STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
28276 |
000.00.17.H62-220405-0001 |
220000053/PCBMB-VP |
|
NHÀ THUỐC GPP SỐ 01 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28277 |
000.00.19.H26-220404-0027 |
220001238/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HƯƠNG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28278 |
000.00.04.G18-220405-0011 |
220001945/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid Uric |
Còn hiệu lực
|
|
28279 |
000.00.07.H27-220406-0001 |
220000058/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC BẢO HÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28280 |
000.00.04.G18-220406-0021 |
220001944/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc nhuộm nhân tế bào cho xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
28281 |
000.00.18.H20-220405-0001 |
220000018/PCBMB-ĐT |
|
HỘ KINH DOANH LÊ THỊ CẨM DÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28282 |
000.00.19.H26-220403-0023 |
220001237/PCBMB-HN |
|
PHẠM THỊ MIỄN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28283 |
000.00.19.H26-220403-0041 |
220001236/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC ĐĂNG KHÔI |
|
Còn hiệu lực
|
|
28284 |
000.00.19.H26-220403-0060 |
220001235/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
28285 |
000.00.19.H26-220403-0016 |
220001234/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TƯ NHÂN PHƯƠNG UYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28286 |
000.00.19.H26-220404-0012 |
220001233/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
28287 |
000.00.19.H26-220404-0016 |
220001232/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGỌC HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28288 |
000.00.18.H56-220405-0011 |
220000069/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC THẢO NHUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28289 |
000.00.19.H26-220403-0009 |
220001231/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH QUẦY THUỐC VŨ ĐỨC NGHĨA |
|
Còn hiệu lực
|
|
28290 |
000.00.19.H26-220403-0011 |
220001230/PCBMB-HN |
|
NGUYỄN SONG HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
28291 |
000.00.18.H56-220405-0010 |
220000068/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC HOA SỰ |
|
Còn hiệu lực
|
|
28292 |
000.00.19.H26-220403-0014 |
220001229/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC CHUNG HƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28293 |
000.00.12.H19-220406-0003 |
220000027/PCBA-ĐN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SINH PHẨM NATURE ACH |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
28294 |
000.00.20.H52-220405-0001 |
220000007/PCBMB-SL |
|
NHÀ THUỐC GIA ĐÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28295 |
000.00.19.H26-220404-0029 |
220001228/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC VIỆT NHẬT |
|
Còn hiệu lực
|
|
28296 |
000.00.19.H26-220404-0037 |
220001227/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THANH TÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28297 |
000.00.19.H26-220404-0030 |
220001226/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THU TRANG 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28298 |
000.00.19.H26-220404-0019 |
220001225/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC AN - DUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28299 |
000.00.19.H26-220404-0032 |
220001224/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC GPP VINA THUỐC |
|
Còn hiệu lực
|
|
28300 |
000.00.19.H26-220404-0028 |
220001223/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC KIM NGÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28301 |
000.00.19.H26-220403-0058 |
220001222/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUÔC " LAN THANH " |
|
Còn hiệu lực
|
|
28302 |
000.00.04.G18-220405-0009 |
220001943/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea |
Còn hiệu lực
|
|
28303 |
000.00.19.H26-220403-0062 |
220001221/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUÔC LAN THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28304 |
000.00.19.H26-220403-0055 |
220001220/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC 22 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28305 |
000.00.19.H26-220404-0009 |
220001219/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HÀO XUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28306 |
000.00.19.H26-220403-0053 |
220001218/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC CHÍNH HÃNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28307 |
000.00.19.H26-220403-0065 |
220001217/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC CHUYÊN NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
28308 |
000.00.19.H26-220403-0056 |
220001216/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 7890 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28309 |
000.00.19.H26-220403-0064 |
220001215/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 24H |
|
Còn hiệu lực
|
|
28310 |
000.00.19.H26-220404-0039 |
220001214/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC LONG TÂM SỐ 12 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28311 |
000.00.19.H26-220403-0047 |
220001101/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Cảm biến đo huyết áp xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
28312 |
000.00.19.H26-220403-0049 |
220001100/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Bộ hút đờm kín |
Còn hiệu lực
|
|
28313 |
000.00.19.H26-220403-0048 |
220001099/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Bộ dây thở sử dụng 1 lần và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
28314 |
000.00.19.H26-220404-0043 |
220001213/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28315 |
000.00.19.H26-220404-0035 |
220001212/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐẠI DƯƠNG SỐ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28316 |
000.00.19.H26-220404-0042 |
220001211/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC HẢO KIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28317 |
000.00.04.G18-220405-0008 |
220001942/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose |
Còn hiệu lực
|
|
28318 |
000.00.19.H26-220404-0044 |
220001210/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGỌC TƯỞNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28319 |
000.00.19.H26-220404-0036 |
220001098/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HOÀNG HÀ |
Hệ thống chẩn đoán và đánh giá dây chằng chéo (trước và sau) khớp gối |
Còn hiệu lực
|
|
28320 |
000.00.19.H26-220404-0045 |
220001209/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC QUYỀN LOAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28321 |
000.00.19.H26-220404-0053 |
220001208/PCBMB-HN |
|
PHAN THỊ LAN HƯƠNG 01 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28322 |
000.00.19.H26-220404-0048 |
220001207/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC LAN PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28323 |
000.00.19.H26-220404-0052 |
220001206/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC VINA THUỐC |
|
Còn hiệu lực
|
|
28324 |
000.00.19.H26-220404-0054 |
220001205/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TRỰC THUỘC CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC QUỐC TẾ MỸ ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
28325 |
000.00.19.H26-220404-0041 |
220001194/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Cáp nối dùng cho catheter chuẩn đoán điện sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
28326 |
000.00.19.H26-220404-0051 |
220001204/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC TRẦN HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
28327 |
000.00.19.H26-220404-0022 |
220001097/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
Máy đo độ loãng xương |
Còn hiệu lực
|
|
28328 |
000.00.18.H56-220406-0002 |
220000067/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC AZ |
|
Còn hiệu lực
|
|
28329 |
000.00.19.H26-220404-0063 |
220001193/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI VŨ HƯNG |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
28330 |
000.00.19.H26-220404-0049 |
220001096/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IBV VIỆT NAM |
Thiết bị lăn kim vi điểm Nanopore Stylus |
Còn hiệu lực
|
|
28331 |
000.00.19.H26-220404-0056 |
220001203/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN MINH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
28332 |
000.00.19.H26-220404-0065 |
220001202/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIKOMES |
|
Còn hiệu lực
|
|
28333 |
000.00.19.H26-220404-0038 |
220000051/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ DƯỢC PHẨM BÌNH MINH |
Cồn 70 độ |
Còn hiệu lực
|
|
28334 |
000.00.19.H26-220404-0058 |
220001095/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
Tấm cảm biến nhận ảnh kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
28335 |
000.00.19.H26-220404-0070 |
220001201/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC THUỐC VÀ SỨC KHỎE 01 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28336 |
000.00.19.H26-220404-0071 |
220001200/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC NAM HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28337 |
000.00.19.H26-220404-0059 |
220001199/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU - THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VŨ |
|
Còn hiệu lực
|
|
28338 |
000.00.04.G18-220406-0018 |
220001941/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Dụng cụ ghim bấm cắt tuyến tính đơn giản và bộ phận nạp dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
28339 |
000.00.04.G18-220406-0017 |
220001940/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Dụng cụ ghim bấm cắt tuyến tính đa năng và bộ phận nạp dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
28340 |
000.00.04.G18-220406-0016 |
220001939/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Dụng cụ ghim bấm cắt tuyến tính và bộ phận nạp dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
28341 |
000.00.04.G18-220406-0015 |
220001938/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO |
Cụm IVD - Xét nghiệm đông máu tổng quát đo thời gian Thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) |
Còn hiệu lực
|
|
28342 |
000.00.04.G18-220406-0014 |
220001937/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Dụng cụ ghim bấm tròn dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
28343 |
000.00.19.H26-220401-0088 |
220001094/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ CTT VIỆT NAM |
Hỗn dịch uống hỗ trợ cải thiện tình trạng trào ngược dạ dày - thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
28344 |
000.00.19.H26-220404-0040 |
220001198/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HẢI ĐĂNG I |
|
Còn hiệu lực
|
|
28345 |
000.00.19.H26-220404-0047 |
220001197/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HẢI ĐĂNG II |
|
Còn hiệu lực
|
|
28346 |
000.00.19.H26-220331-0180 |
220001196/PCBMB-HN |
|
BỆNH VIỆN NHI TRUNG ƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28347 |
000.00.04.G18-220406-0013 |
220001936/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Dụng cụ ghim bấm cắt tuyến tính và bộ phận nạp dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
28348 |
000.00.19.H26-220401-0055 |
220001093/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Môi trường chứa Hyaluronidase (HYASETM - 10X) |
Còn hiệu lực
|
|
28349 |
000.00.19.H26-220331-0172 |
220001195/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
28350 |
000.00.19.H26-220401-0039 |
220001092/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HOÀN MỸ |
Hệ thống siêu âm chẩn đoán màu |
Còn hiệu lực
|
|