STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
29776 |
000.00.17.H39-220413-0001 |
220000041/PCBMB-LA |
|
QUẦY THUỐC BẾN LỨC 8 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29777 |
000.00.17.H39-220414-0001 |
220000040/PCBMB-LA |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM-HIỆU THUỐC MỘC HÓA - QUẦY THUỐC BÁC SĨ NHÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29778 |
000.00.17.H39-220415-0001 |
220000028/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
DUNG DỊCH SÁT KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
29779 |
000.00.16.H11-220405-0001 |
220000050/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 646 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29780 |
000.00.04.G18-220421-0109 |
220002097/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và/hoặc bán định lượng cocaine |
Còn hiệu lực
|
|
29781 |
000.00.04.G18-220421-0108 |
220002096/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và bán định lượng barbiturates |
Còn hiệu lực
|
|
29782 |
000.00.04.G18-220421-0107 |
220002095/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và bán định lượng amphetamine/methamphetamine |
Còn hiệu lực
|
|
29783 |
000.00.04.G18-220421-0106 |
220002094/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và bán định lượng propoxyphene |
Còn hiệu lực
|
|
29784 |
000.00.48.H41-220421-0001 |
220000014/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ HENGPOKHAN |
Xịt khoáng thơm Kochu |
Còn hiệu lực
|
|
29785 |
000.00.16.H33-220420-0001 |
220000024/PCBMB-KG |
|
HỘ KINH DOANH THẢO TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29786 |
000.00.04.G18-220421-0102 |
220002093/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và bán định lượng phencyclidine |
Còn hiệu lực
|
|
29787 |
000.00.04.G18-220421-0101 |
220002092/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và bán định lượng cocaine |
Còn hiệu lực
|
|
29788 |
000.00.04.G18-220421-0100 |
220002091/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và bán định lượng benzodiazepines |
Còn hiệu lực
|
|
29789 |
000.00.04.G18-220421-0099 |
220002090/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và bán định lượng barbiturates |
Còn hiệu lực
|
|
29790 |
000.00.04.G18-220421-0098 |
220002089/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và bán định lượng amphetamine/methamphetamine |
Còn hiệu lực
|
|
29791 |
000.00.04.G18-220421-0097 |
220002088/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
29792 |
000.00.19.H26-220421-0003 |
220001619/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC AN TÂM SỐ 1 TRỰC THUỘC CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ AN TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
29793 |
000.00.19.H26-220421-0002 |
220001618/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC AN TÂM SỐ 9 TRỰC THUỘC CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ AN TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
29794 |
000.00.04.G18-220421-0096 |
220002087/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Kim chích cầm máu sử dụng 1 lần. |
Còn hiệu lực
|
|
29795 |
000.00.04.G18-220421-0095 |
220002086/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Máy trị liệu điện kết hợp |
Còn hiệu lực
|
|
29796 |
000.00.19.H32-220418-0001 |
220000037/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 632 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29797 |
000.00.19.H26-220415-0017 |
220001335/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
Theo phụ lục |
Còn hiệu lực
|
|
29798 |
000.00.16.H23-220421-0004 |
220000094/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH DV & TM BÌNH AN 86 |
Cồn y tế 90 độ |
Còn hiệu lực
|
|
29799 |
000.00.19.H26-220326-0012 |
220001334/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ SAO MAI |
Hệ thống thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
29800 |
000.00.16.H23-220421-0003 |
220000093/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH DV & TM BÌNH AN 86 |
Cồn y tế 70 độ |
Còn hiệu lực
|
|
29801 |
000.00.19.H26-220414-0058 |
220001333/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DIO VINA |
Bộ dụng cụ hỗ trợ dùng trong phẫu thuật Implant |
Còn hiệu lực
|
|
29802 |
000.00.19.H26-220407-0031 |
220001332/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
29803 |
000.00.19.H26-220412-0054 |
220001331/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
29804 |
000.00.19.H26-220413-0058 |
220001330/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Bộ giới hạn mức khoan |
Còn hiệu lực
|
|
29805 |
000.00.19.H26-220414-0014 |
220001308/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BẮC DƯỢC |
Xịt răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
29806 |
000.00.19.H26-220406-0079 |
220001329/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Thiết bị đo sinh trắc học nhãn cầu |
Còn hiệu lực
|
|
29807 |
000.00.19.H29-220418-0042 |
220000896/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT TIÊN PHONG |
ĐAI CHƯỜM NÓNG HUỲNH NGỌC |
Còn hiệu lực
|
|
29808 |
000.00.19.H29-220418-0044 |
220001316/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT TIÊN PHONG |
MÁY TẠO OXY |
Còn hiệu lực
|
|
29809 |
000.00.19.H29-220420-0023 |
220001315/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
29810 |
000.00.19.H29-220420-0022 |
220001314/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
29811 |
000.00.19.H26-220414-0019 |
220001328/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
Bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
29812 |
000.00.19.H26-220414-0021 |
220001327/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
Bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
29813 |
000.00.19.H29-220413-0005 |
220001313/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DK MEDICAL |
Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
29814 |
000.00.19.H26-220414-0023 |
220001326/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
29815 |
000.00.19.H29-220419-0011 |
220001312/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy theo dõi sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
29816 |
000.00.19.H26-220415-0033 |
220001617/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN JIMMY |
|
Còn hiệu lực
|
|
29817 |
000.00.19.H26-220412-0068 |
220001616/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC HỒNG VÂN - CẦU LÃO |
|
Còn hiệu lực
|
|
29818 |
000.00.19.H29-220414-0048 |
220000895/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂN TÂM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
29819 |
000.00.19.H26-220415-0011 |
220001615/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TÂM ĐỨC 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29820 |
000.00.19.H29-220418-0063 |
220001311/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Xi măng trám răng (loại trám tạm, không gắn lâu dài trong cơ thể) |
Còn hiệu lực
|
|
29821 |
000.00.19.H29-220415-0007 |
220000894/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Màn hình chuyên dụng dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
29822 |
000.00.19.H29-220413-0045 |
220000893/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Thiết bị ghi hình chuyên dụng dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
29823 |
000.00.19.H29-220418-0036 |
220001310/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Tấm chắn ánh sáng giác mạc |
Còn hiệu lực
|
|
29824 |
000.00.19.H29-220418-0035 |
220001309/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Ống thoát nước mắt |
Còn hiệu lực
|
|
29825 |
000.00.19.H29-220418-0032 |
220001308/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Vòng phẫu thuật Lasik |
Còn hiệu lực
|
|
29826 |
000.00.19.H29-220418-0031 |
220001307/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Gạc PVA dùng hỗ trợ phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
29827 |
000.00.19.H29-220418-0030 |
220000892/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Bấc tai |
Còn hiệu lực
|
|
29828 |
000.00.19.H29-220418-0028 |
220000891/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Miếng cầm máu lỗ tai |
Còn hiệu lực
|
|
29829 |
000.00.19.H29-220418-0026 |
220000890/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Miếng cầm máu mũi |
Còn hiệu lực
|
|
29830 |
000.00.19.H29-220419-0046 |
220001306/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Cụm IVD Định danh môi trường sinh hóa (ID) |
Còn hiệu lực
|
|
29831 |
000.00.19.H29-220414-0010 |
220001305/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Cụm IVD Các bệnh tự miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
29832 |
000.00.19.H29-220418-0062 |
220000820/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TÂY NGỌC CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
29833 |
000.00.19.H29-220418-0039 |
220000889/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN KHANG |
Kẹp tháo kim khâu da dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
29834 |
000.00.19.H29-220418-0040 |
220001304/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN KHANG |
Kẹp khâu da dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
29835 |
000.00.19.H29-220418-0019 |
220001303/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ PHƯƠNG NAM |
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
29836 |
000.00.19.H29-220415-0054 |
220000819/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
29837 |
000.00.19.H29-220418-0006 |
220000036/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM HOÀNG NGHĨA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
29838 |
000.00.19.H29-220418-0033 |
220001302/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
Thiết bị làm ấm khối hồng cầu và xả đông huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
29839 |
000.00.16.H23-220421-0002 |
220000092/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH DV & TM BÌNH AN 86 |
Nước muối sinh lý 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
29840 |
000.00.04.G18-220421-0019 |
220002085/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Dao phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
29841 |
000.00.19.H26-220418-0035 |
220001325/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DÀNH CHO BÉ YÊU |
MÁY HÚT MŨI TỰ ĐỘNG |
Còn hiệu lực
|
|
29842 |
000.00.04.G18-220421-0032 |
220002084/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng ethanol |
Còn hiệu lực
|
|
29843 |
000.00.19.H29-220418-0047 |
220001301/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
Bộ hút dịch gắn tường |
Còn hiệu lực
|
|
29844 |
000.00.19.H29-220418-0020 |
220001300/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
Lưu lượng kế oxy và bình tạo ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
29845 |
000.00.19.H29-220420-0021 |
220001299/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Bộ hút đàm kín |
Còn hiệu lực
|
|
29846 |
000.00.19.H29-220420-0014 |
220001298/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Mặt nạ oxy |
Còn hiệu lực
|
|
29847 |
000.00.19.H29-220420-0010 |
220001297/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Mặt nạ oxy có túi |
Còn hiệu lực
|
|
29848 |
000.00.04.G18-220421-0008 |
220002083/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI THẢO LINH |
Kim chọc hút trứng, chủng loại 30cm 17G |
Còn hiệu lực
|
|
29849 |
000.00.19.H29-220416-0001 |
220001296/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
29850 |
000.00.19.H29-220414-0042 |
220001294/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Bình tạo ẩm oxy |
Còn hiệu lực
|
|