STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
30151 |
000.00.19.H26-220413-0015 |
220001279/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Bàn để dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
30152 |
000.00.19.H26-220413-0017 |
220001278/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
30153 |
000.00.19.H26-220412-0016 |
220001277/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
30154 |
000.00.19.H26-220413-0038 |
220001276/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Bàn mổ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
30155 |
000.00.19.H26-220409-0007 |
220001275/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Máy in nhiệt màu dùng cho hệ thống siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
30156 |
000.00.19.H26-220412-0017 |
220001274/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Giấy in kết quả siêu âm màu |
Còn hiệu lực
|
|
30157 |
000.00.19.H26-220413-0034 |
220001273/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Bàn mổ phẫu thuật và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
30158 |
000.00.19.H26-220412-0014 |
220001290/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Nắp thân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
30159 |
000.00.19.H26-220406-0039 |
220001569/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
30160 |
000.00.19.H26-220412-0026 |
220001289/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG SƠN |
Dây nối oxy |
Còn hiệu lực
|
|
30161 |
000.00.19.H26-220409-0009 |
220000062/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG SƠN |
Dây nối oxy |
Còn hiệu lực
|
|
30162 |
000.00.19.H26-220418-0019 |
220001272/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NEGI |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
30163 |
000.00.19.H26-220412-0063 |
220001288/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A |
Máy nâng cơ trẻ hóa da bằng sóng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
30164 |
000.00.19.H26-220412-0065 |
220001287/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC THỦY NHI |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
30165 |
000.00.19.H26-220331-0144 |
220001286/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Bộ dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
30166 |
000.00.19.H26-220412-0046 |
220001285/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
30167 |
000.00.19.H26-220412-0067 |
220001568/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐẠI PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
30168 |
000.00.19.H26-220412-0041 |
220001567/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC VŨ VĂN HẠC |
|
Còn hiệu lực
|
|
30169 |
000.00.19.H26-220413-0011 |
220001566/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NHÂN DÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30170 |
000.00.19.H26-220408-0047 |
220001565/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHARMATECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
30171 |
000.00.19.H26-220413-0019 |
220001271/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Xe đạp tập phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
30172 |
000.00.19.H26-220413-0008 |
220001270/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
30173 |
000.00.19.H26-220411-0002 |
220001284/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H. pylori |
Còn hiệu lực
|
|
30174 |
000.00.19.H26-220412-0062 |
220001564/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG YẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30175 |
000.00.19.H26-220412-0058 |
220001282/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Sheath chuyên dùng cho ống soi mềm |
Còn hiệu lực
|
|
30176 |
000.00.19.H26-220411-0010 |
220001281/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HEV |
Còn hiệu lực
|
|
30177 |
000.00.04.G18-220418-0008 |
220002056/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H.pylori, Transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
30178 |
000.00.04.G18-220418-0032 |
220002055/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Ống bơm khí |
Còn hiệu lực
|
|
30179 |
000.00.16.H23-220418-0002 |
220000091/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NAM DƯỢC HẢI LONG |
Dung dịch xịt mũi Xuyên Tâm Liên Revolu |
Còn hiệu lực
|
|
30180 |
000.00.16.H23-220414-0001 |
220000090/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH INTAPHAR |
Nước muối sinh lý Natri clorid 0.9% - Sakura |
Còn hiệu lực
|
|
30181 |
000.00.19.H32-220416-0001 |
220000034/PCBMB-KH |
|
NHÀ THUỐC KHÁNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30182 |
000.00.16.H02-220418-0001 |
220000074/PCBMB-BG |
|
QUẦY THUỐC ĐĂNG YẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30183 |
000.00.19.H26-220417-0008 |
220001563/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THU HƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
30184 |
000.00.43.H48-220406-0001 |
220000018/PCBMB-QNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 616 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30185 |
000.00.19.H29-220414-0056 |
220001247/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDEQ |
Hệ thống dẫn lưu ngực |
Còn hiệu lực
|
|
30186 |
000.00.19.H29-220414-0055 |
220001246/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDEQ |
Trocar ngực |
Còn hiệu lực
|
|
30187 |
000.00.19.H17-220418-0001 |
220000220/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC AN PHƯỚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
30188 |
000.00.19.H29-220401-0011 |
220001245/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Cảm biến Sensor |
Còn hiệu lực
|
|
30189 |
000.00.19.H29-220412-0014 |
220001244/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
30190 |
000.00.19.H29-220405-0022 |
220001243/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống siêu âm chẩn đoán và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
30191 |
000.00.19.H29-220405-0023 |
220001242/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống siêu âm chẩn đoán và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
30192 |
000.00.19.H29-220412-0028 |
220001241/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Máy đo SpO2 cầm tay và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
30193 |
000.00.19.H29-220412-0022 |
220001240/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Máy nghe tim thai cầm tay và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
30194 |
000.00.19.H29-220413-0059 |
220000034/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TMDV HOÀNG MINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
30195 |
000.00.19.H29-220413-0001 |
220000849/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KIM NGÂN PHARMA |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
30196 |
000.00.19.H29-220407-0010 |
220001239/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Kềm sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
30197 |
000.00.19.H29-220408-0061 |
220001238/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Mặt nạ thở không xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
30198 |
000.00.19.H29-220408-0005 |
220001237/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Điện cực dán đo điện cơ/ điện não |
Còn hiệu lực
|
|
30199 |
000.00.19.H29-220408-0064 |
220001236/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Điện cực đĩa đo điện não |
Còn hiệu lực
|
|
30200 |
000.00.19.H29-220408-0058 |
220001235/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Dây nối kim điện cơ |
Còn hiệu lực
|
|
30201 |
000.00.19.H29-220407-0058 |
220001234/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Ống thông lọc máu/ thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
30202 |
000.00.19.H29-220408-0009 |
220001233/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Bình dẫn lưu vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
30203 |
000.00.19.H29-220407-0048 |
220001232/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Cai máy thở chữ T |
Còn hiệu lực
|
|
30204 |
000.00.19.H29-220407-0054 |
220001231/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Bộ hút đàm kín |
Còn hiệu lực
|
|
30205 |
000.00.19.H29-220408-0059 |
220001230/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Kim điện cơ |
Còn hiệu lực
|
|
30206 |
000.00.19.H29-220408-0063 |
220001229/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Bộ hút đàm kín |
Còn hiệu lực
|
|
30207 |
000.00.19.H29-220407-0008 |
220001228/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Thòng lọng cắt polyp dạ dày và đại tràng |
Còn hiệu lực
|
|
30208 |
000.00.19.H29-220407-0005 |
220001227/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Kim chích cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
30209 |
000.00.19.H29-220407-0047 |
220001226/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Dùi chọc phẫu thuật (trocar) Wel-Port |
Còn hiệu lực
|
|
30210 |
000.00.19.H29-220407-0006 |
220001225/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Rọ lấy sỏi niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
30211 |
000.00.19.H29-220413-0012 |
220001224/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Bộ dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
30212 |
000.00.16.H60-220418-0001 |
220000035/PCBMB-TQ |
|
QUẦY THUỐC BÙI THU TRANG – CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TUYÊN QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
30213 |
000.00.19.H29-220413-0035 |
220001223/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
30214 |
000.00.19.H29-220413-0042 |
220001222/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Dây thở oxy 2 nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
30215 |
000.00.19.H29-220413-0043 |
220001221/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Dây hút đàm nhớt |
Còn hiệu lực
|
|
30216 |
000.00.19.H29-220413-0052 |
220001220/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Dây cho ăn |
Còn hiệu lực
|
|
30217 |
000.00.19.H29-220413-0057 |
220001219/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Ống thông dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
30218 |
000.00.19.H29-220413-0007 |
220001218/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Mặt nạ gây mê |
Còn hiệu lực
|
|
30219 |
000.00.19.H29-220413-0055 |
220001217/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Dây cáp điện cực kim điện cơ đồng tâm |
Còn hiệu lực
|
|
30220 |
000.00.19.H29-220413-0017 |
220000848/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Bộ dụng cụ chuyên dùng để phẫu thuật bắt vít cột sống cổ lối sau Vuepoint, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
30221 |
000.00.19.H29-220401-0005 |
220001216/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH APOLLO OPTICAL (VIETNAM) |
Kính áp tròng (cận, loạn thị) |
Còn hiệu lực
|
|
30222 |
000.00.19.H29-220412-0015 |
220001215/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
Máy đo huyết động không xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
30223 |
000.00.19.H26-220418-0016 |
220001269/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIÊN CÔNG NGHỆ MAMACHI |
Nước muối sinh lý đa năng Natri Clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
30224 |
000.00.19.H26-220418-0012 |
220000061/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DUPHARMAX |
Dung dịch nước muối sinh lý Natri Clorid 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
30225 |
000.00.19.H29-220404-0030 |
220000847/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG TUYẾN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|