000.00.16.H05-220408-0001 |
220000049/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DUY QUÂN BN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
27315 |
000.00.19.H26-220404-0076 |
220000071/PCBMB-BV |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH BÀ RỊA- VŨNG TÀU- NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1175 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27316 |
000.00.19.H26-220404-0081 |
220000070/PCBMB-BV |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH BÀ RỊA- VŨNG TÀU- NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 863 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27317 |
000.00.19.H26-220408-0046 |
220001370/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGUYỄN 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27318 |
000.00.19.H26-220404-0082 |
220000069/PCBMB-BV |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH BÀ RỊA- VŨNG TÀU- NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1052 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27319 |
000.00.19.H26-220408-0032 |
220001369/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC PHƯƠNG TÂM 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27320 |
000.00.19.H26-220408-0027 |
220001368/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH QUẦY THUỐC TRANG TOÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
27321 |
000.00.19.H26-220405-0052 |
220000068/PCBMB-BV |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH BÀ RỊA- VŨNG TÀU- NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1204 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27322 |
000.00.19.H26-220408-0025 |
220001367/PCBMB-HN |
|
NHÀ THỐC GPP CHÍNH KINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
27323 |
000.00.19.H26-220330-0018 |
220001207/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
TỦ ĐỰNG THUỐC VÀ DỤNG CỤ |
Còn hiệu lực
|
|
27324 |
000.00.19.H26-220401-0011 |
220001158/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Lưỡi bào dùng trong phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
27325 |
000.00.19.H26-220408-0036 |
220001366/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NOLA PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
27326 |
000.00.19.H26-220408-0035 |
220001365/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH BÍCH HỢP |
|
Còn hiệu lực
|
|
27327 |
000.00.20.H52-220408-0001 |
220000010/PCBMB-SL |
|
QUẦY THUỐC SỐ 13 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27328 |
000.00.19.H26-220407-0080 |
220001364/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC NGUYỄN |
|
Còn hiệu lực
|
|
27329 |
000.00.19.H26-220407-0079 |
220001363/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC HUYỀN TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27330 |
000.00.19.H26-220407-0078 |
220001362/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC CỘNG ĐỒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27331 |
000.00.19.H26-220407-0077 |
220001361/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC DIỆP LY |
|
Còn hiệu lực
|
|
27332 |
000.00.19.H26-220407-0076 |
220001360/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC HẢI YẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
27333 |
000.00.19.H26-220407-0074 |
220001359/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC KHẢI NGÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
27334 |
000.00.04.G18-220323-0021 |
220001974/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Chốt ống tủy nhân tạo dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
27335 |
000.00.19.H29-220330-0035 |
220001079/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL |
Ống thông dẫn lưu tràn khí màng phổi |
Còn hiệu lực
|
|
27336 |
000.00.19.H29-220330-0037 |
220001078/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL |
Bộ kim chọc siêu nhỏ qua da |
Còn hiệu lực
|
|
27337 |
000.00.19.H29-220328-0026 |
220001077/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL |
Bộ kim chọc qua da hỗ trợ dẫn lưu tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
27338 |
000.00.19.H29-220329-0036 |
220000621/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BK PHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
27339 |
000.00.19.H26-220408-0034 |
220001358/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC TÂM PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
27340 |
000.00.19.H26-220408-0030 |
220001357/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC HOÀNG LOAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
27341 |
000.00.19.H29-220328-0019 |
220001076/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TBYT MINH NHI |
Dung dịch nhuộm bao dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
27342 |
000.00.04.G18-220308-0027 |
220001973/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 26 thông số xét nghiệm Protein đặc hiệu 3 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
27343 |
000.00.04.G18-220408-0007 |
220001972/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dụng cụ dẫn hướng mũi khoan và vỏ bọc |
Còn hiệu lực
|
|
27344 |
000.00.07.H27-220407-0001 |
220000059/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC TUẤN THẢO 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27345 |
000.00.10.H55-220407-0002 |
220000179/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC THANH NGOAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
27346 |
000.00.10.H55-220407-0001 |
220000178/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC LIÊN MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
27347 |
000.00.10.H55-220406-0001 |
220000177/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC ĐOÀN HÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27348 |
000.00.19.H29-220406-0036 |
220001075/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ HOA THỊNH |
Áo làm lạnh dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
27349 |
000.00.19.H29-220404-0033 |
220001074/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ HOA THỊNH |
Máy hạ thân nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
27350 |
000.00.19.H29-220317-0036 |
220000720/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PSG MEDICAL VIỆT NAM |
Dụng cụ phết tế bào tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
27351 |
000.00.31.H36-220405-0002 |
220000111/PCBMB-LĐ |
|
QUẦY THUỐC PHƯƠNG TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
27352 |
000.00.31.H36-220406-0001 |
220000110/PCBMB-LĐ |
|
QUẦY THUỐC MINH TUYẾT |
|
Còn hiệu lực
|
|
27353 |
000.00.31.H36-220405-0003 |
220000109/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC BÌNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
27354 |
000.00.31.H36-220407-0001 |
220000108/PCBMB-LĐ |
|
QUẦY THUỐC PHƯƠNG VY |
|
Còn hiệu lực
|
|
27355 |
000.00.31.H36-220407-0002 |
220000107/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC TÙNG NGHĨA |
|
Còn hiệu lực
|
|
27356 |
000.00.19.H29-220401-0007 |
220000620/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC HUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
27357 |
000.00.16.H23-220407-0002 |
220000086/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Viên muối y tế |
Còn hiệu lực
|
|
27358 |
000.00.19.H29-220330-0032 |
220001073/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Hợp kim nha khoa cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
27359 |
000.00.19.H29-220401-0010 |
220001072/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Máy điều trị nội nha dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
27360 |
000.00.16.H23-220406-0001 |
220000085/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỤNG CỤ Y TẾ TOMIHU VIỆT NAM |
Nước súc miệng i-on muối TOMIHU |
Còn hiệu lực
|
|
27361 |
000.00.10.H37-220405-0002 |
220000034/PCBMB-LS |
|
NHÀ THUỐC THÀNH ĐẠT |
|
Còn hiệu lực
|
|
27362 |
000.00.19.H29-220329-0043 |
220000719/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Phần mềm phục hình răng |
Còn hiệu lực
|
|
27363 |
000.00.19.H29-220402-0018 |
220000619/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC IDC PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
27364 |
000.00.12.H19-220315-0004 |
220000030/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
BĂNG CA VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
27365 |
000.00.12.H19-220315-0003 |
220000029/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
TỦ ĐẦU GIƯỜNG |
Còn hiệu lực
|
|
27366 |
000.00.12.H19-220315-0002 |
220000028/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
XE ĐẨY DỤNG CỤ Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
27367 |
000.00.19.H26-220406-0007 |
220001206/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI OTC HÀ NỘI |
Khẩu trang y tế NARU-OTC |
Còn hiệu lực
|
|
27368 |
000.00.19.H26-220403-0051 |
220001205/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NUDINPHAR |
Dung dịch xịt mũi - TALIDA BABY |
Còn hiệu lực
|
|
27369 |
000.00.19.H26-220403-0050 |
220001204/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NUDINPHAR |
Dung dịch xịt mũi - TALIDA |
Còn hiệu lực
|
|
27370 |
000.00.19.H26-220406-0017 |
220001203/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CAREPHAR |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
27371 |
000.00.19.H26-220405-0054 |
220001157/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PNK |
Bóng X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
27372 |
000.00.16.H33-220407-0001 |
220000022/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DOANH TRÍ |
|
Còn hiệu lực
|
|
27373 |
000.00.20.H52-220407-0002 |
220000009/PCBMB-SL |
|
QUẦY THUỐC HOÀNG THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
27374 |
000.00.20.H52-220407-0001 |
220000008/PCBMB-SL |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
27375 |
000.00.19.H26-220408-0013 |
220001356/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TÂM AN 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|