STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
29176 |
000.00.19.H26-220215-0010 |
220000490/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Bộ xử lý số hóa hình ảnh X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
29177 |
000.00.04.G18-220221-0023 |
220001357/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ SAO MAI |
Hệ thống thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
29178 |
000.00.19.H26-220210-0036 |
220000489/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Gel bôi niêm mạc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
29179 |
000.00.19.H26-220210-0038 |
220000488/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Gel dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
29180 |
000.00.19.H26-220208-0010 |
220000487/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
29181 |
000.00.10.H37-220220-0002 |
220000006/PCBMB-LS |
|
NHÀ THUỐC TUẤN MƠ |
|
Còn hiệu lực
|
|
29182 |
000.00.19.H26-220210-0037 |
220000486/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Viên đặt |
Còn hiệu lực
|
|
29183 |
000.00.10.H37-220220-0001 |
220000005/PCBMB-LS |
|
NHÀ THUỐC MINH TUYẾT |
|
Còn hiệu lực
|
|
29184 |
000.00.04.G18-220217-0007 |
220000007/PTVKT-BYT |
|
NHÀ THUỐC TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29185 |
000.00.17.H54-220215-0001 |
220000009/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÚC HƯNG PHARMA |
XỊT HỌNG XUYÊN TÂM LIÊN DK |
Còn hiệu lực
|
|
29186 |
000.00.17.H54-220218-0001 |
220000008/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÚC HƯNG PHARMA |
TINH DẦU TRÀM |
Còn hiệu lực
|
|
29187 |
000.00.17.H54-220217-0001 |
220000007/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÚC HƯNG PHARMA |
XỊT HỌNG XUYÊN TÂM LIÊN DK |
Còn hiệu lực
|
|
29188 |
000.00.19.H26-220215-0016 |
220000485/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DHK |
Viên đặt trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
29189 |
000.00.19.H26-220215-0021 |
220000484/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DHK |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
29190 |
000.00.19.H26-220221-0029 |
220000492/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ECO LIFE |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
29191 |
000.00.19.H26-220221-0031 |
220000491/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM OLYMPUS |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
29192 |
000.00.19.H26-220221-0015 |
220000490/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ONCY VIET NAM |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
29193 |
000.00.19.H26-220215-0003 |
220000483/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ OPTICA VIỆT NAM |
Dịch nhầy phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
29194 |
000.00.19.H26-220215-0005 |
220000482/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ OPTICA VIỆT NAM |
Chất nhuộm bao |
Còn hiệu lực
|
|
29195 |
000.00.19.H26-220215-0008 |
220000481/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ OPTICA VIỆT NAM |
Dịch nhầy phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
29196 |
000.00.19.H26-220215-0038 |
220000480/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Máy tạo oxy và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
29197 |
000.00.19.H26-220210-0030 |
220000479/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DATREC VIỆT NAM |
Máy đo nồng độ OXY trong máu SPO2 |
Còn hiệu lực
|
|
29198 |
000.00.19.H26-220215-0007 |
220000478/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Thiết bị nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
29199 |
000.00.19.H26-220215-0024 |
220000336/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH RICH PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
29200 |
000.00.04.G18-220216-0004 |
220001356/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD Cầm máu (đông máu): Định lượng Protein S |
Còn hiệu lực
|
|
29201 |
000.00.19.H26-220215-0004 |
220000477/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Bộ Catheter (ống thông) tĩnh mạch trung tâm ngắn hạn, vô trùng, dùng trong chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
29202 |
000.00.19.H26-220215-0020 |
220000476/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
Máy điện châm |
Còn hiệu lực
|
|
29203 |
000.00.17.H39-220209-0001 |
220000003/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 3C PHARMA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
29204 |
000.00.19.H26-220120-0027 |
220000335/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM GIA PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
29205 |
000.00.17.H39-220126-0001 |
220000008/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Hoá chất dùng cho máy tách chiết tự động |
Còn hiệu lực
|
|
29206 |
000.00.19.H26-220214-0037 |
220000475/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
tủ bảo quản âm sâu |
Còn hiệu lực
|
|
29207 |
000.00.17.H39-220126-0002 |
220000007/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Hóa chất tách chiết DNA |
Còn hiệu lực
|
|
29208 |
000.00.19.H26-220210-0013 |
220000334/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ PHƯƠNG ANH – CHI NHÁNH HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
29209 |
000.00.19.H26-220104-0045 |
220000474/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICAL VIỆT NAM |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
29210 |
000.00.19.H26-220104-0035 |
220000473/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICAL VIỆT NAM |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
29211 |
000.00.19.H26-220104-0046 |
220000472/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICAL VIỆT NAM |
Kim cánh bướm |
Còn hiệu lực
|
|
29212 |
000.00.19.H26-220215-0002 |
220000333/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CP XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MINH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
29213 |
000.00.19.H26-220214-0005 |
220000470/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Máy đo huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
29214 |
000.00.19.H26-220210-0039 |
220000469/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
Dây dẫn đường dùng đặt ống thông niệu quản/Sonde JJ các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
29215 |
000.00.19.H26-220215-0013 |
220000468/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
Dụng cụ lấy sỏi tiết niệu các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
29216 |
000.00.19.H26-220215-0025 |
220000467/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
Dụng cụ căt bao quy đầu các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
29217 |
000.00.19.H26-220221-0012 |
220000023/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINAPHAR |
Viên xông nang mềm |
Còn hiệu lực
|
|
29218 |
000.00.19.H26-220211-0031 |
220000466/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu kẹp tay |
Còn hiệu lực
|
|
29219 |
000.00.19.H26-220211-0030 |
220000465/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
29220 |
000.00.19.H26-220211-0033 |
220000489/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT YB |
Nước phun sát khuẩn đa năng HOCL |
Còn hiệu lực
|
|
29221 |
000.00.19.H26-220212-0010 |
220000464/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm định tính, định danh vi khuẩn, virus HPV |
Còn hiệu lực
|
|
29222 |
000.00.16.H23-220218-0003 |
220000028/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
XỊT HỌNG KEO ONG KOREA |
Còn hiệu lực
|
|
29223 |
000.00.16.H23-220218-0002 |
220000027/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
XỊT HỌNG SÁT KHUẨN STAVID |
Còn hiệu lực
|
|
29224 |
000.00.16.H23-220218-0001 |
220000026/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
XỊT HỌNG KEO ONG BETAMAX |
Còn hiệu lực
|
|
29225 |
000.00.19.H26-220213-0001 |
220000488/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Bộ lấy mẫu và môi trường vận chuyển virus |
Còn hiệu lực
|
|
29226 |
000.00.19.H26-220214-0027 |
220000463/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
Máy bào dùng trong phẫu thuật nội soi và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
29227 |
000.00.19.H26-220212-0021 |
220000462/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
Máy bơm nước dùng trong phẫu thuật nội soi và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
29228 |
000.00.18.H57-220219-0001 |
220000075/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC THANH TOÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29229 |
000.00.18.H57-220217-0001 |
220000007/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Máy phân tích đông máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
29230 |
000.00.16.H02-220221-0002 |
220000005/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KHÁNH SƠN |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
29231 |
000.00.19.H26-220212-0020 |
220000461/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
29232 |
000.00.19.H26-220212-0022 |
220000460/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
Máy đo nhĩ lượng |
Còn hiệu lực
|
|
29233 |
000.00.18.H57-220216-0004 |
220000006/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Thuốc thử xác định định lượng FDP |
Còn hiệu lực
|
|
29234 |
000.00.19.H26-220212-0023 |
220000459/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
Máy đo âm ốc tai |
Còn hiệu lực
|
|
29235 |
000.00.19.H26-220212-0024 |
220000458/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
Máy đo điện thính giác thân não, điện thính giác ổn định |
Còn hiệu lực
|
|
29236 |
000.00.18.H57-220216-0003 |
220000005/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Thuốc thử xác định định lượng D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
29237 |
000.00.18.H57-220216-0002 |
220000004/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Cụm IVD cầm máu (đông máu) |
Còn hiệu lực
|
|
29238 |
000.00.19.H26-220212-0014 |
220000487/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH THANH |
Máy sinh hiển vi |
Còn hiệu lực
|
|
29239 |
000.00.18.H57-220216-0001 |
220000003/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Cụm IVD xét nghiệm đông máu tổng quát |
Còn hiệu lực
|
|
29240 |
000.00.19.H26-220209-0030 |
220000457/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH HEARLIFE |
Thiết bị trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
29241 |
000.00.19.H26-220211-0027 |
220000456/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH HEARLIFE |
Thiết bị xử lý âm thanh |
Còn hiệu lực
|
|
29242 |
000.00.19.H26-220212-0005 |
220000486/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 3T |
Hệ thống hình ảnh y khoa ( Máy soi cổ tử cung) |
Còn hiệu lực
|
|
29243 |
000.00.19.H26-220212-0007 |
220000455/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Tủ lạnh âm sâu kết hợp tủ mát bảo quản mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
29244 |
000.00.19.H26-220211-0029 |
220000454/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN |
Bộ dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
29245 |
000.00.19.H26-220212-0012 |
220000453/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH THANH |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
Còn hiệu lực
|
|
29246 |
000.00.19.H26-220212-0013 |
220000452/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH THANH |
Máy đo khúc xạ |
Còn hiệu lực
|
|
29247 |
000.00.18.H57-211221-0004 |
220000074/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC TÂN QUỐC THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
29248 |
000.00.19.H26-220214-0009 |
220000485/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KOREA VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
29249 |
000.00.19.H26-220211-0028 |
220000332/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THT |
|
Còn hiệu lực
|
|
29250 |
000.00.19.H26-220214-0023 |
220000451/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Máy tạo oxy y tế áp lực cao NOVAO2-H20 |
Còn hiệu lực
|
|