STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
30451 |
000.00.19.H29-220413-0037 |
220001208/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Máy đo chiều dài ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
30452 |
000.00.19.H29-220324-0026 |
220001206/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Mũi vệ sinh tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
30453 |
000.00.19.H29-220316-0064 |
220001202/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM SẢN PHẨM Y TẾ QUỐC KHOA |
Máy hút y khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
30454 |
000.00.19.H29-220408-0041 |
220001201/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Bộ thuốc thử, vật liệu kiểm xét nghiệm định tính, bán định lượng và định lượng kháng thể kháng kháng nguyên sốt Salmonella |
Còn hiệu lực
|
|
30455 |
000.00.19.H29-220412-0008 |
220000730/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU FYC |
|
Còn hiệu lực
|
|
30456 |
000.00.19.H29-220409-0003 |
220001200/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
MÁY TẠO OXY |
Còn hiệu lực
|
|
30457 |
000.00.19.H29-220408-0048 |
220000033/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI THIÊN Y |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 Lớp – MinMask |
Còn hiệu lực
|
|
30458 |
000.00.16.H10-220414-0001 |
220000020/PCBMB-BP |
|
QUẦY THUỐC LONG NHẬT |
|
Còn hiệu lực
|
|
30459 |
000.00.16.H60-220416-0001 |
220000034/PCBMB-TQ |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG THỊ THỦY |
|
Còn hiệu lực
|
|
30460 |
000.00.16.H60-220416-0002 |
220000033/PCBMB-TQ |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN THỊ THUẦN (QUẦY THUỐC NGUYỄN THỊ THUẦN) |
|
Còn hiệu lực
|
|
30461 |
000.00.04.G18-220416-0009 |
220002047/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Chất thử sinh hóa dùng cho máy xét nghiệm phân tích sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
30462 |
000.00.04.G18-220416-0008 |
220002046/PCBB-BYT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Kim siêu âm HD nội phế quản dành cho ống soi Pentax |
Còn hiệu lực
|
|
30463 |
000.00.04.G18-220120-0049 |
220002045/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Hệ thống tay giữ banh trong phẫu thuật nội sọ |
Còn hiệu lực
|
|
30464 |
000.00.04.G18-220416-0004 |
220002044/PCBB-BYT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Kim siêu âm HD nội phế quản dành cho ống soi Olympus |
Còn hiệu lực
|
|
30465 |
000.00.19.H29-211101-0010 |
220000841/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
Bộ IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
30466 |
000.00.04.G18-220416-0005 |
220002043/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
ỐNG THÔNG NIỆU QUẢN |
Còn hiệu lực
|
|
30467 |
000.00.04.G18-220416-0003 |
220002042/PCBB-BYT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Kim sinh thiết siêu âm HD nội phế quản dành cho ống soi Pentax |
Còn hiệu lực
|
|
30468 |
000.00.04.G18-220416-0002 |
220002041/PCBB-BYT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Kim sinh thiết siêu âm HD nội phế quản dành cho ống soi Olympus |
Còn hiệu lực
|
|
30469 |
000.00.04.G18-220416-0001 |
220002040/PCBB-BYT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Kim siêu âm nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
30470 |
000.00.04.G18-220415-0029 |
220002039/PCBB-BYT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Kim sinh thiết siêu âm HD |
Còn hiệu lực
|
|
30471 |
000.00.04.G18-220415-0028 |
220002038/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng lipase |
Còn hiệu lực
|
|
30472 |
000.00.04.G18-220415-0027 |
220002037/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sắt không khử protein |
Còn hiệu lực
|
|
30473 |
000.00.04.G18-220415-0026 |
220002036/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ceruloplasmin |
Còn hiệu lực
|
|
30474 |
000.00.04.G18-220415-0025 |
220002035/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Ceruloplasmin, chuỗi nhẹ kappa và chuỗi nhẹ lambda |
Còn hiệu lực
|
|
30475 |
000.00.19.H26-210506-0015 |
220001560/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN HOÀNG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
30476 |
000.00.16.H23-220415-0002 |
220000021/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY TNHH ASPEN VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
30477 |
000.00.04.G18-220415-0023 |
220002034/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng acid mật toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
30478 |
000.00.04.G18-220415-0022 |
220002033/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid mật toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
30479 |
000.00.04.G18-220415-0021 |
220002032/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Hệ thống kéo giãn |
Còn hiệu lực
|
|
30480 |
000.00.04.G18-220415-0020 |
220002031/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng chuỗi nhẹ lambda |
Còn hiệu lực
|
|
30481 |
000.00.04.G18-220302-0025 |
220002030/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c và Total Haemoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
30482 |
000.00.16.H22-220405-0002 |
220000023/PCBMB-HG |
|
NHÀ THUỐC TIẾN NHUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
30483 |
000.00.16.H22-220405-0001 |
220000022/PCBMB-HG |
|
NHÀ THUỐC TRÀ GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
30484 |
000.00.16.H22-220403-0002 |
220000021/PCBMB-HG |
|
QUẦY THUỐC NGỌC HUYỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30485 |
000.00.16.H22-220402-0001 |
220000020/PCBMB-HG |
|
NHÀ THUỐC VÂN ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
30486 |
000.00.04.G18-220304-0003 |
220002029/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Apolipoprotein A-1, Apolipoprotein B, HDL Cholesterol, LDL Cholesterol, Lipoprotein (a), Total Cholesterol, Triglycerides. |
Còn hiệu lực
|
|
30487 |
000.00.04.G18-220415-0018 |
220002028/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholinesterase |
Còn hiệu lực
|
|
30488 |
000.00.19.H26-220414-0016 |
220001265/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DR NATURAL VIỆT NAM |
Muối rửa mũi |
Còn hiệu lực
|
|
30489 |
000.00.04.G18-220404-0021 |
220002027/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Hệ thống IVD xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
30490 |
000.00.19.H26-220414-0024 |
220001279/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ NOVATECH |
Gel thụt táo bón |
Còn hiệu lực
|
|
30491 |
000.00.04.G18-220415-0017 |
220002026/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng amylase tụy |
Còn hiệu lực
|
|
30492 |
000.00.19.H26-220408-0071 |
220001559/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC HOA MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
30493 |
000.00.19.H26-220409-0015 |
220001558/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC AN TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
30494 |
000.00.19.H26-220409-0017 |
220001557/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BIG FAMILY PHARMACY 98 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30495 |
000.00.19.H26-220408-0072 |
220001278/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC KỲ |
Dung dịch nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
30496 |
000.00.19.H26-220409-0020 |
220001556/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HÀ TRUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
30497 |
000.00.19.H26-220409-0027 |
220001555/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MAI PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
30498 |
000.00.19.H26-220408-0079 |
220001554/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC DƯƠNG THỊ NHẠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30499 |
000.00.19.H26-220408-0053 |
220001553/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30500 |
000.00.19.H26-220411-0006 |
220001552/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BẢO PHÚC II |
|
Còn hiệu lực
|
|
30501 |
000.00.19.H26-220409-0014 |
220001551/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH ĐỨC PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
30502 |
000.00.19.H26-220409-0022 |
220001550/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC LINH SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30503 |
000.00.19.H26-220409-0016 |
220001549/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC HƯNG NGUYỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
30504 |
000.00.19.H26-220411-0004 |
220001548/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TÙNG LỘC |
|
Còn hiệu lực
|
|
30505 |
000.00.19.H26-220408-0070 |
220001277/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC KỲ |
Dung dịch nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
30506 |
000.00.18.H24-220415-0002 |
220000137/PCBMB-HP |
|
NHÀ THUỐC 303A |
|
Còn hiệu lực
|
|
30507 |
000.00.18.H24-220415-0001 |
220000136/PCBMB-HP |
|
NHÀ THUỐC 303 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30508 |
000.00.04.G18-220415-0016 |
220002025/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Máy điều trị nội nha (Máy lấy tủy răng) |
Còn hiệu lực
|
|
30509 |
000.00.19.H26-220411-0007 |
220001547/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HÙNG PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
30510 |
000.00.19.H26-220408-0080 |
220001546/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC NGUYỄN THỊ THANH VÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30511 |
000.00.19.H26-220411-0008 |
220001545/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC QUỲNH ĐẠT |
|
Còn hiệu lực
|
|
30512 |
000.00.19.H29-220414-0052 |
220000840/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa |
Còn hiệu lực
|
|
30513 |
000.00.19.H26-220411-0009 |
220001544/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TÂM PHÚC 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30514 |
000.00.19.H26-220409-0028 |
220001543/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HẢI ĐĂNG 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30515 |
000.00.19.H26-220408-0073 |
220001276/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC KỲ |
Dung dịch nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
30516 |
000.00.19.H26-220406-0002 |
220001275/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Phin lọc khuẩn (một chức năng / ba chức năng) |
Còn hiệu lực
|
|
30517 |
000.00.19.H26-220412-0003 |
220001274/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Mặt nạ oxy có túi / không túi |
Còn hiệu lực
|
|
30518 |
000.00.19.H29-220414-0049 |
220000839/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy hậu phân tích |
Còn hiệu lực
|
|
30519 |
000.00.19.H26-220412-0002 |
220001273/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Dây oxy hai nhánh / một nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
30520 |
000.00.19.H29-220414-0046 |
220000838/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD phụ trợ dùng để tách chiết |
Còn hiệu lực
|
|
30521 |
000.00.19.H29-220409-0012 |
220000837/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy tách chiết ADN/ARN |
Còn hiệu lực
|
|
30522 |
000.00.19.H26-220408-0075 |
220001272/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
30523 |
000.00.19.H29-220409-0011 |
220000836/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy tách chiết ADN/ARN |
Còn hiệu lực
|
|
30524 |
000.00.19.H26-220409-0023 |
220001542/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC A6 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30525 |
000.00.19.H26-220408-0066 |
220001271/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Rọ lấy sỏi |
Còn hiệu lực
|
|