STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
30151 |
000.00.19.H26-220126-0005 |
220000274/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Máy điều trị bằng sóng xung kích dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
30152 |
000.00.19.H26-220126-0016 |
220000210/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN P&U VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
30153 |
000.00.19.H26-220208-0016 |
220000209/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDIFA |
|
Còn hiệu lực
|
|
30154 |
000.00.19.H26-220126-0018 |
220000208/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
30155 |
000.00.19.H26-220126-0010 |
220000361/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KENFA VIỆT NAM |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
30156 |
000.00.19.H26-220126-0011 |
220000360/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KENFA VIỆT NAM |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
30157 |
000.00.48.H41-220209-0001 |
220000002/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC GP 365 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30158 |
000.00.17.H62-220127-0001 |
220000006/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
Còn hiệu lực
|
|
30159 |
000.00.19.H26-220126-0021 |
220000273/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PHYMED |
Máy kéo dãn cổ, cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
30160 |
000.00.19.H26-220126-0019 |
220000272/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PHYMED |
Máy điện trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
30161 |
000.00.19.H26-220126-0006 |
220000271/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PHYMED |
Máy điều trị bằng sóng ngắn |
Còn hiệu lực
|
|
30162 |
000.00.19.H26-220125-0006 |
220000270/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PHYMED |
Máy siêu âm điều trị kết hợp điện trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
30163 |
000.00.19.H26-220125-0003 |
220000269/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PHYMED |
Máy điều trị và kích phát âm |
Còn hiệu lực
|
|
30164 |
000.00.18.H57-220208-0004 |
220000067/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC TIM MẠCH |
|
Còn hiệu lực
|
|
30165 |
000.00.18.H57-220208-0003 |
220000066/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC QUỐC TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
30166 |
000.00.18.H57-220208-0002 |
220000065/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC ODA |
|
Còn hiệu lực
|
|
30167 |
000.00.18.H57-220208-0001 |
220000064/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC UYỂN NHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
30168 |
000.00.18.H57-220207-0002 |
220000063/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC ODA (B) |
|
Còn hiệu lực
|
|
30169 |
000.00.18.H57-220207-0001 |
220000062/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30170 |
000.00.25.H47-220208-0001 |
220000002/PCBSX-QNa |
|
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT VÀ LẮP RÁP XE TẢI THACO |
Buồng lưu động xét nghiệm an toàn sinh học cấp II hỗ trợ chẩn đoán invitro |
Còn hiệu lực
|
|
30171 |
000.00.04.G18-220209-0001 |
220001169/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Máy điện từ trường tập trung cường độ cao |
Còn hiệu lực
|
|
30172 |
000.00.04.G18-220208-0022 |
220001168/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Máy holter điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
30173 |
000.00.19.H26-211210-0019 |
220000207/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI CÔNG TY TNHH LOTTE RENTAL ( VIỆT NAM ) |
|
Còn hiệu lực
|
|
30174 |
000.00.04.G18-220122-0008 |
220001167/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng acid folic |
Còn hiệu lực
|
|
30175 |
000.00.04.G18-220122-0007 |
220001166/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng vitamin B12 |
Còn hiệu lực
|
|
30176 |
000.00.04.G18-220122-0004 |
220001165/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng T3 |
Còn hiệu lực
|
|
30177 |
000.00.04.G18-220122-0006 |
220001164/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
30178 |
000.00.04.G18-220124-0013 |
220001163/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng AMH |
Còn hiệu lực
|
|
30179 |
000.00.19.H26-211028-0009 |
220000358/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
IVD bảo trì và làm sạch hệ thống |
Còn hiệu lực
|
|
30180 |
000.00.19.H26-211028-0008 |
220000357/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
IVD làm sạch máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
30181 |
000.00.19.H29-220127-0017 |
220000341/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Máy đốt lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
30182 |
000.00.19.H26-211222-0007 |
220000206/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM THANH BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
30183 |
000.00.04.G18-220121-0054 |
220001162/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Máy chụp cắt lớp võng mạc. |
Còn hiệu lực
|
|
30184 |
000.00.04.G18-220125-0012 |
220001161/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
30185 |
000.00.04.G18-220208-0020 |
220001160/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Máy chụp đa nhiệm cắt lớp bán phần trước nhãn cầu. |
Còn hiệu lực
|
|
30186 |
000.00.04.G18-220125-0015 |
220001159/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD làm sạch hồng cầu và nhuộm hồng cầu lưới trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
30187 |
000.00.19.H29-210830-0009 |
220000291/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAIGONPHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
30188 |
000.00.19.H29-211227-0004 |
220000303/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN GIANG |
Môi trường vận chuyển virus |
Còn hiệu lực
|
|
30189 |
000.00.19.H29-210624-0008 |
220000302/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN GIANG |
Que lấy mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
30190 |
000.00.12.H19-220208-0001 |
220000001/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Bộ ống thông mở đường rò ra da |
Còn hiệu lực
|
|
30191 |
000.00.12.H19-220127-0001 |
220000018/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LIÊN HIỆP |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
30192 |
000.00.04.G18-220120-0002 |
220001158/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ THÁI SƠN |
Bộ truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
30193 |
000.00.04.G18-220208-0007 |
220001157/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN |
Băng gạc, băng cuộn |
Còn hiệu lực
|
|
30194 |
000.00.04.G18-220119-0010 |
220001156/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ THÁI SƠN |
Dây nối truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
30195 |
000.00.04.G18-220208-0017 |
220001155/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TEKMAX |
Hóa chất dùng cho máy định danh vi khuẩn, vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
30196 |
000.00.17.H09-211216-0001 |
220000011/PCBMB-BD |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUÔC PHARMACITY SỐ 718 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30197 |
000.00.04.G18-220207-0003 |
220001154/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ THÁI SƠN |
Dây truyền dịch có bầu pha thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
30198 |
000.00.04.G18-220208-0013 |
220001153/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử dùng cho xét nghiệm đông máu tổng quát đo thời gian Prothrombin (PT) |
Còn hiệu lực
|
|
30199 |
000.00.09.H61-220208-0001 |
220000002/PCBMB-VL |
|
NHÀ THUỐC GIA THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
30200 |
000.00.09.H61-220117-0001 |
220000001/PCBMB-VL |
|
NHÀ THUỐC LẬP THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
30201 |
000.00.19.H26-211120-0008 |
220000354/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ECALL |
Màn hình y tế LCD |
Còn hiệu lực
|
|
30202 |
000.00.19.H26-211109-0021 |
220000353/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
IVD thu mẫu phết và mẫu nước bọt |
Còn hiệu lực
|
|
30203 |
000.00.04.G18-220114-0034 |
220001152/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM GIA PHAN |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
30204 |
000.00.19.H26-211208-0001 |
220000352/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
30205 |
000.00.10.H31-220126-0001 |
220000005/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH TRAPHACO HƯNG YÊN |
Dung dịch sát khuẩn Oxy già 3% |
Còn hiệu lực
|
|
30206 |
000.00.04.G18-220125-0026 |
220001151/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-B27 |
Còn hiệu lực
|
|
30207 |
000.00.19.H26-211222-0003 |
220000351/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Máy in phim khô Laser X-Quang y tế TRIMAX |
Còn hiệu lực
|
|
30208 |
000.00.19.H26-220125-0041 |
220000041/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 478 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30209 |
000.00.19.H26-220125-0040 |
220000040/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 463 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30210 |
000.00.19.H26-220125-0039 |
220000039/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 529 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30211 |
000.00.19.H26-220125-0038 |
220000038/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 455 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30212 |
000.00.19.H26-220125-0037 |
220000037/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 511 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30213 |
000.00.04.G18-220208-0010 |
220001150/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
(Họ) Dung dịch tẩy rửa, làm sạch dụng cụ y tế. |
Còn hiệu lực
|
|
30214 |
000.00.19.H26-220124-0024 |
220000001/PCBA-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT GĂNG TAY LIFECARE |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
30215 |
000.00.19.H26-211204-0008 |
220000350/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Hóa chất tách chiết DNA/ RNA |
Còn hiệu lực
|
|
30216 |
000.00.04.G18-220208-0008 |
220001149/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Keo dán nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
30217 |
000.00.19.H29-210922-0017 |
220000290/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 14 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30218 |
000.00.04.G18-220208-0006 |
220001148/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Chạc 3 có dây nối |
Còn hiệu lực
|
|
30219 |
000.00.19.H26-211224-0032 |
220000349/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Ống môi trường vận chuyển vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
30220 |
000.00.04.G18-220124-0015 |
220001147/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
30221 |
000.00.19.H26-211029-0004 |
220000348/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Bàn tập phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
30222 |
000.00.16.H05-220127-0004 |
220000009/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH THÚY HẰNG HHT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
30223 |
000.00.19.H26-211124-0001 |
220000347/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Kìm gắp sỏi cá sấu bán cứng |
Còn hiệu lực
|
|
30224 |
000.00.19.H29-211015-0005 |
220000301/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Phim X-quang nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
30225 |
000.00.19.H26-220123-0003 |
220000205/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|