STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
29101 |
000.00.19.H29-220419-0008 |
220000950/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
Buồng mẫu CO-ox |
Còn hiệu lực
|
|
29102 |
000.00.19.H29-220415-0014 |
220000947/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong cấy ghép Implant |
Còn hiệu lực
|
|
29103 |
000.00.19.H29-220415-0012 |
220000946/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong cấy ghép Implant |
Còn hiệu lực
|
|
29104 |
000.00.19.H29-220415-0009 |
220000945/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong cấy ghép Implant |
Còn hiệu lực
|
|
29105 |
000.00.19.H29-220418-0046 |
220000943/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Các loại kềm mang kim và phụ kiện dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
29106 |
000.00.19.H29-220418-0059 |
220001368/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Các loại kềm dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
29107 |
000.00.19.H29-220420-0013 |
220001367/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Các loại dây dẫn tia laser dùng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
29108 |
000.00.19.H29-220423-0002 |
220001366/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Dây nối áp lực cao dùng cho máy bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
29109 |
000.00.31.H36-220420-0001 |
220000121/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM & TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NAM QUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29110 |
000.00.19.H29-220423-0001 |
220001365/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Bơm tiêm cản quang dùng cho máy bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
29111 |
000.00.04.G18-220427-0012 |
220002136/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng phenylalanine |
Còn hiệu lực
|
|
29112 |
000.00.16.H05-220426-0001 |
220000010/PCBB-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Dung dịch nhỏ mắt VIDOEYE |
Còn hiệu lực
|
|
29113 |
000.00.16.H05-220426-0002 |
220000063/PCBA-BN |
|
CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH CÔNG - (TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN) |
GĂNG TAY CAO SU Y TẾ NITRILE (NITRILE EXAMINATION GLOVES) |
Còn hiệu lực
|
|
29114 |
000.00.16.H05-220426-0003 |
220000062/PCBA-BN |
|
CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH CÔNG - (TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN) |
GĂNG TAY CAO SU Y TẾ LATEX (LATEX EXAMINATION GLOVES) |
Còn hiệu lực
|
|
29115 |
000.00.16.H05-220427-0001 |
220000061/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI HỒNG PHÁT BẮC NINH |
Khẩu trang y tế Đại Hồng Phát |
Còn hiệu lực
|
|
29116 |
000.00.04.G18-220427-0010 |
220002135/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cystatin C |
Còn hiệu lực
|
|
29117 |
000.00.12.H19-220422-0004 |
220000007/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ EVER GROWTH (VIỆT NAM) |
Găng tay kiểm tra không vô trùng (Găng tay khám bệnh không vô trùng) |
Còn hiệu lực
|
|
29118 |
000.00.12.H19-220223-0001 |
220000003/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Ống Silicone cầm máu thực quản-dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
29119 |
000.00.12.H19-220420-0001 |
220000002/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Bộ Mở Thận Ra Da/ Nephrostomy Kit |
Còn hiệu lực
|
|
29120 |
000.00.04.G18-220427-0009 |
220002134/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng 17α-OH-progesterone (17-OHP) |
Còn hiệu lực
|
|
29121 |
000.00.18.H20-220421-0001 |
220000019/PCBMB-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 715 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29122 |
000.00.04.G18-220426-0013 |
220000016/PTVKT-BYT |
|
NGUYỄN DANH HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
29123 |
000.00.04.G18-220427-0008 |
220002133/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng amylase |
Còn hiệu lực
|
|
29124 |
000.00.19.H29-220414-0040 |
220001364/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
29125 |
000.00.19.H17-220426-0001 |
220000047/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Mũ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
29126 |
000.00.19.H17-220426-0003 |
220000231/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC PHƯỚC THIỆN 8 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29127 |
000.00.19.H17-220426-0004 |
220000230/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC PHƯỚC THIỆN 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29128 |
000.00.19.H17-220426-0005 |
220000229/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC PHƯỚC THIỆN 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29129 |
000.00.04.G18-220427-0007 |
220002132/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Magnesium |
Còn hiệu lực
|
|
29130 |
000.00.10.H31-220422-0001 |
220000009/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TUẤN ANH.VN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
29131 |
000.00.10.H31-220426-0001 |
220000008/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM HOÀNG ÂN |
Dung dịch, gel, bột pha dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
29132 |
000.00.19.H26-220426-0027 |
220001364/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI ĐÔNG Y DƯỢC HƯNG VƯỢNG |
Miếng dán thảo dược |
Còn hiệu lực
|
|
29133 |
000.00.19.H26-220426-0030 |
220001406/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT PHÁT |
Máy quét trên miệng |
Còn hiệu lực
|
|
29134 |
000.00.04.G18-220427-0006 |
220002131/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kem bôi da giữ ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
29135 |
000.00.04.G18-220427-0003 |
220002130/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein B |
Còn hiệu lực
|
|
29136 |
000.00.19.H26-211207-0005 |
220001682/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ B.D.E |
|
Còn hiệu lực
|
|
29137 |
000.00.04.G18-220427-0001 |
220002129/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein A1 |
Còn hiệu lực
|
|
29138 |
000.00.19.H26-220426-0009 |
220001405/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH THÀNH |
Nhiệt kế hồng ngoại đo trán |
Còn hiệu lực
|
|
29139 |
000.00.19.H29-210515-0003 |
220000942/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THẾ GIỚI GEN |
Băng vết thương dạng gel |
Còn hiệu lực
|
|
29140 |
000.00.19.H29-220424-0003 |
220001363/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ AN PHÁT |
Ghim bấm da |
Còn hiệu lực
|
|
29141 |
000.00.17.H39-220418-0002 |
220000029/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH XNK KIM TAE HEE |
Khẩu trang y tế KTH KF94 |
Còn hiệu lực
|
|
29142 |
000.00.19.H26-211111-0014 |
220001681/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AM2B |
|
Còn hiệu lực
|
|
29143 |
000.00.04.G18-220426-0026 |
220002128/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Hệ thống máy điều trị giảm mỡ |
Còn hiệu lực
|
|
29144 |
000.00.16.H25-220420-0001 |
220000006/PCBA-HNa |
|
HỘ KINH DOANH ĐINH VĂN THU |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
29145 |
000.00.16.H25-220423-0001 |
220000004/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
29146 |
000.00.16.H25-220419-0001 |
220000003/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VIETTECH |
Nồi hấp tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
29147 |
000.00.48.H41-220422-0001 |
220000249/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ THÀNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29148 |
000.00.19.H26-220425-0046 |
220000067/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HIỆP HÙNG PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
29149 |
000.00.48.H41-220423-0001 |
220000248/PCBMB-NA |
|
QUẦY THUỐC HỒ THỊ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
29150 |
000.00.04.G18-220426-0023 |
220002127/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch M (IgM) |
Còn hiệu lực
|
|
29151 |
000.00.16.H46-220402-0004 |
220000063/PCBMB-QB |
|
QUẦY THUỐC SỐ 17 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29152 |
000.00.16.H46-220407-0002 |
220000062/PCBMB-QB |
|
NHÀ THUỐC THANH THẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
29153 |
000.00.16.H46-220401-0002 |
220000061/PCBMB-QB |
|
QUẦY THUỐC PHAN THỊ PHƯỢNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
29154 |
000.00.16.H33-220425-0002 |
220000028/PCBMB-KG |
|
QUẦY THUỐC KIM NGÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29155 |
000.00.16.H46-220412-0001 |
220000060/PCBMB-QB |
|
NHÀ THUỐC LONG NGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
29156 |
000.00.04.G18-220426-0022 |
220002126/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein A1 |
Còn hiệu lực
|
|
29157 |
000.00.16.H46-220401-0001 |
220000059/PCBMB-QB |
|
QUẦY THUỐC NGỌC TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
29158 |
000.00.16.H23-220418-0001 |
220000025/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY TNHH TMDV CÔNG BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
29159 |
000.00.04.G18-220426-0021 |
220002125/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch A (IgA) |
Còn hiệu lực
|
|
29160 |
000.00.21.H14-220425-0001 |
220000006/PCBMB-CB |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CAO BẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
29161 |
000.00.19.H26-220425-0008 |
220000066/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI ĐÔNG Y DƯỢC HƯNG VƯỢNG |
Miếng dán thảo dược |
Còn hiệu lực
|
|
29162 |
000.00.04.G18-220412-0008 |
220002124/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch dùng cho máy, loại có bầu chứa thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
29163 |
000.00.04.G18-220413-0019 |
220002123/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch dùng cho máy, loại có cổng truyền bổ sung |
Còn hiệu lực
|
|
29164 |
000.00.04.G18-220426-0014 |
220002122/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ creatinine |
Còn hiệu lực
|
|
29165 |
000.00.19.H26-220413-0048 |
220001404/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Kháng nguyên Carbohydrate 15-3 |
Còn hiệu lực
|
|
29166 |
000.00.19.H26-220418-0030 |
220001403/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng Microalbumin |
Còn hiệu lực
|
|
29167 |
000.00.19.H26-220418-0031 |
220001402/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng Urine protein |
Còn hiệu lực
|
|
29168 |
000.00.19.H26-220418-0029 |
220001401/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Cụm 34 – Xét nghiệm đông máu tổng quát |
Còn hiệu lực
|
|
29169 |
000.00.19.H26-220413-0047 |
220001400/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP |
Còn hiệu lực
|
|
29170 |
000.00.19.H26-220425-0052 |
220001680/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGỌC CHÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
29171 |
000.00.19.H29-220423-0013 |
220001362/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Bộ hút đàm kín |
Còn hiệu lực
|
|
29172 |
000.00.19.H29-220423-0012 |
220001361/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Bình dẫn lưu dịch màng phổi |
Còn hiệu lực
|
|
29173 |
000.00.19.H29-220424-0001 |
220000941/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
ỐNG THÔNG KHÍ ĐƯỜNG MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
29174 |
000.00.19.H29-220422-0031 |
220001360/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
ỐNG MỞ KHÍ QUẢN |
Còn hiệu lực
|
|
29175 |
000.00.19.H29-220423-0006 |
220000972/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CAFAM |
|
Còn hiệu lực
|
|