STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
29401 |
000.00.48.H41-220219-0008 |
220000057/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TRẦN ANH TUẤN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29402 |
000.00.04.G18-220219-0005 |
220001332/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Testosterone |
Còn hiệu lực
|
|
29403 |
000.00.04.G18-220219-0008 |
220001331/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lương triiodothyronine (T3) |
Còn hiệu lực
|
|
29404 |
000.00.04.G18-220219-0006 |
220001330/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VẠN LONG |
Kim châm cứu vô trùng Vạn Long |
Còn hiệu lực
|
|
29405 |
000.00.04.G18-220219-0007 |
220001329/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh nhóm quinolone |
Còn hiệu lực
|
|
29406 |
000.00.48.H41-220217-0006 |
220000056/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN HẰNG HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
29407 |
000.00.48.H41-220217-0009 |
220000055/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC HUY KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
29408 |
000.00.48.H41-220215-0006 |
220000054/PCBMB-NA |
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN NGHI LỘC |
|
Còn hiệu lực
|
|
29409 |
000.00.48.H41-220215-0005 |
220000053/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC MINH KHÁNH 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29410 |
000.00.48.H41-220217-0013 |
220000052/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC CHI NHÁNH DƯỢC THÀNH PHỐ VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
29411 |
000.00.48.H41-220218-0006 |
220000051/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN TUYẾT GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
29412 |
000.00.48.H41-220219-0003 |
220000050/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC THANH BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
29413 |
000.00.48.H41-220217-0015 |
220000049/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN LINH CHI 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29414 |
000.00.48.H41-220215-0004 |
220000048/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC MẠNH YẾN 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29415 |
000.00.48.H41-220219-0005 |
220000047/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN HÀ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29416 |
000.00.48.H41-220219-0006 |
220000046/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC CHI NHÁNH DƯỢC THÀNH PHỐ VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
29417 |
000.00.48.H41-220218-0012 |
220000045/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29418 |
000.00.48.H41-220218-0019 |
220000044/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC NAM THÙY |
|
Còn hiệu lực
|
|
29419 |
000.00.10.H55-220215-0001 |
220000003/PCBMB-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 418 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29420 |
000.00.10.H55-220215-0002 |
220000002/PCBMB-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 436 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29421 |
000.00.10.H55-220216-0001 |
220000001/PCBMB-TNg |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO TẠI THÁI NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29422 |
000.00.04.G18-220216-0059 |
220001328/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Máy theo dõi sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
29423 |
000.00.04.G18-220218-0002 |
220001327/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
29424 |
000.00.04.G18-220218-0019 |
220001326/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh nhóm quinolone |
Còn hiệu lực
|
|
29425 |
000.00.04.G18-220210-0007 |
220001325/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Đầu kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
29426 |
000.00.48.H41-220218-0001 |
220000043/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN THÀNH QUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29427 |
000.00.48.H41-220218-0008 |
220000042/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN TOÀN PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
29428 |
000.00.48.H41-220218-0004 |
220000041/PCBMB-NA |
|
NHA THUOC TU NHAN HONG LAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
29429 |
000.00.48.H41-220217-0001 |
220000040/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN HƯƠNG MƠ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29430 |
000.00.04.G18-220218-0018 |
220001324/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bơm tiêm nhựa có kim |
Còn hiệu lực
|
|
29431 |
000.00.04.G18-220216-0047 |
220001323/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Máy theo dõi tim thai |
Còn hiệu lực
|
|
29432 |
000.00.19.H26-220218-0020 |
220000326/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHONG PHÚ HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
29433 |
000.00.19.H26-220218-0021 |
220000325/PCBMB-HN |
|
HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP SÔNG HỒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
29434 |
000.00.16.H23-220216-0001 |
220000022/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
Viên đặt phụ khoa HYBOGYN |
Còn hiệu lực
|
|
29435 |
000.00.19.H26-220218-0019 |
220000469/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM OLYMPIA |
XỊT HỌNG BETACOD |
Còn hiệu lực
|
|
29436 |
000.00.19.H26-220211-0024 |
220000468/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT PHÁP |
Xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
29437 |
000.00.04.G18-220125-0006 |
220001322/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ bơm áp lực có đồng hồ đo |
Còn hiệu lực
|
|
29438 |
000.00.48.H41-220217-0004 |
220000039/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN NGA THẮNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
29439 |
000.00.04.G18-220118-0035 |
220001321/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ 2H |
Hệ thống số hóa ảnh X-quang (CR) |
Còn hiệu lực
|
|
29440 |
000.00.48.H41-220217-0007 |
220000038/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC HƯƠNG NHO |
|
Còn hiệu lực
|
|
29441 |
000.00.48.H41-220214-0008 |
220000037/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC HUỆ LAN 1 (CHỢ GA) |
|
Còn hiệu lực
|
|
29442 |
000.00.48.H41-220216-0017 |
220000036/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH MEDLATEC NGHỆ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29443 |
000.00.16.H05-220217-0003 |
220000005/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
29444 |
000.00.19.H26-220215-0033 |
220000002/PCBSX-BV |
|
CÔNG TY TNHH GODITA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
29445 |
000.00.19.H26-211117-0014 |
220000467/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Hệ thống nội soi khí phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
29446 |
000.00.19.H26-220212-0001 |
220000002/PCBA-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN GIA |
Bộ trang phục bảo hộ phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
29447 |
000.00.19.H26-220126-0041 |
220000042/PCBMB-BV |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI BÀ RỊA VŨNG TÀU - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 726 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29448 |
000.00.19.H26-211117-0015 |
220000466/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Bộ đặt nội khí quản video |
Còn hiệu lực
|
|
29449 |
000.00.19.H26-220218-0012 |
220000324/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HƯỚNG NGHIỆP HBMC QUỐC TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
29450 |
000.00.15.H01-220209-0003 |
220000006/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 562 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29451 |
000.00.15.H01-220209-0002 |
220000005/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM NHÀ THUỐC NHÀ THUỐC LONG CHÂU 512 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29452 |
000.00.15.H01-220209-0001 |
220000004/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 567 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29453 |
000.00.19.H26-211109-0025 |
220000323/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG VẬT LIỆU NHA KHOA HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
29454 |
000.00.04.G18-220218-0009 |
220001320/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh nhóm phenicol |
Còn hiệu lực
|
|
29455 |
000.00.17.H38-211215-0001 |
220000001/PCBMB-LCa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 387 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29456 |
000.00.48.H41-220217-0003 |
220000035/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TƯỜNG HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
29457 |
000.00.48.H41-220217-0014 |
220000034/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC NGOC KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
29458 |
000.00.48.H41-220217-0002 |
220000033/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC HÀ HẠNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
29459 |
000.00.03.H42-220215-0001 |
220000002/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÀO GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
29460 |
000.00.16.H05-220216-0002 |
220000014/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Kìm vuốt dây túi máu dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
29461 |
000.00.16.H05-220217-0002 |
220000013/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ & DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT |
Cồn y tế Thành Phát |
Còn hiệu lực
|
|
29462 |
000.00.04.G18-220218-0007 |
220001319/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh nhóm peptide |
Còn hiệu lực
|
|
29463 |
000.00.04.G18-220218-0006 |
220001318/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Que thử nước tiểu 14 thông số |
Còn hiệu lực
|
|
29464 |
000.00.17.H62-220217-0002 |
220000020/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA BẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
29465 |
000.00.18.H24-220120-0002 |
220000032/PCBMB-HP |
|
HỘ KINH DOANH TRUNG QUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29466 |
000.00.18.H24-220217-0002 |
220000031/PCBMB-HP |
|
NHÀ THUỐC VŨ TÔN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29467 |
000.00.25.H47-220216-0004 |
220000009/PCBMB-QNa |
|
NHÀ THUỐC HỒNG ÂN 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29468 |
000.00.24.H49-220218-0002 |
220000079/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC HƯƠNG LÝ |
|
Còn hiệu lực
|
|
29469 |
000.00.24.H49-220218-0001 |
220000078/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC 461 HÀ LẦM |
|
Còn hiệu lực
|
|
29470 |
000.00.24.H49-220217-0002 |
220000077/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ QUẢNG YÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29471 |
000.00.25.H47-220216-0003 |
220000008/PCBMB-QNa |
|
NHÀ THUỐC HỒNG ÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29472 |
000.00.24.H49-220217-0001 |
220000001/PCBA-QN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SHINE OCEAN VIỆT NAM |
Khẩu trang phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
29473 |
000.00.25.H47-220217-0003 |
220000007/PCBMB-QNa |
|
NHÀ THUỐC HUY HOÀNG HỘI AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29474 |
000.00.25.H47-220217-0002 |
220000006/PCBMB-QNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - SÂM QUẢNG NAM TẠI NÚI THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
29475 |
000.00.17.H62-220211-0001 |
220000019/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 372 |
|
Còn hiệu lực
|
|